Bộ dây buộc bằng kim loại mềm 50 sợi/bộ MAKITA 199137-9
Primary tabs
SKU
MAKITA-199137-9
Category
Brand
Shop
Price
3,927,000đ
Price sale
0đ
% sale
0.00%
Number of reviews
1
Rating
5.00
Chuyến đến nơi bán
Bạn đang chuyển đến trang bán sản phẩm Bộ dây buộc bằng kim loại mềm 50 sợi/bộ MAKITA 199137-9
Hệ thống sẽ tự chuyển trong 5 giây
Price history
So sánh giá sản phẩm tương tự (theo SKU - Mã sản phẩm)
Image | Name | Shop | List price | Price (formatted) | Price | SKU | Category name |
---|---|---|---|---|---|---|---|
![]() |
Lưỡi cắt cành L (cành mềm) Makita 199171-9 | ![]() KetNoiTieuDung |
1,743,000đ | 1743000 | MAKITA-199171-9 | Công Cụ Dụng Cụ | |
![]() |
Lưỡi cắt L MAKITA 199171-9 | ![]() TatMart |
2,153,000đ | 2153000 | MAKITA-199171-9 | Phụ Kiện Máy Cầm Tay Pin | |
![]() |
Bộ mũi vít 2-130 MAKITA 199155-7 5cái | ![]() TatMart |
755,000đ | 755000 | 2-130-MAKITA-199155-7 | Tua Vít | |
![]() |
Lưỡi cắt cành L ( Tiêu chuẩn) Makita 199169-6 | ![]() KetNoiTieuDung |
1,772,000đ | 1772000 | MAKITA-199169-6 | Công Cụ Dụng Cụ | |
![]() |
Lưỡi cắt cành U ( Cành cứng) Makita 199168-8 | ![]() KetNoiTieuDung |
1,406,000đ | 1406000 | MAKITA-199168-8 | Công Cụ Dụng Cụ | |
![]() |
Thanh ray dẫn hướng 1.500mm Makita 199141-8 | ![]() Meta |
1,000,000đ | 1000000 | 1.500MM-MAKITA-199141-8 | Máy Cưa Máy Cắt Gỗ | |
![]() |
Thùng để hàng dạng khung DCU180 Makita 199116-7 | ![]() KetNoiTieuDung |
3,595,000đ | 1,990,000đ | 1990000 | DCU180-MAKITA-199116-7 | Phụ Kiện Các Loại |
![]() |
Phụ kiện chứa cỏ Makita 199151-5 | ![]() KetNoiTieuDung |
572,400đ | 380,000đ | 380000 | MAKITA-199151-5 | Phụ Kiện Các Loại |
![]() |
Thanh ray dùng cho máy cưa đĩa 1m Makita 199140-0 | ![]() KetNoiTieuDung |
1,083,500đ | 779,000đ | 779000 | 1M-MAKITA-199140-0 | Phụ Kiện Các Loại |
![]() |
Phụ kiện chứa cỏ MAKITA 199151-5 | ![]() TatMart |
480,000đ | 480000 | MAKITA-199151-5 | Phụ Kiện Máy Cầm Tay Pin | |
![]() |
Thanh ray 1500 Makita 199141-8 | ![]() KetNoiTieuDung |
999,000đ | 999000 | 1500-MAKITA-199141-8 | Dụng Cụ Điện | |
![]() |
Thanh trượt 1.5m MAKITA 199141-8 | ![]() TatMart |
1,194,000đ | 1194000 | 1.5M-MAKITA-199141-8 | Phụ Kiện Máy Cầm Tay Pin | |
![]() |
Dây sạc MAKITA 199178-5 for SK105 | ![]() TatMart |
240,000đ | 240000 | MAKITA-199178-5-FOR-SK105 | Phụ Kiện Máy Cầm Tay Pin | |
![]() |
Lưỡi cắt L MAKITA 199169-6 | ![]() TatMart |
2,189,000đ | 2189000 | MAKITA-199169-6 | Phụ Kiện Máy Cầm Tay Pin | |
![]() |
Thanh trượt 1m MAKITA 199140-0 | ![]() TatMart |
891,000đ | 891000 | 1M-MAKITA-199140-0 | Phụ Kiện Máy Cầm Tay Pin | |
![]() |
Thanh dẫn hướng 1m Makita 199140-0 | ![]() DungCuGiaTot |
757,000đ | 757000 | 1M-MAKITA-199140-0 | Phụ Kiện Cưa Đĩa – Cưa Xích | |
![]() |
Thanh dẫn hướng 1.5m Makita 199141-8 | ![]() DungCuGiaTot |
1,000,000đ | 1000000 | 1.5M-MAKITA-199141-8 | Phụ Kiện Cưa Đĩa – Cưa Xích | |
![]() |
Phụ kiện thu bụi có ống hút Makita 199144-2 | ![]() DungCuGiaTot |
859,000đ | 859000 | MAKITA-199144-2 | Phụ Kiện Hút Bụi – Phun Xịt Rửa | |
![]() |
Phụ kiện thu bụi cho máy khoan bê tông Makita 199142-6 | ![]() DungCuGiaTot |
1,669,000đ | 1669000 | MAKITA-199142-6 | Phụ Kiện Hút Bụi – Phun Xịt Rửa | |
![]() |
Phụ kiện thu bụi không có ống hút Makita 199143-4 | ![]() DungCuGiaTot |
352,000đ | 352000 | MAKITA-199143-4 | Phụ Kiện Hút Bụi – Phun Xịt Rửa | |
![]() |
Lưỡi cắt cành chữ L Makita 199168-8 | ![]() DungCuGiaTot |
1,690,000đ | 1690000 | MAKITA-199168-8 | Phụ Kiện Máy Đa Năng – Cắt Cỏ – Tỉa Hàng Rào | |
![]() |
Phụ kiện xới đất/KR401MP MAKITA 199185-8 | ![]() TatMart |
6,514,000đ | 6514000 | MAKITA-199185-8 | Máy Cày Xới Đất | |
![]() |
Lưỡi cắt U MAKITA 199168-8 | ![]() TatMart |
1,737,000đ | 1737000 | MAKITA-199168-8 | Máy Cắt Tỉa Cành | |
![]() |
Lưỡi cắt cành chữ U Makita 199168-8 | ![]() DungCuGiaTot |
1,336,000đ | 1336000 | MAKITA-199168-8 | Phụ Kiện Máy Đa Năng – Cắt Cỏ – Tỉa Hàng Rào | |
![]() |
Đế sạc pin 2 cổng Makita 199687-4 Makita 199687-4 | ![]() TatMart |
2,624,000đ | 2624000 | MAKITA-199687-4-MAKITA-199687-4 | Phụ Kiện Máy Cầm Tay Pin | |
![]() |
Tay cầm mở rộng MAKITA 199937-7 | ![]() TatMart |
3,890,000đ | 3890000 | MAKITA-199937-7 | Phụ Kiện Máy Cầm Tay Pin | |
![]() |
Phụ kiện ly tâm máy hút bụi MAKITA 199491-1 | ![]() TatMart |
651,000đ | 651000 | MAKITA-199491-1 | Phụ Kiện Máy Cầm Tay Pin | |
![]() |
Dây đeo MAKITA 199007-2 | ![]() TatMart |
41,000đ | 41000 | MAKITA-199007-2 | Hộp Đựng Đồ Nghề | |
![]() |
Túi lọc bụi MAKITA 199557-7 | ![]() TatMart |
208,000đ | 208000 | MAKITA-199557-7 | Phụ Kiện Máy Cầm Tay Pin | |
![]() |
Bộ lọc bụi cho máy khoan bê tông Makita 199557-7 | ![]() DungCuGiaTot |
175,000đ | 175000 | MAKITA-199557-7 | Phụ Kiện Hút Bụi – Phun Xịt Rửa | |
![]() |
Lưỡi xe cắt cỏ đẩy 460mm Makita 199367-2 | ![]() DungCuGiaTot |
197,000đ | 197000 | 460MM-MAKITA-199367-2 | Phụ Kiện Máy Đa Năng – Cắt Cỏ – Tỉa Hàng Rào | |
![]() |
Bộ lưỡi cắt cỏ 460 MAKITA 199367-2 | ![]() TatMart |
249,000đ | 249000 | 460-MAKITA-199367-2 | Máy Cắt Cỏ | |
![]() |
Bộ lọc bụi hepa Makita 199557-7 | ![]() ThietBiHungPhat |
169,000đ | 169000 | MAKITA-199557-7 | Các Dòng Sản Phẩm Makita Khác | |
![]() |
Hộp lọc bụi cho máy khoan bê tông Makita 199557-7 | ![]() DungCuGiaTot |
175,000đ | 175000 | MAKITA-199557-7 | Phụ Kiện Hút Bụi – Phun Xịt Rửa | |
![]() |
Bộ giữ cành/ DUP361 Makita 199311-9 | ![]() KetNoiTieuDung |
5,588,000đ | 3,912,000đ | 3912000 | DUP361-MAKITA-199311-9 | Phụ Kiện Các Loại |
![]() |
Bộ chuyển đổi hút bụi cho máy DHS661 Makita 199230-9 | ![]() KetNoiTieuDung |
50,000đ | 50000 | DHS661-MAKITA-199230-9 | Phụ Kiện Các Loại | |
![]() |
Cờ lê/DRV250 MAKITA 199730-9 | ![]() TatMart |
425,000đ | 425000 | MAKITA-199730-9 | Cờ Lê Mỏ Lết | |
![]() |
Hộp lọc bụi MAKITA 199595-9 | ![]() TatMart |
751,000đ | 751000 | MAKITA-199595-9 | Phụ Kiện Máy Cầm Tay Pin | |
![]() |
Đầu hút T28 sàn và thảm MAKITA 199431-9 (màu xanh) | ![]() TatMart |
597,000đ | 597000 | MAKITA-199431-9 | Phụ Kiện Máy Cầm Tay Pin | |
![]() |
Đế soi MAKITA 199090-9 | ![]() TatMart |
389,000đ | 389000 | MAKITA-199090-9 | Phụ Kiện Máy Cầm Tay Pin | |
![]() |
Hộp chứa bụi DX05 cho máy khoan bê tông Makita 199595-9 | ![]() DungCuGiaTot |
729,000đ | 729000 | MAKITA-199595-9 | Phụ Kiện Hút Bụi – Phun Xịt Rửa | |
![]() |
Phụ kiện hút bụi khi khoan MAKITA 199013-7 | ![]() TatMart |
1đ | 1 | MAKITA-199013-7 | Phụ Kiện Máy Cầm Tay Pin | |
![]() |
Bộ pin sạc 18V-3.0Ah Makita 199994-5 | ![]() DungCuGiaTot |
2,570,000đ | 2,442,000đ | 2442000 | 18V-3.0AH-MAKITA-199994-5 | Phụ Kiện Pin Sạc |
![]() |
Lưỡi tỉa hàng rào 600S Makita 199599-1 | ![]() KetNoiTieuDung |
1,116,100đ | 1116100 | 600S-MAKITA-199599-1 | Phụ Kiện Các Loại | |
![]() |
Phụ kiện cưa cành trên cao EY401MP Makita 199925-4 | ![]() KetNoiTieuDung |
7,524,000đ | 5,267,000đ | 5267000 | EY401MP-MAKITA-199925-4 | Phụ Kiện Các Loại |
![]() |
Lưỡi tỉa hàng rào DUH 601 Makita 199099-1 | ![]() KetNoiTieuDung |
1,797,000đ | 1797000 | DUH-601-MAKITA-199099-1 | Phụ Kiện Các Loại | |
![]() |
Túi đựng máy MAKITA 199901-8 | ![]() TatMart |
570,000đ | 570000 | MAKITA-199901-8 | Hộp Đựng Đồ Nghề | |
![]() |
Màng lọc bụi cao cấp DCL280F Makita 199966-0 | ![]() KetNoiTieuDung |
117,000đ | 117000 | DCL280F-MAKITA-199966-0 | Phụ Kiện Tổng Hợp | |
![]() |
Túi đựng máy MAKITA 199900-0 | ![]() TatMart |
638,000đ | 638000 | MAKITA-199900-0 | Hộp Đựng Đồ Nghề | |
![]() |
Phụ kiện cưa cành trên cao/EY401MP MAKITA 199925-4 | ![]() TatMart |
6,188,000đ | 6188000 | MAKITA-199925-4 | Máy Cưa |