Thước cặp cơ Shinwa 19894 100mm
Primary tabs
SKU
SHINWA-19894-100MM
Category
Brand
Shop
List price
946,000đ
Price
694,000đ
Price sale
252,000đ
% sale
26.60%
Number of reviews
1
Rating
5.00
Chuyến đến nơi bán
Bạn đang chuyển đến trang bán sản phẩm Thước cặp cơ Shinwa 19894 100mm
Hệ thống sẽ tự chuyển trong 5 giây
Price history
So sánh giá sản phẩm tương tự (theo SKU - Mã sản phẩm)
Image | Name | Shop | List price | Price (formatted) | Price | SKU | Category name |
---|---|---|---|---|---|---|---|
![]() |
Thước cặp cơ 150mm Shinwa 19899 | ![]() KetNoiTieuDung |
1,213,000đ | 1,152,000đ | 1152000 | 150MM-SHINWA-19899 | Thước Kẹp |
![]() |
Thước cặp điện tử Shinwa 19976 (0-200mm) | ![]() KetNoiTieuDung |
2,616,000đ | 2,417,000đ | 2417000 | SHINWA-19976 | Thiết Bị Dụng Cụ Đo |
![]() |
Thước cặp điện tử Shinwa 19995 (0-150mm) | ![]() KetNoiTieuDung |
1,758,000đ | 1,467,000đ | 1467000 | SHINWA-19995 | Thiết Bị Dụng Cụ Đo |
![]() |
Thước cặp cơ 200mm Shinwa 19912 | ![]() KetNoiTieuDung |
1,568,000đ | 1,293,000đ | 1293000 | 200MM-SHINWA-19912 | Thước Kẹp |
![]() |
Thước cặp điện tử 300mm Shinwa 19977 | ![]() KetNoiTieuDung |
4,394,000đ | 3,933,000đ | 3933000 | 300MM-SHINWA-19977 | Thước Kẹp |
![]() |
Thước cặp cơ 300mm Shinwa 19913 | ![]() KetNoiTieuDung |
2,721,000đ | 2,267,000đ | 2267000 | 300MM-SHINWA-19913 | Thiết Bị Dụng Cụ Đo |
![]() |
Thước cặp đồng hồ Shinwa 19932 (0-150mm) | ![]() KetNoiTieuDung |
821,000đ | 730,000đ | 730000 | SHINWA-19932 | Thiết Bị Dụng Cụ Đo |
![]() |
Thước cặp điện tử Shinwa 19975 150 mm | ![]() FactDepot |
2,245,000đ | 1,646,000đ | 1646000 | SHINWA-19975-150-MM | Tất Cả Danh Mục |
![]() |
Thước cặp điện tử Shinwa 19987 600 mm | ![]() FactDepot |
15,668,000đ | 11,490,000đ | 11490000 | SHINWA-19987-600-MM | Tất Cả Danh Mục |
![]() |
Thước cặp điện tử Shinwa 19988 1000 mm | ![]() FactDepot |
29,660,000đ | 21,751,000đ | 21751000 | SHINWA-19988-1000-MM | Dụng Cụ Đo Cơ Khí |
![]() |
Thước cặp điện tử Shinwa 19986 450 mm | ![]() FactDepot |
14,311,000đ | 10,495,000đ | 10495000 | SHINWA-19986-450-MM | Tất Cả Danh Mục |
![]() |
Thước cặp cơ nhựa Shinwa 19514 70mm | ![]() FactDepot |
259,000đ | 190,000đ | 190000 | SHINWA-19514-70MM | Dụng Cụ Đo Cơ Khí |
![]() |
Thước cặp cơ Shinwa 19912 200mm | ![]() FactDepot |
1,692,000đ | 1,241,000đ | 1241000 | SHINWA-19912-200MM | Dụng Cụ Đo Cơ Khí |
![]() |
Thước cặp cơ nhựa Shinwa 19515 100mm | ![]() FactDepot |
286,000đ | 210,000đ | 210000 | SHINWA-19515-100MM | Tất Cả Danh Mục |
![]() |
Thước cặp điện tử Shinwa 19976 200 mm | ![]() FactDepot |
3,402,000đ | 2,650,000đ | 2650000 | SHINWA-19976-200-MM | Dụng Cụ Đo Cơ Khí |
![]() |
Thước cặp cơ Shinwa 19913 300mm | ![]() FactDepot |
2,933,000đ | 2,151,000đ | 2151000 | SHINWA-19913-300MM | Tất Cả Danh Mục |
![]() |
Thước cặp điện tử Shinwa 19977 300 mm | ![]() FactDepot |
5,545,000đ | 4,440,000đ | 4440000 | SHINWA-19977-300-MM | Dụng Cụ Đo Cơ Khí |
![]() |
Giấy chà nhám 8 lỗ 125mm Makita D-65894 10 cái | ![]() DungCuVang |
46,000đ | 43,000đ | 43000 | D-65894-10 | Chổi Đánh Sét - Chà Nhám |
![]() |
Thước cặp cơ Shinwa 150mm 19899 | ![]() FactDepot |
1,180,000đ | 865,000đ | 865000 | SHINWA-150MM-19899 | Tất Cả Danh Mục |
![]() |
Set 3 đôi tất New Era White NE100 11531694-100 màu trắng, 23cm ~ 25cm | ![]() ChiaKi |
150,000đ | 98,000đ | 98000 | NE100-11531694-100 | Vớ Tất |
![]() |
Hộp lọc bụi cho máy khoan bê tông Makita 198982-9 | ![]() DungCuGiaTot |
489,000đ | 489000 | MAKITA-198982-9 | Phụ Kiện Hút Bụi – Phun Xịt Rửa | |
![]() |
Hộp lọc bụi cho máy khoan bê tông Makita 198981-1 | ![]() DungCuGiaTot |
486,000đ | 486000 | MAKITA-198981-1 | Phụ Kiện Hút Bụi – Phun Xịt Rửa | |
![]() |
Đầu xịt cong Makita 198909-9 | ![]() DungCuGiaTot |
600,000đ | 600000 | MAKITA-198909-9 | Phụ Kiện Hút Bụi – Phun Xịt Rửa | |
![]() |
Đế nghiêng cho máy phay 6mm Makita 198985-3 | ![]() DungCuGiaTot |
483,000đ | 483000 | 6MM-MAKITA-198985-3 | Phụ Kiện Máy Phay – Máy Bào – Ghép Mộng | |
![]() |
Lưỡi cắt cỏ dạng cước 4″ Makita 198971-4 (Tăng giảm cước bằng thao tác ấn xuống) | ![]() DungCuGiaTot |
574,000đ | 574000 | MAKITA-198971-4 | Phụ Kiện Máy Đa Năng – Cắt Cỏ – Tỉa Hàng Rào | |
![]() |
Mỡ bôi trơn Makita 198993-4 | ![]() DungCuGiaTot |
150,000đ | 150000 | MAKITA-198993-4 | Các Loại Phụ Tùng Khác | |
![]() |
Đầu cắt cỏ dạng cước (2.0mm*3mm) Makita 198971-4 | ![]() KetNoiTieuDung |
325,000đ | 325000 | MAKITA-198971-4 | Dụng Cụ Dùng Xăng | |
![]() |
Mỡ bôi trơn Makita 198993-4 | ![]() ThietBiHungPhat |
147,000đ | 147000 | MAKITA-198993-4 | Các Dòng Sản Phẩm Makita Khác | |
![]() |
Đế nghiêng MAKITA 198987-9 | ![]() TatMart |
615,000đ | 615000 | MAKITA-198987-9 | Phụ Kiện Máy Cầm Tay Pin | |
![]() |
Đầu hút khe 300-28 MAKITA 198918-8 (màu trắng) | ![]() TatMart |
77,000đ | 77000 | 300-28-MAKITA-198918-8 | Phụ Kiện Máy Cầm Tay Pin | |
![]() |
Thanh nối chuôi SDS-Max MAKITA A-19897 | ![]() TatMart |
755,000đ | 755000 | A-19897 | Phụ Kiện Máy Cầm Tay Pin | |
![]() |
Đầu hút khe 300-28 MAKITA 198989-5 (màu xanh) | ![]() TatMart |
77,000đ | 77000 | 300-28-MAKITA-198989-5 | Phụ Kiện Máy Cầm Tay Pin | |
![]() |
Túi lọc bụi DCL180 Makita 198915-4 | ![]() KetNoiTieuDung |
178,200đ | 125,000đ | 125000 | DCL180-MAKITA-198915-4 | Thiết Bị Dùng Nước |
![]() |
Túi lọc bụi DCL180 Makita 198914-6 | ![]() KetNoiTieuDung |
178,200đ | 125,000đ | 125000 | DCL180-MAKITA-198914-6 | Thiết Bị Dùng Nước |
![]() |
300mm Thước thẳng Shinwa 14028 | ![]() KetNoiTieuDung |
158,000đ | 158000 | SHINWA-14028 | Công Cụ Dụng Cụ | |
![]() |
Thước lá inox 60cm Shinwa 14036 | ![]() KetNoiTieuDung |
399,000đ | 399000 | 60CM-SHINWA-14036 | Thước Lá | |
![]() |
300x150mm Thước vuông Shinwa 12325 | ![]() KetNoiTieuDung |
136,000đ | 136000 | SHINWA-12325 | Công Cụ Dụng Cụ | |
![]() |
100x50mm Thước vuông Shinwa 12101 | ![]() KetNoiTieuDung |
160,000đ | 160000 | SHINWA-12101 | Công Cụ Dụng Cụ | |
![]() |
300x150mm Thước vuông Shinwa 10421 | ![]() KetNoiTieuDung |
699,000đ | 619,000đ | 619000 | SHINWA-10421 | Công Cụ Dụng Cụ |
![]() |
1.5m Thước lá Shinwa 13056 | ![]() KetNoiTieuDung |
2,950,000đ | 2,780,000đ | 2780000 | SHINWA-13056 | Công Cụ Dụng Cụ |
![]() |
Thước lá Shinwa 13277 1m | ![]() KetNoiTieuDung |
829,000đ | 710,000đ | 710000 | SHINWA-13277-1M | Thước Lá |
![]() |
Thước thép thẳng không gỉ Shinwa 14001 | ![]() KetNoiTieuDung |
70,000đ | 70000 | SHINWA-14001 | Công Cụ Dụng Cụ | |
![]() |
500x250mm Thước vuông Shinwa 11207 | ![]() KetNoiTieuDung |
760,000đ | 668,000đ | 668000 | SHINWA-11207 | Công Cụ Dụng Cụ |
![]() |
Thước vuông Shinwa 11481 | ![]() KetNoiTieuDung |
799,000đ | 699,000đ | 699000 | SHINWA-11481 | Công Cụ Dụng Cụ |
![]() |
1m Thước thẳng Shinwa 14044 | ![]() KetNoiTieuDung |
754,000đ | 661,000đ | 661000 | SHINWA-14044 | Công Cụ Dụng Cụ |
![]() |
2m Thước lá nhũ bạc Shinwa 13064 | ![]() KetNoiTieuDung |
4,982,000đ | 4,600,000đ | 4600000 | SHINWA-13064 | Công Cụ Dụng Cụ |
![]() |
60cm Thước lá Shinwa 13021 | ![]() KetNoiTieuDung |
448,000đ | 392,000đ | 392000 | SHINWA-13021 | Công Cụ Dụng Cụ |
![]() |
Thước ê ke Shinwa 10424 10x15cm | ![]() KetNoiTieuDung |
538,000đ | 471,000đ | 471000 | SHINWA-10424-10X15CM | Công Cụ Dụng Cụ |
![]() |
Thước ke vuông 30x15 cm có năm châm Shinwa 10425 | ![]() KetNoiTieuDung |
906,000đ | 795,000đ | 795000 | SHINWA-10425 | Công Cụ Dụng Cụ |
![]() |
300x150mm Thước vuông Shinwa 11215 | ![]() KetNoiTieuDung |
693,000đ | 608,000đ | 608000 | SHINWA-11215 | Công Cụ Dụng Cụ |