Dưỡng đo ren INSIZE 4824-16
Primary tabs
SKU
INSIZE-4824-16
Category
Brand
Shop
Price
684,000đ
Price sale
0đ
% sale
0.00%
Number of reviews
1
Rating
5.00
Chuyến đến nơi bán
Bạn đang chuyển đến trang bán sản phẩm Dưỡng đo ren INSIZE 4824-16
Hệ thống sẽ tự chuyển trong 5 giây
Price history
So sánh giá sản phẩm tương tự (theo SKU - Mã sản phẩm)
Image | Name | Shop | List price | Price (formatted) | Price | SKU | Category name |
---|---|---|---|---|---|---|---|
![]() |
Dưỡng đo ren INSIZE 4824-12 | ![]() KetNoiTieuDung |
612,000đ | 612000 | INSIZE-4824-12 | Bộ Dưỡng Đo | |
![]() |
Dưỡng đo ren INSIZE 4820-124 | ![]() KetNoiTieuDung |
170,000đ | 170000 | INSIZE-4820-124 | Thiết Bị Dụng Cụ Đo | |
![]() |
Dưỡng đo ren INSIZE 4820-1241 | ![]() KetNoiTieuDung |
165,600đ | 165600 | INSIZE-4820-1241 | Bộ Dưỡng Đo | |
![]() |
Dưỡng đo ren 24 lá dải đo 0.25-6.0mm INSIZE 4820-1241 | ![]() TatMart |
215,000đ | 215000 | 0.25-6.0MM-INSIZE-4820-1241 | Thước | |
![]() |
Dưỡng đo ren INSIZE 4820-452 | ![]() KetNoiTieuDung |
169,000đ | 169000 | INSIZE-4820-452 | Bộ Dưỡng Đo | |
![]() |
Dưỡng đo ren INSIZE 4820-552 | ![]() KetNoiTieuDung |
169,200đ | 169200 | INSIZE-4820-552 | Thiết Bị Dụng Cụ Đo | |
![]() |
Dưỡng đo ren INSIZE 4820-328 | ![]() KetNoiTieuDung |
220,000đ | 220000 | INSIZE-4820-328 | Bộ Dưỡng Đo | |
![]() |
Dưỡng đo bán kính INSIZE 4801-16 | ![]() KetNoiTieuDung |
187,200đ | 175,000đ | 175000 | INSIZE-4801-16 | Thiết Bị Dụng Cụ Đo |
![]() |
Dưỡng đo góc mũi khoan INSIZE 4843-1 | ![]() KetNoiTieuDung |
139,000đ | 139000 | INSIZE-4843-1 | Bộ Dưỡng Đo | |
![]() |
Thước đo mối hàn INSIZE 4838-1 | ![]() KetNoiTieuDung |
474,000đ | 442,000đ | 442000 | INSIZE-4838-1 | Bộ Dưỡng Đo |
![]() |
Thước đo mối hàn INSIZE 4835-1 | ![]() KetNoiTieuDung |
506,400đ | 402,000đ | 402000 | INSIZE-4835-1 | Bộ Dưỡng Đo |
![]() |
Dưỡng đo bán kính INSIZE 4801-15 | ![]() KetNoiTieuDung |
210,000đ | 210000 | INSIZE-4801-15 | Bộ Dưỡng Đo | |
![]() |
Thước đo khe hở INSIZE 4833-1 | ![]() KetNoiTieuDung |
119,000đ | 119000 | INSIZE-4833-1 | Thước Đo Góc | |
![]() |
Dưỡng đo góc mũi khoan INSIZE 4842-1 | ![]() KetNoiTieuDung |
169,000đ | 169000 | INSIZE-4842-1 | Thiết Bị Dụng Cụ Đo | |
![]() |
Bộ dưỡng đo côn INSIZE 4837-1 | ![]() KetNoiTieuDung |
522,000đ | 522000 | INSIZE-4837-1 | Thiết Bị Dụng Cụ Đo | |
![]() |
Thước đo mối hàn INSIZE 4836-1 | ![]() KetNoiTieuDung |
484,800đ | 484800 | INSIZE-4836-1 | Bộ Dưỡng Đo | |
![]() |
Dưỡng đo bán kính INSIZE 4801-17 | ![]() KetNoiTieuDung |
189,600đ | 177,000đ | 177000 | INSIZE-4801-17 | Bộ Dưỡng Đo |
![]() |
Thước đo mối hàn Insize 4839-1 | ![]() KetNoiTieuDung |
663,600đ | 663600 | INSIZE-4839-1 | Công Cụ Dụng Cụ | |
![]() |
Thước đo mối hàn INSIZE 4838-2 | ![]() KetNoiTieuDung |
705,600đ | 705600 | INSIZE-4838-2 | Bộ Dưỡng Đo | |
![]() |
Thước đo khe hở Insize 4833-2 | ![]() KetNoiTieuDung |
230,000đ | 230000 | INSIZE-4833-2 | Công Cụ Dụng Cụ | |
![]() |
Thước thủy (nivo) nhôm Insize 4914-1000 | ![]() Meta |
550,000đ | 470,000đ | 470000 | INSIZE-4914-1000 | Dụng Cụ Đo Lường Kỹ Thuật |
![]() |
Thước thủy nhôm có từ 1000mm Insize 4914-1000 | ![]() KetNoiTieuDung |
510,000đ | 510000 | 1000MM-INSIZE-4914-1000 | Công Cụ Dụng Cụ | |
![]() |
Thước thủy (nivo) nhôm Insize 4914-2000 | ![]() Meta |
920,000đ | 920000 | INSIZE-4914-2000 | Dụng Cụ Đo Lường Kỹ Thuật | |
![]() |
Thước thủy nhôm có từ 2000mm Insize 4914-2000 | ![]() KetNoiTieuDung |
870,000đ | 870000 | 2000MM-INSIZE-4914-2000 | Công Cụ Dụng Cụ | |
![]() |
Thước thủy điện tử 416mm INSIZE 4910-400 | ![]() TatMart |
734,000đ | 734000 | 416MM-INSIZE-4910-400 | Thước Thủy | |
![]() |
Bộ căn mẫu 47 chi tiết INSIZE 4100-247 | ![]() TatMart |
3,298,000đ | 3298000 | INSIZE-4100-247 | Khối Chuẩn & Căn Mẫu | |
![]() |
Bộ căn mẫu 47 chi tiết INSIZE 4100-247 (1.005~100mm, grade 2) | ![]() KetNoiTieuDung |
2,408,000đ | 2408000 | INSIZE-4100-247 | Thiết Bị Dụng Cụ Đo | |
![]() |
Ke vuông 90 độ INSIZE 4790-1500 150x100mm | ![]() KetNoiTieuDung |
1,234,000đ | 1234000 | INSIZE-4790-1500-150X100MM | Thước Ke Vuông | |
![]() |
Thước đo góc Insize 4797-150 | ![]() Meta |
750,000đ | 570,000đ | 570000 | INSIZE-4797-150 | Dụng Cụ Đo Lường Kỹ Thuật |
![]() |
Thước đo góc Insize 4797-100 | ![]() Meta |
650,000đ | 500,000đ | 500000 | INSIZE-4797-100 | Dụng Cụ Đo Lường Kỹ Thuật |
![]() |
Thước đo góc Insize 4799-1150 | ![]() Meta |
700,000đ | 530,000đ | 530000 | INSIZE-4799-1150 | Dụng Cụ Đo Lường Kỹ Thuật |
![]() |
Thước đo góc điện tử Insize 4778-150 | ![]() Meta |
2,200,000đ | 1,710,000đ | 1710000 | INSIZE-4778-150 | Dụng Cụ Đo Lường Kỹ Thuật |
![]() |
Thước đo góc Insize 4799-1300 | ![]() Meta |
1,300,000đ | 1,000,000đ | 1000000 | INSIZE-4799-1300 | Dụng Cụ Đo Lường Kỹ Thuật |
![]() |
Thước đo góc điện tử Insize 4779-150 | ![]() Meta |
1,650,000đ | 1,250,000đ | 1250000 | INSIZE-4779-150 | Dụng Cụ Đo Lường Kỹ Thuật |
![]() |
Thước đo góc điện tử Insize 4778-100 | ![]() Meta |
1,730,000đ | 1,370,000đ | 1370000 | INSIZE-4778-100 | Dụng Cụ Đo Lường Kỹ Thuật |
![]() |
Thước đo góc điện tử Insize 4779-120 | ![]() Meta |
1,460,000đ | 1,140,000đ | 1140000 | INSIZE-4779-120 | Dụng Cụ Đo Lường Kỹ Thuật |
![]() |
Thước đo góc Insize 4799-180 | ![]() Meta |
380,000đ | 330,000đ | 330000 | INSIZE-4799-180 | Dụng Cụ Đo Lường Kỹ Thuật |
![]() |
Căn lá INSIZE 4602-13 | ![]() KetNoiTieuDung |
99,000đ | 99000 | INSIZE-4602-13 | Thước Lá | |
![]() |
Căn lá INSIZE 4602-17 | ![]() KetNoiTieuDung |
97,000đ | 97000 | INSIZE-4602-17 | Thước Lá | |
![]() |
Dưỡng đo lỗ INSIZE 4630-1 | ![]() KetNoiTieuDung |
621,600đ | 621600 | INSIZE-4630-1 | Bộ Dưỡng Đo | |
![]() |
Bộ dưỡng đo lỗ nhỏ INSIZE 4208-1 | ![]() KetNoiTieuDung |
367,200đ | 367200 | INSIZE-4208-1 | Công Cụ Dụng Cụ | |
![]() |
Bộ dưỡng đo độ dài INSIZE 4206-1 | ![]() KetNoiTieuDung |
547,200đ | 547200 | INSIZE-4206-1 | Công Cụ Dụng Cụ | |
![]() |
Thước đo góc Insize 4799-1200 | ![]() Meta |
680,000đ | 680000 | INSIZE-4799-1200 | Dụng Cụ Đo Lường Kỹ Thuật | |
![]() |
Thước thủy khung 150x150mm INSIZE 4902-150 | ![]() TatMart |
3,067,000đ | 3067000 | 150X150MM-INSIZE-4902-150 | Thước Thủy | |
![]() |
Bộ căn mẫu 103 chi tiết cấp 0 INSIZE 4100-103 | ![]() TatMart |
27,360,000đ | 27360000 | INSIZE-4100-103 | Khối Chuẩn & Căn Mẫu | |
![]() |
Thước đo góc INSIZE 4799-1150 | ![]() KetNoiTieuDung |
622,800đ | 597,000đ | 597000 | INSIZE-4799-1150 | Công Cụ Dụng Cụ |
![]() |
Bộ căn mẫu 122 chi tiết (1.0005~75mm, grade 1) Insize 4100-1122 | ![]() KetNoiTieuDung |
13,999,000đ | 13,499,000đ | 13499000 | INSIZE-4100-1122 | Thiết Bị Dụng Cụ Đo |
![]() |
Bộ căn mẫu panme INSIZE 4107-112 (25-50mm, 11 khối/bộ) | ![]() KetNoiTieuDung |
8,090,000đ | 8090000 | INSIZE-4107-112 | Thiết Bị Dụng Cụ Đo | |
![]() |
Thước đo góc vuông đế rộng Insize 4793-150 | ![]() KetNoiTieuDung |
1,629,000đ | 1629000 | INSIZE-4793-150 | Công Cụ Dụng Cụ | |
![]() |
Thước đo góc Insize 4799-180 | ![]() KetNoiTieuDung |
339,000đ | 339000 | INSIZE-4799-180 | Công Cụ Dụng Cụ |