Bản lề âm cửa gỗ 22–26mm Häfele 341.07.545
Primary tabs
SKU
341.07.545
Category
Brand
List price
792,000đ
Price
594,000đ
Price sale
198,000đ
% sale
25.00%
Last modified
12/16/2025 - 01:44
Chuyến đến nơi bán
Bạn đang chuyển đến trang bán sản phẩm Bản lề âm cửa gỗ 22–26mm Häfele 341.07.545
Hệ thống sẽ tự chuyển trong 5 giây
Price history
So sánh giá sản phẩm tương tự (theo SKU - Mã sản phẩm)
| Image | Name | Shop | List price | Price (formatted) | Price | SKU | Category name |
|---|---|---|---|---|---|---|---|
|
Bản lề âm Häfele 341.07.554 | The Gioi Bep Nhap Khau |
1,650,000đ | 1,240,000đ | 1240000 | 341.07.554 | Phụ Kiện Tủ Bếp |
| Bản lề Hafele âm cho cửa nội thất phẳng 341.07.527 | BepAnKhang |
330,000đ | 297,000đ | 297000 | 341.07.527 | Phụ Kiện Đồ Gỗ Hafele | |
|
Bản lề âm cho cửa gỗ dày 19 - 25mm Hafele 341.07.536 | SieuThiBepDienTu |
495,000đ | 372,000đ | 372000 | 19---25MM-HAFELE-341.07.536 | Phụ Kiện Tủ Kệ Bếp Hafele |
|
Bản lề âm cho cửa gỗ dày 13–16mm Hafele 341.07.518 | SieuThiBepDienTu |
357,500đ | 269,000đ | 269000 | HAFELE-341.07.518 | Phụ Kiện Tủ Kệ Bếp Hafele |
|
Bản lề âm Häfele 341.07.572 | The Gioi Bep Nhap Khau |
2,420,000đ | 1,820,000đ | 1820000 | 341.07.572 | Phụ Kiện Tủ Bếp |
|
Bản lề chữ thập âm Hafele 341.07.581 | The Gioi Bep Nhap Khau |
2,640,000đ | 1,980,000đ | 1980000 | HAFELE-341.07.581 | Phụ Kiện Tủ Bếp |
|
Bản lề âm chữ thập Hafele 341.07.563 | The Gioi Bep Nhap Khau |
1,980,000đ | 1,490,000đ | 1490000 | HAFELE-341.07.563 | Phụ Kiện Tủ Bếp |
|
Bản lề âm cho cửa gỗ dày 19–25mm Häfele 341.07.536 | The Gioi Bep Nhap Khau |
495,000đ | 372,000đ | 372000 | 341.07.536 | Phụ Kiện Tủ Bếp |
|
Bản lề âm cho cửa gỗ dày 13–16mm Häfele 341.07.518 | The Gioi Bep Nhap Khau |
358,000đ | 269,000đ | 269000 | 341.07.518 | Phụ Kiện Tủ Bếp |
|
Bản lề âm Hafele 341.07.754 | The Gioi Bep Nhap Khau |
1,815,000đ | 1,370,000đ | 1370000 | HAFELE-341.07.754 | Phụ Kiện Tủ Bếp |
|
Bản lề âm Hafele 341.07.745 | The Gioi Bep Nhap Khau |
869,000đ | 652,000đ | 652000 | HAFELE-341.07.745 | Phụ Kiện Tủ Bếp |
|
Bản Lề Âm Cửa Dày 38 - 43mm Hafele 341.07.972 | Bep365 |
686,400đ | 515,000đ | 515000 | 38---43MM-HAFELE-341.07.972 | Phụ Kiện Tủ Kệ Bếp |
|
Bản lề âm Hafele không điều chỉnh 341.07.972 | KhanhVyHome |
672,980đ | 672980 | 341.07.972 | Hafele | |
| Bản lề Hafele âm cho cửa nội thất phẳng 341.07.727 | BepAnKhang |
330,000đ | 297,000đ | 297000 | 341.07.727 | Phụ Kiện Đồ Gỗ Hafele | |
|
Bản Lề Âm Cửa Dày 38 - 43mm Hafele 341.07.972 | The Gioi Bep Nhap Khau |
515,000đ | 515000 | 38---43MM-HAFELE-341.07.972 | Phụ Kiện Tủ Bếp | |
|
Bản lề âm Hafele không điều chỉnh 341.07.972 | ThienKimHome |
686,400đ | 514,800đ | 514800 | 341.07.972 | Hafele |
|
Bản lề âm cho cửa dày 38 – 43mm Hafele 341.07.972 | FlexHouse |
686,400đ | 549,000đ | 549000 | 43MM-HAFELE-341.07.972 | Bản Lề |
|
Bản lề âm Hafele không điều chỉnh 341.07.972 | KhanhVyHome |
686,400đ | 514,800đ | 514800 | 341.07.972 | Phụ Kiện Đồ Gỗ |
|
Bản lề cửa âm Hafele 341.07.927 | The Gioi Bep Nhap Khau |
686,000đ | 515,000đ | 515000 | HAFELE-341.07.927 | Phụ Kiện Tủ Bếp |
|
Bản lề âm cho cửa gỗ dày 13 -16mm Hafele 341.07.718 | SieuThiBepDienTu |
396,000đ | 297,000đ | 297000 | 13--16MM-HAFELE-341.07.718 | Phụ Kiện Tủ Kệ Bếp Hafele |
|
Bản lề âm cho cửa gỗ dày 19 - 25mm Hafele 341.07.736 | SieuThiBepDienTu |
544,500đ | 409,000đ | 409000 | 19---25MM-HAFELE-341.07.736 | Phụ Kiện Tủ Kệ Bếp Hafele |
|
Bản lề âm cho cửa gỗ dày 19 -24mm Hafele 341.07.727 | SieuThiBepDienTu |
407,000đ | 306,000đ | 306000 | 19--24MM-HAFELE-341.07.727 | Phụ Kiện Tủ Kệ Bếp Hafele |
|
Bản lề chữ thập âm Hafele 341.07.763 | The Gioi Bep Nhap Khau |
2,178,000đ | 1,640,000đ | 1640000 | HAFELE-341.07.763 | Phụ Kiện Tủ Bếp |
|
Bản lề chữ thập âm Hafele 341.07.781 | The Gioi Bep Nhap Khau |
2,904,000đ | 2,180,000đ | 2180000 | HAFELE-341.07.781 | Phụ Kiện Tủ Bếp |
|
Bản lề chữ thập âm Hafele 341.07.772 | The Gioi Bep Nhap Khau |
2,662,000đ | 2,000,000đ | 2000000 | HAFELE-341.07.772 | Phụ Kiện Tủ Bếp |
|
Bản lề âm cho cửa gỗ dày 19–24mm Häfele 341.07.727 | The Gioi Bep Nhap Khau |
407,000đ | 306,000đ | 306000 | 341.07.727 | Phụ Kiện Tủ Bếp |
|
Bản lề âm cửa gỗ 19–25mm Häfele 341.07.736 | The Gioi Bep Nhap Khau |
545,000đ | 409,000đ | 409000 | 341.07.736 | Phụ Kiện Tủ Bếp |
|
Bản lề âm cho cửa gỗ dày 13–16mm Häfele 341.07.718 | The Gioi Bep Nhap Khau |
396,000đ | 297,000đ | 297000 | 341.07.718 | Phụ Kiện Tủ Bếp |
|
Ray âm MATRIX UMS30 550mm Hafele 433.07.506 | FlexHouse |
207,000đ | 155,000đ | 155000 | MATRIX-UMS30-550MM-HAFELE-433.07.506 | Ray Âm-Ray Hộp |
|
Thân khóa nam châm cho cửa bản lề Hafele 911.07.036 | FlexHouse |
1,698,000đ | 1,274,000đ | 1274000 | HAFELE-911.07.036 | Thân Khóa Cửa Đi |
|
Rổ kéo để khay vỉ nướng 150mm Häfele 545.61.073 | KhanhVyHome |
4,972,000đ | 4,226,200đ | 4226200 | 545.61.073 | Kệ Góc Tủ Bếp |
|
Rổ kéo để khay vỉ nướng 150mm Häfele 545.61.073 | KhanhVyHome |
5,225,000đ | 3,918,800đ | 3918800 | 545.61.073 | Phụ Kiện Tủ Bếp |
|
Rổ kéo để khay vỉ nướng 150mm Hafele 545.61.073 | ThienKimHome |
5,225,000đ | 3,918,750đ | 3918750 | 150MM-HAFELE-545.61.073 | Hafele |
| Máy hút bụi EB 30/1 Li-Ion Karcher 1.545-126.0 | TatMart |
7,301,000đ | 7301000 | EB-30/1-LI-ION-KARCHER-1.545-126.0 | Máy Hút Bụi | ||
|
Máy hút bụi khô Karcher EB 30/1 Li-Ion 1.545-126.0 – Giá Tốt | HoangLongVu |
7,927,690đ | 7927690 | KARCHER-EB-30/1-LI-ION-1.545-126.0 | Máy Hút Bụi Karcher | |
|
Ray âm UMS30 nhấn mở 400/450mm Hafele 433.07.07 | FlexHouse |
189,091đ | 141,818đ | 141818 | 400/450MM-HAFELE-433.07.07 | Ray Âm-Ray Hộp |
|
Trục xoay dưới Hafele 407.58.011 | KhanhVyHome |
266,000đ | 266000 | HAFELE-407.58.011 | Phụ Kiện Cửa Trượt | |
|
Trục xoay dưới HAFELE 407.58.011 | FlexHouse |
266,000đ | 213,000đ | 213000 | HAFELE-407.58.011 | Ray Trượt Cửa Lùa |
|
Trục xoay dưới Hafele 407.58.011 | The Gioi Bep Nhap Khau |
287,280đ | 216,000đ | 216000 | HAFELE-407.58.011 | Phụ Kiện Tủ Bếp |
|
Giá bát cố định Hafele Oria 544.07.016 900mm | Bep365 |
3,773,000đ | 2,830,000đ | 2830000 | HAFELE-ORIA-544.07.016-900MM | Phụ Kiện Tủ Kệ Bếp |
|
Giá bát cố định Hafele Oria 544.07.013 600mm | The Gioi Bep Nhap Khau |
3,025,000đ | 1,940,000đ | 1940000 | HAFELE-ORIA-544.07.013-600MM | Phụ Kiện Tủ Bếp |
|
Giá bát cố định Hafele Oria 544.07.014 700mm | The Gioi Bep Nhap Khau |
3,190,000đ | 2,050,000đ | 2050000 | HAFELE-ORIA-544.07.014-700MM | Phụ Kiện Tủ Bếp |
|
Giá bát cố định Hafele Oria 544.07.015 800mm | The Gioi Bep Nhap Khau |
3,476,000đ | 2,230,000đ | 2230000 | HAFELE-ORIA-544.07.015-800MM | Phụ Kiện Tủ Bếp |
|
Giá bát cố định Hafele Oria 544.07.016 900mm | The Gioi Bep Nhap Khau |
3,773,000đ | 2,420,000đ | 2420000 | HAFELE-ORIA-544.07.016-900MM | Phụ Kiện Tủ Bếp |
|
Giá bát cố định Hafele Oria 544.07.015 800mm | SieuThiBepDienTu |
3,476,000đ | 2,230,000đ | 2230000 | HAFELE-ORIA-544.07.015-800MM | Phụ Kiện Tủ Kệ Bếp Hafele |
|
Giá bát cố định Hafele Oria 544.07.016 900mm | SieuThiBepDienTu |
3,773,000đ | 2,420,000đ | 2420000 | HAFELE-ORIA-544.07.016-900MM | Phụ Kiện Tủ Kệ Bếp Hafele |
|
Giá bát cố định Hafele Oria 544.07.013 600mm | SieuThiBepDienTu |
3,025,000đ | 1,940,000đ | 1940000 | HAFELE-ORIA-544.07.013-600MM | Phụ Kiện Tủ Kệ Bếp Hafele |
|
Giá bát cố định Hafele Oria 544.07.014 700mm | SieuThiBepDienTu |
3,190,000đ | 2,050,000đ | 2050000 | HAFELE-ORIA-544.07.014-700MM | Phụ Kiện Tủ Kệ Bếp Hafele |
|
GIÁ BÁT CỐ ĐỊNH HAFELE ORIA 544.07.016 900MM | BepHoangCuong |
3,773,000đ | 2,420,000đ | 2420000 | HAFELE-ORIA-544.07.016-900MM | Phụ Kiện Tủ Bếp |
|
GIÁ BÁT CỐ ĐỊNH HAFELE ORIA 544.07.014 700MM | BepHoangCuong |
3,190,000đ | 2,050,000đ | 2050000 | HAFELE-ORIA-544.07.014-700MM | Phụ Kiện Tủ Bếp |














































