Máy đo khoảng cách laser Insize 9561-80
Primary tabs
SKU
INSIZE-9561-80
Category
Shop
List price
1,990,000đ
Price
1,150,000đ
Price sale
840,000đ
% sale
42.20%
Number of reviews
1
Rating
5.00
Chuyến đến nơi bán
Bạn đang chuyển đến trang bán sản phẩm Máy đo khoảng cách laser Insize 9561-80
Hệ thống sẽ tự chuyển trong 5 giây
Price history
So sánh giá sản phẩm tương tự (theo SKU - Mã sản phẩm)
Image | Name | Shop | List price | Price (formatted) | Price | SKU | Category name |
---|---|---|---|---|---|---|---|
![]() |
Máy đo độ dày lớp phủ Insize 9501-1200 | ![]() Meta |
6,990,000đ | 5,770,000đ | 5770000 | INSIZE-9501-1200 | Thiết Bị Đo Cầm Tay |
![]() |
Máy đo độ dày lớp phủ INSIZE 9501-1200 | ![]() TatMart |
7,517,000đ | 7517000 | INSIZE-9501-1200 | Thiết Bị Đo Độ Dày | |
![]() |
Máy đo độ ồn điện tử Insize 9351-130 | ![]() TatMart |
2,736,000đ | 2736000 | INSIZE-9351-130 | Máy Đo Độ Ồn | |
![]() |
Thước thủy nhôm cao cấp INSIZE 4911-800 | ![]() KetNoiTieuDung |
629,000đ | 629000 | INSIZE-4911-800 | Công Cụ Dụng Cụ | |
![]() |
Áo lót ngực cho con bú có đệm khuy bấm GB size 95 | ![]() KidsPlaza |
55,000đ | 55000 | GB-SIZE-95 | Áo Ngực Cho Con Bú | |
![]() |
Đồng hồ đo độ dày Insize 2361-10 | ![]() Meta |
950,000đ | 750,000đ | 750000 | INSIZE-2361-10 | Dụng Cụ Đo Lường Kỹ Thuật |
![]() |
Đồng hồ đo độ dày INSIZE 2361-10 | ![]() KetNoiTieuDung |
700,000đ | 700000 | INSIZE-2361-10 | Công Cụ Dụng Cụ | |
![]() |
Thước cặp cơ khí INSIZE 1261-1503 | ![]() KetNoiTieuDung |
1,773,750đ | 1773750 | INSIZE-1261-1503 | Thiết Bị Dụng Cụ Đo | |
![]() |
Thước cặp cơ khí INSIZE 1261-1501 | ![]() KetNoiTieuDung |
1,832,500đ | 1832500 | INSIZE-1261-1501 | Thiết Bị Dụng Cụ Đo | |
![]() |
Compa đo trong Insize 7261-200 | ![]() KetNoiTieuDung |
240,000đ | 240000 | INSIZE-7261-200 | Thiết Bị Dụng Cụ Đo | |
![]() |
Panme đo điện tử trục không quay 0-30mm INSIZE 3661-30 | ![]() KetNoiTieuDung |
25,746,000đ | 23,590,000đ | 23590000 | 0-30MM-INSIZE-3661-30 | Thước Panme |
![]() |
Compa cơ khí đo trong INSIZE 7261-150 | ![]() KetNoiTieuDung |
223,000đ | 223000 | INSIZE-7261-150 | Công Cụ Dụng Cụ | |
![]() |
Compa cơ khí đo trong INSIZE 7261-250 | ![]() KetNoiTieuDung |
319,000đ | 319000 | INSIZE-7261-250 | Công Cụ Dụng Cụ | |
![]() |
Compa cơ khí đo trong INSIZE 7261-300 | ![]() KetNoiTieuDung |
359,000đ | 359000 | INSIZE-7261-300 | Công Cụ Dụng Cụ | |
![]() |
Đồng hồ đo độ dày INSIZE 2861-10 | ![]() KetNoiTieuDung |
1,584,000đ | 1584000 | INSIZE-2861-10 | Công Cụ Dụng Cụ | |
![]() |
Thước đo chu vi Insize 7114-950 (150 - 950 mm/0.1mm) | ![]() Meta |
390,000đ | 300,000đ | 300000 | INSIZE-7114-950 | Dụng Cụ Đo Lường Kỹ Thuật |
![]() |
Panme đo ngoài cơ khí đầu đo hoán đổi 700-800mm Insize 3206-800 | ![]() KetNoiTieuDung |
12,968,400đ | 12968400 | 700-800MM-INSIZE-3206-800 | Thước Panme | |
![]() |
Thước cặp điện tử INSIZE 1106-802 | ![]() KetNoiTieuDung |
10,814,400đ | 10814400 | INSIZE-1106-802 | Thước Kẹp | |
![]() |
Đế từ vạn năng Insize 6210-80 (80kgf,Ø8mm) | ![]() KetNoiTieuDung |
1,599,000đ | 1599000 | INSIZE-6210-80 | Thiết Bị Dụng Cụ Đo | |
![]() |
Đồng hồ so INSIZE 2309-80 | ![]() KetNoiTieuDung |
4,136,400đ | 3,980,000đ | 3980000 | INSIZE-2309-80 | Thiết Bị Dụng Cụ Đo |
![]() |
Đế từ 80kgf, Ø8mm INSIZE 6210-80 | ![]() TatMart |
1,584,000đ | 1584000 | INSIZE-6210-80 | Đế & Tay Đỡ Dụng Cụ Đo | |
![]() |
Phụ kiện thước đo chiều sâu INSIZE 6141-180 | ![]() KetNoiTieuDung |
516,000đ | 480,000đ | 480000 | INSIZE-6141-180 | Thiết Bị Dụng Cụ Đo |
![]() |
Phụ kiện thước đo chiều sâu INSIZE 6141-260 | ![]() KetNoiTieuDung |
600,000đ | 570,000đ | 570000 | INSIZE-6141-260 | Thiết Bị Dụng Cụ Đo |
![]() |
Phụ kiện thước đo chiều sâu INSIZE 6141-320 | ![]() KetNoiTieuDung |
770,000đ | 720,000đ | 720000 | INSIZE-6141-320 | Thiết Bị Dụng Cụ Đo |
![]() |
Dưỡng đo bán kính INSIZE 4801-15 | ![]() KetNoiTieuDung |
210,000đ | 210000 | INSIZE-4801-15 | Bộ Dưỡng Đo | |
![]() |
Khối V từ INSIZE 6801-1202 | ![]() KetNoiTieuDung |
2,484,000đ | 2,190,000đ | 2190000 | INSIZE-6801-1202 | Công Cụ Dụng Cụ |
![]() |
Khối V từ INSIZE 6801-1201 | ![]() KetNoiTieuDung |
2,399,000đ | 2399000 | INSIZE-6801-1201 | Công Cụ Dụng Cụ | |
![]() |
Dưỡng đo bán kính INSIZE 4801-16 | ![]() KetNoiTieuDung |
187,200đ | 175,000đ | 175000 | INSIZE-4801-16 | Thiết Bị Dụng Cụ Đo |
![]() |
Dưỡng đo bán kính INSIZE 4801-17 | ![]() KetNoiTieuDung |
189,600đ | 177,000đ | 177000 | INSIZE-4801-17 | Bộ Dưỡng Đo |
![]() |
Khối V từ INSIZE 6801-1203 | ![]() KetNoiTieuDung |
2,620,800đ | 2620800 | INSIZE-6801-1203 | Công Cụ Dụng Cụ | |
![]() |
Phụ kiện thước đo chiều sâu INSIZE 6140 | ![]() KetNoiTieuDung |
258,000đ | 210,000đ | 210000 | INSIZE-6140 | Thiết Bị Dụng Cụ Đo |
![]() |
Thước cặp cơ khí INSIZE 1210-613 | ![]() KetNoiTieuDung |
6,161,250đ | 6161250 | INSIZE-1210-613 | Thiết Bị Dụng Cụ Đo | |
![]() |
Thước cặp cơ khí INSIZE 1208-611 | ![]() KetNoiTieuDung |
4,863,750đ | 3,940,000đ | 3940000 | INSIZE-1208-611 | Công Cụ Dụng Cụ |
![]() |
Thước cặp cơ khí INSIZE 1208-613 | ![]() KetNoiTieuDung |
5,230,000đ | 5230000 | INSIZE-1208-613 | Công Cụ Dụng Cụ | |
![]() |
Đồng hồ đo độ dày điện tử Insize 2871-101 | ![]() Meta |
2,990,000đ | 2,690,000đ | 2690000 | INSIZE-2871-101 | Dụng Cụ Đo Lường Kỹ Thuật |
![]() |
Đồng hồ đo độ dày điện tử Insize 2871-10 | ![]() Meta |
1,900,000đ | 1,550,000đ | 1550000 | INSIZE-2871-10 | Dụng Cụ Đo Lường Kỹ Thuật |
![]() |
Thước đo góc điện tử Insize 2171-250 | ![]() Meta |
1,200,000đ | 940,000đ | 940000 | INSIZE-2171-250 | Dụng Cụ Đo Lường Kỹ Thuật |
![]() |
Đế từ tính INSIZE 6201-60 | ![]() KetNoiTieuDung |
290,400đ | 290400 | INSIZE-6201-60 | Dụng Cụ Cầm Tay | |
![]() |
Thước đo chiều sâu điện tử INSIZE 2141-201 | ![]() KetNoiTieuDung |
2,711,250đ | 2711250 | INSIZE-2141-201 | Thiết Bị Dụng Cụ Đo | |
![]() |
Thước đo chiều sâu điện tử INSIZE 2141-202 | ![]() KetNoiTieuDung |
2,926,250đ | 2926250 | INSIZE-2141-202 | Thiết Bị Dụng Cụ Đo | |
![]() |
Đồng hồ so chân gập INSIZE 2381-02 | ![]() KetNoiTieuDung |
1,414,800đ | 1,250,000đ | 1250000 | INSIZE-2381-02 | Đồng Hồ So |
![]() |
Căn lá INSIZE 4601-25 | ![]() KetNoiTieuDung |
139,000đ | 139000 | INSIZE-4601-25 | Thước Lá | |
![]() |
Thước đo độ cao INSIZE 1351-450 | ![]() KetNoiTieuDung |
8,121,600đ | 7,440,000đ | 7440000 | INSIZE-1351-450 | Công Cụ Dụng Cụ |
![]() |
Thước đo độ cao INSIZE 1151-450 | ![]() KetNoiTieuDung |
10,747,500đ | 10,090,000đ | 10090000 | INSIZE-1151-450 | Công Cụ Dụng Cụ |
![]() |
Thước đo độ cao INSIZE 1151-1000 | ![]() KetNoiTieuDung |
58,605,000đ | 56,000,000đ | 56000000 | INSIZE-1151-1000 | Công Cụ Dụng Cụ |
![]() |
Thước đo độ cao INSIZE 1151-300 | ![]() KetNoiTieuDung |
8,367,500đ | 8,100,000đ | 8100000 | INSIZE-1151-300 | Công Cụ Dụng Cụ |
![]() |
Thước đo độ cao INSIZE 1351-600 | ![]() KetNoiTieuDung |
9,709,200đ | 9709200 | INSIZE-1351-600 | Công Cụ Dụng Cụ | |
![]() |
Thước đo góc điện tử INSIZE 2171-250 | ![]() KetNoiTieuDung |
1,244,400đ | 1244400 | INSIZE-2171-250 | Thước Đo Góc | |
![]() |
Panme đo trong INSIZE 3221-200 | ![]() KetNoiTieuDung |
2,890,000đ | 2890000 | INSIZE-3221-200 | Công Cụ Dụng Cụ | |
![]() |
Panme đo trong INSIZE 3221-1000 | ![]() KetNoiTieuDung |
11,678,400đ | 11678400 | INSIZE-3221-1000 | Công Cụ Dụng Cụ |