Thước thủy (nivo) nhôm Insize 4914-1000
Primary tabs
SKU
INSIZE-4914-1000
Category
Shop
List price
550,000đ
Price
470,000đ
Price sale
80,000đ
% sale
14.50%
Number of reviews
1
Rating
5.00
Chuyến đến nơi bán
Bạn đang chuyển đến trang bán sản phẩm Thước thủy (nivo) nhôm Insize 4914-1000
Hệ thống sẽ tự chuyển trong 5 giây
Price history
So sánh giá sản phẩm tương tự (theo SKU - Mã sản phẩm)
Image | Name | Shop | List price | Price (formatted) | Price | SKU | Category name |
---|---|---|---|---|---|---|---|
![]() |
Thước thủy nhôm có từ 1000mm Insize 4914-1000 | ![]() KetNoiTieuDung |
510,000đ | 510000 | 1000MM-INSIZE-4914-1000 | Công Cụ Dụng Cụ | |
![]() |
Thước thủy (nivo) nhôm Insize 4914-2000 | ![]() Meta |
920,000đ | 920000 | INSIZE-4914-2000 | Dụng Cụ Đo Lường Kỹ Thuật | |
![]() |
Thước thủy nhôm có từ 2000mm Insize 4914-2000 | ![]() KetNoiTieuDung |
870,000đ | 870000 | 2000MM-INSIZE-4914-2000 | Công Cụ Dụng Cụ | |
![]() |
Thước thủy nhôm cao cấp INSIZE 4911-800 | ![]() KetNoiTieuDung |
629,000đ | 629000 | INSIZE-4911-800 | Công Cụ Dụng Cụ | |
![]() |
Thước thủy điện tử Insize 4910-600 | ![]() KetNoiTieuDung |
1,306,800đ | 1,040,000đ | 1040000 | INSIZE-4910-600 | Công Cụ Dụng Cụ |
![]() |
Thước thủy điện tử 600mm INSIZE 4910-600 | ![]() TatMart |
1,267,000đ | 1267000 | 600MM-INSIZE-4910-600 | Thước Thủy | |
![]() |
Thước thủy điện tử 416mm INSIZE 4910-400 | ![]() TatMart |
734,000đ | 734000 | 416MM-INSIZE-4910-400 | Thước Thủy | |
![]() |
Thước thủy nhôm cao cấp INSIZE 4911-600 | ![]() KetNoiTieuDung |
599,000đ | 599000 | INSIZE-4911-600 | Công Cụ Dụng Cụ | |
![]() |
Nivo khung INSIZE 4902-200 | ![]() KetNoiTieuDung |
3,300,000đ | 3300000 | INSIZE-4902-200 | Công Cụ Dụng Cụ | |
![]() |
Thước thủy khung 300x300mm INSIZE 4902-300 | ![]() TatMart |
5,126,000đ | 5126000 | 300X300MM-INSIZE-4902-300 | Thước Thủy | |
![]() |
Thước thủy khung 200x200mm INSIZE 4902-200 | ![]() TatMart |
4,003,000đ | 4003000 | 200X200MM-INSIZE-4902-200 | Thước Thủy | |
![]() |
Thước thủy khung 150x150mm INSIZE 4902-150 | ![]() TatMart |
3,067,000đ | 3067000 | 150X150MM-INSIZE-4902-150 | Thước Thủy | |
![]() |
Nivo khung INSIZE 4902-150 | ![]() KetNoiTieuDung |
2,570,000đ | 2570000 | INSIZE-4902-150 | Công Cụ Dụng Cụ | |
![]() |
Thước cặp cơ INSIZE 1214-1000 | ![]() KetNoiTieuDung |
7,569,000đ | 7569000 | INSIZE-1214-1000 | Công Cụ Dụng Cụ | |
![]() |
Thước ke vuông INSIZE 4790-1000 | ![]() KetNoiTieuDung |
719,000đ | 719000 | INSIZE-4790-1000 | Công Cụ Dụng Cụ | |
![]() |
Dưỡng đo ren INSIZE 4824-16 | ![]() KetNoiTieuDung |
684,000đ | 684000 | INSIZE-4824-16 | Bộ Dưỡng Đo | |
![]() |
Dưỡng đo ren INSIZE 4824-12 | ![]() KetNoiTieuDung |
612,000đ | 612000 | INSIZE-4824-12 | Bộ Dưỡng Đo | |
![]() |
Thước cặp cơ khí INSIZE 1214-1001 | ![]() KetNoiTieuDung |
7,808,750đ | 7808750 | INSIZE-1214-1001 | Thước Kẹp | |
![]() |
Thước cặp cơ khí INSIZE 1214-1003 | ![]() KetNoiTieuDung |
7,733,750đ | 7733750 | INSIZE-1214-1003 | Thước Kẹp | |
![]() |
Thước đo góc Insize 4797-150 | ![]() Meta |
750,000đ | 570,000đ | 570000 | INSIZE-4797-150 | Dụng Cụ Đo Lường Kỹ Thuật |
![]() |
Thước đo góc Insize 4797-100 | ![]() Meta |
650,000đ | 500,000đ | 500000 | INSIZE-4797-100 | Dụng Cụ Đo Lường Kỹ Thuật |
![]() |
Thước đo góc điện tử Insize 4779-200 | ![]() Meta |
1,920,000đ | 1,510,000đ | 1510000 | INSIZE-4779-200 | Dụng Cụ Đo Lường Kỹ Thuật |
![]() |
Thước đo góc Insize 4799-1150 | ![]() Meta |
700,000đ | 530,000đ | 530000 | INSIZE-4799-1150 | Dụng Cụ Đo Lường Kỹ Thuật |
![]() |
Thước đo góc Insize 4797-200 | ![]() Meta |
910,000đ | 710,000đ | 710000 | INSIZE-4797-200 | Dụng Cụ Đo Lường Kỹ Thuật |
![]() |
Thước đo góc điện tử Insize 4778-150 | ![]() Meta |
2,200,000đ | 1,710,000đ | 1710000 | INSIZE-4778-150 | Dụng Cụ Đo Lường Kỹ Thuật |
![]() |
Thước đo góc Insize 4797-300 | ![]() Meta |
1,700,000đ | 1,300,000đ | 1300000 | INSIZE-4797-300 | Dụng Cụ Đo Lường Kỹ Thuật |
![]() |
Thước đo góc Insize 4799-1300 | ![]() Meta |
1,300,000đ | 1,000,000đ | 1000000 | INSIZE-4799-1300 | Dụng Cụ Đo Lường Kỹ Thuật |
![]() |
Bộ dụng cụ đo góc Insize 4002-D (90 độ, 75mm) | ![]() Meta |
5,200,000đ | 3,980,000đ | 3980000 | INSIZE-4002-D | Dụng Cụ Đo Lường Kỹ Thuật |
![]() |
Thước đo góc điện tử Insize 4778-200 | ![]() Meta |
2,400,000đ | 1,880,000đ | 1880000 | INSIZE-4778-200 | Dụng Cụ Đo Lường Kỹ Thuật |
![]() |
Thước đo góc điện tử Insize 4779-150 | ![]() Meta |
1,650,000đ | 1,250,000đ | 1250000 | INSIZE-4779-150 | Dụng Cụ Đo Lường Kỹ Thuật |
![]() |
Thước đo góc điện tử Insize 4778-100 | ![]() Meta |
1,730,000đ | 1,370,000đ | 1370000 | INSIZE-4778-100 | Dụng Cụ Đo Lường Kỹ Thuật |
![]() |
Thước đo góc điện tử Insize 4779-120 | ![]() Meta |
1,460,000đ | 1,140,000đ | 1140000 | INSIZE-4779-120 | Dụng Cụ Đo Lường Kỹ Thuật |
![]() |
Thước đo góc Insize 4799-180 | ![]() Meta |
380,000đ | 330,000đ | 330000 | INSIZE-4799-180 | Dụng Cụ Đo Lường Kỹ Thuật |
![]() |
Dưỡng đo góc mũi khoan INSIZE 4843-1 | ![]() KetNoiTieuDung |
139,000đ | 139000 | INSIZE-4843-1 | Bộ Dưỡng Đo | |
![]() |
Dưỡng kiểm tra ren ngoài Insize 4120-5 | ![]() KetNoiTieuDung |
750,000đ | 750000 | INSIZE-4120-5 | Bộ Dưỡng Đo | |
![]() |
Thước đo mối hàn INSIZE 4838-1 | ![]() KetNoiTieuDung |
474,000đ | 442,000đ | 442000 | INSIZE-4838-1 | Bộ Dưỡng Đo |
![]() |
Thước đo mối hàn INSIZE 4838-2 | ![]() KetNoiTieuDung |
705,600đ | 705600 | INSIZE-4838-2 | Bộ Dưỡng Đo | |
![]() |
Thước đo mối hàn INSIZE 4835-1 | ![]() KetNoiTieuDung |
506,400đ | 402,000đ | 402000 | INSIZE-4835-1 | Bộ Dưỡng Đo |
![]() |
Dưỡng đo bán kính INSIZE 4801-15 | ![]() KetNoiTieuDung |
210,000đ | 210000 | INSIZE-4801-15 | Bộ Dưỡng Đo | |
![]() |
Dưỡng ren lỗ Insize 4130-2 (M2 x 0.4 mm) | ![]() KetNoiTieuDung |
589,000đ | 589000 | INSIZE-4130-2 | Dụng Cụ Tổng Hợp | |
![]() |
Dưỡng ren lỗ Insize 4130-6 | ![]() KetNoiTieuDung |
397,000đ | 397000 | INSIZE-4130-6 | Dụng Cụ Tổng Hợp | |
![]() |
Dưỡng đo ren INSIZE 4820-124 | ![]() KetNoiTieuDung |
170,000đ | 170000 | INSIZE-4820-124 | Thiết Bị Dụng Cụ Đo | |
![]() |
Ke vuông 90 độ INSIZE 4790-2000 200x130mm | ![]() KetNoiTieuDung |
1,524,000đ | 1524000 | INSIZE-4790-2000-200X130MM | Thiết Bị Dụng Cụ Đo | |
![]() |
Thước đo khe hở INSIZE 4833-1 | ![]() KetNoiTieuDung |
119,000đ | 119000 | INSIZE-4833-1 | Thước Đo Góc | |
![]() |
Căn lá INSIZE 4601-25 | ![]() KetNoiTieuDung |
139,000đ | 139000 | INSIZE-4601-25 | Thước Lá | |
![]() |
Căn lá INSIZE 4602-20 | ![]() KetNoiTieuDung |
114,000đ | 106,000đ | 106000 | INSIZE-4602-20 | Thước Lá |
![]() |
Ke vuông 90 độ INSIZE 4790-1500 150x100mm | ![]() KetNoiTieuDung |
1,234,000đ | 1234000 | INSIZE-4790-1500-150X100MM | Thước Ke Vuông | |
![]() |
Dưỡng đo ren INSIZE 4820-552 | ![]() KetNoiTieuDung |
169,200đ | 169200 | INSIZE-4820-552 | Thiết Bị Dụng Cụ Đo | |
![]() |
Dưỡng đo góc mũi khoan INSIZE 4842-1 | ![]() KetNoiTieuDung |
169,000đ | 169000 | INSIZE-4842-1 | Thiết Bị Dụng Cụ Đo | |
![]() |
Bộ dưỡng đo côn INSIZE 4837-1 | ![]() KetNoiTieuDung |
522,000đ | 522000 | INSIZE-4837-1 | Thiết Bị Dụng Cụ Đo |