|
Lưỡi tỉa hàng rào 600 MAKITA 199099-1 |
TatMart |
|
2,244,000đ |
2244000 |
600-MAKITA-199099-1 |
Máy Cắt Tỉa Cành |
|
Lưỡi tỉa hàng rào DUH 601 Makita 199099-1 |
KetNoiTieuDung |
|
1,797,000đ |
1797000 |
DUH-601-MAKITA-199099-1 |
Phụ Kiện Các Loại |
|
Lưỡi tỉa hàng rào 500 MAKITA 199098-3 |
TatMart |
|
2,009,000đ |
2009000 |
500-MAKITA-199098-3 |
Máy Cắt Tỉa Cành |
|
Lưỡi tỉa hàng rào DUH 501 Makita 199098-3 |
KetNoiTieuDung |
2,442,000đ |
1,710,000đ |
1710000 |
DUH-501-MAKITA-199098-3 |
Phụ Kiện Các Loại |
|
Thùng để hàng dạng khung DCU180 Makita 199009-8 |
KetNoiTieuDung |
|
3,689,000đ |
3689000 |
DCU180-MAKITA-199009-8 |
Phụ Kiện Các Loại |
|
Dây xích 250mm máy cưa xích Makita 199075-5 |
DungCuGiaTot |
|
175,000đ |
175000 |
MAKITA-199075-5 |
Phụ Kiện Cưa Đĩa – Cưa Xích |
|
Phụ kiện máy hút bụi MAKITA 199016-1 |
TatMart |
|
285,000đ |
285000 |
MAKITA-199016-1 |
Phụ Kiện Máy Cầm Tay Pin |
|
Dây xích cưa 40 (1,1mm/.043x3/8 inch) MAKITA 199075-5 |
TatMart |
|
217,000đ |
217000 |
40-MAKITA-199075-5 |
Máy Cưa |
|
Phụ kiện hút bụi khi khoan MAKITA 199013-7 |
TatMart |
|
1đ |
1 |
MAKITA-199013-7 |
Phụ Kiện Máy Cầm Tay Pin |
|
Phụ kiện máy hút bụi MAKITA 199018-7 |
TatMart |
|
1đ |
1 |
MAKITA-199018-7 |
Phụ Kiện Máy Cầm Tay Pin |
|
Dây đeo MAKITA 199007-2 |
TatMart |
|
41,000đ |
41000 |
MAKITA-199007-2 |
Hộp Đựng Đồ Nghề |
|
Đế sạc pin 2 cổng Makita 199687-4 Makita 199687-4 |
TatMart |
|
2,624,000đ |
2624000 |
MAKITA-199687-4-MAKITA-199687-4 |
Phụ Kiện Máy Cầm Tay Pin |
|
Cờ lê/DRV250 MAKITA 199730-9 |
TatMart |
|
425,000đ |
425000 |
MAKITA-199730-9 |
Cờ Lê Mỏ Lết |
|
Bộ chuyển đổi hút bụi cho máy DHS661 Makita 199230-9 |
KetNoiTieuDung |
|
50,000đ |
50000 |
DHS661-MAKITA-199230-9 |
Phụ Kiện Các Loại |
|
Túi đựng máy MAKITA 199900-0 |
TatMart |
|
638,000đ |
638000 |
MAKITA-199900-0 |
Hộp Đựng Đồ Nghề |
|
Túi đựng máy MAKITA 199901-8 |
TatMart |
|
570,000đ |
570000 |
MAKITA-199901-8 |
Hộp Đựng Đồ Nghề |
|
Hộp chứa bụi DX05 cho máy khoan bê tông Makita 199595-9 |
DungCuGiaTot |
|
729,000đ |
729000 |
MAKITA-199595-9 |
Phụ Kiện Hút Bụi – Phun Xịt Rửa |
|
Lưỡi cắt cành L (cành mềm) Makita 199171-9 |
KetNoiTieuDung |
|
1,743,000đ |
1743000 |
MAKITA-199171-9 |
Công Cụ Dụng Cụ |
|
Hộp lọc bụi MAKITA 199595-9 |
TatMart |
|
751,000đ |
751000 |
MAKITA-199595-9 |
Phụ Kiện Máy Cầm Tay Pin |
|
Lưỡi cắt L MAKITA 199171-9 |
TatMart |
|
2,153,000đ |
2153000 |
MAKITA-199171-9 |
Phụ Kiện Máy Cầm Tay Pin |
|
Đầu hút T28 sàn và thảm MAKITA 199431-9 (màu xanh) |
TatMart |
|
597,000đ |
597000 |
MAKITA-199431-9 |
Phụ Kiện Máy Cầm Tay Pin |
|
Bộ dây buộc bằng kim loại mềm 50 sợi/bộ MAKITA 199137-9 |
TatMart |
|
3,927,000đ |
3927000 |
MAKITA-199137-9 |
Phụ Kiện Máy Cầm Tay Pin |
|
Bộ giữ cành/ DUP361 Makita 199311-9 |
KetNoiTieuDung |
5,588,000đ |
3,912,000đ |
3912000 |
DUP361-MAKITA-199311-9 |
Phụ Kiện Các Loại |
|
Bộ pin sạc 18V-3.0Ah Makita 199994-5 |
DungCuGiaTot |
2,570,000đ |
2,442,000đ |
2442000 |
18V-3.0AH-MAKITA-199994-5 |
Phụ Kiện Pin Sạc |
|
Lưỡi tỉa hàng rào 600S Makita 199599-1 |
KetNoiTieuDung |
|
1,116,100đ |
1116100 |
600S-MAKITA-199599-1 |
Phụ Kiện Các Loại |
|
Màng lọc bụi cao cấp DCL280F Makita 199966-0 |
KetNoiTieuDung |
|
117,000đ |
117000 |
DCL280F-MAKITA-199966-0 |
Phụ Kiện Tổng Hợp |
|
Phụ kiện cưa cành trên cao/EY401MP MAKITA 199925-4 |
TatMart |
|
6,188,000đ |
6188000 |
MAKITA-199925-4 |
Máy Cưa |
|
Túi lọc bụi cao cấp/DCL280F MAKITA 199966-0 |
TatMart |
|
131,000đ |
131000 |
MAKITA-199966-0 |
Phụ Kiện Máy Cầm Tay Pin |
|
Tay cầm mở rộng MAKITA 199937-7 |
TatMart |
|
3,890,000đ |
3890000 |
MAKITA-199937-7 |
Phụ Kiện Máy Cầm Tay Pin |
|
Lưỡi tỉa hàng rào 600mm MAKITA 199599-1 |
TatMart |
|
1,393,000đ |
1393000 |
600MM-MAKITA-199599-1 |
Phụ Kiện Máy Cầm Tay Pin |
|
Phụ kiện cưa cành trên cao EY401MP Makita 199925-4 |
KetNoiTieuDung |
7,524,000đ |
5,267,000đ |
5267000 |
EY401MP-MAKITA-199925-4 |
Phụ Kiện Các Loại |
|
Thanh dẫn hướng 1.5m Makita 199141-8 |
DungCuGiaTot |
|
1,000,000đ |
1000000 |
1.5M-MAKITA-199141-8 |
Phụ Kiện Cưa Đĩa – Cưa Xích |
|
Thanh dẫn hướng 1m Makita 199140-0 |
DungCuGiaTot |
|
757,000đ |
757000 |
1M-MAKITA-199140-0 |
Phụ Kiện Cưa Đĩa – Cưa Xích |
|
Bộ lọc bụi cho máy khoan bê tông Makita 199557-7 |
DungCuGiaTot |
|
175,000đ |
175000 |
MAKITA-199557-7 |
Phụ Kiện Hút Bụi – Phun Xịt Rửa |
|
Phụ kiện thu bụi không có ống hút Makita 199143-4 |
DungCuGiaTot |
|
352,000đ |
352000 |
MAKITA-199143-4 |
Phụ Kiện Hút Bụi – Phun Xịt Rửa |
|
Phụ kiện thu bụi cho máy khoan bê tông Makita 199142-6 |
DungCuGiaTot |
|
1,669,000đ |
1669000 |
MAKITA-199142-6 |
Phụ Kiện Hút Bụi – Phun Xịt Rửa |
|
Phụ kiện thu bụi có ống hút Makita 199144-2 |
DungCuGiaTot |
|
859,000đ |
859000 |
MAKITA-199144-2 |
Phụ Kiện Hút Bụi – Phun Xịt Rửa |
|
Chụp bảo vệ cho đá cắt 125mm Makita 199710-5 |
DungCuGiaTot |
|
183,000đ |
183000 |
125MM-MAKITA-199710-5 |
Phụ Kiện Máy Mài – Trộn Sơn |
|
Chụp bảo vệ hút bụi 100mm Makita 199294-3 (LOẠI C) |
DungCuGiaTot |
|
951,000đ |
951000 |
100MM-MAKITA-199294-3 |
Phụ Kiện Máy Mài – Trộn Sơn |
|
Chụp bảo vệ hút bụi 100mm Makita 199295-1 (LOẠI C) |
DungCuGiaTot |
|
1,050,000đ |
1050000 |
100MM-MAKITA-199295-1 |
Phụ Kiện Máy Mài – Trộn Sơn |
|
Lưỡi cắt cỏ nhựa 305mm Makita 199868-0 (Bộ 12 cái) |
DungCuGiaTot |
|
645,000đ |
645000 |
305MM-MAKITA-199868-0 |
Phụ Kiện Máy Đa Năng – Cắt Cỏ – Tỉa Hàng Rào |
|
Lưỡi cắt cỏ nhựa 305mm Makita 199870-3 (Bộ 12 cái) |
DungCuGiaTot |
|
486,000đ |
486000 |
305MM-MAKITA-199870-3 |
Phụ Kiện Máy Đa Năng – Cắt Cỏ – Tỉa Hàng Rào |
|
Lưỡi xe cắt cỏ đẩy 460mm Makita 199367-2 |
DungCuGiaTot |
|
197,000đ |
197000 |
460MM-MAKITA-199367-2 |
Phụ Kiện Máy Đa Năng – Cắt Cỏ – Tỉa Hàng Rào |
|
Lưỡi cắt nhựa 305 Makita 199868-0 |
KetNoiTieuDung |
|
604,000đ |
604000 |
305-MAKITA-199868-0 |
Công Cụ Dụng Cụ |
|
Lưỡi cắt cành L ( Tiêu chuẩn) Makita 199169-6 |
KetNoiTieuDung |
|
1,772,000đ |
1772000 |
MAKITA-199169-6 |
Công Cụ Dụng Cụ |
|
Lưỡi cắt cành U ( Cành cứng) Makita 199168-8 |
KetNoiTieuDung |
|
1,406,000đ |
1406000 |
MAKITA-199168-8 |
Công Cụ Dụng Cụ |
|
Thanh ray dẫn hướng 1.500mm Makita 199141-8 |
Meta |
|
1,000,000đ |
1000000 |
1.500MM-MAKITA-199141-8 |
Máy Cưa Máy Cắt Gỗ |
|
Phụ kiện xới đất/KR401MP MAKITA 199185-8 |
TatMart |
|
6,514,000đ |
6514000 |
MAKITA-199185-8 |
Máy Cày Xới Đất |
|
Lưỡi cắt U MAKITA 199168-8 |
TatMart |
|
1,737,000đ |
1737000 |
MAKITA-199168-8 |
Máy Cắt Tỉa Cành |
|
Bộ lọc bụi DX05 cho máy khoan bê tông Makita 199596-7 |
DungCuGiaTot |
|
140,000đ |
140000 |
MAKITA-199596-7 |
Phụ Kiện Hút Bụi – Phun Xịt Rửa |