Mũi khoan col List602-92 Nachi
Primary tabs
SKU
LIST602-92-NACHI
Category
Brand
Shop
List price
95,000,000đ
Price
89,900,000đ
Price sale
5,100,000đ
% sale
5.40%
Last modified
02/20/2025 - 22:47
Chuyến đến nơi bán
Bạn đang chuyển đến trang bán sản phẩm Mũi khoan col List602-92 Nachi
Hệ thống sẽ tự chuyển trong 5 giây
Price history
So sánh giá sản phẩm tương tự (theo SKU - Mã sản phẩm)
| Image | Name | Shop | List price | Price (formatted) | Price | SKU | Category name |
|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Mũi khoan col List602-9.2 Nachi | KetNoiTieuDung |
536,400đ | 504,000đ | 504000 | LIST602-9.2-NACHI | Mũi Khoan | |
| Mũi khoan col List602-9.1 Nachi | KetNoiTieuDung |
536,400đ | 504,000đ | 504000 | LIST602-9.1-NACHI | Mũi Khoan | |
| Mũi khoan col List602-9.0 Nachi | KetNoiTieuDung |
540,000đ | 482,400đ | 482400 | LIST602-9.0-NACHI | Mũi Khoan | |
| Mũi khoan col List602-9.3 Nachi | KetNoiTieuDung |
536,400đ | 504,000đ | 504000 | LIST602-9.3-NACHI | Mũi Khoan | |
| Mũi khoan col List602-9.4 Nachi | KetNoiTieuDung |
536,400đ | 504,000đ | 504000 | LIST602-9.4-NACHI | Mũi Khoan | |
| Mũi khoan col List602-93 Nachi | KetNoiTieuDung |
90,029,000đ | 84,629,000đ | 84629000 | LIST602-93-NACHI | Mũi Khoan | |
| Mũi khoan col List602-9.6 Nachi | KetNoiTieuDung |
566,400đ | 532,800đ | 532800 | LIST602-9.6-NACHI | Phụ Kiện Máy Khoan | |
|
Mũi khoan col List602-97 Nachi | KetNoiTieuDung |
108,481,000đ | 101,970,000đ | 101970000 | LIST602-97-NACHI | Công Cụ Dụng Cụ |
|
Mũi khoan col List602-99 Nachi | KetNoiTieuDung |
115,440,000đ | 108,510,000đ | 108510000 | LIST602-99-NACHI | Công Cụ Dụng Cụ |
| Mũi khoan col List602-9.5 Nachi | KetNoiTieuDung |
536,400đ | 536400 | LIST602-9.5-NACHI | Mũi Khoan | ||
| Mũi khoan col List602-9.7 Nachi | KetNoiTieuDung |
566,400đ | 566400 | LIST602-9.7-NACHI | Mũi Khoan | ||
| Mũi khoan col List602-9.9 Nachi | KetNoiTieuDung |
566,400đ | 532,800đ | 532800 | LIST602-9.9-NACHI | Phụ Kiện Máy Khoan | |
| Mũi khoan col List602-90 Nachi | KetNoiTieuDung |
89,500,000đ | 84,150,000đ | 84150000 | LIST602-90-NACHI | Mũi Khoan | |
| Mũi khoan col List602-91 Nachi | KetNoiTieuDung |
92,000,000đ | 87,080,000đ | 87080000 | LIST602-91-NACHI | Mũi Khoan | |
| Mũi khoan col List602-9.8 Nachi | KetNoiTieuDung |
566,400đ | 532,800đ | 532800 | LIST602-9.8-NACHI | Phụ Kiện Máy Khoan | |
|
Mũi khoan col List602-98 Nachi | KetNoiTieuDung |
110,000,000đ | 105,359,000đ | 105359000 | LIST602-98-NACHI | Công Cụ Dụng Cụ |
|
Mũi khoan col List602-95 Nachi | KetNoiTieuDung |
99,000,000đ | 96,669,000đ | 96669000 | LIST602-95-NACHI | Công Cụ Dụng Cụ |
|
Mũi khoan col List602-94 Nachi | KetNoiTieuDung |
96,000,000đ | 94,528,000đ | 94528000 | LIST602-94-NACHI | Công Cụ Dụng Cụ |
|
Mũi khoan col List602-96 Nachi | KetNoiTieuDung |
105,241,000đ | 98,927,000đ | 98927000 | LIST602-96-NACHI | Công Cụ Dụng Cụ |
|
Mũi khoan sắt chuôi côn 9.8mm Nachi List602-9.8 | KetNoiTieuDung |
566,400đ | 480,000đ | 480000 | 9.8MM-NACHI-LIST602-9.8 | Tuyển Tập Dụng Cụ Cầm Tay |
|
Mũi khoan sắt chuôi côn 9.3mm Nachi List602-9.3 | KetNoiTieuDung |
536,400đ | 455,000đ | 455000 | 9.3MM-NACHI-LIST602-9.3 | Tuyển Tập Dụng Cụ Cầm Tay |
|
Mũi khoan sắt chuôi côn 9.6mm Nachi List602-9.6 | KetNoiTieuDung |
566,400đ | 480,000đ | 480000 | 9.6MM-NACHI-LIST602-9.6 | Phụ Kiện Máy Khoan |
|
MũMũi khoan sắt chuôi côn 9.1mm Nachi List602-9.1 | KetNoiTieuDung |
536,400đ | 455,000đ | 455000 | 9.1MM-NACHI-LIST602-9.1 | Phụ Kiện Máy Khoan |
|
Mũi khoan sắt chuôi côn 9.7mm Nachi List602-9.7 | KetNoiTieuDung |
566,400đ | 480,000đ | 480000 | 9.7MM-NACHI-LIST602-9.7 | Mũi Khoan |
|
Mũi khoan sắt chuôi côn 9.2mm Nachi List602-9.2 | KetNoiTieuDung |
536,400đ | 455,000đ | 455000 | 9.2MM-NACHI-LIST602-9.2 | Mũi Khoan |
|
MũMũi khoan sắt chuôi côn 9.0mm Nachi List602-9.0 | KetNoiTieuDung |
540,000đ | 436,000đ | 436000 | 9.0MM-NACHI-LIST602-9.0 | Dụng Cụ Tổng Hợp |
|
Mũi khoan sắt chuôi côn 9.9mm Nachi List602-9.9 | KetNoiTieuDung |
566,400đ | 480,000đ | 480000 | 9.9MM-NACHI-LIST602-9.9 | Dụng Cụ Tổng Hợp |
|
Mũi khoan sắt chuôi côn 9.4mm Nachi List602-9.4 | KetNoiTieuDung |
536,400đ | 455,000đ | 455000 | 9.4MM-NACHI-LIST602-9.4 | Dụng Cụ Tổng Hợp |
|
Mũi khoan sắt chuôi côn 9.5mm Nachi List602-9.5 | KetNoiTieuDung |
536,400đ | 455,000đ | 455000 | 9.5MM-NACHI-LIST602-9.5 | Dụng Cụ Tổng Hợp |
| Mũi khoan col List602-49.2 Nachi | KetNoiTieuDung |
10,441,000đ | 9,815,000đ | 9815000 | LIST602-49.2-NACHI | Phụ Kiện Máy Khoan | |
| Mũi khoan col List602-33.2 Nachi | KetNoiTieuDung |
4,330,000đ | 4,073,000đ | 4073000 | LIST602-33.2-NACHI | Mũi Khoan | |
| Mũi khoan col List602-72 Nachi | KetNoiTieuDung |
40,000,000đ | 38,000,000đ | 38000000 | LIST602-72-NACHI | Phụ Kiện Máy Khoan | |
| Mũi khoan col List602-82 Nachi | KetNoiTieuDung |
73,670,000đ | 69,250,000đ | 69250000 | LIST602-82-NACHI | Phụ Kiện Máy Khoan | |
| Mũi khoan col List602-12 Nachi | KetNoiTieuDung |
880,000đ | 702,000đ | 702000 | LIST602-12-NACHI | Phụ Kiện Máy Khoan | |
| Mũi khoan col List602-31.2 Nachi | KetNoiTieuDung |
3,545,000đ | 3,330,000đ | 3330000 | LIST602-31.2-NACHI | Phụ Kiện Máy Khoan | |
| Mũi khoan col List602-8.2 Nachi | KetNoiTieuDung |
484,800đ | 456,000đ | 456000 | LIST602-8.2-NACHI | Mũi Khoan | |
| Mũi khoan col List602-34.2 Nachi | KetNoiTieuDung |
4,608,000đ | 4,330,000đ | 4330000 | LIST602-34.2-NACHI | Mũi Khoan | |
|
Mũi khoan col List602-44.2 Nachi | KetNoiTieuDung |
8,195,000đ | 7,500,000đ | 7500000 | LIST602-44.2-NACHI | Công Cụ Dụng Cụ |
| Mũi khoan col List602-30.2 Nachi | KetNoiTieuDung |
3,273,000đ | 3,076,000đ | 3076000 | LIST602-30.2-NACHI | Phụ Kiện Máy Khoan | |
| Mũi khoan col List602-47.2 Nachi | KetNoiTieuDung |
9,515,000đ | 8,944,000đ | 8944000 | LIST602-47.2-NACHI | Mũi Khoan | |
| Mũi khoan col List602-24.2 Nachi | KetNoiTieuDung |
1,957,000đ | 1,555,000đ | 1555000 | LIST602-24.2-NACHI | Mũi Khoan | |
| Mũi khoan col List602-26.2 Nachi | KetNoiTieuDung |
2,323,000đ | 2,180,000đ | 2180000 | LIST602-26.2-NACHI | Mũi Khoan | |
|
Mũi khoan col List602-46.2 Nachi | KetNoiTieuDung |
9,055,000đ | 8,510,000đ | 8510000 | LIST602-46.2-NACHI | Công Cụ Dụng Cụ |
|
Mũi khoan col List602-22 Nachi | KetNoiTieuDung |
1,869,000đ | 1,660,000đ | 1660000 | LIST602-22-NACHI | Công Cụ Dụng Cụ |
|
Mũi khoan col List602-22.2 Nachi | KetNoiTieuDung |
1,625,000đ | 1,527,000đ | 1527000 | LIST602-22.2-NACHI | Công Cụ Dụng Cụ |
| Mũi khoan col List602-48.2 Nachi | KetNoiTieuDung |
9,977,000đ | 9,370,000đ | 9370000 | LIST602-48.2-NACHI | Phụ Kiện Máy Khoan | |
|
Mũi khoan col List602-39.2 Nachi | KetNoiTieuDung |
6,000,000đ | 5,630,000đ | 5630000 | LIST602-39.2-NACHI | Công Cụ Dụng Cụ |
| Mũi khoan col List602-25.2 Nachi | KetNoiTieuDung |
2,092,000đ | 2092000 | LIST602-25.2-NACHI | Mũi Khoan | ||
|
Mũi khoan col List602-18.2 Nachi | KetNoiTieuDung |
1,187,000đ | 1,116,000đ | 1116000 | LIST602-18.2-NACHI | Công Cụ Dụng Cụ |
| Mũi khoan col List602-62 Nachi | KetNoiTieuDung |
19,390,000đ | 19390000 | LIST602-62-NACHI | Mũi Khoan |





















