Thước cặp cơ 200mm Shinwa 19912
Primary tabs
SKU
200MM-SHINWA-19912
Category
Brand
Shop
List price
1,568,000đ
Price
1,293,000đ
Price sale
275,000đ
% sale
17.50%
Number of reviews
1
Rating
5.00
Chuyến đến nơi bán
Bạn đang chuyển đến trang bán sản phẩm Thước cặp cơ 200mm Shinwa 19912
Hệ thống sẽ tự chuyển trong 5 giây
Price history
So sánh giá sản phẩm tương tự (theo SKU - Mã sản phẩm)
Image | Name | Shop | List price | Price (formatted) | Price | SKU | Category name |
---|---|---|---|---|---|---|---|
![]() |
Thước cặp cơ 300mm Shinwa 19913 | ![]() KetNoiTieuDung |
2,721,000đ | 2,267,000đ | 2267000 | 300MM-SHINWA-19913 | Thiết Bị Dụng Cụ Đo |
![]() |
Thước cặp điện tử 300mm Shinwa 19977 | ![]() KetNoiTieuDung |
4,394,000đ | 3,933,000đ | 3933000 | 300MM-SHINWA-19977 | Thước Kẹp |
![]() |
Thước cặp cơ 150mm Shinwa 19899 | ![]() KetNoiTieuDung |
1,213,000đ | 1,152,000đ | 1152000 | 150MM-SHINWA-19899 | Thước Kẹp |
![]() |
Thước lá 1000mm Shinwa 13048 | ![]() TatMart |
975,000đ | 975000 | 1000MM-SHINWA-13048 | Thước Lá | |
![]() |
Thước lá 300mm Shinwa 13013 | ![]() TatMart |
204,000đ | 204000 | 300MM-SHINWA-13013 | Thước | |
![]() |
Thước cặp cơ Shinwa 19912 200mm | ![]() FactDepot |
1,692,000đ | 1,241,000đ | 1241000 | SHINWA-19912-200MM | Dụng Cụ Đo Cơ Khí |
![]() |
Thước cặp cơ Shinwa 19913 300mm | ![]() FactDepot |
2,933,000đ | 2,151,000đ | 2151000 | SHINWA-19913-300MM | Tất Cả Danh Mục |
![]() |
Thước cặp điện tử Shinwa 19976 (0-200mm) | ![]() KetNoiTieuDung |
2,616,000đ | 2,417,000đ | 2417000 | SHINWA-19976 | Thiết Bị Dụng Cụ Đo |
![]() |
Thước cặp điện tử Shinwa 19995 (0-150mm) | ![]() KetNoiTieuDung |
1,758,000đ | 1,467,000đ | 1467000 | SHINWA-19995 | Thiết Bị Dụng Cụ Đo |
![]() |
Thước cặp đồng hồ Shinwa 19932 (0-150mm) | ![]() KetNoiTieuDung |
821,000đ | 730,000đ | 730000 | SHINWA-19932 | Thiết Bị Dụng Cụ Đo |
![]() |
Thước cặp điện tử Shinwa 19975 150 mm | ![]() FactDepot |
2,245,000đ | 1,646,000đ | 1646000 | SHINWA-19975-150-MM | Tất Cả Danh Mục |
![]() |
Thước cặp điện tử Shinwa 19987 600 mm | ![]() FactDepot |
15,668,000đ | 11,490,000đ | 11490000 | SHINWA-19987-600-MM | Tất Cả Danh Mục |
![]() |
Thước cặp điện tử Shinwa 19988 1000 mm | ![]() FactDepot |
29,660,000đ | 21,751,000đ | 21751000 | SHINWA-19988-1000-MM | Dụng Cụ Đo Cơ Khí |
![]() |
Thước cặp điện tử Shinwa 19986 450 mm | ![]() FactDepot |
14,311,000đ | 10,495,000đ | 10495000 | SHINWA-19986-450-MM | Tất Cả Danh Mục |
![]() |
Thước cặp điện tử Shinwa 19976 200 mm | ![]() FactDepot |
3,402,000đ | 2,650,000đ | 2650000 | SHINWA-19976-200-MM | Dụng Cụ Đo Cơ Khí |
![]() |
Thước cặp điện tử Shinwa 19977 300 mm | ![]() FactDepot |
5,545,000đ | 4,440,000đ | 4440000 | SHINWA-19977-300-MM | Dụng Cụ Đo Cơ Khí |
![]() |
Thước lá inox 60cm Shinwa 14036 | ![]() KetNoiTieuDung |
399,000đ | 399000 | 60CM-SHINWA-14036 | Thước Lá | |
![]() |
Thước lá nhũ bạc 3m SHINWA 13072 | ![]() KetNoiTieuDung |
8,035,000đ | 8035000 | 3M-SHINWA-13072 | Công Cụ Dụng Cụ | |
![]() |
Thước eke đo góc 163x45mm Shinwa 62189 | ![]() KetNoiTieuDung |
925,000đ | 852,000đ | 852000 | 163X45MM-SHINWA-62189 | Thiết Bị Dụng Cụ Đo |
![]() |
Kính soi kỹ thuật 25x25mm Shinwa 75757 | ![]() KetNoiTieuDung |
246,000đ | 246000 | 25X25MM-SHINWA-75757 | Công Cụ Dụng Cụ | |
![]() |
Thước cặp cơ Shinwa 19894 100mm | ![]() FactDepot |
946,000đ | 694,000đ | 694000 | SHINWA-19894-100MM | Tất Cả Danh Mục |
![]() |
Thước cặp cơ nhựa Shinwa 19514 70mm | ![]() FactDepot |
259,000đ | 190,000đ | 190000 | SHINWA-19514-70MM | Dụng Cụ Đo Cơ Khí |
![]() |
Thước cặp cơ nhựa Shinwa 19515 100mm | ![]() FactDepot |
286,000đ | 210,000đ | 210000 | SHINWA-19515-100MM | Tất Cả Danh Mục |
![]() |
Nhíp đo ngoài 15cm Shinwa 73318 | ![]() KetNoiTieuDung |
238,000đ | 238000 | 15CM-SHINWA-73318 | Công Cụ Dụng Cụ | |
![]() |
E kê mộc 20cm Shinwa 62286 | ![]() KetNoiTieuDung |
669,000đ | 520,000đ | 520000 | 20CM-SHINWA-62286 | Thước Đo Góc |
![]() |
Nhíp lỗ trong 15cm Shinwa IC-6 | ![]() KetNoiTieuDung |
442,800đ | 406,800đ | 406800 | 15CM-SHINWA-IC-6 | Công Cụ Dụng Cụ |
![]() |
E kê mộc 30cm Shinwa 62308 | ![]() KetNoiTieuDung |
820,000đ | 680,000đ | 680000 | 30CM-SHINWA-62308 | Thước Đo Góc |
![]() |
E kê mộc 25cm Shinwa 62294 | ![]() KetNoiTieuDung |
740,000đ | 587,000đ | 587000 | 25CM-SHINWA-62294 | Thước Đo Góc |
![]() |
Nhíp lỗ trong 20cm Shinwa 73261 | ![]() KetNoiTieuDung |
355,000đ | 293,000đ | 293000 | 20CM-SHINWA-73261 | Công Cụ Dụng Cụ |
![]() |
Nhíp đo ngoài 20cm Shinwa 73326 | ![]() KetNoiTieuDung |
355,000đ | 311,000đ | 311000 | 20CM-SHINWA-73326 | Công Cụ Dụng Cụ |
![]() |
Nhíp lỗ trong 15cm Shinwa IC-8 | ![]() KetNoiTieuDung |
478,800đ | 478800 | 15CM-SHINWA-IC-8 | Công Cụ Dụng Cụ | |
![]() |
Nhíp lỗ trong 15cm Shinwa 73253 | ![]() KetNoiTieuDung |
238,000đ | 238000 | 15CM-SHINWA-73253 | Công Cụ Dụng Cụ | |
![]() |
Dấu xoay tay 8 số cao 5mm Shiny N38 | ![]() TatMart |
77,000đ | 77000 | 5MM-SHINY-N38 | Con Dấu Và Mực Dấu | |
![]() |
Dấu xoay tay 8 số cao 7mm Shiny N28 | ![]() TatMart |
169,100đ | 169100 | 7MM-SHINY-N28 | Con Dấu Và Mực Dấu | |
![]() |
Dấu xoay tay 8 số cao 9mm Shiny N18 | ![]() TatMart |
201,300đ | 201300 | 9MM-SHINY-N18 | Con Dấu Và Mực Dấu | |
![]() |
300mm Thước thẳng Shinwa 14028 | ![]() KetNoiTieuDung |
158,000đ | 158000 | SHINWA-14028 | Công Cụ Dụng Cụ | |
![]() |
300x150mm Thước vuông Shinwa 12325 | ![]() KetNoiTieuDung |
136,000đ | 136000 | SHINWA-12325 | Công Cụ Dụng Cụ | |
![]() |
100x50mm Thước vuông Shinwa 12101 | ![]() KetNoiTieuDung |
160,000đ | 160000 | SHINWA-12101 | Công Cụ Dụng Cụ | |
![]() |
300x150mm Thước vuông Shinwa 10421 | ![]() KetNoiTieuDung |
699,000đ | 619,000đ | 619000 | SHINWA-10421 | Công Cụ Dụng Cụ |
![]() |
1.5m Thước lá Shinwa 13056 | ![]() KetNoiTieuDung |
2,950,000đ | 2,780,000đ | 2780000 | SHINWA-13056 | Công Cụ Dụng Cụ |
![]() |
Thước lá Shinwa 13277 1m | ![]() KetNoiTieuDung |
829,000đ | 710,000đ | 710000 | SHINWA-13277-1M | Thước Lá |
![]() |
Thước thép thẳng không gỉ Shinwa 14001 | ![]() KetNoiTieuDung |
70,000đ | 70000 | SHINWA-14001 | Công Cụ Dụng Cụ | |
![]() |
500x250mm Thước vuông Shinwa 11207 | ![]() KetNoiTieuDung |
760,000đ | 668,000đ | 668000 | SHINWA-11207 | Công Cụ Dụng Cụ |
![]() |
Thước vuông Shinwa 11481 | ![]() KetNoiTieuDung |
799,000đ | 699,000đ | 699000 | SHINWA-11481 | Công Cụ Dụng Cụ |
![]() |
1m Thước thẳng Shinwa 14044 | ![]() KetNoiTieuDung |
754,000đ | 661,000đ | 661000 | SHINWA-14044 | Công Cụ Dụng Cụ |
![]() |
2m Thước lá nhũ bạc Shinwa 13064 | ![]() KetNoiTieuDung |
4,982,000đ | 4,600,000đ | 4600000 | SHINWA-13064 | Công Cụ Dụng Cụ |
![]() |
60cm Thước lá Shinwa 13021 | ![]() KetNoiTieuDung |
448,000đ | 392,000đ | 392000 | SHINWA-13021 | Công Cụ Dụng Cụ |
![]() |
Thước ê ke Shinwa 10424 10x15cm | ![]() KetNoiTieuDung |
538,000đ | 471,000đ | 471000 | SHINWA-10424-10X15CM | Công Cụ Dụng Cụ |
![]() |
Thước ke vuông 30x15 cm có năm châm Shinwa 10425 | ![]() KetNoiTieuDung |
906,000đ | 795,000đ | 795000 | SHINWA-10425 | Công Cụ Dụng Cụ |
![]() |
300x150mm Thước vuông Shinwa 11215 | ![]() KetNoiTieuDung |
693,000đ | 608,000đ | 608000 | SHINWA-11215 | Công Cụ Dụng Cụ |