Trắc vi kế điện tử Shinwa 62495 20 cm
Primary tabs
SKU
SHINWA-62495-20-CM
Category
Brand
Shop
List price
2,082,000đ
Price
1,830,000đ
Price sale
252,000đ
% sale
12.10%
Number of reviews
1
Rating
5.00
Chuyến đến nơi bán
Bạn đang chuyển đến trang bán sản phẩm Trắc vi kế điện tử Shinwa 62495 20 cm
Hệ thống sẽ tự chuyển trong 5 giây
Price history
So sánh giá sản phẩm tương tự (theo SKU - Mã sản phẩm)
Image | Name | Shop | List price | Price (formatted) | Price | SKU | Category name |
---|---|---|---|---|---|---|---|
![]() |
Thước đo góc điện tử Shinwa 62495 | ![]() KetNoiTieuDung |
1,875,000đ | 1,781,000đ | 1781000 | SHINWA-62495 | Thước Đo Góc |
![]() |
Thước đo góc Shinwa 62490 | ![]() KetNoiTieuDung |
396,000đ | 327,000đ | 327000 | SHINWA-62490 | Công Cụ Dụng Cụ |
![]() |
Thước đo góc điện tử Shinwa 62496 300mm | ![]() KetNoiTieuDung |
2,094,000đ | 2094000 | SHINWA-62496-300MM | Công Cụ Dụng Cụ | |
![]() |
Trắc vi kế Shinwa 62490 | ![]() FactDepot |
416,000đ | 380,000đ | 380000 | SHINWA-62490 | Tất Cả Danh Mục |
![]() |
Trắc vi kế điện tử Shinwa 62496 30 cm | ![]() FactDepot |
2,445,000đ | 2,116,000đ | 2116000 | SHINWA-62496-30-CM | Tất Cả Danh Mục |
![]() |
Thước đo góc Shinwa 62480 | ![]() KetNoiTieuDung |
308,000đ | 257,000đ | 257000 | SHINWA-62480 | Thiết Bị Dụng Cụ Đo |
![]() |
Trắc vi kế Shinwa 62480 | ![]() FactDepot |
340,000đ | 300,000đ | 300000 | SHINWA-62480 | Tất Cả Danh Mục |
![]() |
Dưỡng đo lỗ Shinwa 62605 | ![]() KetNoiTieuDung |
453,000đ | 453000 | SHINWA-62605 | Bộ Dưỡng Đo | |
![]() |
Thước nhọn đo khe Shinwa 62600 (No. 700A) | ![]() KetNoiTieuDung |
246,000đ | 246000 | SHINWA-62600 | Công Cụ Dụng Cụ | |
![]() |
450mm Thước đo độ góc Shinwa 62661 | ![]() KetNoiTieuDung |
1,080,000đ | 1080000 | SHINWA-62661 | Thiết Bị Dụng Cụ Đo | |
![]() |
100x150mm Thước ê ke Shinwa 62009 | ![]() KetNoiTieuDung |
490,000đ | 490000 | SHINWA-62009 | Thước Ke Vuông | |
![]() |
300x200mm Thước ê ke Shinwa 62359 | ![]() KetNoiTieuDung |
228,000đ | 228000 | SHINWA-62359 | Thước Đo Góc | |
![]() |
E kê mộc 20cm Shinwa 62286 | ![]() KetNoiTieuDung |
669,000đ | 520,000đ | 520000 | 20CM-SHINWA-62286 | Thước Đo Góc |
![]() |
E kê mộc 30cm Shinwa 62308 | ![]() KetNoiTieuDung |
820,000đ | 680,000đ | 680000 | 30CM-SHINWA-62308 | Thước Đo Góc |
![]() |
Thước lá kết hợp đo khe hở Shinwa 62612 | ![]() KetNoiTieuDung |
398,000đ | 315,000đ | 315000 | SHINWA-62612 | Thước Lá |
![]() |
Dưỡng đo lỗ Shinwa 62615 | ![]() KetNoiTieuDung |
1,235,000đ | 1,013,000đ | 1013000 | SHINWA-62615 | Bộ Dưỡng Đo |
![]() |
E kê mộc 25cm Shinwa 62294 | ![]() KetNoiTieuDung |
740,000đ | 587,000đ | 587000 | 25CM-SHINWA-62294 | Thước Đo Góc |
![]() |
Thước eke đo góc 163x45mm Shinwa 62189 | ![]() KetNoiTieuDung |
925,000đ | 852,000đ | 852000 | 163X45MM-SHINWA-62189 | Thiết Bị Dụng Cụ Đo |
![]() |
Dưỡng đo lỗ Shinwa 62610 | ![]() KetNoiTieuDung |
820,000đ | 745,000đ | 745000 | SHINWA-62610 | Bộ Dưỡng Đo |
![]() |
Thước đo khe Shinwa 62615 No.700D 45-60mm | ![]() FactDepot |
1,560,000đ | 1560000 | SHINWA-62615-NO.700D-45-60MM | Dụng Cụ Đo Cơ Khí | |
![]() |
E kê mộc Shinwa 62294 25cm | ![]() FactDepot |
852,000đ | 710,000đ | 710000 | SHINWA-62294-25CM | Dụng Cụ Đo Cơ Khí |
![]() |
E kê mộc Shinwa 62286 20cm | ![]() FactDepot |
764,000đ | 642,000đ | 642000 | SHINWA-62286-20CM | Tất Cả Danh Mục |
![]() |
Thước đo khe Shinwa 62610 No.700C 30-45mm | ![]() FactDepot |
1,210,000đ | 1,020,000đ | 1020000 | SHINWA-62610-NO.700C-30-45MM | Dụng Cụ Đo Cơ Khí |
![]() |
Thước đo khe Shinwa 62605 No.700B 15-30mm | ![]() FactDepot |
560,000đ | 434,000đ | 434000 | SHINWA-62605-NO.700B-15-30MM | Tất Cả Danh Mục |
![]() |
E kê mộc Shinwa 62308 30cm | ![]() FactDepot |
885,000đ | 800,000đ | 800000 | SHINWA-62308-30CM | Tất Cả Danh Mục |
![]() |
Thước đo khe Shinwa 62600 1-15mm | ![]() FactDepot |
319,000đ | 240,000đ | 240000 | SHINWA-62600-1-15MM | Tất Cả Danh Mục |
![]() |
Thước lá kết hợp đo khe lỗ Shinwa 62612 | ![]() FactDepot |
518,000đ | 420,000đ | 420000 | SHINWA-62612 | Dụng Cụ Đo Cơ Khí |
![]() |
Trắc vi kế Shinwa 62661 45 cm | ![]() FactDepot |
1,469,000đ | 1,225,000đ | 1225000 | SHINWA-62661-45-CM | Tất Cả Danh Mục |
![]() |
Keo dán nhanh Loctite 495 20g | ![]() FactDepot |
165,000đ | 165000 | LOCTITE-495-20G | Tất Cả Danh Mục | |
![]() |
Thước ê ke Shinwa 64548 | ![]() KetNoiTieuDung |
598,800đ | 534,000đ | 534000 | SHINWA-64548 | Công Cụ Dụng Cụ |
![]() |
Máy bơm trục đứng Inline Kaiquan 100KQL95-20-7.5/2 7.5Kw | ![]() TatMart |
14,597,000đ | 14597000 | INLINE-KAIQUAN-100KQL95-20-7.5/2-7.5KW | Máy Bơm Ly Tâm | |
![]() |
Máy Bơm Trục Ngang KAIQUAN 100KQW95-20-7.5/2 7.5Kw | ![]() TatMart |
15,092,000đ | 15092000 | NGANG-KAIQUAN-100KQW95-20-7.5/2-7.5KW | Máy Bơm Ly Tâm | |
![]() |
Chảo chống dính đáy từ El6495 24-28 | ![]() Bep Viet |
479,000đ | 479000 | EL6495-24-28 | Chảo Rán Chảo Xào | |
![]() |
Tay cầm 32 MAKITA 273495-2 | ![]() TatMart |
136,000đ | 136000 | 32-MAKITA-273495-2 | Phụ Kiện Máy Cầm Tay Pin | |
![]() |
Palang điện mini công nghiệp 800W Tolsen 62491 | ![]() Meta |
3,280,000đ | 3280000 | 800W-TOLSEN-62491 | Thiết Bị Nâng Hạ | |
![]() |
Mũi khoan bê tông SDS-Plus 4 lưỡi cắt 6mm Makita B-62496 | ![]() DungCuGiaTot |
43,000đ | 43000 | B-62496 | Mũi Khoan Bê Tông – Mũi Đục Bê Tông | |
![]() |
Palang điện MINI (CÔNG NGHIỆP) 1600W Tolsen 62492, 999KG | ![]() BigShop |
6,800,000đ | 6800000 | MINI-1600W-TOLSEN-62492,-999KG | Bá Lăng Xích Hệ Thống Tời | |
![]() |
Mũi khoan 4 cạnh SDS-PLUS 6x110MM Makita B-62496 | ![]() KetNoiTieuDung |
49,000đ | 49000 | B-62496 | Công Cụ Dụng Cụ | |
![]() |
Palang điện mini công nghiệp 1.600W Tolsen 62492 | ![]() Meta |
7,990,000đ | 6,450,000đ | 6450000 | 1.600W-TOLSEN-62492 | Thiết Bị Nâng Hạ |
![]() |
Cảo gỗ chữ F 120x400mm Asaki AK-6249 | ![]() TatMart |
249,000đ | 249000 | AK-6249 | Cảo Bạc Đạn | |
![]() |
Kẹp gỗ chữ F 120 x 400mm Asaki AK-6249 | ![]() DungCuVang |
210,000đ | 200,000đ | 200000 | AK-6249 | Ê Tô - Kẹp - Cảo Các Loại |
![]() |
Mũi khoan 4 cạnh SDS-Plus 6x110mm MAKITA B-62496 | ![]() TatMart |
45,000đ | 45000 | B-62496 | Mũi Khoan | |
![]() |
Máy tời chạy điện công nghiệp ( 800w) Tolsen 62491 | ![]() BigShop |
4,250,000đ | 4250000 | TOLSEN-62491 | Bá Lăng Xích Hệ Thống Tời | |
![]() |
Mô Hình Pino Jelly Make A Wish Pop Mart 6941848249562 | 280,000đ | 280000 | PINO-JELLY-MAKE-A-WISH-POP-MART-6941848249562 | Blindbox | ||
![]() |
Máy hút khử mùi Napoli NA-624.9H | ![]() BepTot |
13,500,000đ | 11,440,000đ | 11440000 | NAPOLI-NA-624.9H | Máy Hút Mùi Ống Khói |
![]() |
Máy hút mùi Napoli NA 624.7H | ![]() BepAnThinh |
10,800,000đ | 10,000,000đ | 10000000 | NAPOLI-NA-624.7H | Máy Hút Mùi |
![]() |
Máy hút mùi Napoli NA 624.9H | ![]() BepAnThinh |
13,500,000đ | 10,000,000đ | 10000000 | NAPOLI-NA-624.9H | Máy Hút Mùi |
![]() |
Đèn Led Bulb 20W Điện Quang ĐQ LEDBU11A95 20765 (Daylight) | ![]() TatMart |
116,000đ | 116000 | LEDBU11A95-20765 | Bóng Đèn | |
![]() |
ThinkPad T495 (2019) 14 inch – Used | ![]() 2TmMobile |
8,500,000đ | 8500000 | T495-14-INCH | Lenovo Thinkpad | |
![]() |
Bộ chuyển đổi Ugreen 70495 USB Type-C sang 3 cổng USB3.0, HDMI, USB Type-C âm hỗ trợ sạc PD | ![]() Phuc Anh |
899,000đ | 854,050đ | 854050 | 70495-USB | Thiết Bị Chuyển Đổi |