Thước đo mối hàn Shinwa 58695
Primary tabs
SKU
SHINWA-58695
Category
Brand
Shop
List price
2,125,000đ
Price
2,019,000đ
Price sale
106,000đ
% sale
5.00%
Number of reviews
1
Rating
5.00
Chuyến đến nơi bán
Bạn đang chuyển đến trang bán sản phẩm Thước đo mối hàn Shinwa 58695
Hệ thống sẽ tự chuyển trong 5 giây
Price history
So sánh giá sản phẩm tương tự (theo SKU - Mã sản phẩm)
Image | Name | Shop | List price | Price (formatted) | Price | SKU | Category name |
---|---|---|---|---|---|---|---|
![]() |
Thước đo mối hàn Shinwa 58695 | ![]() FactDepot |
2,595,000đ | 2,074,000đ | 2074000 | SHINWA-58695 | Tất Cả Danh Mục |
![]() |
Thước đo mối hàn Shinwa 58695 | ![]() KetNoiTieuDung |
1,750,000đ | 1,647,000đ | 1647000 | SHINWA-58695 | Công Cụ Dụng Cụ |
![]() |
Dưỡng đo mối hàn Shinwa 58691 | ![]() KetNoiTieuDung |
2,363,000đ | 2,245,000đ | 2245000 | SHINWA-58691 | Bộ Dưỡng Đo |
![]() |
Thước (dưỡng) đo vết nứt bê tông Shinwa 58699 | ![]() KetNoiTieuDung |
418,800đ | 358,800đ | 358800 | SHINWA-58699 | Công Cụ Dụng Cụ |
![]() |
Thước đo độ hở Shinwa 58698 | ![]() FactDepot |
165,000đ | 128,000đ | 128000 | SHINWA-58698 | Tất Cả Danh Mục |
![]() |
Thước đo độ hở Shinwa 58697 | ![]() FactDepot |
192,000đ | 160,000đ | 160000 | SHINWA-58697 | Tất Cả Danh Mục |
![]() |
Thước đo đường hàn Shinwa 58691 | ![]() FactDepot |
2,776,000đ | 2,268,000đ | 2268000 | SHINWA-58691 | Tất Cả Danh Mục |
![]() |
Thước (dưỡng) đo vết nứt bê tông Shinwa 58699 | ![]() MayDoChuyenDung |
210,000đ | 210000 | SHINWA-58699 | Thước Lá Dưỡng Đo | |
![]() |
Thước đo mối hàn Shinwa 58691 | ![]() KetNoiTieuDung |
1,944,000đ | 1,829,000đ | 1829000 | SHINWA-58691 | Công Cụ Dụng Cụ |
![]() |
Kính soi kỹ thuật Shinwa 75758 (60mm) | ![]() KetNoiTieuDung |
246,000đ | 246000 | SHINWA-75758 | Công Cụ Dụng Cụ | |
![]() |
Kính soi kỹ thuật Shinwa 75758 60mm | ![]() FactDepot |
331,000đ | 243,000đ | 243000 | SHINWA-75758-60MM | Tất Cả Danh Mục |
![]() |
Đục đánh chữ tự động Shinwa 77258 | ![]() FactDepot |
1,402,000đ | 1,028,000đ | 1028000 | SHINWA-77258 | Đục |
![]() |
Đục lấy dấu Shinwa 77258 | ![]() KetNoiTieuDung |
1,013,000đ | 953,000đ | 953000 | SHINWA-77258 | Công Cụ Dụng Cụ |
![]() |
Bộ dưỡng đo ren hệ mét Shinwa 73795 | ![]() KetNoiTieuDung |
356,000đ | 280,000đ | 280000 | SHINWA-73795 | Thiết Bị Dụng Cụ Đo |
![]() |
Panme điện tử đo ngoài Shinwa 79523 | ![]() KetNoiTieuDung |
2,120,000đ | 1,950,000đ | 1950000 | SHINWA-79523 | Công Cụ Dụng Cụ |
![]() |
Panme điện tử đo ngoài Shinwa 79523 0-25 mm/0.001 mm | ![]() FactDepot |
2,523,000đ | 1,850,000đ | 1850000 | SHINWA-79523-0-25-MM/0.001-MM | Tất Cả Danh Mục |
![]() |
Trắc vi kế điện tử Shinwa 62495 20 cm | ![]() FactDepot |
2,082,000đ | 1,830,000đ | 1830000 | SHINWA-62495-20-CM | Dụng Cụ Đo Cơ Khí |
![]() |
Bộ dưỡng đo ren hệ mét Shinwa 73795 28 lá | ![]() FactDepot |
443,000đ | 342,000đ | 342000 | SHINWA-73795-28 | Tất Cả Danh Mục |
![]() |
Thước cặp cơ nhựa Shinwa 19514 70mm | ![]() FactDepot |
259,000đ | 190,000đ | 190000 | SHINWA-19514-70MM | Dụng Cụ Đo Cơ Khí |
![]() |
Thước cặp cơ nhựa Shinwa 19515 100mm | ![]() FactDepot |
286,000đ | 210,000đ | 210000 | SHINWA-19515-100MM | Tất Cả Danh Mục |
![]() |
Thước đo góc điện tử Shinwa 62495 | ![]() KetNoiTieuDung |
1,541,000đ | 1,298,000đ | 1298000 | SHINWA-62495 | Thước Đo Góc |
![]() |
Thước cặp điện tử Shinwa 19995 (0-150mm) | ![]() KetNoiTieuDung |
1,375,000đ | 1375000 | SHINWA-19995 | Thiết Bị Dụng Cụ Đo | |
![]() |
Thước lá gấp màu vàng Shinwa 78605 | ![]() FactDepot |
357,000đ | 262,000đ | 262000 | SHINWA-78605 | Tất Cả Danh Mục |
![]() |
Chốt đinh vị cho bật mực Shinwa 77486 | ![]() FactDepot |
112,000đ | 82,000đ | 82000 | SHINWA-77486 | Tất Cả Danh Mục |
![]() |
Vạch lấy dấu C Shinwa 78654 | ![]() FactDepot |
390,000đ | 286,000đ | 286000 | SHINWA-78654 | Đục |
![]() |
Thước cặp điện tử Shinwa 19986 450 mm | ![]() FactDepot |
14,311,000đ | 10,495,000đ | 10495000 | SHINWA-19986-450-MM | Tất Cả Danh Mục |
![]() |
Thước lá gấp màu trắng Shinwa 78606 | ![]() FactDepot |
357,000đ | 262,000đ | 262000 | SHINWA-78606 | Dụng Cụ Đo Cơ Khí |
![]() |
E kê mộc Shinwa 62286 20cm | ![]() FactDepot |
764,000đ | 642,000đ | 642000 | SHINWA-62286-20CM | Tất Cả Danh Mục |
![]() |
Thước đo nghiêng điện tử có nam châm Shinwa 76486 | ![]() KetNoiTieuDung |
2,990,000đ | 2,713,000đ | 2713000 | SHINWA-76486 | Công Cụ Dụng Cụ |
![]() |
E kê mộc 20cm Shinwa 62286 | ![]() KetNoiTieuDung |
488,000đ | 488000 | 20CM-SHINWA-62286 | Thước Đo Góc | |
![]() |
Panme cơ đo ngoài Shinwa 78936 25-50 mm | ![]() FactDepot |
1,895,000đ | 1,390,000đ | 1390000 | SHINWA-78936-25-50-MM | Tất Cả Danh Mục |
![]() |
Thước ke vuông Shinwa 12101 10cm x 5cm | ![]() FactDepot |
217,000đ | 165,000đ | 165000 | SHINWA-12101-10CM-X-5CM | Dụng Cụ Đo Cơ Khí |
![]() |
Thước ke vuông Shinwa 11207 50cm x 25cm | ![]() FactDepot |
991,000đ | 730,000đ | 730000 | SHINWA-11207-50CM-X-25CM | Dụng Cụ Đo Cơ Khí |
![]() |
Thước ke vuông Shinwa 10445 (có nam châm) 50cm x 25cm | ![]() FactDepot |
1,285,000đ | 942,000đ | 942000 | SHINWA-10445-50CM-X-25CM | Dụng Cụ Đo Cơ Khí |
![]() |
Kính soi kỹ thuật Shinwa 75756 50x80mm | ![]() FactDepot |
331,000đ | 243,000đ | 243000 | SHINWA-75756-50X80MM | Gương Soi Kỹ Thuật |
![]() |
Thước lá inox Shinwa 14001 S101A 15cm | ![]() FactDepot |
100,000đ | 74,000đ | 74000 | SHINWA-14001-S101A-15CM | Tất Cả Danh Mục |
![]() |
Thước lá inox mạ nhũ bạc Shinwa 13005 H101A 15cm | ![]() FactDepot |
131,000đ | 99,000đ | 99000 | SHINWA-13005-H101A-15CM | Tất Cả Danh Mục |
![]() |
Bộ dưỡng đo ren hệ mét 26 lá Shinwa 73794 | ![]() KetNoiTieuDung |
356,000đ | 356000 | SHINWA-73794 | Bộ Dưỡng Đo | |
![]() |
Dưỡng đo lỗ Shinwa 62605 | ![]() KetNoiTieuDung |
453,000đ | 453000 | SHINWA-62605 | Bộ Dưỡng Đo | |
![]() |
Compa lấy dấu Shinwa 73059 (150mm) | ![]() KetNoiTieuDung |
473,000đ | 473000 | SHINWA-73059 | Công Cụ Dụng Cụ | |
![]() |
100x150mm Thước ê ke Shinwa 62009 | ![]() KetNoiTieuDung |
490,000đ | 490000 | SHINWA-62009 | Thước Ke Vuông | |
![]() |
300x150mm Thước vuông Shinwa 10421 | ![]() KetNoiTieuDung |
699,000đ | 619,000đ | 619000 | SHINWA-10421 | Công Cụ Dụng Cụ |
![]() |
300x200mm Thước ê ke Shinwa 62359 | ![]() KetNoiTieuDung |
228,000đ | 228000 | SHINWA-62359 | Thước Đo Góc | |
![]() |
1.5m Thước lá Shinwa 13056 | ![]() KetNoiTieuDung |
2,950,000đ | 2,780,000đ | 2780000 | SHINWA-13056 | Công Cụ Dụng Cụ |
![]() |
Thước lá Shinwa 13277 1m | ![]() KetNoiTieuDung |
829,000đ | 710,000đ | 710000 | SHINWA-13277-1M | Thước Lá |
![]() |
Thước vuông Shinwa 11481 | ![]() KetNoiTieuDung |
799,000đ | 699,000đ | 699000 | SHINWA-11481 | Công Cụ Dụng Cụ |
![]() |
1m Thước thẳng Shinwa 14044 | ![]() KetNoiTieuDung |
754,000đ | 661,000đ | 661000 | SHINWA-14044 | Công Cụ Dụng Cụ |
![]() |
Kính soi kỹ thuật Shinwa 75756 | ![]() KetNoiTieuDung |
246,000đ | 203,000đ | 203000 | SHINWA-75756 | Công Cụ Dụng Cụ |
![]() |
Nhíp lỗ trong 15cm Shinwa IC-6 | ![]() KetNoiTieuDung |
442,800đ | 406,800đ | 406800 | 15CM-SHINWA-IC-6 | Công Cụ Dụng Cụ |
![]() |
Dưỡng đo độ dày 25 lá Shinwa 73782 | ![]() KetNoiTieuDung |
623,000đ | 493,000đ | 493000 | SHINWA-73782 | Bộ Dưỡng Đo |