Bản lề Hafele âm cho cửa nội thất phẳng 341.07.727
Primary tabs
SKU
341.07.727
Category
Brand
Shop
List price
330,000đ
Price
297,000đ
Price sale
33,000đ
% sale
10.00%
Last modified
11/27/2024 - 22:56
Chuyến đến nơi bán
Bạn đang chuyển đến trang bán sản phẩm Bản lề Hafele âm cho cửa nội thất phẳng 341.07.727
Hệ thống sẽ tự chuyển trong 5 giây
Price history
So sánh giá sản phẩm tương tự (theo SKU - Mã sản phẩm)
| Image | Name | Shop | List price | Price (formatted) | Price | SKU | Category name |
|---|---|---|---|---|---|---|---|
|
Bản lề âm cho cửa gỗ dày 19 -24mm Hafele 341.07.727 | SieuThiBepDienTu |
407,000đ | 306,000đ | 306000 | 19--24MM-HAFELE-341.07.727 | Phụ Kiện Tủ Kệ Bếp Hafele |
|
Bản lề âm cho cửa gỗ dày 19–24mm Häfele 341.07.727 | The Gioi Bep Nhap Khau |
407,000đ | 306,000đ | 306000 | 341.07.727 | Phụ Kiện Tủ Bếp |
|
Bản lề chữ thập âm Hafele 341.07.772 | The Gioi Bep Nhap Khau |
2,662,000đ | 2,000,000đ | 2000000 | HAFELE-341.07.772 | Phụ Kiện Tủ Bếp |
|
Bản lề âm cho cửa gỗ dày 13 -16mm Hafele 341.07.718 | SieuThiBepDienTu |
396,000đ | 297,000đ | 297000 | 13--16MM-HAFELE-341.07.718 | Phụ Kiện Tủ Kệ Bếp Hafele |
|
Bản lề âm cho cửa gỗ dày 19 - 25mm Hafele 341.07.736 | SieuThiBepDienTu |
544,500đ | 409,000đ | 409000 | 19---25MM-HAFELE-341.07.736 | Phụ Kiện Tủ Kệ Bếp Hafele |
|
Bản lề chữ thập âm Hafele 341.07.763 | The Gioi Bep Nhap Khau |
2,178,000đ | 1,640,000đ | 1640000 | HAFELE-341.07.763 | Phụ Kiện Tủ Bếp |
|
Bản lề chữ thập âm Hafele 341.07.781 | The Gioi Bep Nhap Khau |
2,904,000đ | 2,180,000đ | 2180000 | HAFELE-341.07.781 | Phụ Kiện Tủ Bếp |
|
Bản lề âm Hafele 341.07.745 | The Gioi Bep Nhap Khau |
869,000đ | 652,000đ | 652000 | HAFELE-341.07.745 | Phụ Kiện Tủ Bếp |
|
Bản lề âm Hafele 341.07.754 | The Gioi Bep Nhap Khau |
1,815,000đ | 1,370,000đ | 1370000 | HAFELE-341.07.754 | Phụ Kiện Tủ Bếp |
|
Bản lề âm cửa gỗ 19–25mm Häfele 341.07.736 | The Gioi Bep Nhap Khau |
545,000đ | 409,000đ | 409000 | 341.07.736 | Phụ Kiện Tủ Bếp |
|
Bản lề âm cho cửa gỗ dày 13–16mm Häfele 341.07.718 | The Gioi Bep Nhap Khau |
396,000đ | 297,000đ | 297000 | 341.07.718 | Phụ Kiện Tủ Bếp |
|
Bản Lề Âm Cửa Dày 38 - 43mm Hafele 341.07.972 | Bep365 |
686,400đ | 515,000đ | 515000 | 38---43MM-HAFELE-341.07.972 | Phụ Kiện Tủ Kệ Bếp |
|
Bản lề âm Hafele không điều chỉnh 341.07.972 | KhanhVyHome |
672,980đ | 672980 | 341.07.972 | Hafele | |
|
Bản Lề Âm Cửa Dày 38 - 43mm Hafele 341.07.972 | The Gioi Bep Nhap Khau |
515,000đ | 515000 | 38---43MM-HAFELE-341.07.972 | Phụ Kiện Tủ Bếp | |
|
Bản lề âm Hafele không điều chỉnh 341.07.972 | ThienKimHome |
686,400đ | 514,800đ | 514800 | 341.07.972 | Hafele |
|
Bản lề âm cho cửa dày 38 – 43mm Hafele 341.07.972 | FlexHouse |
686,400đ | 549,000đ | 549000 | 43MM-HAFELE-341.07.972 | Bản Lề |
|
Bản lề âm Hafele không điều chỉnh 341.07.972 | KhanhVyHome |
686,400đ | 514,800đ | 514800 | 341.07.972 | Phụ Kiện Đồ Gỗ |
|
Bản lề âm Häfele 341.07.572 | The Gioi Bep Nhap Khau |
2,420,000đ | 1,820,000đ | 1820000 | 341.07.572 | Phụ Kiện Tủ Bếp |
| Bản lề Hafele âm cho cửa nội thất phẳng 341.07.527 | BepAnKhang |
330,000đ | 297,000đ | 297000 | 341.07.527 | Phụ Kiện Đồ Gỗ Hafele | |
|
Bản lề cửa âm Hafele 341.07.927 | The Gioi Bep Nhap Khau |
686,000đ | 515,000đ | 515000 | HAFELE-341.07.927 | Phụ Kiện Tủ Bếp |
|
Bản lề âm cho cửa gỗ dày 19 - 25mm Hafele 341.07.536 | SieuThiBepDienTu |
495,000đ | 372,000đ | 372000 | 19---25MM-HAFELE-341.07.536 | Phụ Kiện Tủ Kệ Bếp Hafele |
|
Bản lề âm cho cửa gỗ dày 13–16mm Hafele 341.07.518 | SieuThiBepDienTu |
357,500đ | 269,000đ | 269000 | HAFELE-341.07.518 | Phụ Kiện Tủ Kệ Bếp Hafele |
|
Bản lề chữ thập âm Hafele 341.07.581 | The Gioi Bep Nhap Khau |
2,640,000đ | 1,980,000đ | 1980000 | HAFELE-341.07.581 | Phụ Kiện Tủ Bếp |
|
Bản lề âm cửa gỗ 22–26mm Häfele 341.07.545 | The Gioi Bep Nhap Khau |
792,000đ | 594,000đ | 594000 | 341.07.545 | Phụ Kiện Tủ Bếp |
|
Bản lề âm chữ thập Hafele 341.07.563 | The Gioi Bep Nhap Khau |
1,980,000đ | 1,490,000đ | 1490000 | HAFELE-341.07.563 | Phụ Kiện Tủ Bếp |
|
Bản lề âm Häfele 341.07.554 | The Gioi Bep Nhap Khau |
1,650,000đ | 1,240,000đ | 1240000 | 341.07.554 | Phụ Kiện Tủ Bếp |
|
Bản lề âm cho cửa gỗ dày 19–25mm Häfele 341.07.536 | The Gioi Bep Nhap Khau |
495,000đ | 372,000đ | 372000 | 341.07.536 | Phụ Kiện Tủ Bếp |
|
Bản lề âm cho cửa gỗ dày 13–16mm Häfele 341.07.518 | The Gioi Bep Nhap Khau |
358,000đ | 269,000đ | 269000 | 341.07.518 | Phụ Kiện Tủ Bếp |
|
Đệm khí cho cửa 10mm Hafele 950.07.717 | KhanhVyHome |
89,640đ | 89640 | 10MM-HAFELE-950.07.717 | Hafele | |
|
Đệm khí cho cửa 10mm Hafele 950.07.717 | KhanhVyHome |
89,640đ | 67,200đ | 67200 | 10MM-HAFELE-950.07.717 | Phụ Kiện Đồ Gỗ |
|
Thân khóa nam châm cho cửa bản lề Hafele 911.07.036 | FlexHouse |
1,698,000đ | 1,274,000đ | 1274000 | HAFELE-911.07.036 | Thân Khóa Cửa Đi |
|
Ruột khóa cho cửa phòng vệ sinh Hafele 916.08.727, 91mm Đồng thau | Bep365 |
1,573,000đ | 1,180,000đ | 1180000 | HAFELE-916.08.727,-91MM | Phụ Kiện Tủ Kệ Bếp |
|
Ruột khóa cho cửa phòng vệ sinh Hafele 916.08.727, 91mm Đồng thau | The Gioi Bep Nhap Khau |
1,258,000đ | 944,000đ | 944000 | HAFELE-916.08.727,-91MM | Phụ Kiện Tủ Bếp |
|
RUỘT KHÓA CHO CỬA PHÒNG VỆ SINH HAFELE 916.08.727, 91MM ĐỒNG THAU | BepHoangCuong |
1,573,000đ | 1,179,750đ | 1179750 | SINH-HAFELE-916.08.727,-91MM | Phụ Kiện Tủ Bếp |
|
Ruột khóa cho WC dài 91mm Hafele 916.08.727 | KhanhVyHome |
1,408,000đ | 1408000 | 91MM-HAFELE-916.08.727 | Ruột Khóa | |
|
Tấm Lót Hộc Tủ Bếp 547.97.723 | KhanhTrangHome |
626,400đ | 438,480đ | 438480 | 547.97.723 | Tấm Lót Tủ Bếp |
|
Tấm lót hộc tủ bếp Häfele Màu trắng 547.97.723 | KhanhTrangHome |
626,400đ | 438,480đ | 438480 | 547.97.723 | Tấm Lót Tủ Bếp |
|
Tấm lót hộc tủ bếp Hafele 547.97.723 | KhanhVyHome |
599,000đ | 599000 | HAFELE-547.97.723 | Tấm Lót Tủ Bếp | |
|
Tấm lót hộc tủ bếp Hafele 547.97.723 | Bep 247 |
659,000đ | 495,000đ | 495000 | HAFELE-547.97.723 | Giá Để Dao Thớt Chai Lọ |
|
Tấm lót chống trượt cho hộc tủ Hafele 547.97.723 | The Gioi Bep Nhap Khau |
658,800đ | 495,000đ | 495000 | HAFELE-547.97.723 | Phụ Kiện Tủ Bếp |
|
Tấm lót hộc tủ bếp Hafele 547.97.723 | ThienKimHome |
658,800đ | 493,500đ | 493500 | HAFELE-547.97.723 | Hafele |
|
BỘ CHIA ĐÈN LED 24V 3 NGÕ RA HAFELE 833.77.723 | BepHoangCuong |
139,000đ | 104,250đ | 104250 | RA-HAFELE-833.77.723 | Phụ Kiện Tủ Bếp |
|
Bộ Chia Đèn Led 24V 3 Ngõ Ra Hafele 833.77.723 | KhanhVyHome |
139,000đ | 100,000đ | 100000 | RA-HAFELE-833.77.723 | Phụ Kiện Kết Hợp |
|
Bộ Chia 6 Đèn Hệ 24V Hafele 833.77.724 | KhanhVyHome |
139,000đ | 100,000đ | 100000 | 24V-HAFELE-833.77.724 | Phụ Kiện Kết Hợp |
|
Bộ chia 3 với đầu cấm công tắc 833.77.723 | KhanhTrangHome |
132,407đ | 103,277đ | 103277 | 833.77.723 | Phụ Kiện Khác… |
|
Bộ Chia Đèn Led 24V 3 Ngõ Ra Hafele 833.77.723 | The Gioi Bep Nhap Khau |
139,000đ | 104,000đ | 104000 | RA-HAFELE-833.77.723 | Phụ Kiện Tủ Bếp |
|
Bộ chia 6 đèn 24V 833.77.724 | KhanhTrangHome |
132,000đ | 102,960đ | 102960 | 24V-833.77.724 | Phụ Kiện Liên Kết238 Sản Phẩm |
|
BỘ CHIA 6 ĐÈN 24V 833.77.724 | KhanhTrangHome |
132,000đ | 102,960đ | 102960 | 24V-833.77.724 | Phụ Kiện Liên Kết238 Sản Phẩm |
|
Thanh Thoát Hiểm 707.79.700 Imundex 900mm Thép | KhanhTrangHome |
3,550,000đ | 3550000 | 707.79.700-IMUNDEX-900MM | Phụ Kiện Khác… | |
|
Thanh Thoát Hiểm 707.79.701 Imundex 900mm Thép | KhanhTrangHome |
4,350,000đ | 4350000 | 707.79.701-IMUNDEX-900MM | Phụ Kiện Khác… |














































