Nhíp đo ngoài 20cm Shinwa 73326
Primary tabs
SKU
20CM-SHINWA-73326
Category
Brand
Shop
List price
355,000đ
Price
311,000đ
Price sale
44,000đ
% sale
12.40%
Number of reviews
1
Rating
5.00
Chuyến đến nơi bán
Bạn đang chuyển đến trang bán sản phẩm Nhíp đo ngoài 20cm Shinwa 73326
Hệ thống sẽ tự chuyển trong 5 giây
Price history
So sánh giá sản phẩm tương tự (theo SKU - Mã sản phẩm)
Image | Name | Shop | List price | Price (formatted) | Price | SKU | Category name |
---|---|---|---|---|---|---|---|
![]() |
Nhíp lỗ trong 20cm Shinwa 73261 | ![]() KetNoiTieuDung |
355,000đ | 293,000đ | 293000 | 20CM-SHINWA-73261 | Công Cụ Dụng Cụ |
![]() |
Nhíp đo ngoài 15cm Shinwa 73318 | ![]() KetNoiTieuDung |
238,000đ | 238000 | 15CM-SHINWA-73318 | Công Cụ Dụng Cụ | |
![]() |
Nhíp bầu ngoài Shinwa 73326 20cm | ![]() FactDepot |
426,000đ | 426000 | SHINWA-73326-20CM | Nhíp | |
![]() |
E kê mộc 20cm Shinwa 62286 | ![]() KetNoiTieuDung |
669,000đ | 520,000đ | 520000 | 20CM-SHINWA-62286 | Thước Đo Góc |
![]() |
Nhíp lỗ trong 15cm Shinwa 73253 | ![]() KetNoiTieuDung |
238,000đ | 238000 | 15CM-SHINWA-73253 | Công Cụ Dụng Cụ | |
![]() |
Thước lá inox 60cm Shinwa 14036 | ![]() KetNoiTieuDung |
399,000đ | 399000 | 60CM-SHINWA-14036 | Thước Lá | |
![]() |
E kê mộc 30cm Shinwa 62308 | ![]() KetNoiTieuDung |
820,000đ | 680,000đ | 680000 | 30CM-SHINWA-62308 | Thước Đo Góc |
![]() |
Nhíp bầu ngoài Shinwa 73318 15cm | ![]() FactDepot |
295,000đ | 216,000đ | 216000 | SHINWA-73318-15CM | Nhíp |
![]() |
Nhíp lỗ trong 15cm Shinwa IC-6 | ![]() KetNoiTieuDung |
442,800đ | 406,800đ | 406800 | 15CM-SHINWA-IC-6 | Công Cụ Dụng Cụ |
![]() |
E kê mộc 25cm Shinwa 62294 | ![]() KetNoiTieuDung |
740,000đ | 587,000đ | 587000 | 25CM-SHINWA-62294 | Thước Đo Góc |
![]() |
Nhíp lỗ trong 15cm Shinwa IC-8 | ![]() KetNoiTieuDung |
478,800đ | 478800 | 15CM-SHINWA-IC-8 | Công Cụ Dụng Cụ | |
![]() |
Kính soi kỹ thuật 25x25mm Shinwa 75757 | ![]() KetNoiTieuDung |
246,000đ | 246000 | 25X25MM-SHINWA-75757 | Công Cụ Dụng Cụ | |
![]() |
Bộ dưỡng đo ren hệ mét 26 lá Shinwa 73794 | ![]() KetNoiTieuDung |
356,000đ | 356000 | SHINWA-73794 | Bộ Dưỡng Đo | |
![]() |
Dưỡng đo độ dày Shinwa 73781 | ![]() KetNoiTieuDung |
289,000đ | 289000 | SHINWA-73781 | Bộ Dưỡng Đo | |
![]() |
Dưỡng đo độ dày Shinwa 73780 | ![]() KetNoiTieuDung |
179,000đ | 179000 | SHINWA-73780 | Bộ Dưỡng Đo | |
![]() |
Compa lấy dấu Shinwa 73059 (150mm) | ![]() KetNoiTieuDung |
473,000đ | 473000 | SHINWA-73059 | Công Cụ Dụng Cụ | |
![]() |
Dưỡng do độ dày Shinwa 73776 | ![]() KetNoiTieuDung |
168,000đ | 168000 | SHINWA-73776 | Bộ Dưỡng Đo | |
![]() |
150mm Dưỡng đo độ dày Shinwa 73797 | ![]() KetNoiTieuDung |
860,000đ | 671,000đ | 671000 | SHINWA-73797 | Công Cụ Dụng Cụ |
![]() |
Dưỡng đo độ dày 25 lá Shinwa 73782 | ![]() KetNoiTieuDung |
623,000đ | 493,000đ | 493000 | SHINWA-73782 | Bộ Dưỡng Đo |
![]() |
Bộ dưỡng đo ren hệ mét Shinwa 73795 | ![]() KetNoiTieuDung |
356,000đ | 280,000đ | 280000 | SHINWA-73795 | Thiết Bị Dụng Cụ Đo |
![]() |
0.03-1mm Dưỡng đo độ dày 100mm 25 lá Shinwa 73796 | ![]() KetNoiTieuDung |
668,000đ | 520,000đ | 520000 | SHINWA-73796 | Thiết Bị Dụng Cụ Đo |
![]() |
Bật mực tự động Shinwa 73281 | ![]() KetNoiTieuDung |
919,000đ | 839,000đ | 839000 | SHINWA-73281 | Công Cụ Dụng Cụ |
![]() |
Thước đo đường kính Shinwa 73570 0.5-7mm | ![]() FactDepot |
356,000đ | 277,000đ | 277000 | SHINWA-73570-0.5-7MM | Tất Cả Danh Mục |
![]() |
Nhiệt Ẩm Kế Điện Tử Shinwa 73115 | ![]() FactDepot |
690,000đ | 690000 | SHINWA-73115 | Máy Đo Nhiệt Độ | |
![]() |
Compa lấy dấu Shinwa 73067 (200mm) | ![]() KetNoiTieuDung |
529,000đ | 413,000đ | 413000 | SHINWA-73067 | Công Cụ Dụng Cụ |
![]() |
Thước đo đường kính Shinwa 73571 8-15mm | ![]() FactDepot |
356,000đ | 277,000đ | 277000 | SHINWA-73571-8-15MM | Tất Cả Danh Mục |
![]() |
Thước căn lá Shinwa 73776 75mm 9 lá | ![]() FactDepot |
225,000đ | 165,000đ | 165000 | SHINWA-73776-75MM-9 | Dụng Cụ Đo Cơ Khí |
![]() |
Thước căn lá Shinwa 73781 150mm 9 lá | ![]() FactDepot |
323,000đ | 277,000đ | 277000 | SHINWA-73781-150MM-9 | Tất Cả Danh Mục |
![]() |
Thưóc căn lá Shinwa 73782 65mm 25 lá | ![]() FactDepot |
730,000đ | 598,000đ | 598000 | SHINWA-73782-65MM-25 | Tất Cả Danh Mục |
![]() |
Thước căn lá Shinwa 73780 100mm 9 lá | ![]() FactDepot |
239,000đ | 175,000đ | 175000 | SHINWA-73780-100MM-9 | Dụng Cụ Đo Cơ Khí |
![]() |
Thước căn lá Shinwa 73796 100mm 25 lá | ![]() FactDepot |
787,000đ | 641,000đ | 641000 | SHINWA-73796-100MM-25 | Dụng Cụ Đo Cơ Khí |
![]() |
Thước căn lá Shinwa 73797 150mm 25 lá | ![]() FactDepot |
1,010,000đ | 826,000đ | 826000 | SHINWA-73797-150MM-25 | Dụng Cụ Đo Cơ Khí |
![]() |
Bộ dưỡng đo ren hệ mét Shinwa 73794 26 lá | ![]() FactDepot |
443,000đ | 342,000đ | 342000 | SHINWA-73794-26 | Tất Cả Danh Mục |
![]() |
Bộ dưỡng đo ren hệ mét Shinwa 73795 28 lá | ![]() FactDepot |
443,000đ | 342,000đ | 342000 | SHINWA-73795-28 | Tất Cả Danh Mục |
![]() |
Thước cặp đo thẳng Shinwa 73067 20cm | ![]() FactDepot |
616,000đ | 508,000đ | 508000 | SHINWA-73067-20CM | Tất Cả Danh Mục |
![]() |
Compa vạch dấu Shinwa 73059 15cm | ![]() FactDepot |
560,000đ | 454,000đ | 454000 | SHINWA-73059-15CM | Tất Cả Danh Mục |
![]() |
Nhíp lỗ trong Shinwa 73253 15cm | ![]() FactDepot |
341,000đ | 341000 | SHINWA-73253-15CM | Nhíp | |
![]() |
Nhíp lỗ trong Shinwa 73261 20cm | ![]() FactDepot |
420,000đ | 308,000đ | 308000 | SHINWA-73261-20CM | Nhíp |
![]() |
Bật mực tự động Shinwa 73283 | ![]() FactDepot |
616,000đ | 589,000đ | 589000 | SHINWA-73283 | Tất Cả Danh Mục |
![]() |
Thước cặp cơ 200mm Shinwa 19912 | ![]() KetNoiTieuDung |
1,568,000đ | 1,293,000đ | 1293000 | 200MM-SHINWA-19912 | Thước Kẹp |
![]() |
Thước eke đo góc 163x45mm Shinwa 62189 | ![]() KetNoiTieuDung |
925,000đ | 852,000đ | 852000 | 163X45MM-SHINWA-62189 | Thiết Bị Dụng Cụ Đo |
![]() |
Thước cặp điện tử 300mm Shinwa 19977 | ![]() KetNoiTieuDung |
4,394,000đ | 3,933,000đ | 3933000 | 300MM-SHINWA-19977 | Thước Kẹp |
![]() |
Thước cặp cơ 300mm Shinwa 19913 | ![]() KetNoiTieuDung |
2,721,000đ | 2,267,000đ | 2267000 | 300MM-SHINWA-19913 | Thiết Bị Dụng Cụ Đo |
![]() |
Thước cặp cơ 150mm Shinwa 19899 | ![]() KetNoiTieuDung |
1,213,000đ | 1,152,000đ | 1152000 | 150MM-SHINWA-19899 | Thước Kẹp |
![]() |
Thước lá 1000mm Shinwa 13048 | ![]() TatMart |
975,000đ | 975000 | 1000MM-SHINWA-13048 | Thước Lá | |
![]() |
Thước lá 300mm Shinwa 13013 | ![]() TatMart |
204,000đ | 204000 | 300MM-SHINWA-13013 | Thước | |
![]() |
Thước lá nhũ bạc 3m SHINWA 13072 | ![]() KetNoiTieuDung |
8,035,000đ | 8035000 | 3M-SHINWA-13072 | Công Cụ Dụng Cụ | |
![]() |
Con dọi cho quả dọi 400gr Shinwa 77979 | ![]() KetNoiTieuDung |
415,000đ | 415000 | 400GR-SHINWA-77979 | Dụng Cụ Cầm Tay | |
![]() |
Dụng cụ hút cầm tay 70kg Shinwa 74483 | ![]() KetNoiTieuDung |
1,799,000đ | 1,499,000đ | 1499000 | 70KG-SHINWA-74483 | Dụng Cụ Cầm Tay |
![]() |
Dụng cụ hít kính cầm tay 25kg Shinwa 74484 | ![]() KetNoiTieuDung |
1,650,000đ | 1650000 | 25KG-SHINWA-74484 | Dụng Cụ Hít Kính |