Căn lá INSIZE 4602-20
Primary tabs
SKU
INSIZE-4602-20
Category
Brand
Shop
List price
114,000đ
Price
106,000đ
Price sale
8,000đ
% sale
7.00%
Number of reviews
1
Rating
5.00
Chuyến đến nơi bán
Bạn đang chuyển đến trang bán sản phẩm Căn lá INSIZE 4602-20
Hệ thống sẽ tự chuyển trong 5 giây
Price history
So sánh giá sản phẩm tương tự (theo SKU - Mã sản phẩm)
Image | Name | Shop | List price | Price (formatted) | Price | SKU | Category name |
---|---|---|---|---|---|---|---|
![]() |
Bộ căn lá INSIZE 4602-28 | ![]() KetNoiTieuDung |
199,000đ | 199000 | INSIZE-4602-28 | Thiết Bị Dụng Cụ Đo | |
![]() |
Căn lá INSIZE 4602-13 | ![]() KetNoiTieuDung |
99,000đ | 99000 | INSIZE-4602-13 | Thước Lá | |
![]() |
Căn lá INSIZE 4602-17 | ![]() KetNoiTieuDung |
97,000đ | 97000 | INSIZE-4602-17 | Thước Lá | |
![]() |
Căn lá INSIZE 4602-32 | ![]() KetNoiTieuDung |
139,000đ | 139000 | INSIZE-4602-32 | Thiết Bị Dụng Cụ Đo | |
![]() |
Thước căn lá Insize 4602-17 | ![]() FactDepot |
170,000đ | 145,000đ | 145000 | INSIZE-4602-17 | Tất Cả Danh Mục |
![]() |
Căn lá Insize 4605-202 | ![]() KetNoiTieuDung |
483,600đ | 339,000đ | 339000 | INSIZE-4605-202 | Thước Lá |
![]() |
Căn lá INSIZE 4601-25 | ![]() KetNoiTieuDung |
139,000đ | 139000 | INSIZE-4601-25 | Thước Lá | |
![]() |
Dưỡng đo lỗ INSIZE 4630-1 | ![]() KetNoiTieuDung |
621,600đ | 621600 | INSIZE-4630-1 | Bộ Dưỡng Đo | |
![]() |
Thước thủy khung 200x200mm INSIZE 4902-200 | ![]() TatMart |
4,003,000đ | 4003000 | 200X200MM-INSIZE-4902-200 | Thước Thủy | |
![]() |
Nivo khung INSIZE 4902-200 | ![]() KetNoiTieuDung |
3,300,000đ | 3300000 | INSIZE-4902-200 | Công Cụ Dụng Cụ | |
![]() |
Bộ dụng cụ đo góc Insize 4002-D (90 độ, 75mm) | ![]() Meta |
5,200,000đ | 3,980,000đ | 3980000 | INSIZE-4002-D | Dụng Cụ Đo Lường Kỹ Thuật |
![]() |
Thước thủy khung 300x300mm INSIZE 4902-300 | ![]() TatMart |
5,126,000đ | 5126000 | 300X300MM-INSIZE-4902-300 | Thước Thủy | |
![]() |
Thước thủy khung 150x150mm INSIZE 4902-150 | ![]() TatMart |
3,067,000đ | 3067000 | 150X150MM-INSIZE-4902-150 | Thước Thủy | |
![]() |
Nivo khung INSIZE 4902-150 | ![]() KetNoiTieuDung |
2,570,000đ | 2570000 | INSIZE-4902-150 | Công Cụ Dụng Cụ | |
![]() |
Ke vuông 90 độ INSIZE 4790-2000 200x130mm | ![]() KetNoiTieuDung |
1,524,000đ | 1524000 | INSIZE-4790-2000-200X130MM | Thiết Bị Dụng Cụ Đo | |
![]() |
Thước thủy nhôm có từ 2000mm Insize 4914-2000 | ![]() KetNoiTieuDung |
870,000đ | 870000 | 2000MM-INSIZE-4914-2000 | Công Cụ Dụng Cụ | |
![]() |
Thước đo góc điện tử Insize 4779-200 | ![]() Meta |
1,920,000đ | 1,510,000đ | 1510000 | INSIZE-4779-200 | Dụng Cụ Đo Lường Kỹ Thuật |
![]() |
Thước đo góc Insize 4797-200 | ![]() Meta |
910,000đ | 710,000đ | 710000 | INSIZE-4797-200 | Dụng Cụ Đo Lường Kỹ Thuật |
![]() |
Thước đo góc điện tử Insize 4778-200 | ![]() Meta |
2,400,000đ | 1,880,000đ | 1880000 | INSIZE-4778-200 | Dụng Cụ Đo Lường Kỹ Thuật |
![]() |
Thước thủy (nivo) nhôm Insize 4914-2000 | ![]() Meta |
920,000đ | 920000 | INSIZE-4914-2000 | Dụng Cụ Đo Lường Kỹ Thuật | |
![]() |
Thước ke vuông INSIZE 4790-0200 | ![]() KetNoiTieuDung |
1,740,000đ | 1740000 | INSIZE-4790-0200 | Công Cụ Dụng Cụ | |
![]() |
Dưỡng đo góc mũi khoan INSIZE 4842-1 | ![]() KetNoiTieuDung |
169,000đ | 169000 | INSIZE-4842-1 | Thiết Bị Dụng Cụ Đo | |
![]() |
Thước thủy điện tử 600mm INSIZE 4910-600 | ![]() TatMart |
1,267,000đ | 1267000 | 600MM-INSIZE-4910-600 | Thước Thủy | |
![]() |
Thước ke vuông INSIZE 4790-0250 | ![]() KetNoiTieuDung |
2,319,000đ | 2319000 | INSIZE-4790-0250 | Công Cụ Dụng Cụ | |
![]() |
Dưỡng đo ren INSIZE 4820-452 | ![]() KetNoiTieuDung |
169,000đ | 169000 | INSIZE-4820-452 | Bộ Dưỡng Đo | |
![]() |
Dưỡng kiểm tra ren ngoài Insize 4120-4 | ![]() KetNoiTieuDung |
850,000đ | 710,000đ | 710000 | INSIZE-4120-4 | Công Cụ Dụng Cụ |
![]() |
Thước thủy điện tử Insize 4910-600 | ![]() KetNoiTieuDung |
1,306,800đ | 1,040,000đ | 1040000 | INSIZE-4910-600 | Công Cụ Dụng Cụ |
![]() |
Thước thủy nhôm cao cấp INSIZE 4911-600 | ![]() KetNoiTieuDung |
599,000đ | 599000 | INSIZE-4911-600 | Công Cụ Dụng Cụ | |
![]() |
Thước đo góc điện tử Insize 4779-120 | ![]() Meta |
1,460,000đ | 1,140,000đ | 1140000 | INSIZE-4779-120 | Dụng Cụ Đo Lường Kỹ Thuật |
![]() |
Dưỡng kiểm tra ren ngoài Insize 4120-5 | ![]() KetNoiTieuDung |
750,000đ | 750000 | INSIZE-4120-5 | Bộ Dưỡng Đo | |
![]() |
Dưỡng đo ren INSIZE 4820-124 | ![]() KetNoiTieuDung |
170,000đ | 170000 | INSIZE-4820-124 | Thiết Bị Dụng Cụ Đo | |
![]() |
Dưỡng đo ren INSIZE 4820-552 | ![]() KetNoiTieuDung |
169,200đ | 169200 | INSIZE-4820-552 | Thiết Bị Dụng Cụ Đo | |
![]() |
Dưỡng đo ren INSIZE 4820-1241 | ![]() KetNoiTieuDung |
165,600đ | 165600 | INSIZE-4820-1241 | Bộ Dưỡng Đo | |
![]() |
Dưỡng đo ren INSIZE 4820-328 | ![]() KetNoiTieuDung |
220,000đ | 220000 | INSIZE-4820-328 | Bộ Dưỡng Đo | |
![]() |
Bộ dưỡng đo lỗ nhỏ INSIZE 4208-1 | ![]() KetNoiTieuDung |
367,200đ | 367200 | INSIZE-4208-1 | Công Cụ Dụng Cụ | |
![]() |
Bộ dưỡng đo độ dài INSIZE 4206-1 | ![]() KetNoiTieuDung |
547,200đ | 547200 | INSIZE-4206-1 | Công Cụ Dụng Cụ | |
![]() |
Thước đo góc Insize 4799-1200 | ![]() Meta |
680,000đ | 680000 | INSIZE-4799-1200 | Dụng Cụ Đo Lường Kỹ Thuật | |
![]() |
Dưỡng đo ren 24 lá dải đo 0.25-6.0mm INSIZE 4820-1241 | ![]() TatMart |
215,000đ | 215000 | 0.25-6.0MM-INSIZE-4820-1241 | Thước | |
![]() |
Dưỡng kiểm tra ren ngoài Insize 4120-3 | ![]() KetNoiTieuDung |
850,000đ | 850000 | INSIZE-4120-3 | Công Cụ Dụng Cụ | |
![]() |
Thước đo góc INSIZE 4799-1120 | ![]() KetNoiTieuDung |
464,400đ | 464400 | INSIZE-4799-1120 | Công Cụ Dụng Cụ | |
![]() |
Thước đo mối hàn INSIZE 4838-2 | ![]() KetNoiTieuDung |
705,600đ | 705600 | INSIZE-4838-2 | Bộ Dưỡng Đo | |
![]() |
Dưỡng ren lỗ Insize 4130-2 (M2 x 0.4 mm) | ![]() KetNoiTieuDung |
589,000đ | 589000 | INSIZE-4130-2 | Dụng Cụ Tổng Hợp | |
![]() |
Thước đo góc Insize 4797-250 | ![]() Meta |
1,350,000đ | 1,060,000đ | 1060000 | INSIZE-4797-250 | Dụng Cụ Đo Lường Kỹ Thuật |
![]() |
Bộ căn mẫu 8 chi tiết cấp 2 INSIZE 4100-28 | ![]() TatMart |
13,349,000đ | 13349000 | INSIZE-4100-28 | Khối Chuẩn & Căn Mẫu | |
![]() |
Bộ căn mẫu 47 chi tiết INSIZE 4100-247 | ![]() TatMart |
3,298,000đ | 3298000 | INSIZE-4100-247 | Khối Chuẩn & Căn Mẫu | |
![]() |
Bộ căn mẫu 47 chi tiết INSIZE 4100-247 (1.005~100mm, grade 2) | ![]() KetNoiTieuDung |
2,408,000đ | 2408000 | INSIZE-4100-247 | Thiết Bị Dụng Cụ Đo | |
![]() |
Thước đo khe hở Insize 4833-2 | ![]() KetNoiTieuDung |
230,000đ | 230000 | INSIZE-4833-2 | Công Cụ Dụng Cụ | |
![]() |
Thước ke vuông INSIZE 4790-2500 | ![]() KetNoiTieuDung |
2,287,200đ | 2287200 | INSIZE-4790-2500 | Công Cụ Dụng Cụ | |
![]() |
Bộ căn mẫu 103 chi tiết cấp 2 INSIZE 4100-2103 | ![]() TatMart |
6,653,000đ | 6653000 | INSIZE-4100-2103 | Khối Chuẩn & Căn Mẫu | |
![]() |
Thước thủy điện tử 416mm INSIZE 4910-400 | ![]() TatMart |
734,000đ | 734000 | 416MM-INSIZE-4910-400 | Thước Thủy |