Thước ke vuông INSIZE 4790-0300
Primary tabs
SKU
              INSIZE-4790-0300
          Category
              
          Brand
              
          Shop
              
          Price
              3,096,000đ
          Price sale
              0đ
          % sale
              0.00%
          Number of reviews
              1
          Rating
              5.00
          Chuyến đến nơi bán
                     
                
Bạn đang chuyển đến trang bán sản phẩm Thước ke vuông INSIZE 4790-0300
Hệ thống sẽ tự chuyển trong 5 giây
Price history
So sánh giá sản phẩm tương tự (theo SKU - Mã sản phẩm)
| Image | Name | Shop | List price | Price (formatted) | Price | SKU | Category name | 
|---|---|---|---|---|---|---|---|
|   | Thước ke vuông INSIZE 4790-0150 |   KetNoiTieuDung | 1,340,400đ | 1340400 | INSIZE-4790-0150 | Công Cụ Dụng Cụ | |
|   | Thước ke vuông INSIZE 4790-0200 |   KetNoiTieuDung | 1,740,000đ | 1740000 | INSIZE-4790-0200 | Công Cụ Dụng Cụ | |
|   | Thước ke vuông INSIZE 4790-0250 |   KetNoiTieuDung | 2,319,000đ | 2319000 | INSIZE-4790-0250 | Công Cụ Dụng Cụ | |
| .png)  | Thước ke vuông Insize 4790-0150 |   FactDepot | 1,419,000đ | 1419000 | INSIZE-4790-0150 | Tất Cả Danh Mục | |
|   | Ke vuông 90 độ INSIZE 4790-2000 200x130mm |   KetNoiTieuDung | 1,524,000đ | 1524000 | INSIZE-4790-2000-200X130MM | Thiết Bị Dụng Cụ Đo | |
|   | Ke vuông 90 độ INSIZE 4790-1500 150x100mm |   KetNoiTieuDung | 1,234,000đ | 1234000 | INSIZE-4790-1500-150X100MM | Thước Ke Vuông | |
|   | Thước ke vuông INSIZE 4790-3000 |   KetNoiTieuDung | 2,852,400đ | 2,662,000đ | 2662000 | INSIZE-4790-3000 | Công Cụ Dụng Cụ | 
|   | Thước ke vuông INSIZE 4790-1000 |   KetNoiTieuDung | 719,000đ | 719000 | INSIZE-4790-1000 | Công Cụ Dụng Cụ | |
|   | Thước ke vuông INSIZE 4790-2500 |   KetNoiTieuDung | 2,287,200đ | 2287200 | INSIZE-4790-2500 | Công Cụ Dụng Cụ | |
|   | Thước đo góc Insize 4797-250 |   Meta | 1,350,000đ | 1,060,000đ | 1060000 | INSIZE-4797-250 | Dụng Cụ Đo Lường Kỹ Thuật | 
|   | Thước đo góc Insize 4799-1200 |   Meta | 680,000đ | 680000 | INSIZE-4799-1200 | Dụng Cụ Đo Lường Kỹ Thuật | |
|   | Thước đo góc Insize 4799-180 |   KetNoiTieuDung | 339,000đ | 339000 | INSIZE-4799-180 | Công Cụ Dụng Cụ | |
|   | Thước đo góc INSIZE 4799-1120 |   KetNoiTieuDung | 464,400đ | 464400 | INSIZE-4799-1120 | Công Cụ Dụng Cụ | |
|   | Thước đo góc INSIZE 4799-1150 |   KetNoiTieuDung | 622,800đ | 597,000đ | 597000 | INSIZE-4799-1150 | Công Cụ Dụng Cụ | 
|   | Thước đo góc Insize 4799-1150 |   Meta | 700,000đ | 530,000đ | 530000 | INSIZE-4799-1150 | Dụng Cụ Đo Lường Kỹ Thuật | 
|   | Thước đo góc Insize 4797-100 |   Meta | 650,000đ | 500,000đ | 500000 | INSIZE-4797-100 | Dụng Cụ Đo Lường Kỹ Thuật | 
|   | Thước đo góc Insize 4797-300 |   Meta | 1,700,000đ | 1,300,000đ | 1300000 | INSIZE-4797-300 | Dụng Cụ Đo Lường Kỹ Thuật | 
|   | Thước đo góc Insize 4797-150 |   Meta | 750,000đ | 570,000đ | 570000 | INSIZE-4797-150 | Dụng Cụ Đo Lường Kỹ Thuật | 
|   | Thước đo góc Insize 4799-1300 |   Meta | 1,300,000đ | 1,000,000đ | 1000000 | INSIZE-4799-1300 | Dụng Cụ Đo Lường Kỹ Thuật | 
|   | Thước đo góc Insize 4797-200 |   Meta | 910,000đ | 710,000đ | 710000 | INSIZE-4797-200 | Dụng Cụ Đo Lường Kỹ Thuật | 
|   | Thước đo góc vuông đế rộng Insize 4793-150 |   KetNoiTieuDung | 1,629,000đ | 1,190,000đ | 1190000 | INSIZE-4793-150 | Công Cụ Dụng Cụ | 
|   | Thước đo góc Insize 4799-180 |   Meta | 550,000đ | 400,000đ | 400000 | INSIZE-4799-180 | Dụng Cụ Đo Lường Kỹ Thuật | 
|   | Thước ke vuông INSIZE 4707-300 |   KetNoiTieuDung | 832,000đ | 770,000đ | 770000 | INSIZE-4707-300 | Công Cụ Dụng Cụ | 
|   | Thước đo góc điện tử Insize 4778-150 |   Meta | 2,200,000đ | 1,710,000đ | 1710000 | INSIZE-4778-150 | Dụng Cụ Đo Lường Kỹ Thuật | 
|   | Thước đo góc điện tử Insize 4779-150 |   Meta | 1,650,000đ | 1,250,000đ | 1250000 | INSIZE-4779-150 | Dụng Cụ Đo Lường Kỹ Thuật | 
|   | Thước đo góc điện tử Insize 4779-200 |   Meta | 1,920,000đ | 1,510,000đ | 1510000 | INSIZE-4779-200 | Dụng Cụ Đo Lường Kỹ Thuật | 
|   | Thước đo góc điện tử Insize 4779-120 |   Meta | 1,460,000đ | 1,140,000đ | 1140000 | INSIZE-4779-120 | Dụng Cụ Đo Lường Kỹ Thuật | 
|   | Thước đo góc điện tử Insize 4778-200 |   Meta | 2,400,000đ | 1,880,000đ | 1880000 | INSIZE-4778-200 | Dụng Cụ Đo Lường Kỹ Thuật | 
|   | Thước đo góc điện tử Insize 4778-100 |   Meta | 1,730,000đ | 1,370,000đ | 1370000 | INSIZE-4778-100 | Dụng Cụ Đo Lường Kỹ Thuật | 
|   | Bộ căn mẫu 47 chi tiết cấp 0 INSIZE 4100-47 |   TatMart | 13,795,000đ | 13795000 | INSIZE-4100-47 | Khối Chuẩn & Căn Mẫu | |
|   | Dưỡng đo góc mũi khoan INSIZE 4843-1 |   KetNoiTieuDung | 139,000đ | 139000 | INSIZE-4843-1 | Bộ Dưỡng Đo | |
|   | Dưỡng kiểm tra ren ngoài Insize 4120-5 |   KetNoiTieuDung | 750,000đ | 750000 | INSIZE-4120-5 | Bộ Dưỡng Đo | |
|   | Dưỡng đo ren INSIZE 4824-16 |   KetNoiTieuDung | 684,000đ | 684000 | INSIZE-4824-16 | Bộ Dưỡng Đo | |
|   | Thước đo mối hàn INSIZE 4838-2 |   KetNoiTieuDung | 705,600đ | 705600 | INSIZE-4838-2 | Bộ Dưỡng Đo | |
|   | Thước đo mối hàn INSIZE 4835-1 |   KetNoiTieuDung | 506,400đ | 402,000đ | 402000 | INSIZE-4835-1 | Bộ Dưỡng Đo | 
|   | Dưỡng đo bán kính INSIZE 4801-15 |   KetNoiTieuDung | 210,000đ | 210000 | INSIZE-4801-15 | Bộ Dưỡng Đo | |
|   | Dưỡng ren lỗ Insize 4130-2 (M2 x 0.4 mm) |   KetNoiTieuDung | 589,000đ | 589000 | INSIZE-4130-2 | Dụng Cụ Tổng Hợp | |
|   | Dưỡng ren lỗ Insize 4130-6 |   KetNoiTieuDung | 397,000đ | 397000 | INSIZE-4130-6 | Dụng Cụ Tổng Hợp | |
|   | Dưỡng đo ren INSIZE 4820-124 |   KetNoiTieuDung | 170,000đ | 170000 | INSIZE-4820-124 | Thiết Bị Dụng Cụ Đo | |
|   | Thước đo khe hở INSIZE 4833-1 |   KetNoiTieuDung | 119,000đ | 119000 | INSIZE-4833-1 | Thước Đo Góc | |
|   | Căn lá INSIZE 4601-25 |   KetNoiTieuDung | 139,000đ | 139000 | INSIZE-4601-25 | Thước Lá | |
|   | Căn lá INSIZE 4602-20 |   KetNoiTieuDung | 114,000đ | 106,000đ | 106000 | INSIZE-4602-20 | Thước Lá | 
|   | Dưỡng đo ren INSIZE 4820-552 |   KetNoiTieuDung | 169,200đ | 169200 | INSIZE-4820-552 | Thiết Bị Dụng Cụ Đo | |
|   | Dưỡng đo góc mũi khoan INSIZE 4842-1 |   KetNoiTieuDung | 169,000đ | 169000 | INSIZE-4842-1 | Thiết Bị Dụng Cụ Đo | |
|   | Bộ dưỡng đo côn INSIZE 4837-1 |   KetNoiTieuDung | 522,000đ | 522000 | INSIZE-4837-1 | Thiết Bị Dụng Cụ Đo | |
|   | Căn lá INSIZE 4602-13 |   KetNoiTieuDung | 99,000đ | 99000 | INSIZE-4602-13 | Thước Lá | |
|   | Căn lá INSIZE 4602-17 |   KetNoiTieuDung | 97,000đ | 97000 | INSIZE-4602-17 | Thước Lá | |
|   | Dưỡng ren lỗ Insize 4130-5 |   KetNoiTieuDung | 397,000đ | 397000 | INSIZE-4130-5 | Bộ Dưỡng Đo | |
|   | Dưỡng đo ren INSIZE 4820-452 |   KetNoiTieuDung | 169,000đ | 169000 | INSIZE-4820-452 | Bộ Dưỡng Đo | |
|   | Dưỡng đo ren INSIZE 4820-1241 |   KetNoiTieuDung | 165,600đ | 165600 | INSIZE-4820-1241 | Bộ Dưỡng Đo | 
