Phụ kiện thu bụi cho máy khoan bê tông Makita 199142-6
Primary tabs
SKU
              MAKITA-199142-6
          Category
              
          Brand
              
          Shop
              
          Price
              1,669,000đ
          Price sale
              0đ
          % sale
              0.00%
          Number of reviews
              1
          Rating
              5.00
          Chuyến đến nơi bán
                     
                
Bạn đang chuyển đến trang bán sản phẩm Phụ kiện thu bụi cho máy khoan bê tông Makita 199142-6
Hệ thống sẽ tự chuyển trong 5 giây
Price history
So sánh giá sản phẩm tương tự (theo SKU - Mã sản phẩm)
| Image | Name | Shop | List price | Price (formatted) | Price | SKU | Category name | 
|---|---|---|---|---|---|---|---|
|   | Thanh ray dẫn hướng 1.500mm Makita 199141-8 |   Meta | 1,000,000đ | 1000000 | 1.500MM-MAKITA-199141-8 | Máy Cưa Máy Cắt Gỗ | |
|   | Thanh ray dùng cho máy cưa đĩa 1m Makita 199140-0 |   KetNoiTieuDung | 1,083,500đ | 779,000đ | 779000 | 1M-MAKITA-199140-0 | Phụ Kiện Các Loại | 
|   | Thanh ray 1500 Makita 199141-8 |   KetNoiTieuDung | 999,000đ | 999000 | 1500-MAKITA-199141-8 | Dụng Cụ Điện | |
|   | Thanh trượt 1.5m MAKITA 199141-8 |   TatMart | 1,194,000đ | 1194000 | 1.5M-MAKITA-199141-8 | Phụ Kiện Máy Cầm Tay Pin | |
|   | Thanh trượt 1m MAKITA 199140-0 |   TatMart | 891,000đ | 891000 | 1M-MAKITA-199140-0 | Phụ Kiện Máy Cầm Tay Pin | |
|   | Thanh dẫn hướng 1m Makita 199140-0 |   DungCuGiaTot | 757,000đ | 757000 | 1M-MAKITA-199140-0 | Phụ Kiện Cưa Đĩa – Cưa Xích | |
|   | Thanh dẫn hướng 1.5m Makita 199141-8 |   DungCuGiaTot | 1,000,000đ | 1000000 | 1.5M-MAKITA-199141-8 | Phụ Kiện Cưa Đĩa – Cưa Xích | |
|   | Phụ kiện thu bụi có ống hút Makita 199144-2 |   DungCuGiaTot | 859,000đ | 859000 | MAKITA-199144-2 | Phụ Kiện Hút Bụi – Phun Xịt Rửa | |
|   | Phụ kiện thu bụi không có ống hút Makita 199143-4 |   DungCuGiaTot | 352,000đ | 352000 | MAKITA-199143-4 | Phụ Kiện Hút Bụi – Phun Xịt Rửa | |
|   | Bộ mũi vít 2-130 MAKITA 199155-7 5cái |   TatMart | 755,000đ | 755000 | 2-130-MAKITA-199155-7 | Tua Vít | |
|   | Lưỡi cắt cành L ( Tiêu chuẩn) Makita 199169-6 |   KetNoiTieuDung | 1,772,000đ | 1772000 | MAKITA-199169-6 | Công Cụ Dụng Cụ | |
|   | Lưỡi cắt L MAKITA 199169-6 |   TatMart | 2,189,000đ | 2189000 | MAKITA-199169-6 | Phụ Kiện Máy Cầm Tay Pin | |
|   | Lưỡi cắt cành L (cành mềm) Makita 199171-9 |   KetNoiTieuDung | 1,743,000đ | 1743000 | MAKITA-199171-9 | Công Cụ Dụng Cụ | |
|   | Lưỡi cắt cành U ( Cành cứng) Makita 199168-8 |   KetNoiTieuDung | 1,406,000đ | 1406000 | MAKITA-199168-8 | Công Cụ Dụng Cụ | |
|   | Thùng để hàng dạng khung DCU180 Makita 199116-7 |   KetNoiTieuDung | 3,595,000đ | 1,990,000đ | 1990000 | DCU180-MAKITA-199116-7 | Phụ Kiện Các Loại | 
|   | Phụ kiện chứa cỏ Makita 199151-5 |   KetNoiTieuDung | 572,400đ | 380,000đ | 380000 | MAKITA-199151-5 | Phụ Kiện Các Loại | 
|   | Phụ kiện chứa cỏ MAKITA 199151-5 |   TatMart | 480,000đ | 480000 | MAKITA-199151-5 | Phụ Kiện Máy Cầm Tay Pin | |
|   | Lưỡi cắt L MAKITA 199171-9 |   TatMart | 2,153,000đ | 2153000 | MAKITA-199171-9 | Phụ Kiện Máy Cầm Tay Pin | |
|   | Dây sạc MAKITA 199178-5 for SK105 |   TatMart | 240,000đ | 240000 | MAKITA-199178-5-FOR-SK105 | Phụ Kiện Máy Cầm Tay Pin | |
|   | Bộ dây buộc bằng kim loại mềm 50 sợi/bộ MAKITA 199137-9 |   TatMart | 3,927,000đ | 3927000 | MAKITA-199137-9 | Phụ Kiện Máy Cầm Tay Pin | |
|   | Lưỡi cắt cành chữ L Makita 199168-8 |   DungCuGiaTot | 1,690,000đ | 1690000 | MAKITA-199168-8 | Phụ Kiện Máy Đa Năng – Cắt Cỏ – Tỉa Hàng Rào | |
|   | Phụ kiện xới đất/KR401MP MAKITA 199185-8 |   TatMart | 6,514,000đ | 6514000 | MAKITA-199185-8 | Máy Cày Xới Đất | |
|   | Lưỡi cắt U MAKITA 199168-8 |   TatMart | 1,737,000đ | 1737000 | MAKITA-199168-8 | Máy Cắt Tỉa Cành | |
|   | Lưỡi cắt cành chữ U Makita 199168-8 |   DungCuGiaTot | 1,336,000đ | 1336000 | MAKITA-199168-8 | Phụ Kiện Máy Đa Năng – Cắt Cỏ – Tỉa Hàng Rào | |
|   | Đế sạc pin 2 cổng Makita 199687-4 Makita 199687-4 |   TatMart | 2,624,000đ | 2624000 | MAKITA-199687-4-MAKITA-199687-4 | Phụ Kiện Máy Cầm Tay Pin | |
|   | Tấm đệm đánh bóng 150mm MAKITA 199424-6 |   TatMart | 529,000đ | 529000 | 150MM-MAKITA-199424-6 | Phụ Kiện Máy Cầm Tay Pin | |
|   | Phụ kiện ly tâm máy hút bụi MAKITA 199491-1 |   TatMart | 651,000đ | 651000 | MAKITA-199491-1 | Phụ Kiện Máy Cầm Tay Pin | |
|   | Lưỡi tỉa hàng rào DUH 601 Makita 199099-1 |   KetNoiTieuDung | 1,797,000đ | 1797000 | DUH-601-MAKITA-199099-1 | Phụ Kiện Các Loại | |
|   | Lưỡi cắt cành u (cành mềm) Makita 199314-3 |   KetNoiTieuDung | 1,479,400đ | 490,000đ | 490000 | MAKITA-199314-3 | Phụ Kiện Các Loại | 
|   | Lưỡi cắt cành chữ U Makita 199314-3 |   DungCuGiaTot | 1,405,000đ | 1405000 | MAKITA-199314-3 | Phụ Kiện Máy Đa Năng – Cắt Cỏ – Tỉa Hàng Rào | |
|   | Lưỡi cắt U MAKITA 199314-3 |   TatMart | 1,828,000đ | 1828000 | MAKITA-199314-3 | Máy Cắt Tỉa Cành | |
|   | Lưỡi tỉa hàng rào DUH 502 Makita 199598-3 |   KetNoiTieuDung | 1,474,000đ | 1,032,000đ | 1032000 | DUH-502-MAKITA-199598-3 | Phụ Kiện Các Loại | 
|   | Lưỡi cắt hàng rào DUH 752 Makita 199600-2 |   KetNoiTieuDung | 1,914,000đ | 1,340,000đ | 1340000 | DUH-752-MAKITA-199600-2 | Phụ Kiện Các Loại | 
|   | Bộ kẹp tự động MAKITA 199826-6 |   TatMart | 1,846,000đ | 1846000 | MAKITA-199826-6 | Phụ Kiện Máy Cầm Tay Pin | |
|   | Hệ thống lọc bụi (DX06) MAKITA 199561-6 |   TatMart | 2,334,000đ | 2334000 | MAKITA-199561-6 | Phụ Kiện Máy Cầm Tay Pin | |
|   | Bộ kẹp nhanh Makita 199826-6 (Dùng với thanh dẫn hướng) |   DungCuGiaTot | 1,540,000đ | 1540000 | MAKITA-199826-6 | Phụ Kiện Cưa Đĩa – Cưa Xích | |
|   | Bộ pin sạc 18V-3.0Ah Makita 199994-5 |   DungCuGiaTot | 2,570,000đ | 2,442,000đ | 2442000 | 18V-3.0AH-MAKITA-199994-5 | Phụ Kiện Pin Sạc | 
|   | Phụ kiện cưa cành trên cao EY401MP Makita 199925-4 |   KetNoiTieuDung | 7,524,000đ | 5,267,000đ | 5267000 | EY401MP-MAKITA-199925-4 | Phụ Kiện Các Loại | 
|   | Túi đựng máy MAKITA 199901-8 |   TatMart | 570,000đ | 570000 | MAKITA-199901-8 | Hộp Đựng Đồ Nghề | |
|   | Màng lọc bụi cao cấp DCL280F Makita 199966-0 |   KetNoiTieuDung | 117,000đ | 117000 | DCL280F-MAKITA-199966-0 | Phụ Kiện Tổng Hợp | |
|   | Túi đựng máy MAKITA 199900-0 |   TatMart | 638,000đ | 638000 | MAKITA-199900-0 | Hộp Đựng Đồ Nghề | |
|   | Phụ kiện cưa cành trên cao/EY401MP MAKITA 199925-4 |   TatMart | 6,188,000đ | 6188000 | MAKITA-199925-4 | Máy Cưa | |
|   | Túi lọc bụi cao cấp/DCL280F MAKITA 199966-0 |   TatMart | 131,000đ | 131000 | MAKITA-199966-0 | Phụ Kiện Máy Cầm Tay Pin | |
|   | Tay cầm mở rộng MAKITA 199937-7 |   TatMart | 3,890,000đ | 3890000 | MAKITA-199937-7 | Phụ Kiện Máy Cầm Tay Pin | |
|   | Lưỡi tỉa hàng rào 600mm MAKITA 199599-1 |   TatMart | 1,393,000đ | 1393000 | 600MM-MAKITA-199599-1 | Phụ Kiện Máy Cầm Tay Pin | |
|   | Lưỡi tỉa hàng rào 600 MAKITA 199099-1 |   TatMart | 2,244,000đ | 2244000 | 600-MAKITA-199099-1 | Máy Cắt Tỉa Cành | |
|   | Lưỡi tỉa hàng rào 600S Makita 199599-1 |   KetNoiTieuDung | 1,116,100đ | 990,000đ | 990000 | 600S-MAKITA-199599-1 | Phụ Kiện Các Loại | 
|   | Lưỡi cắt nhựa 305 Makita 199868-0 |   KetNoiTieuDung | 604,000đ | 604000 | 305-MAKITA-199868-0 | Công Cụ Dụng Cụ | |
|   | Lưỡi tỉa hàng rào DUH 501 Makita 199098-3 |   KetNoiTieuDung | 2,442,000đ | 1,710,000đ | 1710000 | DUH-501-MAKITA-199098-3 | Phụ Kiện Các Loại | 
|   | Phụ kiện chổi quét nước SW400MP Makita 199344-4 |   KetNoiTieuDung | 13,316,400đ | 9,322,000đ | 9322000 | SW400MP-MAKITA-199344-4 | Phụ Kiện Các Loại | 
