Thước cặp cơ Shinwa 19913 300mm
Primary tabs
SKU
SHINWA-19913-300MM
Category
Brand
Shop
List price
2,933,000đ
Price
2,151,000đ
Price sale
782,000đ
% sale
26.70%
Number of reviews
1
Rating
5.00
Chuyến đến nơi bán
Bạn đang chuyển đến trang bán sản phẩm Thước cặp cơ Shinwa 19913 300mm
Hệ thống sẽ tự chuyển trong 5 giây
Price history
So sánh giá sản phẩm tương tự (theo SKU - Mã sản phẩm)
Image | Name | Shop | List price | Price (formatted) | Price | SKU | Category name |
---|---|---|---|---|---|---|---|
![]() |
Thước cặp cơ 300mm Shinwa 19913 | ![]() KetNoiTieuDung |
2,721,000đ | 2,267,000đ | 2267000 | 300MM-SHINWA-19913 | Thiết Bị Dụng Cụ Đo |
![]() |
Thước cặp cơ 200mm Shinwa 19912 | ![]() KetNoiTieuDung |
1,568,000đ | 1,293,000đ | 1293000 | 200MM-SHINWA-19912 | Thước Kẹp |
![]() |
Thước cặp cơ Shinwa 19912 200mm | ![]() FactDepot |
1,692,000đ | 1,241,000đ | 1241000 | SHINWA-19912-200MM | Dụng Cụ Đo Cơ Khí |
![]() |
Thước cặp điện tử Shinwa 19976 (0-200mm) | ![]() KetNoiTieuDung |
2,616,000đ | 2,417,000đ | 2417000 | SHINWA-19976 | Thiết Bị Dụng Cụ Đo |
![]() |
Thước cặp điện tử Shinwa 19995 (0-150mm) | ![]() KetNoiTieuDung |
1,758,000đ | 1,467,000đ | 1467000 | SHINWA-19995 | Thiết Bị Dụng Cụ Đo |
![]() |
Thước cặp điện tử 300mm Shinwa 19977 | ![]() KetNoiTieuDung |
4,394,000đ | 3,933,000đ | 3933000 | 300MM-SHINWA-19977 | Thước Kẹp |
![]() |
Thước cặp đồng hồ Shinwa 19932 (0-150mm) | ![]() KetNoiTieuDung |
821,000đ | 730,000đ | 730000 | SHINWA-19932 | Thiết Bị Dụng Cụ Đo |
![]() |
Thước cặp điện tử Shinwa 19975 150 mm | ![]() FactDepot |
2,245,000đ | 1,646,000đ | 1646000 | SHINWA-19975-150-MM | Tất Cả Danh Mục |
![]() |
Thước cặp điện tử Shinwa 19987 600 mm | ![]() FactDepot |
15,668,000đ | 11,490,000đ | 11490000 | SHINWA-19987-600-MM | Tất Cả Danh Mục |
![]() |
Thước cặp điện tử Shinwa 19988 1000 mm | ![]() FactDepot |
29,660,000đ | 21,751,000đ | 21751000 | SHINWA-19988-1000-MM | Dụng Cụ Đo Cơ Khí |
![]() |
Thước cặp điện tử Shinwa 19986 450 mm | ![]() FactDepot |
14,311,000đ | 10,495,000đ | 10495000 | SHINWA-19986-450-MM | Tất Cả Danh Mục |
![]() |
Thước cặp điện tử Shinwa 19976 200 mm | ![]() FactDepot |
3,402,000đ | 2,650,000đ | 2650000 | SHINWA-19976-200-MM | Dụng Cụ Đo Cơ Khí |
![]() |
Thước cặp điện tử Shinwa 19977 300 mm | ![]() FactDepot |
5,545,000đ | 4,440,000đ | 4440000 | SHINWA-19977-300-MM | Dụng Cụ Đo Cơ Khí |
![]() |
Thước cặp cơ 150mm Shinwa 19899 | ![]() KetNoiTieuDung |
1,213,000đ | 1,152,000đ | 1152000 | 150MM-SHINWA-19899 | Thước Kẹp |
![]() |
Thước cặp cơ Shinwa 19894 100mm | ![]() FactDepot |
946,000đ | 694,000đ | 694000 | SHINWA-19894-100MM | Tất Cả Danh Mục |
![]() |
Thước cặp cơ nhựa Shinwa 19514 70mm | ![]() FactDepot |
259,000đ | 190,000đ | 190000 | SHINWA-19514-70MM | Dụng Cụ Đo Cơ Khí |
![]() |
Thước cặp cơ nhựa Shinwa 19515 100mm | ![]() FactDepot |
286,000đ | 210,000đ | 210000 | SHINWA-19515-100MM | Tất Cả Danh Mục |
![]() |
Bộ dây buộc bằng kim loại mềm 50 sợi/bộ MAKITA 199137-9 | ![]() TatMart |
3,927,000đ | 3927000 | MAKITA-199137-9 | Phụ Kiện Máy Cầm Tay Pin | |
![]() |
Dung dịch vệ sinh ghế da xe ô tô Soft99 Leather Seat Cleaner L-13 300ml | ![]() FactDepot |
383,000đ | 319,000đ | 319000 | SOFT99-LEATHER-SEAT-CLEANER-L-13-300ML | Vệ Sinh Ô Tô Xe Máy |
![]() |
Xe đẩy Jumbo HB-213 300kg | ![]() FactDepot |
9,585,000đ | 6,390,000đ | 6390000 | JUMBO-HB-213-300KG | Xe Đẩy Hàng |
![]() |
Keo silicone đen Total THT3513 300 ml | ![]() FactDepot |
105,000đ | 44,000đ | 44000 | THT3513-300 | Tất Cả Danh Mục |
![]() |
Thanh dẫn hướng 1.5m Makita 199141-8 | ![]() DungCuGiaTot |
1,000,000đ | 1000000 | 1.5M-MAKITA-199141-8 | Phụ Kiện Cưa Đĩa – Cưa Xích | |
![]() |
Thanh dẫn hướng 1m Makita 199140-0 | ![]() DungCuGiaTot |
757,000đ | 757000 | 1M-MAKITA-199140-0 | Phụ Kiện Cưa Đĩa – Cưa Xích | |
![]() |
Phụ kiện thu bụi không có ống hút Makita 199143-4 | ![]() DungCuGiaTot |
352,000đ | 352000 | MAKITA-199143-4 | Phụ Kiện Hút Bụi – Phun Xịt Rửa | |
![]() |
Phụ kiện thu bụi cho máy khoan bê tông Makita 199142-6 | ![]() DungCuGiaTot |
1,669,000đ | 1669000 | MAKITA-199142-6 | Phụ Kiện Hút Bụi – Phun Xịt Rửa | |
![]() |
Phụ kiện thu bụi có ống hút Makita 199144-2 | ![]() DungCuGiaTot |
859,000đ | 859000 | MAKITA-199144-2 | Phụ Kiện Hút Bụi – Phun Xịt Rửa | |
![]() |
Lưỡi cắt cành L ( Tiêu chuẩn) Makita 199169-6 | ![]() KetNoiTieuDung |
1,772,000đ | 1772000 | MAKITA-199169-6 | Công Cụ Dụng Cụ | |
![]() |
Lưỡi cắt cành L (cành mềm) Makita 199171-9 | ![]() KetNoiTieuDung |
1,743,000đ | 1743000 | MAKITA-199171-9 | Công Cụ Dụng Cụ | |
![]() |
Lưỡi cắt cành U ( Cành cứng) Makita 199168-8 | ![]() KetNoiTieuDung |
1,406,000đ | 1406000 | MAKITA-199168-8 | Công Cụ Dụng Cụ | |
![]() |
Thanh ray dẫn hướng 1.500mm Makita 199141-8 | ![]() Meta |
1,000,000đ | 1000000 | 1.500MM-MAKITA-199141-8 | Máy Cưa Máy Cắt Gỗ | |
![]() |
Phụ kiện xới đất/KR401MP MAKITA 199185-8 | ![]() TatMart |
6,514,000đ | 6514000 | MAKITA-199185-8 | Máy Cày Xới Đất | |
![]() |
Lưỡi cắt U MAKITA 199168-8 | ![]() TatMart |
1,737,000đ | 1737000 | MAKITA-199168-8 | Máy Cắt Tỉa Cành | |
![]() |
Lưỡi cắt cành chữ U Makita 199168-8 | ![]() DungCuGiaTot |
1,336,000đ | 1336000 | MAKITA-199168-8 | Phụ Kiện Máy Đa Năng – Cắt Cỏ – Tỉa Hàng Rào | |
![]() |
Lưỡi cắt cành chữ L Makita 199168-8 | ![]() DungCuGiaTot |
1,690,000đ | 1690000 | MAKITA-199168-8 | Phụ Kiện Máy Đa Năng – Cắt Cỏ – Tỉa Hàng Rào | |
![]() |
Phụ kiện chứa cỏ MAKITA 199151-5 | ![]() TatMart |
480,000đ | 480000 | MAKITA-199151-5 | Phụ Kiện Máy Cầm Tay Pin | |
![]() |
Thanh ray 1500 Makita 199141-8 | ![]() KetNoiTieuDung |
999,000đ | 999000 | 1500-MAKITA-199141-8 | Dụng Cụ Điện | |
![]() |
Thanh trượt 1.5m MAKITA 199141-8 | ![]() TatMart |
1,194,000đ | 1194000 | 1.5M-MAKITA-199141-8 | Phụ Kiện Máy Cầm Tay Pin | |
![]() |
Lưỡi cắt L MAKITA 199171-9 | ![]() TatMart |
2,153,000đ | 2153000 | MAKITA-199171-9 | Phụ Kiện Máy Cầm Tay Pin | |
![]() |
Dây sạc MAKITA 199178-5 for SK105 | ![]() TatMart |
240,000đ | 240000 | MAKITA-199178-5-FOR-SK105 | Phụ Kiện Máy Cầm Tay Pin | |
![]() |
Bộ mũi vít 2-130 MAKITA 199155-7 5cái | ![]() TatMart |
755,000đ | 755000 | 2-130-MAKITA-199155-7 | Tua Vít | |
![]() |
Lưỡi cắt L MAKITA 199169-6 | ![]() TatMart |
2,189,000đ | 2189000 | MAKITA-199169-6 | Phụ Kiện Máy Cầm Tay Pin | |
![]() |
Thanh trượt 1m MAKITA 199140-0 | ![]() TatMart |
891,000đ | 891000 | 1M-MAKITA-199140-0 | Phụ Kiện Máy Cầm Tay Pin | |
![]() |
Phụ kiện chứa cỏ Makita 199151-5 | ![]() KetNoiTieuDung |
572,400đ | 380,000đ | 380000 | MAKITA-199151-5 | Phụ Kiện Các Loại |
![]() |
Thanh ray dùng cho máy cưa đĩa 1m Makita 199140-0 | ![]() KetNoiTieuDung |
1,083,500đ | 779,000đ | 779000 | 1M-MAKITA-199140-0 | Phụ Kiện Các Loại |
![]() |
Lưỡi tỉa hang rào 750 Maktia 199100-2 | ![]() KetNoiTieuDung |
3,300,000đ | 2,310,000đ | 2310000 | 750-MAKTIA-199100-2 | Phụ Kiện Các Loại |
![]() |
Thùng để hàng dạng khung DCU180 Makita 199116-7 | ![]() KetNoiTieuDung |
3,595,000đ | 1,990,000đ | 1990000 | DCU180-MAKITA-199116-7 | Phụ Kiện Các Loại |
![]() |
300mm Thước thẳng Shinwa 14028 | ![]() KetNoiTieuDung |
158,000đ | 158000 | SHINWA-14028 | Công Cụ Dụng Cụ | |
![]() |
Thước lá inox 60cm Shinwa 14036 | ![]() KetNoiTieuDung |
399,000đ | 399000 | 60CM-SHINWA-14036 | Thước Lá | |
![]() |
300x150mm Thước vuông Shinwa 12325 | ![]() KetNoiTieuDung |
136,000đ | 136000 | SHINWA-12325 | Công Cụ Dụng Cụ | |
![]() |
100x50mm Thước vuông Shinwa 12101 | ![]() KetNoiTieuDung |
160,000đ | 160000 | SHINWA-12101 | Công Cụ Dụng Cụ |