Thước lá 300mm Shinwa 13013
Primary tabs
SKU
300MM-SHINWA-13013
Category
Brand
Shop
Price
204,000đ
Price sale
0đ
% sale
0.00%
Number of reviews
1
Rating
5.00
Chuyến đến nơi bán
Bạn đang chuyển đến trang bán sản phẩm Thước lá 300mm Shinwa 13013
Hệ thống sẽ tự chuyển trong 5 giây
Price history
So sánh giá sản phẩm tương tự (theo SKU - Mã sản phẩm)
Image | Name | Shop | List price | Price (formatted) | Price | SKU | Category name |
---|---|---|---|---|---|---|---|
![]() |
Thước lá 1000mm Shinwa 13048 | ![]() TatMart |
975,000đ | 975000 | 1000MM-SHINWA-13048 | Thước Lá | |
![]() |
Thước cặp điện tử 300mm Shinwa 19977 | ![]() KetNoiTieuDung |
4,394,000đ | 3,933,000đ | 3933000 | 300MM-SHINWA-19977 | Thước Kẹp |
![]() |
Thước cặp cơ 300mm Shinwa 19913 | ![]() KetNoiTieuDung |
2,721,000đ | 2,267,000đ | 2267000 | 300MM-SHINWA-19913 | Thiết Bị Dụng Cụ Đo |
![]() |
Thước cặp cơ 200mm Shinwa 19912 | ![]() KetNoiTieuDung |
1,568,000đ | 1,293,000đ | 1293000 | 200MM-SHINWA-19912 | Thước Kẹp |
![]() |
Thước lá inox mạ nhũ bạc Shinwa 13013 H101C 30cm | ![]() FactDepot |
251,000đ | 187,000đ | 187000 | SHINWA-13013-H101C-30CM | Dụng Cụ Đo Cơ Khí |
![]() |
30cm Thước lá Shinwa 13013 | ![]() KetNoiTieuDung |
178,000đ | 178000 | SHINWA-13013 | Công Cụ Dụng Cụ | |
![]() |
Thước lá nhũ bạc 3m SHINWA 13072 | ![]() KetNoiTieuDung |
8,035,000đ | 8035000 | 3M-SHINWA-13072 | Công Cụ Dụng Cụ | |
![]() |
Thước cặp cơ 150mm Shinwa 19899 | ![]() KetNoiTieuDung |
1,213,000đ | 1,152,000đ | 1152000 | 150MM-SHINWA-19899 | Thước Kẹp |
![]() |
Thước lá inox 60cm Shinwa 14036 | ![]() KetNoiTieuDung |
399,000đ | 399000 | 60CM-SHINWA-14036 | Thước Lá | |
![]() |
1.5m Thước lá Shinwa 13056 | ![]() KetNoiTieuDung |
2,950,000đ | 2,780,000đ | 2780000 | SHINWA-13056 | Công Cụ Dụng Cụ |
![]() |
2m Thước lá nhũ bạc Shinwa 13064 | ![]() KetNoiTieuDung |
4,982,000đ | 4,600,000đ | 4600000 | SHINWA-13064 | Công Cụ Dụng Cụ |
![]() |
60cm Thước lá Shinwa 13021 | ![]() KetNoiTieuDung |
448,000đ | 392,000đ | 392000 | SHINWA-13021 | Công Cụ Dụng Cụ |
![]() |
1m Thước lá Shinwa 13048 | ![]() KetNoiTieuDung |
871,000đ | 765,000đ | 765000 | SHINWA-13048 | Công Cụ Dụng Cụ |
![]() |
Thước lá inox mạ nhũ bạc Shinwa 13021 H101E 60cm | ![]() FactDepot |
581,000đ | 448,000đ | 448000 | SHINWA-13021-H101E-60CM | Tất Cả Danh Mục |
![]() |
Thước lá inox mạ nhũ bạc Shinwa 13064 2m | ![]() FactDepot |
6,191,000đ | 5,080,000đ | 5080000 | SHINWA-13064-2M | Tất Cả Danh Mục |
![]() |
Thước lá inox mạ nhũ bạc Shinwa 13048 H101F 1m | ![]() FactDepot |
1,147,000đ | 841,000đ | 841000 | SHINWA-13048-H101F-1M | Tất Cả Danh Mục |
![]() |
Thước lá inox mạ nhũ bạc Shinwa 13005 H101A 15cm | ![]() FactDepot |
131,000đ | 99,000đ | 99000 | SHINWA-13005-H101A-15CM | Tất Cả Danh Mục |
![]() |
150mm Thước lá Shinwa 13005 | ![]() KetNoiTieuDung |
88,000đ | 88000 | SHINWA-13005 | Công Cụ Dụng Cụ | |
![]() |
Thước eke đo góc 163x45mm Shinwa 62189 | ![]() KetNoiTieuDung |
925,000đ | 852,000đ | 852000 | 163X45MM-SHINWA-62189 | Thiết Bị Dụng Cụ Đo |
![]() |
Kính soi kỹ thuật 25x25mm Shinwa 75757 | ![]() KetNoiTieuDung |
246,000đ | 246000 | 25X25MM-SHINWA-75757 | Công Cụ Dụng Cụ | |
![]() |
Thước lá Shinwa 13277 1m | ![]() KetNoiTieuDung |
829,000đ | 710,000đ | 710000 | SHINWA-13277-1M | Thước Lá |
![]() |
Thước lá inox mạ nhũ bạc Shinwa 13242 15cm | ![]() FactDepot |
199,000đ | 146,000đ | 146000 | SHINWA-13242-15CM | Tất Cả Danh Mục |
![]() |
Nhíp đo ngoài 15cm Shinwa 73318 | ![]() KetNoiTieuDung |
238,000đ | 238000 | 15CM-SHINWA-73318 | Công Cụ Dụng Cụ | |
![]() |
E kê mộc 20cm Shinwa 62286 | ![]() KetNoiTieuDung |
669,000đ | 520,000đ | 520000 | 20CM-SHINWA-62286 | Thước Đo Góc |
![]() |
Nhíp lỗ trong 15cm Shinwa IC-6 | ![]() KetNoiTieuDung |
442,800đ | 406,800đ | 406800 | 15CM-SHINWA-IC-6 | Công Cụ Dụng Cụ |
![]() |
E kê mộc 30cm Shinwa 62308 | ![]() KetNoiTieuDung |
820,000đ | 680,000đ | 680000 | 30CM-SHINWA-62308 | Thước Đo Góc |
![]() |
E kê mộc 25cm Shinwa 62294 | ![]() KetNoiTieuDung |
740,000đ | 587,000đ | 587000 | 25CM-SHINWA-62294 | Thước Đo Góc |
![]() |
Nhíp lỗ trong 20cm Shinwa 73261 | ![]() KetNoiTieuDung |
355,000đ | 293,000đ | 293000 | 20CM-SHINWA-73261 | Công Cụ Dụng Cụ |
![]() |
Nhíp đo ngoài 20cm Shinwa 73326 | ![]() KetNoiTieuDung |
355,000đ | 311,000đ | 311000 | 20CM-SHINWA-73326 | Công Cụ Dụng Cụ |
![]() |
Nhíp lỗ trong 15cm Shinwa IC-8 | ![]() KetNoiTieuDung |
478,800đ | 478800 | 15CM-SHINWA-IC-8 | Công Cụ Dụng Cụ | |
![]() |
Nhíp lỗ trong 15cm Shinwa 73253 | ![]() KetNoiTieuDung |
238,000đ | 238000 | 15CM-SHINWA-73253 | Công Cụ Dụng Cụ | |
![]() |
Lưỡi cắt bê tông Shinhan 300mm SH-300 | ![]() KetNoiTieuDung |
1,299,000đ | 1,099,000đ | 1099000 | SHINHAN-300MM-SH-300 | Lưỡi Cắt |
![]() |
300mm Thước thẳng Shinwa 14028 | ![]() KetNoiTieuDung |
158,000đ | 158000 | SHINWA-14028 | Công Cụ Dụng Cụ | |
![]() |
300x150mm Thước vuông Shinwa 12325 | ![]() KetNoiTieuDung |
136,000đ | 136000 | SHINWA-12325 | Công Cụ Dụng Cụ | |
![]() |
100x50mm Thước vuông Shinwa 12101 | ![]() KetNoiTieuDung |
160,000đ | 160000 | SHINWA-12101 | Công Cụ Dụng Cụ | |
![]() |
300x150mm Thước vuông Shinwa 10421 | ![]() KetNoiTieuDung |
699,000đ | 619,000đ | 619000 | SHINWA-10421 | Công Cụ Dụng Cụ |
![]() |
Thước thép thẳng không gỉ Shinwa 14001 | ![]() KetNoiTieuDung |
70,000đ | 70000 | SHINWA-14001 | Công Cụ Dụng Cụ | |
![]() |
500x250mm Thước vuông Shinwa 11207 | ![]() KetNoiTieuDung |
760,000đ | 668,000đ | 668000 | SHINWA-11207 | Công Cụ Dụng Cụ |
![]() |
Thước vuông Shinwa 11481 | ![]() KetNoiTieuDung |
799,000đ | 699,000đ | 699000 | SHINWA-11481 | Công Cụ Dụng Cụ |
![]() |
1m Thước thẳng Shinwa 14044 | ![]() KetNoiTieuDung |
754,000đ | 661,000đ | 661000 | SHINWA-14044 | Công Cụ Dụng Cụ |
![]() |
Thước cặp điện tử Shinwa 19976 (0-200mm) | ![]() KetNoiTieuDung |
2,616,000đ | 2,417,000đ | 2417000 | SHINWA-19976 | Thiết Bị Dụng Cụ Đo |
![]() |
Thước cặp điện tử Shinwa 19995 (0-150mm) | ![]() KetNoiTieuDung |
1,758,000đ | 1,467,000đ | 1467000 | SHINWA-19995 | Thiết Bị Dụng Cụ Đo |
![]() |
Thước ê ke Shinwa 10424 10x15cm | ![]() KetNoiTieuDung |
538,000đ | 471,000đ | 471000 | SHINWA-10424-10X15CM | Công Cụ Dụng Cụ |
![]() |
Thước ke vuông 30x15 cm có năm châm Shinwa 10425 | ![]() KetNoiTieuDung |
906,000đ | 795,000đ | 795000 | SHINWA-10425 | Công Cụ Dụng Cụ |
![]() |
300x150mm Thước vuông Shinwa 11215 | ![]() KetNoiTieuDung |
693,000đ | 608,000đ | 608000 | SHINWA-11215 | Công Cụ Dụng Cụ |
![]() |
Thước lá inox Shinwa 14052 1.5m | ![]() KetNoiTieuDung |
2,998,000đ | 2998000 | SHINWA-14052-1.5M | Công Cụ Dụng Cụ | |
![]() |
Thước cặp đồng hồ Shinwa 19932 (0-150mm) | ![]() KetNoiTieuDung |
821,000đ | 730,000đ | 730000 | SHINWA-19932 | Thiết Bị Dụng Cụ Đo |
![]() |
Thước đo góc vuông Shinwa 12017 | ![]() KetNoiTieuDung |
1đ | 1 | SHINWA-12017 | Công Cụ Dụng Cụ | |
![]() |
Thước cặp điện tử Shinwa 19975 150 mm | ![]() FactDepot |
2,245,000đ | 1,646,000đ | 1646000 | SHINWA-19975-150-MM | Tất Cả Danh Mục |
![]() |
Thước cặp điện tử Shinwa 19987 600 mm | ![]() FactDepot |
15,668,000đ | 11,490,000đ | 11490000 | SHINWA-19987-600-MM | Tất Cả Danh Mục |