Module đo chỉ tiêu môi trường Kimo MCC
Primary tabs
SKU
              KIMO-MCC
          Category
              
          Brand
              
          Shop
              
          Price
              4,060,000đ
          Price sale
              0đ
          % sale
              0.00%
          Number of reviews
              1
          Rating
              5.00
          Chuyến đến nơi bán
                     
                
Bạn đang chuyển đến trang bán sản phẩm Module đo chỉ tiêu môi trường Kimo MCC
Hệ thống sẽ tự chuyển trong 5 giây
Price history
So sánh giá sản phẩm tương tự (theo SKU - Mã sản phẩm)
| Image | Name | Shop | List price | Price (formatted) | Price | SKU | Category name | 
|---|---|---|---|---|---|---|---|
|   | Máy đo đa chức năng Kimo MP210 |   FactDepot | 18,051,000đ | 18051000 | KIMO-MP210 | Máy Đo Đa Chức Năng | |
|   | Máy đo áp suất chêch lệch Kimo MP51 |   FactDepot | 7,480,000đ | 6,400,000đ | 6400000 | KIMO-MP51 | Máy Đo Áp Suất | 
|   | Máy đo áp suất khí quyển Kimo MP55 |   FactDepot | 7,568,000đ | 6,400,000đ | 6400000 | KIMO-MP55 | Máy Đo Áp Suất | 
|   | Máy đo áp suất chêch lệch Kimo MP115 |   FactDepot | 7,832,000đ | 6,900,000đ | 6900000 | KIMO-MP115 | Máy Đo Áp Suất | 
|   | Module đo nhiệt độ 4 kênh Kimo M4TC |   FactDepot | 3,955,000đ | 3955000 | KIMO-M4TC | Máy Đo Nhiệt Độ | |
|   | Máy đo áp suất chêch lệch Kimo MP110 |   FactDepot | 9,515,000đ | 8,500,000đ | 8500000 | KIMO-MP110 | Máy Đo Áp Suất | 
|   | Máy đo áp suất chêch lệch Kimo MP111 |   FactDepot | 7,832,000đ | 6,900,000đ | 6900000 | KIMO-MP111 | Máy Đo Áp Suất | 
|   | Máy đo áp suất chêch lệch Kimo MP50 |   FactDepot | 8,250,000đ | 7,400,000đ | 7400000 | KIMO-MP50 | Máy Đo Áp Suất | 
|   | Máy đo áp suất chêch lệch Kimo MP112 |   FactDepot | 7,832,000đ | 6,900,000đ | 6900000 | KIMO-MP112 | Máy Đo Áp Suất | 
|   | Máy đo áp suất chêch lệch, đo tốc độ gió Kimo MP120 |   FactDepot | 12,529,000đ | 11,500,000đ | 11500000 | KIMO-MP120 | Máy Đo Áp Suất | 
|   | Máy đo áp suất dùng cho hệ thống khí Kimo MP130 |   FactDepot | 18,860,000đ | 18860000 | KIMO-MP130 | Máy Đo Áp Suất | |
|   | Máy đo áp suất chênh lệch Kimo MP50 |   Meta | 7,400,000đ | 6,750,000đ | 6750000 | KIMO-MP50 | Thiết Bị Đo Cầm Tay | 
|   | Máy đo áp suất chêch lệch Kimo MP50 |   MayDoChuyenDung | 6,501,000đ | 6501000 | KIMO-MP50 | Máy Đo Áp Suất | |
|   | Máy đo áp suất chêch lệch Kimo MP115 |   MayDoChuyenDung | 7,106,000đ | 7106000 | KIMO-MP115 | Máy Đo Áp Suất | |
|   | Máy đo áp suất chênh lệch Kimo MP51 |   MayDoChuyenDung | 6,501,000đ | 6501000 | KIMO-MP51 | Máy Đo Áp Suất | |
|   | Máy đo áp suất chêch lệch Kimo MP111 |   MayDoChuyenDung | 7,106,000đ | 7106000 | KIMO-MP111 | Máy Đo Áp Suất | |
|   | Máy đo áp suất chêch lệch Kimo MP110 |   MayDoChuyenDung | 7,755,000đ | 7755000 | KIMO-MP110 | Máy Đo Áp Suất | |
|   | Đầu đo tốc độ gió dạng cánh quạt Ø 14 mm Kimo SH-14 |   FactDepot | 14,410,000đ | 14410000 | 14-MM-KIMO-SH-14 | Phụ Kiện Cho Thiết Bị Dụng Cụ Đo | |
|   | Đầu đo tốc độ gió dạng cánh quạt Ø 70 mm Kimo SH-70 |   FactDepot | 9,845,000đ | 9845000 | 70-MM-KIMO-SH-70 | Phụ Kiện Cho Thiết Bị Dụng Cụ Đo | |
|   | Đầu đo tốc độ gió dạng cánh quạt Ø 14 mm Kimo SHT-14 |   FactDepot | 16,610,000đ | 16610000 | 14-MM-KIMO-SHT-14 | Phụ Kiện Cho Thiết Bị Dụng Cụ Đo | |
|   | Đầu đo tốc độ gió dạng cánh quạt Ø 70 mm Kimo SHT-70 |   FactDepot | 16,750,000đ | 16750000 | 70-MM-KIMO-SHT-70 | Phụ Kiện Cho Thiết Bị Dụng Cụ Đo | |
|   | Đầu đo tốc độ gió dạng cánh quạt Ø 100 mm Kimo SH-100 |   FactDepot | 8,950,000đ | 8950000 | 100-MM-KIMO-SH-100 | Phụ Kiện Cho Thiết Bị Dụng Cụ Đo | |
|   | Bếp điện từ Malmo MC – 03EI |   The Gioi Bep Nhap Khau | 25,860,000đ | 23,674,000đ | 23674000 | MALMO-MC | Bếp Điện Từ | 
|   | Bếp điện từ Malmo MC – 03EI |   SieuThiBepDienTu | 21,860,000đ | 19,674,000đ | 19674000 | MALMO-MC | Bếp Điện Từ Malmo | 
|   | Bếp từ kết hợp hồng ngoại Malmo MC – 03EI |   The Gioi Bep Nhap Khau | 25,860,000đ | 23,674,000đ | 23674000 | MALMO-MC | Bếp Từ Kết Hợp Hồng Ngoại | 
|   | Bếp điện Malmo MC - 214E |   SieuThiBepDienTu | 1đ | 1 | MALMO-MC---214E | Bếp Điện Malmo | |
|   | Bếp điện Malmo MC - 214E |   The Gioi Bep Nhap Khau | 1đ | 1 | MALMO-MC---214E | Bếp Điện | |
|   | Máy đo bức xạ nhiệt Kimo SL200 |   FactDepot | 32,900,000đ | 32900000 | KIMO-SL200 | Máy Đo Nhiệt Độ | |
|   | Máy đo ánh sáng class C Kimo LX100 |   FactDepot | 16,890,000đ | 16890000 | KIMO-LX100 | Máy Đo Ánh Sáng | |
|   | Máy đo và phát hiện khí cháy, khí gas rò rỉ Kimo FG110 |   Meta | 10,550,000đ | 7,270,000đ | 7270000 | KIMO-FG110 | Thiết Bị Đo Cầm Tay | 
|   | Tản nhiệt CPU ID Cooling Icekimo Circle Pure White |   PCM | 1đ | 1 | CPU-ID-COOLING-ICEKIMO-CIRCLE-PURE-WHITE | Linh Kiện Máy Tính | |
| /https://chiaki.vn/upload/product/2016/12/siro-omega-3-ket-hop-vitamin-d-e-eskimo-cho-be-1-12-tuoi1-26122016115828.png)  | Dầu cá Eskimo 3 little cubs fish oil + Vitamin D & E |   ChiaKi | 450,000đ | 380,000đ | 380000 | ESKIMO-3-LITTLE-CUBS-FISH-OIL-+-VITAMIN-D-&-E | Thuốc Cho Bé | 
|   | Máy đo tốc độ, lưu lượng gió và nhiệt độ KIMO LV117 (0.4~35 m/s, -20~+80°C) |   KetNoiTieuDung | 11,899,000đ | 10,799,000đ | 10799000 | KIMO-LV117 | Thước Đo Laser | 
|   | Nhiệt kế điện tử Kimo POCKET |   FactDepot | 1,078,000đ | 875,000đ | 875000 | KIMO-POCKET | Máy Đo Nhiệt Độ | 
|   | Máy đo bức xạ nhiệt Kimo SL100 |   FactDepot | 19,500,000đ | 19500000 | KIMO-SL100 | Máy Đo Nhiệt Độ | |
|   | Máy dò và phát hiện khí gas lạnh Kimo DF110 |   FactDepot | 10,318,000đ | 9,540,000đ | 9540000 | KIMO-DF110 | Thiết Bị Dụng Cụ Đo Khác | 
|   | Máy đo chất lượng không khí (nhiệt độ, độ ẩm, khí CO, CO2) Kimo HQ210 |   FactDepot | 15,808,000đ | 15808000 | KIMO-HQ210 | Thiết Bị Dụng Cụ Đo Khác | |
|   | Cone đo lưu lượng gió dùng cho đầu đo dạng cánh quạt Kimo K85 |   FactDepot | 10,280,000đ | 10280000 | KIMO-K85 | Phụ Kiện Cho Thiết Bị Dụng Cụ Đo | |
|   | Cone đo lưu lượng gió dùng cho đầu đo dạng cánh quạt Kimo K25 |   FactDepot | 3,595,000đ | 3595000 | KIMO-K25 | Phụ Kiện Cho Thiết Bị Dụng Cụ Đo | |
|   | Đầu đo nhiệt độ tiếp xúc kiểu K-class 1 Kimo SKCT |   FactDepot | 4,246,000đ | 3,720,000đ | 3720000 | K-CLASS-1-KIMO-SKCT | Phụ Kiện Cho Thiết Bị Dụng Cụ Đo | 
|   | Đầu đo nhiệt độ kiểu K dạng dây-class 1 Kimo SAK-2 |   FactDepot | 847,000đ | 740,000đ | 740000 | KIMO-SAK-2 | Phụ Kiện Cho Thiết Bị Dụng Cụ Đo | 
|   | Máy đo ánh sáng cầm tay Kimo LX50 |   FactDepot | 8,206,000đ | 7,300,000đ | 7300000 | KIMO-LX50 | Máy Đo Ánh Sáng | 
|   | Đầu đo nhiệt độ tiếp xúc bề mặt kiểu K dạng bánh xe Kimo SFCSMK |   FactDepot | 5,302,000đ | 4,620,000đ | 4620000 | KIMO-SFCSMK | Phụ Kiện Cho Thiết Bị Dụng Cụ Đo | 
|   | Đầu đo nhiệt độ kiểu K dạng dây-class 1 Kimo SAK-1 |   FactDepot | 748,000đ | 690,000đ | 690000 | KIMO-SAK-1 | Phụ Kiện Cho Thiết Bị Dụng Cụ Đo | 
|   | Đầu đo nhiệt độ kiểu K dạng dây-class 1 Kimo SAK-05 |   FactDepot | 748,000đ | 690,000đ | 690000 | KIMO-SAK-05 | Phụ Kiện Cho Thiết Bị Dụng Cụ Đo | 
|   | Đầu đo nhiệt độ kiểu K dạng dây-class 1 Kimo SAK-5 |   FactDepot | 1,001,000đ | 880,000đ | 880000 | KIMO-SAK-5 | Phụ Kiện Cho Thiết Bị Dụng Cụ Đo | 
|   | Đầu đo nhiệt độ kiểu K dạng dây-class 1 Kimo SAK-10 |   FactDepot | 1,386,000đ | 1,200,000đ | 1200000 | KIMO-SAK-10 | Phụ Kiện Cho Thiết Bị Dụng Cụ Đo | 
|   | Đầu đo nhiệt độ kiểu K class 1 Kimo SKP 1000 |   FactDepot | 7,238,000đ | 5,780,000đ | 5780000 | KIMO-SKP-1000 | Phụ Kiện Cho Thiết Bị Dụng Cụ Đo | 
|   | Đầu đo nhiệt độ kiểu K class 3 Kimo SKP 2000 |   FactDepot | 9,416,000đ | 8,090,000đ | 8090000 | KIMO-SKP-2000 | Phụ Kiện Cho Thiết Bị Dụng Cụ Đo | 
|   | Máy đo ánh sáng class B Kimo LX200 |   FactDepot | 31,560,000đ | 31560000 | KIMO-LX200 | Máy Đo Ánh Sáng | 
