Thước ê ke Shinwa 64548
Primary tabs
SKU
SHINWA-64548
Category
Brand
Shop
List price
598,800đ
Price
534,000đ
Price sale
64,800đ
% sale
10.80%
Number of reviews
1
Rating
5.00
Chuyến đến nơi bán
Bạn đang chuyển đến trang bán sản phẩm Thước ê ke Shinwa 64548
Hệ thống sẽ tự chuyển trong 5 giây
Price history
So sánh giá sản phẩm tương tự (theo SKU - Mã sản phẩm)
Image | Name | Shop | List price | Price (formatted) | Price | SKU | Category name |
---|---|---|---|---|---|---|---|
![]() |
Thước đo góc Shinwa 62480 | ![]() KetNoiTieuDung |
308,000đ | 257,000đ | 257000 | SHINWA-62480 | Thiết Bị Dụng Cụ Đo |
![]() |
Trắc vi kế Shinwa 62480 | ![]() FactDepot |
340,000đ | 300,000đ | 300000 | SHINWA-62480 | Tất Cả Danh Mục |
![]() |
Thước đo khe Shinwa 62615 No.700D 45-60mm | ![]() FactDepot |
1,560,000đ | 1560000 | SHINWA-62615-NO.700D-45-60MM | Dụng Cụ Đo Cơ Khí | |
![]() |
Thước eke đo góc 163x45mm Shinwa 62189 | ![]() KetNoiTieuDung |
925,000đ | 852,000đ | 852000 | 163X45MM-SHINWA-62189 | Thiết Bị Dụng Cụ Đo |
![]() |
Thước đo khe Shinwa 62610 No.700C 30-45mm | ![]() FactDepot |
1,210,000đ | 1,020,000đ | 1020000 | SHINWA-62610-NO.700C-30-45MM | Dụng Cụ Đo Cơ Khí |
![]() |
Trắc vi kế Shinwa 62661 45 cm | ![]() FactDepot |
1,469,000đ | 1,225,000đ | 1225000 | SHINWA-62661-45-CM | Tất Cả Danh Mục |
![]() |
Dưỡng đo lỗ Shinwa 62605 | ![]() KetNoiTieuDung |
453,000đ | 453000 | SHINWA-62605 | Bộ Dưỡng Đo | |
![]() |
Thước nhọn đo khe Shinwa 62600 (No. 700A) | ![]() KetNoiTieuDung |
246,000đ | 246000 | SHINWA-62600 | Công Cụ Dụng Cụ | |
![]() |
450mm Thước đo độ góc Shinwa 62661 | ![]() KetNoiTieuDung |
1,080,000đ | 1080000 | SHINWA-62661 | Thiết Bị Dụng Cụ Đo | |
![]() |
100x150mm Thước ê ke Shinwa 62009 | ![]() KetNoiTieuDung |
490,000đ | 490000 | SHINWA-62009 | Thước Ke Vuông | |
![]() |
300x200mm Thước ê ke Shinwa 62359 | ![]() KetNoiTieuDung |
228,000đ | 228000 | SHINWA-62359 | Thước Đo Góc | |
![]() |
Thước đo góc Shinwa 62490 | ![]() KetNoiTieuDung |
396,000đ | 327,000đ | 327000 | SHINWA-62490 | Công Cụ Dụng Cụ |
![]() |
E kê mộc 20cm Shinwa 62286 | ![]() KetNoiTieuDung |
669,000đ | 520,000đ | 520000 | 20CM-SHINWA-62286 | Thước Đo Góc |
![]() |
E kê mộc 30cm Shinwa 62308 | ![]() KetNoiTieuDung |
820,000đ | 680,000đ | 680000 | 30CM-SHINWA-62308 | Thước Đo Góc |
![]() |
Thước lá kết hợp đo khe hở Shinwa 62612 | ![]() KetNoiTieuDung |
398,000đ | 315,000đ | 315000 | SHINWA-62612 | Thước Lá |
![]() |
Dưỡng đo lỗ Shinwa 62615 | ![]() KetNoiTieuDung |
1,235,000đ | 1,013,000đ | 1013000 | SHINWA-62615 | Bộ Dưỡng Đo |
![]() |
E kê mộc 25cm Shinwa 62294 | ![]() KetNoiTieuDung |
740,000đ | 587,000đ | 587000 | 25CM-SHINWA-62294 | Thước Đo Góc |
![]() |
Thước đo góc điện tử Shinwa 62495 | ![]() KetNoiTieuDung |
1,875,000đ | 1,781,000đ | 1781000 | SHINWA-62495 | Thước Đo Góc |
![]() |
Dưỡng đo lỗ Shinwa 62610 | ![]() KetNoiTieuDung |
820,000đ | 745,000đ | 745000 | SHINWA-62610 | Bộ Dưỡng Đo |
![]() |
Thước đo góc điện tử Shinwa 62496 300mm | ![]() KetNoiTieuDung |
2,094,000đ | 2094000 | SHINWA-62496-300MM | Công Cụ Dụng Cụ | |
![]() |
E kê mộc Shinwa 62294 25cm | ![]() FactDepot |
852,000đ | 710,000đ | 710000 | SHINWA-62294-25CM | Dụng Cụ Đo Cơ Khí |
![]() |
E kê mộc Shinwa 62286 20cm | ![]() FactDepot |
764,000đ | 642,000đ | 642000 | SHINWA-62286-20CM | Tất Cả Danh Mục |
![]() |
Thước đo khe Shinwa 62605 No.700B 15-30mm | ![]() FactDepot |
560,000đ | 434,000đ | 434000 | SHINWA-62605-NO.700B-15-30MM | Tất Cả Danh Mục |
![]() |
E kê mộc Shinwa 62308 30cm | ![]() FactDepot |
885,000đ | 800,000đ | 800000 | SHINWA-62308-30CM | Tất Cả Danh Mục |
![]() |
Thước đo khe Shinwa 62600 1-15mm | ![]() FactDepot |
319,000đ | 240,000đ | 240000 | SHINWA-62600-1-15MM | Tất Cả Danh Mục |
![]() |
Thước lá kết hợp đo khe lỗ Shinwa 62612 | ![]() FactDepot |
518,000đ | 420,000đ | 420000 | SHINWA-62612 | Dụng Cụ Đo Cơ Khí |
![]() |
Trắc vi kế điện tử Shinwa 62495 20 cm | ![]() FactDepot |
2,082,000đ | 1,830,000đ | 1830000 | SHINWA-62495-20-CM | Dụng Cụ Đo Cơ Khí |
![]() |
Trắc vi kế Shinwa 62490 | ![]() FactDepot |
416,000đ | 380,000đ | 380000 | SHINWA-62490 | Tất Cả Danh Mục |
![]() |
Trắc vi kế điện tử Shinwa 62496 30 cm | ![]() FactDepot |
2,445,000đ | 2,116,000đ | 2116000 | SHINWA-62496-30-CM | Tất Cả Danh Mục |
![]() |
Thước đo nghiêng điện tử có nam châm Shinwa 76486 | ![]() KetNoiTieuDung |
2,990,000đ | 2990000 | SHINWA-76486 | Công Cụ Dụng Cụ | |
![]() |
Thước thủy đo góc nghiêng có từ Shinwa 78545 | ![]() KetNoiTieuDung |
570,000đ | 501,000đ | 501000 | SHINWA-78545 | Công Cụ Dụng Cụ |
![]() |
Thước đo góc nghiêng có từ Shinwa 78545 | ![]() FactDepot |
814,000đ | 597,000đ | 597000 | SHINWA-78545 | Tất Cả Danh Mục |
![]() |
2m Thước lá nhũ bạc Shinwa 13064 | ![]() KetNoiTieuDung |
4,982,000đ | 4,600,000đ | 4600000 | SHINWA-13064 | Công Cụ Dụng Cụ |
![]() |
Bật mực Shinwa 77964 | ![]() KetNoiTieuDung |
415,000đ | 364,000đ | 364000 | SHINWA-77964 | Công Cụ Dụng Cụ |
![]() |
Thước lá inox mạ nhũ bạc Shinwa 13064 2m | ![]() FactDepot |
6,191,000đ | 5,080,000đ | 5080000 | SHINWA-13064-2M | Tất Cả Danh Mục |
![]() |
Bật mực Shinwa 77964 | ![]() FactDepot |
479,000đ | 398,000đ | 398000 | SHINWA-77964 | Dụng Cụ Đo Cơ Khí |
![]() |
Thước vuông Shinwa 11481 | ![]() KetNoiTieuDung |
799,000đ | 699,000đ | 699000 | SHINWA-11481 | Công Cụ Dụng Cụ |
![]() |
1m Thước lá Shinwa 13048 | ![]() KetNoiTieuDung |
871,000đ | 765,000đ | 765000 | SHINWA-13048 | Công Cụ Dụng Cụ |
![]() |
Nhiệt ẩm kế điện tử Shinwa 72948 | ![]() MayDoChuyenDung |
1đ | 1 | SHINWA-72948 | Máy Đo Độ Ẩm | |
![]() |
Dụng cụ hút cầm tay 70kg Shinwa 74483 | ![]() KetNoiTieuDung |
1,799,000đ | 1,499,000đ | 1499000 | 70KG-SHINWA-74483 | Dụng Cụ Cầm Tay |
![]() |
Dụng cụ hít kính cầm tay 25kg Shinwa 74484 | ![]() KetNoiTieuDung |
1,650,000đ | 1650000 | 25KG-SHINWA-74484 | Dụng Cụ Hít Kính | |
![]() |
Bộ hút cầm tay 25kg Shinwa 74481 | ![]() KetNoiTieuDung |
1,200,000đ | 1,090,000đ | 1090000 | 25KG-SHINWA-74481 | Dụng Cụ Cầm Tay |
![]() |
Thước lá inox mạ nhũ bạc Shinwa 13048 H101F 1m | ![]() FactDepot |
1,147,000đ | 841,000đ | 841000 | SHINWA-13048-H101F-1M | Tất Cả Danh Mục |
![]() |
Thước lá 1000mm Shinwa 13048 | ![]() TatMart |
975,000đ | 975000 | 1000MM-SHINWA-13048 | Thước Lá | |
![]() |
Đầu chia thước Shinwa 76748 1m | ![]() FactDepot |
496,000đ | 364,000đ | 364000 | SHINWA-76748-1M | Dụng Cụ Đo Cơ Khí |
![]() |
Miếng mút ( 3 cái ) cho Bật mực Shinwa 77485 | ![]() FactDepot |
112,000đ | 82,000đ | 82000 | SHINWA-77485 | Dụng Cụ Đo Cơ Khí |
![]() |
Chốt đinh vị cho bật mực Shinwa 77486 | ![]() FactDepot |
112,000đ | 82,000đ | 82000 | SHINWA-77486 | Tất Cả Danh Mục |
![]() |
Thước đo góc nghiêng Shinwa 78546 | ![]() KetNoiTieuDung |
623,000đ | 547,000đ | 547000 | SHINWA-78546 | Công Cụ Dụng Cụ |
![]() |
Thước đo khoảng cách dạng bánh xe loại lớn Shinwa 75422 8" | ![]() KetNoiTieuDung |
2,699,000đ | 2,599,000đ | 2599000 | SHINWA-75422-8" | Thiết Bị Dụng Cụ Đo |
![]() |
Thước thủy đo nghiêng Shinwa 78546 | ![]() FactDepot |
840,000đ | 616,000đ | 616000 | SHINWA-78546 | Dụng Cụ Đo Cơ Khí |