Thước thủy 16 inch (400mm) có từ SATA 91644
Primary tabs
SKU
SATA-91644
Category
Brand
Shop
List price
575,640đ
Price
518,000đ
Price sale
57,640đ
% sale
10.00%
Last modified
12/01/2025 - 21:13
Chuyến đến nơi bán
Bạn đang chuyển đến trang bán sản phẩm Thước thủy 16 inch (400mm) có từ SATA 91644
Hệ thống sẽ tự chuyển trong 5 giây
Price history
So sánh giá sản phẩm tương tự (theo SKU - Mã sản phẩm)
| Image | Name | Shop | List price | Price (formatted) | Price | SKU | Category name |
|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Thước thủy có từ 10" 250mm Sata 91643 | KetNoiTieuDung |
575,640đ | 518,000đ | 518000 | 10"-250MM-SATA-91643 | Thiết Bị Dụng Cụ Đo | |
|
Thước thủy 24 inch SATA 91645 | KetNoiTieuDung |
650,000đ | 599,000đ | 599000 | 24-INCH-SATA-91645 | Thước Thủy |
|
Thước thủy 4 inch SATA 91640 | KetNoiTieuDung |
86,400đ | 78,000đ | 78000 | SATA-91640 | Thước Thủy |
|
Thước thủy 72 inch SATA 91648 | KetNoiTieuDung |
1,026,000đ | 923,000đ | 923000 | 72-INCH-SATA-91648 | Thước Thủy |
|
Thước thủy 32 inch SATA 91646 | KetNoiTieuDung |
615,600đ | 554,000đ | 554000 | 32-INCH-SATA-91646 | Thước Thủy |
|
Thước thủy 40 inch SATA 91647 | KetNoiTieuDung |
669,600đ | 603,000đ | 603000 | 40-INCH-SATA-91647 | Thước Thủy |
|
Thước thủy 8 inch SATA 91641 | KetNoiTieuDung |
129,600đ | 117,000đ | 117000 | SATA-91641 | Thiết Bị Dụng Cụ Đo |
| Thước thủy 120cm/48in Sata 91616 | KetNoiTieuDung |
590,000đ | 590000 | 120CM/48IN-SATA-91616 | Thiết Bị Dụng Cụ Đo | ||
| Thước thủy 90cm/36in Sata 91615 | KetNoiTieuDung |
420,000đ | 420000 | 90CM/36IN-SATA-91615 | Thiết Bị Dụng Cụ Đo | ||
| Thước thủy 45cm/18in Sata 91612 | KetNoiTieuDung |
325,000đ | 325000 | 45CM/18IN-SATA-91612 | Thước Thủy | ||
|
Thước thủy 24inch SATA 91623 | KetNoiTieuDung |
572,400đ | 515,000đ | 515000 | 24INCH-SATA-91623 | Thiết Bị Dụng Cụ Đo |
|
Thước thủy 32inch SATA 91624 | KetNoiTieuDung |
712,800đ | 642,000đ | 642000 | 32INCH-SATA-91624 | Thiết Bị Dụng Cụ Đo |
| Thước cuốn thép 7.5m Sata 91344 | KetNoiTieuDung |
250,000đ | 250000 | 7.5M-SATA-91344 | Thước Cuộn | ||
| Thước đo chiều cao SATA 91544 500mm | KetNoiTieuDung |
4,653,720đ | 4,188,000đ | 4188000 | SATA-91544-500MM | Thước Đo Độ Cao | |
| Đồng hồ so điện tử IP54 đo áp suất SATA 91564 0-25.4mm | KetNoiTieuDung |
1,769,900đ | 1,593,000đ | 1593000 | SATA-91564-0-25.4MM | Đồng Hồ So | |
|
Kìm bấm cos 7.5" 0.5-6mm SATA 91116 | KetNoiTieuDung |
1,039,500đ | 936,000đ | 936000 | 7.5"-0.5-6MM-SATA-91116 | Kìm Cầm Tay |
|
Kiềm bấm đầu cable Sata 91109 9'' | KetNoiTieuDung |
1,449,800đ | 1,305,000đ | 1305000 | SATA-91109-9'' | Công Cụ Dụng Cụ |
| Thước cuốn thép 3.5m Sata 91341 | KetNoiTieuDung |
155,000đ | 155000 | 3.5M-SATA-91341 | Thước Cuộn | ||
| Thước cuốn thép có đèn LED 3.5m Sata 91346 | KetNoiTieuDung |
79,000đ | 79000 | LED-3.5M-SATA-91346 | Thước Cuộn | ||
| Thước cuốn thép có đèn LED 5.0m Sata 91347 | KetNoiTieuDung |
115,000đ | 115000 | LED-5.0M-SATA-91347 | Thước Cuộn | ||
| Thước dây sợi thuỷ tinh 30m Sata 91362 | KetNoiTieuDung |
295,000đ | 295000 | 30M-SATA-91362 | Thước Cuộn | ||
| Thước dây sợi thuỷ tinh 50m Sata 91363 | KetNoiTieuDung |
400,000đ | 400000 | 50M-SATA-91363 | Thước Cuộn | ||
| Thước cuốn thép 7.5m Sata 91336 | KetNoiTieuDung |
195,000đ | 195000 | 7.5M-SATA-91336 | Thước Cuộn | ||
| Thước dây sợi thuỷ tinh 20m Sata 91361 | KetNoiTieuDung |
220,000đ | 220000 | 20M-SATA-91361 | Thước Cuộn | ||
| Thước cuốn thép 5.0m Sata 91334 | KetNoiTieuDung |
110,000đ | 110000 | 5.0M-SATA-91334 | Thước Cuộn | ||
| Thước cuốn thép 3.5m Sata 91333 | KetNoiTieuDung |
89,000đ | 89000 | 3.5M-SATA-91333 | Thước Cuộn | ||
|
Thước căp điện tử đo đường kính 0 - 200mm SATA 91512 | BigShop |
1,535,000đ | 1535000 | 200MM-SATA-91512 | Bút Thử Điện Thước Các Loại | |
| Thước căp điện tử đo đường kính 0 - 200mm Sata 91512 | KetNoiTieuDung |
1,649,160đ | 1,600,000đ | 1600000 | 200MM-SATA-91512 | Thiết Bị Dụng Cụ Đo | |
|
9-1/2" Kiềm bấm cốt SATA 91104 | KetNoiTieuDung |
1,020,000đ | 1020000 | SATA-91104 | Công Cụ Dụng Cụ | |
|
Kềm bấm đầu cable 8in Sata 91102 | DungCuVang |
1,550,000đ | 1,473,000đ | 1473000 | 8IN-SATA-91102 | Dụng Cụ Cầm Tay - Đồ Nghề |
|
Kềm bấm đầu cable 9-1/2in Sata 91104 | DungCuVang |
1,599,000đ | 1,519,000đ | 1519000 | 9-1/2IN-SATA-91104 | Dụng Cụ Cầm Tay - Đồ Nghề |
|
Kềm bấm đầu cable 9in Sata 91105 | DungCuVang |
1,599,000đ | 1,519,000đ | 1519000 | 9IN-SATA-91105 | Dụng Cụ Cầm Tay - Đồ Nghề |
|
Kềm bấm đầu cable 9in Sata 91109 | DungCuVang |
1,450,000đ | 1,378,000đ | 1378000 | 9IN-SATA-91109 | Dụng Cụ Cầm Tay - Đồ Nghề |
|
Kềm cắt – tuốt dây 6in Sata 91201 | DungCuVang |
319,000đ | 303,000đ | 303000 | 6IN-SATA-91201 | Dụng Cụ Cầm Tay - Đồ Nghề |
|
Kềm bấm đầu cos 8in Sata 91101 | DungCuVang |
1,550,000đ | 1,473,000đ | 1473000 | 8IN-SATA-91101 | Dụng Cụ Cầm Tay - Đồ Nghề |
|
Kềm cắt – tuốt dây có điều chỉnh 6.5in Sata 91108 | DungCuVang |
700,000đ | 665,000đ | 665000 | 6.5IN-SATA-91108 | Dụng Cụ Cầm Tay - Đồ Nghề |
|
Kềm cắt – tuốt dây 7in Sata 91202 | DungCuVang |
415,000đ | 394,000đ | 394000 | 7IN-SATA-91202 | Dụng Cụ Cầm Tay - Đồ Nghề |
|
Kềm tuốt dây tự động 7in Sata 91213 | DungCuVang |
330,000đ | 314,000đ | 314000 | 7IN-SATA-91213 | Dụng Cụ Cầm Tay - Đồ Nghề |
| Thước kẹp cơ SATA 91503 300mm | KetNoiTieuDung |
1,749,600đ | 1,575,000đ | 1575000 | SATA-91503-300MM | Thước Kẹp | |
| Thước cặp đồng hồ SATA 91523 0-300mm | KetNoiTieuDung |
2,069,280đ | 1,862,000đ | 1862000 | SATA-91523-0-300MM | Thiết Bị Dụng Cụ Đo | |
| Thước cặp điện tử hiển thị kỹ thuật số SATA 91513 0-300mm | KetNoiTieuDung |
2,409,480đ | 2,169,000đ | 2169000 | SATA-91513-0-300MM | Thước Kẹp | |
|
Kềm cắt tuốt dây Sata 91202 7'' | KetNoiTieuDung |
414,700đ | 373,000đ | 373000 | SATA-91202-7'' | Công Cụ Dụng Cụ |
| 7'' Kềm tuốt dây tự động mẫu B Sata 91213 | KetNoiTieuDung |
330,000đ | 297,000đ | 297000 | SATA-91213 | Tuyển Tập Dụng Cụ Cầm Tay | |
| Kìm bấm cos SATA 91106 | KetNoiTieuDung |
1,299,100đ | 1,169,000đ | 1169000 | SATA-91106 | Dụng Cụ Cầm Tay | |
| Kìm tuốt dây tự động Sata 91212 7" | KetNoiTieuDung |
330,000đ | 297,000đ | 297000 | SATA-91212-7" | Kìm Cầm Tay | |
|
9" Kiềm bấm cốt Sata 91105 | KetNoiTieuDung |
1,599,400đ | 1,439,000đ | 1439000 | SATA-91105 | Công Cụ Dụng Cụ |
|
6-1/2" Kiềm tuốt dây Sata 91108 | KetNoiTieuDung |
699,600đ | 630,000đ | 630000 | SATA-91108 | Công Cụ Dụng Cụ |
| Thước đo chiều cao kỹ thuật số SATA 91546 0-300mm | KetNoiTieuDung |
4,172,040đ | 3,755,000đ | 3755000 | SATA-91546-0-300MM | Thước Đo Độ Cao | |
| Panme đo đường kính ngoài SATA 91533 | KetNoiTieuDung |
869,400đ | 782,000đ | 782000 | SATA-91533 | Thước Panme | |
| Thước cuộn Sata 91-321 3.5m | KetNoiTieuDung |
102,000đ | 90,000đ | 90000 | SATA-91-321-3.5M | Thiết Bị Dụng Cụ Đo |






















