Thước thủy nhôm cao cấp INSIZE 4911-800
Primary tabs
SKU
INSIZE-4911-800
Category
Brand
Shop
Price
629,000đ
Price sale
0đ
% sale
0.00%
Chuyến đến nơi bán
Bạn đang chuyển đến trang bán sản phẩm Thước thủy nhôm cao cấp INSIZE 4911-800
Hệ thống sẽ tự chuyển trong 5 giây
Price history
So sánh giá sản phẩm tương tự (theo SKU - Mã sản phẩm)
| Image | Name | Shop | List price | Price (formatted) | Price | SKU | Category name |
|---|---|---|---|---|---|---|---|
|
Thước thủy nhôm cao cấp INSIZE 4911-600 | KetNoiTieuDung |
599,000đ | 599000 | INSIZE-4911-600 | Công Cụ Dụng Cụ | |
|
Thước thủy (nivo) nhôm Insize 4914-2000 | Meta |
920,000đ | 920000 | INSIZE-4914-2000 | Dụng Cụ Đo Lường Kỹ Thuật | |
|
Thước thủy nhôm có từ 2000mm Insize 4914-2000 | KetNoiTieuDung |
870,000đ | 870000 | 2000MM-INSIZE-4914-2000 | Công Cụ Dụng Cụ | |
| Thước thủy điện tử 416mm INSIZE 4910-400 | TatMart |
734,000đ | 734000 | 416MM-INSIZE-4910-400 | Thước Thủy | ||
| Thước thủy điện tử 600mm INSIZE 4910-600 | TatMart |
1,267,000đ | 1267000 | 600MM-INSIZE-4910-600 | Thước Thủy | ||
|
Thước thủy (nivo) nhôm Insize 4914-1000 | Meta |
550,000đ | 470,000đ | 470000 | INSIZE-4914-1000 | Dụng Cụ Đo Lường Kỹ Thuật |
|
Thước thủy nhôm có từ 1000mm Insize 4914-1000 | KetNoiTieuDung |
510,000đ | 490,000đ | 490000 | 1000MM-INSIZE-4914-1000 | Công Cụ Dụng Cụ |
|
Thước thủy điện tử Insize 4910-600 | KetNoiTieuDung |
1,306,800đ | 1306800 | INSIZE-4910-600 | Công Cụ Dụng Cụ | |
|
Nivo khung INSIZE 4902-150 | KetNoiTieuDung |
2,570,000đ | 2570000 | INSIZE-4902-150 | Công Cụ Dụng Cụ | |
| Thước thủy khung 300x300mm INSIZE 4902-300 | TatMart |
5,126,000đ | 5126000 | 300X300MM-INSIZE-4902-300 | Thước Thủy | ||
| Thước thủy khung 200x200mm INSIZE 4902-200 | TatMart |
4,003,000đ | 4003000 | 200X200MM-INSIZE-4902-200 | Thước Thủy | ||
| Thước thủy khung 150x150mm INSIZE 4902-150 | TatMart |
3,067,000đ | 3067000 | 150X150MM-INSIZE-4902-150 | Thước Thủy | ||
|
Nivo khung INSIZE 4902-200 | KetNoiTieuDung |
3,300,000đ | 2,830,000đ | 2830000 | INSIZE-4902-200 | Công Cụ Dụng Cụ |
| Dưỡng đo bán kính INSIZE 4801-15 | KetNoiTieuDung |
210,000đ | 210000 | INSIZE-4801-15 | Bộ Dưỡng Đo | ||
| Căn lá INSIZE 4601-25 | KetNoiTieuDung |
139,000đ | 139000 | INSIZE-4601-25 | Thước Lá | ||
| Dưỡng đo bán kính INSIZE 4801-16 | KetNoiTieuDung |
187,200đ | 175,000đ | 175000 | INSIZE-4801-16 | Thiết Bị Dụng Cụ Đo | |
| Dưỡng đo bán kính INSIZE 4801-17 | KetNoiTieuDung |
189,600đ | 189600 | INSIZE-4801-17 | Bộ Dưỡng Đo | ||
| Bộ căn mẫu 8 chi tiết cấp 0 INSIZE 4100-8 | TatMart |
1đ | 1 | INSIZE-4100-8 | Khối Chuẩn & Căn Mẫu | ||
|
Thước đo góc INSIZE 4799-1120 | KetNoiTieuDung |
464,400đ | 464400 | INSIZE-4799-1120 | Công Cụ Dụng Cụ | |
|
Thước đo góc INSIZE 4799-1150 | KetNoiTieuDung |
622,800đ | 597,000đ | 597000 | INSIZE-4799-1150 | Công Cụ Dụng Cụ |
| Bộ căn mẫu 122 chi tiết (1.0005~75mm, grade 1) Insize 4100-1122 | KetNoiTieuDung |
13,999,000đ | 13,499,000đ | 13499000 | INSIZE-4100-1122 | Thiết Bị Dụng Cụ Đo | |
| Bộ căn mẫu panme INSIZE 4107-112 (25-50mm, 11 khối/bộ) | KetNoiTieuDung |
8,090,000đ | 8090000 | INSIZE-4107-112 | Thiết Bị Dụng Cụ Đo | ||
|
Thước đo góc Insize 4799-1150 | Meta |
700,000đ | 530,000đ | 530000 | INSIZE-4799-1150 | Dụng Cụ Đo Lường Kỹ Thuật |
| Dưỡng đo góc mũi khoan INSIZE 4843-1 | KetNoiTieuDung |
139,000đ | 139000 | INSIZE-4843-1 | Bộ Dưỡng Đo | ||
| Dưỡng kiểm tra ren ngoài Insize 4120-5 | KetNoiTieuDung |
750,000đ | 750000 | INSIZE-4120-5 | Bộ Dưỡng Đo | ||
| Dưỡng đo ren INSIZE 4824-16 | KetNoiTieuDung |
684,000đ | 684000 | INSIZE-4824-16 | Bộ Dưỡng Đo | ||
| Thước đo mối hàn INSIZE 4838-2 | KetNoiTieuDung |
705,600đ | 705600 | INSIZE-4838-2 | Bộ Dưỡng Đo | ||
| Thước đo mối hàn INSIZE 4835-1 | KetNoiTieuDung |
506,400đ | 402,000đ | 402000 | INSIZE-4835-1 | Bộ Dưỡng Đo | |
| Dưỡng ren lỗ Insize 4130-2 (M2 x 0.4 mm) | KetNoiTieuDung |
589,000đ | 589000 | INSIZE-4130-2 | Dụng Cụ Tổng Hợp | ||
| Dưỡng ren lỗ Insize 4130-6 | KetNoiTieuDung |
397,000đ | 397000 | INSIZE-4130-6 | Dụng Cụ Tổng Hợp | ||
| Dưỡng đo ren INSIZE 4820-124 | KetNoiTieuDung |
170,000đ | 170000 | INSIZE-4820-124 | Thiết Bị Dụng Cụ Đo | ||
| Ke vuông 90 độ INSIZE 4790-2000 200x130mm | KetNoiTieuDung |
1,524,000đ | 1524000 | INSIZE-4790-2000-200X130MM | Thiết Bị Dụng Cụ Đo | ||
| Thước đo khe hở INSIZE 4833-1 | KetNoiTieuDung |
119,000đ | 119000 | INSIZE-4833-1 | Thước Đo Góc | ||
| Căn lá INSIZE 4602-20 | KetNoiTieuDung |
114,000đ | 106,000đ | 106000 | INSIZE-4602-20 | Thước Lá | |
| Ke vuông 90 độ INSIZE 4790-1500 150x100mm | KetNoiTieuDung |
1,234,000đ | 1234000 | INSIZE-4790-1500-150X100MM | Thước Ke Vuông | ||
| Dưỡng đo ren INSIZE 4820-552 | KetNoiTieuDung |
169,200đ | 169200 | INSIZE-4820-552 | Thiết Bị Dụng Cụ Đo | ||
| Dưỡng đo góc mũi khoan INSIZE 4842-1 | KetNoiTieuDung |
169,000đ | 169000 | INSIZE-4842-1 | Thiết Bị Dụng Cụ Đo | ||
| Bộ dưỡng đo côn INSIZE 4837-1 | KetNoiTieuDung |
522,000đ | 522000 | INSIZE-4837-1 | Thiết Bị Dụng Cụ Đo | ||
| Căn lá INSIZE 4602-13 | KetNoiTieuDung |
99,000đ | 99000 | INSIZE-4602-13 | Thước Lá | ||
| Căn lá INSIZE 4602-17 | KetNoiTieuDung |
97,000đ | 97000 | INSIZE-4602-17 | Thước Lá | ||
| Dưỡng ren lỗ Insize 4130-5 | KetNoiTieuDung |
397,000đ | 397000 | INSIZE-4130-5 | Bộ Dưỡng Đo | ||
| Dưỡng đo ren INSIZE 4820-452 | KetNoiTieuDung |
169,000đ | 169000 | INSIZE-4820-452 | Bộ Dưỡng Đo | ||
| Dưỡng đo ren INSIZE 4820-1241 | KetNoiTieuDung |
165,600đ | 165600 | INSIZE-4820-1241 | Bộ Dưỡng Đo | ||
| Dưỡng đo ren INSIZE 4820-328 | KetNoiTieuDung |
220,000đ | 220000 | INSIZE-4820-328 | Bộ Dưỡng Đo | ||
| Dưỡng đo ren INSIZE 4824-12 | KetNoiTieuDung |
612,000đ | 612000 | INSIZE-4824-12 | Bộ Dưỡng Đo | ||
| Dưỡng đo lỗ INSIZE 4630-1 | KetNoiTieuDung |
621,600đ | 621600 | INSIZE-4630-1 | Bộ Dưỡng Đo | ||
|
Thước đo góc Insize 4797-250 | Meta |
1,350,000đ | 1,060,000đ | 1060000 | INSIZE-4797-250 | Dụng Cụ Đo Lường Kỹ Thuật |
|
Dưỡng kiểm tra ren ngoài Insize 4120-4 | KetNoiTieuDung |
850,000đ | 710,000đ | 710000 | INSIZE-4120-4 | Công Cụ Dụng Cụ |
| Bộ căn lá INSIZE 4602-28 | KetNoiTieuDung |
199,000đ | 199000 | INSIZE-4602-28 | Thiết Bị Dụng Cụ Đo | ||
|
Thước ke vuông INSIZE 4790-3000 | KetNoiTieuDung |
2,852,400đ | 2,662,000đ | 2662000 | INSIZE-4790-3000 | Công Cụ Dụng Cụ |













