Máy đo ánh sáng cầm tay Kimo LX50
Primary tabs
SKU
KIMO-LX50
Category
Brand
Shop
List price
8,206,000đ
Price
7,300,000đ
Price sale
906,000đ
% sale
11.00%
Number of reviews
1
Rating
5.00
Chuyến đến nơi bán
Bạn đang chuyển đến trang bán sản phẩm Máy đo ánh sáng cầm tay Kimo LX50
Hệ thống sẽ tự chuyển trong 5 giây
Price history
So sánh giá sản phẩm tương tự (theo SKU - Mã sản phẩm)
Image | Name | Shop | List price | Price (formatted) | Price | SKU | Category name |
---|---|---|---|---|---|---|---|
![]() |
Máy đo ánh sáng cầm tay Kimo LX50 | ![]() MayDoChuyenDung |
6,820,000đ | 6820000 | KIMO-LX50 | Máy Đo Cường Độ Ánh Sáng | |
![]() |
Máy đo ánh sáng class C Kimo LX100 | ![]() FactDepot |
16,890,000đ | 16890000 | KIMO-LX100 | Máy Đo Ánh Sáng | |
![]() |
Máy đo ánh sáng class B Kimo LX200 | ![]() FactDepot |
31,560,000đ | 31560000 | KIMO-LX200 | Máy Đo Ánh Sáng | |
![]() |
Máy đo ánh sáng class B Kimo LX200 | ![]() MayDoChuyenDung |
1đ | 1 | KIMO-LX200 | Máy Đo Cường Độ Ánh Sáng | |
![]() |
Máy đo ánh sáng class C Kimo LX100 | ![]() MayDoChuyenDung |
1đ | 1 | KIMO-LX100 | Máy Đo Cường Độ Ánh Sáng | |
Máy Chấm Công Vân Tay ZKTeco LX50 | ![]() PhongVu |
999,000đ | 890,000đ | 890000 | TAY-ZKTECO-LX50 | Thiết Bị Văn Phòng | |
![]() |
MÁY CHẤM CÔNG VÂN TAY ZKTECO LX50 | ![]() Ha Com |
2,529,000đ | 1,999,000đ | 1999000 | TAY-ZKTECO-LX50 | Máy Chấm Công |
![]() |
Máy đo tốc độ gió Kimo LV50 | ![]() MayDoChuyenDung |
10,219,000đ | 10219000 | KIMO-LV50 | Máy Đo Tốc Độ Gió | |
![]() |
Máy đo tốc độ, lưu lượng gió và nhiệt độ KIMO LV117 (0.4~35 m/s, -20~+80°C) | ![]() KetNoiTieuDung |
11,899,000đ | 10,799,000đ | 10799000 | KIMO-LV117 | Thước Đo Laser |
![]() |
Máy đo tốc độ gió và nhiệt độ Kimo LV110 | ![]() FactDepot |
13,750,000đ | 13,300,000đ | 13300000 | KIMO-LV110 | Máy Đo Tốc Độ Gió |
![]() |
Máy đo tốc độ lưu lượng gió Kimo LV110 | ![]() MayDoChuyenDung |
12,155,000đ | 12155000 | KIMO-LV110 | Máy Đo Tốc Độ Gió | |
![]() |
Máy đo tốc độ lưu lượng gió Kimo LV130 | ![]() MayDoChuyenDung |
12,056,000đ | 12056000 | KIMO-LV130 | Máy Đo Tốc Độ Gió | |
![]() |
Máy đo tốc độ lưu lượng gió Kimo LV117 | ![]() MayDoChuyenDung |
12,155,000đ | 12155000 | KIMO-LV117 | Máy Đo Tốc Độ Gió | |
![]() |
Máy đo tốc độ lưu lượng gió Kimo LV111 | ![]() MayDoChuyenDung |
15,180,000đ | 15180000 | KIMO-LV111 | Máy Đo Tốc Độ Gió | |
![]() |
Dầu cá Eskimo 3 little cubs fish oil + Vitamin D & E | ![]() ChiaKi |
450,000đ | 380,000đ | 380000 | ESKIMO-3-LITTLE-CUBS-FISH-OIL-+-VITAMIN-D-&-E | Thuốc Cho Bé |
![]() |
Máy đo tốc độ vòng quay dạng đo quang và đo tiếp xúc Kimo CT50 | ![]() FactDepot |
9,240,000đ | 8,500,000đ | 8500000 | KIMO-CT50 | Máy Đo Tốc Độ Vòng Quay |
![]() |
Máy đo tốc độ gió dạng dây nhiệt và nhiệt độ môi trường Kimo VT50 | ![]() FactDepot |
10,857,000đ | 8,950,000đ | 8950000 | KIMO-VT50 | Máy Đo Tốc Độ Gió |
![]() |
Máy đo áp suất chêch lệch Kimo MP50 | ![]() FactDepot |
8,250,000đ | 7,400,000đ | 7400000 | KIMO-MP50 | Máy Đo Áp Suất |
![]() |
Máy đo áp suất chênh lệch Kimo MP50 | ![]() Meta |
7,400,000đ | 6,750,000đ | 6750000 | KIMO-MP50 | Thiết Bị Đo Cầm Tay |
![]() |
Máy đo tốc độ quang đo và tiếp xúc Kimo CT50 | ![]() MayDoChuyenDung |
8,657,000đ | 8657000 | KIMO-CT50 | Máy Đo Tốc Độ Vòng Quay | |
![]() |
Máy đo áp suất chêch lệch Kimo MP50 | ![]() MayDoChuyenDung |
6,501,000đ | 6501000 | KIMO-MP50 | Máy Đo Áp Suất | |
![]() |
Máy đo khí CO nhiệt độ môi trường Kimo CO50 | ![]() MayDoChuyenDung |
8,250,000đ | 8250000 | KIMO-CO50 | Máy Đo Khí | |
![]() |
Máy đo độ ẩm đa năng Kimo HM50 | ![]() MayDoChuyenDung |
6,820,000đ | 6820000 | KIMO-HM50 | Máy Đo Độ Ẩm | |
![]() |
Máy đo tốc độ gió Kimo VT50 | ![]() MayDoChuyenDung |
8,448,000đ | 8448000 | KIMO-VT50 | Máy Đo Tốc Độ Gió | |
![]() |
Ghế ăn dặm đa năng Nimo Little Friend 228 cún con | ![]() BiBoMart |
619,000đ | 619000 | NIMO-LITTLE-FRIEND-228 | Ghế Ăn Cho Bé | |
![]() |
Ghế ăn dặm đa năng Nimo Little Friend 228 gấu con | ![]() BiBoMart |
619,000đ | 619000 | NIMO-LITTLE-FRIEND-228 | Ghế Ăn Cho Bé | |
![]() |
Ghế ăn dặm đa năng Nimo Little Friend 228 cừu con | ![]() BiBoMart |
619,000đ | 619000 | NIMO-LITTLE-FRIEND-228 | Ghế Ăn Cho Bé | |
![]() |
Ghế ăn dặm đa năng Nimo Little Friend 228 màu be | ![]() BiBoMart |
849,000đ | 849000 | NIMO-LITTLE-FRIEND-228 | Xem Tất Cả | |
![]() |
Ghế ăn dặm đa năng Nimo Little Friend 228 màu hồng | ![]() BiBoMart |
849,000đ | 849000 | NIMO-LITTLE-FRIEND-228 | Xem Tất Cả | |
![]() |
Ghế ăn dặm đa năng Nimo Little Friend 228 màu xanh | ![]() BiBoMart |
849,000đ | 849000 | NIMO-LITTLE-FRIEND-228 | Xem Tất Cả | |
![]() |
Máy đo đa chức năng Kimo MP210 | ![]() FactDepot |
18,051,000đ | 18051000 | KIMO-MP210 | Máy Đo Đa Chức Năng | |
![]() |
Máy đo bức xạ nhiệt Kimo SL200 | ![]() FactDepot |
32,900,000đ | 32900000 | KIMO-SL200 | Máy Đo Nhiệt Độ | |
![]() |
Đầu đo tốc độ gió dạng cánh quạt Ø 14 mm Kimo SH-14 | ![]() FactDepot |
14,410,000đ | 14410000 | 14-MM-KIMO-SH-14 | Phụ Kiện Cho Thiết Bị Dụng Cụ Đo | |
![]() |
Máy đo và phát hiện khí cháy, khí gas rò rỉ Kimo FG110 | ![]() Meta |
10,550,000đ | 7,270,000đ | 7270000 | KIMO-FG110 | Thiết Bị Đo Cầm Tay |
![]() |
Tản nhiệt CPU ID Cooling Icekimo Circle Pure White | ![]() PCM |
1đ | 1 | CPU-ID-COOLING-ICEKIMO-CIRCLE-PURE-WHITE | Linh Kiện Máy Tính | |
![]() |
Nhiệt kế điện tử Kimo POCKET | ![]() FactDepot |
1,078,000đ | 875,000đ | 875000 | KIMO-POCKET | Máy Đo Nhiệt Độ |
![]() |
Máy đo bức xạ nhiệt Kimo SL100 | ![]() FactDepot |
19,500,000đ | 19500000 | KIMO-SL100 | Máy Đo Nhiệt Độ | |
![]() |
Máy đo áp suất chêch lệch Kimo MP51 | ![]() FactDepot |
7,480,000đ | 6,400,000đ | 6400000 | KIMO-MP51 | Máy Đo Áp Suất |
![]() |
Máy đo áp suất khí quyển Kimo MP55 | ![]() FactDepot |
7,568,000đ | 6,400,000đ | 6400000 | KIMO-MP55 | Máy Đo Áp Suất |
![]() |
Máy đo áp suất chêch lệch Kimo MP115 | ![]() FactDepot |
7,832,000đ | 6,900,000đ | 6900000 | KIMO-MP115 | Máy Đo Áp Suất |
![]() |
Máy dò và phát hiện khí gas lạnh Kimo DF110 | ![]() FactDepot |
10,318,000đ | 9,540,000đ | 9540000 | KIMO-DF110 | Thiết Bị Dụng Cụ Đo Khác |
![]() |
Máy đo chất lượng không khí (nhiệt độ, độ ẩm, khí CO, CO2) Kimo HQ210 | ![]() FactDepot |
15,808,000đ | 15808000 | KIMO-HQ210 | Thiết Bị Dụng Cụ Đo Khác | |
![]() |
Cone đo lưu lượng gió dùng cho đầu đo dạng cánh quạt Kimo K85 | ![]() FactDepot |
10,280,000đ | 10280000 | KIMO-K85 | Phụ Kiện Cho Thiết Bị Dụng Cụ Đo | |
![]() |
Cone đo lưu lượng gió dùng cho đầu đo dạng cánh quạt Kimo K25 | ![]() FactDepot |
3,595,000đ | 3595000 | KIMO-K25 | Phụ Kiện Cho Thiết Bị Dụng Cụ Đo | |
![]() |
Đầu đo nhiệt độ tiếp xúc kiểu K-class 1 Kimo SKCT | ![]() FactDepot |
4,246,000đ | 3,720,000đ | 3720000 | K-CLASS-1-KIMO-SKCT | Phụ Kiện Cho Thiết Bị Dụng Cụ Đo |
![]() |
Đầu đo nhiệt độ kiểu K dạng dây-class 1 Kimo SAK-2 | ![]() FactDepot |
847,000đ | 740,000đ | 740000 | KIMO-SAK-2 | Phụ Kiện Cho Thiết Bị Dụng Cụ Đo |
![]() |
Đầu đo nhiệt độ tiếp xúc bề mặt kiểu K dạng bánh xe Kimo SFCSMK | ![]() FactDepot |
5,302,000đ | 4,620,000đ | 4620000 | KIMO-SFCSMK | Phụ Kiện Cho Thiết Bị Dụng Cụ Đo |
![]() |
Đầu đo nhiệt độ kiểu K dạng dây-class 1 Kimo SAK-1 | ![]() FactDepot |
748,000đ | 690,000đ | 690000 | KIMO-SAK-1 | Phụ Kiện Cho Thiết Bị Dụng Cụ Đo |
![]() |
Đầu đo nhiệt độ kiểu K dạng dây-class 1 Kimo SAK-05 | ![]() FactDepot |
748,000đ | 690,000đ | 690000 | KIMO-SAK-05 | Phụ Kiện Cho Thiết Bị Dụng Cụ Đo |
![]() |
Đầu đo nhiệt độ kiểu K dạng dây-class 1 Kimo SAK-5 | ![]() FactDepot |
1,001,000đ | 880,000đ | 880000 | KIMO-SAK-5 | Phụ Kiện Cho Thiết Bị Dụng Cụ Đo |