Nhíp lỗ trong 15cm Shinwa IC-6
Primary tabs
SKU
              15CM-SHINWA-IC-6
          Category
              
          Brand
              
          Shop
              
          List price
              442,800đ
          Price
              406,800đ
          Price sale
              36,000đ
          % sale
              8.10%
          Number of reviews
              1
          Rating
              5.00
          Chuyến đến nơi bán
                     
                
Bạn đang chuyển đến trang bán sản phẩm Nhíp lỗ trong 15cm Shinwa IC-6
Hệ thống sẽ tự chuyển trong 5 giây
Price history
So sánh giá sản phẩm tương tự (theo SKU - Mã sản phẩm)
| Image | Name | Shop | List price | Price (formatted) | Price | SKU | Category name | 
|---|---|---|---|---|---|---|---|
|   | Nhíp lỗ trong 15cm Shinwa IC-8 |   KetNoiTieuDung | 478,800đ | 478800 | 15CM-SHINWA-IC-8 | Công Cụ Dụng Cụ | |
|   | Nhíp lỗ trong 15cm Shinwa 73253 |   KetNoiTieuDung | 195,000đ | 195000 | 15CM-SHINWA-73253 | Công Cụ Dụng Cụ | |
|   | Nhíp đo ngoài 15cm Shinwa 73318 |   KetNoiTieuDung | 195,000đ | 195000 | 15CM-SHINWA-73318 | Công Cụ Dụng Cụ | |
|   | E kê mộc 25cm Shinwa 62294 |   KetNoiTieuDung | 550,000đ | 550000 | 25CM-SHINWA-62294 | Thước Đo Góc | |
|   | Nhíp đo ngoài 20cm Shinwa 73326 |   KetNoiTieuDung | 291,000đ | 291000 | 20CM-SHINWA-73326 | Công Cụ Dụng Cụ | |
|   | Nhíp lỗ trong 20cm Shinwa 73261 |   KetNoiTieuDung | 275,000đ | 275000 | 20CM-SHINWA-73261 | Công Cụ Dụng Cụ | |
|   | E kê mộc 20cm Shinwa 62286 |   KetNoiTieuDung | 488,000đ | 488000 | 20CM-SHINWA-62286 | Thước Đo Góc | |
|   | E kê mộc 30cm Shinwa 62308 |   KetNoiTieuDung | 638,000đ | 638000 | 30CM-SHINWA-62308 | Thước Đo Góc | |
|   | Thước lá inox 60cm Shinwa 14036 |   KetNoiTieuDung | 329,000đ | 329000 | 60CM-SHINWA-14036 | Thước Lá | |
|   | Thước eke đo góc 163x45mm Shinwa 62189 |   KetNoiTieuDung | 925,000đ | 852,000đ | 852000 | 163X45MM-SHINWA-62189 | Thiết Bị Dụng Cụ Đo | 
|   | Thước lá 1000mm Shinwa 13048 |   TatMart | 975,000đ | 975000 | 1000MM-SHINWA-13048 | Thước Lá | |
|   | Thước lá 300mm Shinwa 13013 |   TatMart | 204,000đ | 204000 | 300MM-SHINWA-13013 | Thước | |
|   | Kính soi kỹ thuật 25x25mm Shinwa 75757 |   KetNoiTieuDung | 190,000đ | 190000 | 25X25MM-SHINWA-75757 | Công Cụ Dụng Cụ | |
|   | Thước lá nhũ bạc 3m SHINWA 13072 |   KetNoiTieuDung | 8,035,000đ | 7,529,000đ | 7529000 | 3M-SHINWA-13072 | Công Cụ Dụng Cụ | 
|   | Thước cặp cơ 300mm Shinwa 19913 |   KetNoiTieuDung | 2,125,000đ | 2,000,000đ | 2000000 | 300MM-SHINWA-19913 | Thiết Bị Dụng Cụ Đo | 
|   | Thước cặp cơ 150mm Shinwa 19899 |   KetNoiTieuDung | 863,000đ | 863000 | 150MM-SHINWA-19899 | Thước Kẹp | |
|   | Thước cặp cơ 200mm Shinwa 19912 |   KetNoiTieuDung | 1,213,000đ | 1213000 | 200MM-SHINWA-19912 | Thước Kẹp | |
|   | Thước cặp điện tử 300mm Shinwa 19977 |   KetNoiTieuDung | 3,688,000đ | 3,471,000đ | 3471000 | 300MM-SHINWA-19977 | Thước Kẹp | 
|   | Con dọi cho quả dọi 400gr Shinwa 77979 |   KetNoiTieuDung | 415,000đ | 415000 | 400GR-SHINWA-77979 | Dụng Cụ Cầm Tay | |
|   | Dụng cụ hút cầm tay 70kg Shinwa 74483 |   KetNoiTieuDung | 1,799,000đ | 1,499,000đ | 1499000 | 70KG-SHINWA-74483 | Dụng Cụ Cầm Tay | 
|   | Dụng cụ hít kính cầm tay 25kg Shinwa 74484 |   KetNoiTieuDung | 1,650,000đ | 1650000 | 25KG-SHINWA-74484 | Dụng Cụ Hít Kính | |
|   | Bộ hút cầm tay 25kg Shinwa 74481 |   KetNoiTieuDung | 1,200,000đ | 1,090,000đ | 1090000 | 25KG-SHINWA-74481 | Dụng Cụ Cầm Tay | 
|   | Thước ê ke Shinwa 10424 10x15cm |   KetNoiTieuDung | 538,000đ | 471,000đ | 471000 | SHINWA-10424-10X15CM | Công Cụ Dụng Cụ | 
|   | Compa vạch dấu Shinwa 73059 15cm |   FactDepot | 560,000đ | 454,000đ | 454000 | SHINWA-73059-15CM | Tất Cả Danh Mục | 
|   | Nhíp lỗ trong Shinwa 73253 15cm |   FactDepot | 341,000đ | 341000 | SHINWA-73253-15CM | Nhíp | |
|   | Nhíp bầu ngoài Shinwa 73318 15cm |   FactDepot | 295,000đ | 216,000đ | 216000 | SHINWA-73318-15CM | Nhíp | 
|   | Thước ke vuông Shinwa 11215 30cm x 15cm |   FactDepot | 897,000đ | 664,000đ | 664000 | SHINWA-11215-30CM-X-15CM | Dụng Cụ Đo Cơ Khí | 
|   | Thước ke vuông Shinwa 12325 30cm x 15cm |   FactDepot | 172,000đ | 132,000đ | 132000 | SHINWA-12325-30CM-X-15CM | Tất Cả Danh Mục | 
|   | Thước lá inox Shinwa 14001 S101A 15cm |   FactDepot | 100,000đ | 74,000đ | 74000 | SHINWA-14001-S101A-15CM | Tất Cả Danh Mục | 
|   | Đầu chia thước Shinwa 76745 15cm |   FactDepot | 327,000đ | 240,000đ | 240000 | SHINWA-76745-15CM | Tất Cả Danh Mục | 
|   | Thước lá inox mạ nhũ bạc Shinwa 13242 15cm |   FactDepot | 199,000đ | 146,000đ | 146000 | SHINWA-13242-15CM | Tất Cả Danh Mục | 
| .png)  | Thước lá inox mạ nhũ bạc Shinwa 13005 H101A 15cm |   FactDepot | 131,000đ | 99,000đ | 99000 | SHINWA-13005-H101A-15CM | Tất Cả Danh Mục | 
| .webp)  | Thước lá inox mạ nhũ bạc Shinwa 76751 15cm có khóa |   FactDepot | 374,000đ | 274,000đ | 274000 | SHINWA-76751-15CM | Dụng Cụ Đo Cơ Khí | 
|   | Thước ke vuông Shinwa 12101 10cm x 5cm |   FactDepot | 217,000đ | 165,000đ | 165000 | SHINWA-12101-10CM-X-5CM | Dụng Cụ Đo Cơ Khí | 
|   | E kê mộc Shinwa 62294 25cm |   FactDepot | 852,000đ | 710,000đ | 710000 | SHINWA-62294-25CM | Dụng Cụ Đo Cơ Khí | 
|   | Thước ke vuông Shinwa 11207 50cm x 25cm |   FactDepot | 991,000đ | 730,000đ | 730000 | SHINWA-11207-50CM-X-25CM | Dụng Cụ Đo Cơ Khí | 
|   | Thước ke vuông Shinwa 10445 (có nam châm) 50cm x 25cm |   FactDepot | 1,285,000đ | 942,000đ | 942000 | SHINWA-10445-50CM-X-25CM | Dụng Cụ Đo Cơ Khí | 
|   | Bộ dưỡng đo ren hệ mét 26 lá Shinwa 73794 |   KetNoiTieuDung | 356,000đ | 356000 | SHINWA-73794 | Bộ Dưỡng Đo | |
|   | Dưỡng đo lỗ Shinwa 62605 |   KetNoiTieuDung | 453,000đ | 453000 | SHINWA-62605 | Bộ Dưỡng Đo | |
|   | Compa lấy dấu Shinwa 73059 (150mm) |   KetNoiTieuDung | 473,000đ | 473000 | SHINWA-73059 | Công Cụ Dụng Cụ | |
|   | 100x150mm Thước ê ke Shinwa 62009 |   KetNoiTieuDung | 490,000đ | 490000 | SHINWA-62009 | Thước Ke Vuông | |
|   | Thước đo mối hàn Shinwa 58695 |   KetNoiTieuDung | 2,125,000đ | 2,019,000đ | 2019000 | SHINWA-58695 | Thiết Bị Dụng Cụ Đo | 
|   | 300x150mm Thước vuông Shinwa 10421 |   KetNoiTieuDung | 699,000đ | 619,000đ | 619000 | SHINWA-10421 | Công Cụ Dụng Cụ | 
|   | 300x200mm Thước ê ke Shinwa 62359 |   KetNoiTieuDung | 228,000đ | 228000 | SHINWA-62359 | Thước Đo Góc | |
|   | 1.5m Thước lá Shinwa 13056 |   KetNoiTieuDung | 2,950,000đ | 2,780,000đ | 2780000 | SHINWA-13056 | Công Cụ Dụng Cụ | 
|   | Thước lá Shinwa 13277 1m |   KetNoiTieuDung | 829,000đ | 710,000đ | 710000 | SHINWA-13277-1M | Thước Lá | 
|   | Thước vuông Shinwa 11481 |   KetNoiTieuDung | 799,000đ | 699,000đ | 699000 | SHINWA-11481 | Công Cụ Dụng Cụ | 
|   | 1m Thước thẳng Shinwa 14044 |   KetNoiTieuDung | 754,000đ | 661,000đ | 661000 | SHINWA-14044 | Công Cụ Dụng Cụ | 
|   | Kính soi kỹ thuật Shinwa 75756 |   KetNoiTieuDung | 246,000đ | 203,000đ | 203000 | SHINWA-75756 | Công Cụ Dụng Cụ | 
|   | Dưỡng đo độ dày 25 lá Shinwa 73782 |   KetNoiTieuDung | 623,000đ | 493,000đ | 493000 | SHINWA-73782 | Bộ Dưỡng Đo | 
