Dưỡng kiểm tra ren ngoài Insize 4120-4
Primary tabs
SKU
              INSIZE-4120-4
          Category
              
          Brand
              
          Shop
              
          List price
              850,000đ
          Price
              710,000đ
          Price sale
              140,000đ
          % sale
              16.50%
          Number of reviews
              1
          Rating
              5.00
          Chuyến đến nơi bán
                     
                
Bạn đang chuyển đến trang bán sản phẩm Dưỡng kiểm tra ren ngoài Insize 4120-4
Hệ thống sẽ tự chuyển trong 5 giây
Price history
So sánh giá sản phẩm tương tự (theo SKU - Mã sản phẩm)
| Image | Name | Shop | List price | Price (formatted) | Price | SKU | Category name | 
|---|---|---|---|---|---|---|---|
|   | Dưỡng kiểm tra ren ngoài Insize 4120-5 |   KetNoiTieuDung | 750,000đ | 750000 | INSIZE-4120-5 | Bộ Dưỡng Đo | |
|   | Dưỡng kiểm tra ren ngoài Insize 4120-3 |   KetNoiTieuDung | 850,000đ | 699,000đ | 699000 | INSIZE-4120-3 | Công Cụ Dụng Cụ | 
|   | Dưỡng ren lỗ Insize 4130-4 |   KetNoiTieuDung | 551,000đ | 551000 | INSIZE-4130-4 | Công Cụ Dụng Cụ | |
|   | Bộ căn mẫu 47 chi tiết cấp 0 INSIZE 4100-47 |   TatMart | 13,795,000đ | 13795000 | INSIZE-4100-47 | Khối Chuẩn & Căn Mẫu | |
|   | Bộ căn mẫu 122 chi tiết (1.0005~75mm, grade 1) Insize 4100-1122 |   KetNoiTieuDung | 13,999,000đ | 13,499,000đ | 13499000 | INSIZE-4100-1122 | Thiết Bị Dụng Cụ Đo | 
|   | Bộ căn mẫu panme INSIZE 4107-112 (25-50mm, 11 khối/bộ) |   KetNoiTieuDung | 8,090,000đ | 8090000 | INSIZE-4107-112 | Thiết Bị Dụng Cụ Đo | |
|   | Dưỡng ren lỗ Insize 4130-2 (M2 x 0.4 mm) |   KetNoiTieuDung | 589,000đ | 589000 | INSIZE-4130-2 | Dụng Cụ Tổng Hợp | |
|   | Dưỡng ren lỗ Insize 4130-6 |   KetNoiTieuDung | 397,000đ | 397000 | INSIZE-4130-6 | Dụng Cụ Tổng Hợp | |
|   | Dưỡng ren lỗ Insize 4130-5 |   KetNoiTieuDung | 397,000đ | 397000 | INSIZE-4130-5 | Bộ Dưỡng Đo | |
|   | Bộ căn mẫu 8 chi tiết cấp 0 INSIZE 4100-8 |   TatMart | 1đ | 1 | INSIZE-4100-8 | Khối Chuẩn & Căn Mẫu | |
|   | Bộ căn mẫu 47 chi tiết cấp 1 INSIZE 4100-147 |   TatMart | 6,163,000đ | 6163000 | INSIZE-4100-147 | Khối Chuẩn & Căn Mẫu | |
|   | Bộ căn mẫu 103 chi tiết cấp 2 INSIZE 4100-2103 |   TatMart | 6,653,000đ | 6653000 | INSIZE-4100-2103 | Khối Chuẩn & Căn Mẫu | |
|   | Bộ căn mẫu 8 chi tiết cấp 2 INSIZE 4100-28 |   TatMart | 13,349,000đ | 13349000 | INSIZE-4100-28 | Khối Chuẩn & Căn Mẫu | |
|   | Bộ căn mẫu 103 chi tiết cấp 0 INSIZE 4100-103 |   TatMart | 27,360,000đ | 27360000 | INSIZE-4100-103 | Khối Chuẩn & Căn Mẫu | |
|   | Bộ căn mẫu 47 chi tiết INSIZE 4100-247 |   TatMart | 3,298,000đ | 3298000 | INSIZE-4100-247 | Khối Chuẩn & Căn Mẫu | |
|   | Dưỡng ren lỗ Insize 4130-3 |   KetNoiTieuDung | 755,000đ | 610,000đ | 610000 | INSIZE-4130-3 | Công Cụ Dụng Cụ | 
|   | Bộ căn mẫu 47 chi tiết INSIZE 4100-247 (1.005~100mm, grade 2) |   KetNoiTieuDung | 2,408,000đ | 2408000 | INSIZE-4100-247 | Thiết Bị Dụng Cụ Đo | |
|   | Dưỡng đo ren INSIZE 4820-452 |   KetNoiTieuDung | 169,000đ | 169000 | INSIZE-4820-452 | Bộ Dưỡng Đo | |
|   | Dưỡng đo ren INSIZE 4820-1241 |   KetNoiTieuDung | 165,600đ | 165600 | INSIZE-4820-1241 | Bộ Dưỡng Đo | |
|   | Dưỡng đo ren 24 lá dải đo 0.25-6.0mm INSIZE 4820-1241 |   TatMart | 215,000đ | 215000 | 0.25-6.0MM-INSIZE-4820-1241 | Thước | |
|   | Thước thủy điện tử 416mm INSIZE 4910-400 |   TatMart | 734,000đ | 734000 | 416MM-INSIZE-4910-400 | Thước Thủy | |
|   | Dưỡng đo ren INSIZE 4820-124 |   KetNoiTieuDung | 170,000đ | 170000 | INSIZE-4820-124 | Thiết Bị Dụng Cụ Đo | |
|   | Dưỡng đo ren INSIZE 4820-552 |   KetNoiTieuDung | 169,200đ | 169200 | INSIZE-4820-552 | Thiết Bị Dụng Cụ Đo | |
|   | Dưỡng đo ren INSIZE 4820-328 |   KetNoiTieuDung | 220,000đ | 220000 | INSIZE-4820-328 | Bộ Dưỡng Đo | |
|   | Thước đo góc Insize 4799-1200 |   Meta | 680,000đ | 680000 | INSIZE-4799-1200 | Dụng Cụ Đo Lường Kỹ Thuật | |
|   | Thước đo góc INSIZE 4799-1120 |   KetNoiTieuDung | 464,400đ | 464400 | INSIZE-4799-1120 | Công Cụ Dụng Cụ | |
|   | Thước đo góc điện tử Insize 4779-120 |   Meta | 1,460,000đ | 1,140,000đ | 1140000 | INSIZE-4779-120 | Dụng Cụ Đo Lường Kỹ Thuật | 
|   | Ke vuông 90 độ INSIZE 4790-2000 200x130mm |   KetNoiTieuDung | 1,524,000đ | 1524000 | INSIZE-4790-2000-200X130MM | Thiết Bị Dụng Cụ Đo | |
|   | Thước ke vuông INSIZE 4790-0200 |   KetNoiTieuDung | 1,740,000đ | 1740000 | INSIZE-4790-0200 | Công Cụ Dụng Cụ | |
|   | Ke vuông 90 độ INSIZE 4790-1500 150x100mm |   KetNoiTieuDung | 1,234,000đ | 1234000 | INSIZE-4790-1500-150X100MM | Thước Ke Vuông | |
|   | Thước thủy khung 200x200mm INSIZE 4902-200 |   TatMart | 4,003,000đ | 4003000 | 200X200MM-INSIZE-4902-200 | Thước Thủy | |
|   | Dưỡng đo ren INSIZE 4824-12 |   KetNoiTieuDung | 612,000đ | 612000 | INSIZE-4824-12 | Bộ Dưỡng Đo | |
|   | Thước thủy nhôm có từ 2000mm Insize 4914-2000 |   KetNoiTieuDung | 870,000đ | 870000 | 2000MM-INSIZE-4914-2000 | Công Cụ Dụng Cụ | |
|   | Dưỡng đo lỗ INSIZE 4630-1 |   KetNoiTieuDung | 621,600đ | 621600 | INSIZE-4630-1 | Bộ Dưỡng Đo | |
|   | Thước ke vuông INSIZE 4790-3000 |   KetNoiTieuDung | 2,852,400đ | 2,662,000đ | 2662000 | INSIZE-4790-3000 | Công Cụ Dụng Cụ | 
|   | Thước ke vuông INSIZE 4790-0150 |   KetNoiTieuDung | 1,340,400đ | 1340400 | INSIZE-4790-0150 | Công Cụ Dụng Cụ | |
|   | Thước ke vuông INSIZE 4790-0250 |   KetNoiTieuDung | 2,319,000đ | 2319000 | INSIZE-4790-0250 | Công Cụ Dụng Cụ | |
|   | Thước ke vuông INSIZE 4790-0300 |   KetNoiTieuDung | 3,096,000đ | 3096000 | INSIZE-4790-0300 | Công Cụ Dụng Cụ | |
|   | Thước ke vuông INSIZE 4790-1000 |   KetNoiTieuDung | 719,000đ | 719000 | INSIZE-4790-1000 | Công Cụ Dụng Cụ | |
|   | Thước ke vuông INSIZE 4790-2500 |   KetNoiTieuDung | 2,287,200đ | 2287200 | INSIZE-4790-2500 | Công Cụ Dụng Cụ | |
| .png)  | Thước ke vuông Insize 4790-0150 |   FactDepot | 1,419,000đ | 1419000 | INSIZE-4790-0150 | Tất Cả Danh Mục | |
|   | Thước thủy điện tử 600mm INSIZE 4910-600 |   TatMart | 1,267,000đ | 1267000 | 600MM-INSIZE-4910-600 | Thước Thủy | |
|   | Thước thủy điện tử Insize 4910-600 |   KetNoiTieuDung | 1,306,800đ | 1306800 | INSIZE-4910-600 | Công Cụ Dụng Cụ | |
|   | Căn lá INSIZE 4602-20 |   KetNoiTieuDung | 114,000đ | 106,000đ | 106000 | INSIZE-4602-20 | Thước Lá | 
|   | Thước thủy (nivo) nhôm Insize 4914-2000 |   Meta | 920,000đ | 920000 | INSIZE-4914-2000 | Dụng Cụ Đo Lường Kỹ Thuật | |
|   | Căn lá Insize 4605-202 |   KetNoiTieuDung | 483,600đ | 339,000đ | 339000 | INSIZE-4605-202 | Thước Lá | 
|   | Thước đo góc điện tử Insize 4779-200 |   Meta | 1,920,000đ | 1,510,000đ | 1510000 | INSIZE-4779-200 | Dụng Cụ Đo Lường Kỹ Thuật | 
|   | Thước đo góc điện tử Insize 4778-200 |   Meta | 2,400,000đ | 1,880,000đ | 1880000 | INSIZE-4778-200 | Dụng Cụ Đo Lường Kỹ Thuật | 
|   | Thước đo góc Insize 4797-200 |   Meta | 910,000đ | 710,000đ | 710000 | INSIZE-4797-200 | Dụng Cụ Đo Lường Kỹ Thuật | 
|   | Nivo khung INSIZE 4902-200 |   KetNoiTieuDung | 3,300,000đ | 2,830,000đ | 2830000 | INSIZE-4902-200 | Công Cụ Dụng Cụ | 
