Dưỡng đo lỗ Shinwa 62615
Primary tabs
SKU
              SHINWA-62615
          Category
              
          Brand
              
          Shop
              
          Price
              950,000đ
          Price sale
              0đ
          % sale
              0.00%
          Number of reviews
              1
          Rating
              5.00
          Chuyến đến nơi bán
                     
                
Bạn đang chuyển đến trang bán sản phẩm Dưỡng đo lỗ Shinwa 62615
Hệ thống sẽ tự chuyển trong 5 giây
Price history
So sánh giá sản phẩm tương tự (theo SKU - Mã sản phẩm)
| Image | Name | Shop | List price | Price (formatted) | Price | SKU | Category name | 
|---|---|---|---|---|---|---|---|
|   | Thước đo khe Shinwa 62615 No.700D 45-60mm |   FactDepot | 1,560,000đ | 1560000 | SHINWA-62615-NO.700D-45-60MM | Dụng Cụ Đo Cơ Khí | |
|   | Thước lá kết hợp đo khe hở Shinwa 62612 |   KetNoiTieuDung | 398,000đ | 315,000đ | 315000 | SHINWA-62612 | Thước Lá | 
|   | Dưỡng đo lỗ Shinwa 62610 |   KetNoiTieuDung | 820,000đ | 745,000đ | 745000 | SHINWA-62610 | Bộ Dưỡng Đo | 
|   | Thước đo khe Shinwa 62610 No.700C 30-45mm |   FactDepot | 1,210,000đ | 1,020,000đ | 1020000 | SHINWA-62610-NO.700C-30-45MM | Dụng Cụ Đo Cơ Khí | 
| .png)  | Thước lá kết hợp đo khe lỗ Shinwa 62612 |   FactDepot | 518,000đ | 420,000đ | 420000 | SHINWA-62612 | Dụng Cụ Đo Cơ Khí | 
|   | Trắc vi kế Shinwa 62661 45 cm |   FactDepot | 1,469,000đ | 1,225,000đ | 1225000 | SHINWA-62661-45-CM | Tất Cả Danh Mục | 
|   | 450mm Thước đo độ góc Shinwa 62661 |   KetNoiTieuDung | 1,050,000đ | 1050000 | SHINWA-62661 | Thiết Bị Dụng Cụ Đo | |
|   | Thước đo khe Shinwa 62605 No.700B 15-30mm |   FactDepot | 560,000đ | 434,000đ | 434000 | SHINWA-62605-NO.700B-15-30MM | Tất Cả Danh Mục | 
|   | Thước đo khe Shinwa 62600 1-15mm |   FactDepot | 319,000đ | 240,000đ | 240000 | SHINWA-62600-1-15MM | Tất Cả Danh Mục | 
|   | Dưỡng đo lỗ Shinwa 62605 |   KetNoiTieuDung | 453,000đ | 453000 | SHINWA-62605 | Bộ Dưỡng Đo | |
|   | Thước nhọn đo khe Shinwa 62600 (No. 700A) |   KetNoiTieuDung | 203,000đ | 203000 | SHINWA-62600 | Công Cụ Dụng Cụ | |
|   | 100x150mm Thước ê ke Shinwa 62009 |   KetNoiTieuDung | 490,000đ | 490000 | SHINWA-62009 | Thước Ke Vuông | |
|   | 300x200mm Thước ê ke Shinwa 62359 |   KetNoiTieuDung | 228,000đ | 228000 | SHINWA-62359 | Thước Đo Góc | |
|   | Thước eke đo góc 163x45mm Shinwa 62189 |   KetNoiTieuDung | 925,000đ | 852,000đ | 852000 | 163X45MM-SHINWA-62189 | Thiết Bị Dụng Cụ Đo | 
|   | Trắc vi kế Shinwa 62480 |   FactDepot | 340,000đ | 300,000đ | 300000 | SHINWA-62480 | Tất Cả Danh Mục | 
|   | Trắc vi kế điện tử Shinwa 62495 20 cm |   FactDepot | 2,082,000đ | 1,830,000đ | 1830000 | SHINWA-62495-20-CM | Dụng Cụ Đo Cơ Khí | 
|   | Trắc vi kế Shinwa 62490 |   FactDepot | 416,000đ | 380,000đ | 380000 | SHINWA-62490 | Tất Cả Danh Mục | 
|   | Trắc vi kế điện tử Shinwa 62496 30 cm |   FactDepot | 2,445,000đ | 2,116,000đ | 2116000 | SHINWA-62496-30-CM | Tất Cả Danh Mục | 
|   | E kê mộc Shinwa 62294 25cm |   FactDepot | 852,000đ | 710,000đ | 710000 | SHINWA-62294-25CM | Dụng Cụ Đo Cơ Khí | 
|   | E kê mộc Shinwa 62286 20cm |   FactDepot | 764,000đ | 642,000đ | 642000 | SHINWA-62286-20CM | Tất Cả Danh Mục | 
|   | E kê mộc Shinwa 62308 30cm |   FactDepot | 885,000đ | 800,000đ | 800000 | SHINWA-62308-30CM | Tất Cả Danh Mục | 
|   | Thước đo góc điện tử Shinwa 62496 300mm |   KetNoiTieuDung | 1,813,000đ | 1,526,000đ | 1526000 | SHINWA-62496-300MM | Công Cụ Dụng Cụ | 
|   | Thước đo góc Shinwa 62490 |   KetNoiTieuDung | 306,000đ | 306000 | SHINWA-62490 | Công Cụ Dụng Cụ | |
|   | E kê mộc 20cm Shinwa 62286 |   KetNoiTieuDung | 488,000đ | 488000 | 20CM-SHINWA-62286 | Thước Đo Góc | |
|   | Thước đo góc điện tử Shinwa 62495 |   KetNoiTieuDung | 1,541,000đ | 1,298,000đ | 1298000 | SHINWA-62495 | Thước Đo Góc | 
|   | E kê mộc 25cm Shinwa 62294 |   KetNoiTieuDung | 550,000đ | 550000 | 25CM-SHINWA-62294 | Thước Đo Góc | |
|   | E kê mộc 30cm Shinwa 62308 |   KetNoiTieuDung | 638,000đ | 638000 | 30CM-SHINWA-62308 | Thước Đo Góc | |
|   | Thước đo góc Shinwa 62480 |   KetNoiTieuDung | 241,000đ | 241000 | SHINWA-62480 | Thiết Bị Dụng Cụ Đo | |
|   | Thước ê ke Shinwa 64548 |   KetNoiTieuDung | 598,800đ | 534,000đ | 534000 | SHINWA-64548 | Công Cụ Dụng Cụ | 
|   | Nhíp lỗ trong Shinwa 73261 20cm |   FactDepot | 420,000đ | 308,000đ | 308000 | SHINWA-73261-20CM | Nhíp | 
|   | Nhíp lỗ trong 20cm Shinwa 73261 |   KetNoiTieuDung | 275,000đ | 275000 | 20CM-SHINWA-73261 | Công Cụ Dụng Cụ | |
|   | Nhíp lỗ trong 15cm Shinwa IC-6 |   KetNoiTieuDung | 442,800đ | 406,800đ | 406800 | 15CM-SHINWA-IC-6 | Công Cụ Dụng Cụ | 
|   | Nhíp bầu ngoài Shinwa 73326 20cm |   FactDepot | 426,000đ | 426000 | SHINWA-73326-20CM | Nhíp | |
| .webp)  | Bộ dưỡng đo ren hệ mét Shinwa 73794 26 lá |   FactDepot | 443,000đ | 342,000đ | 342000 | SHINWA-73794-26 | Tất Cả Danh Mục | 
|   | Nhíp đo ngoài 20cm Shinwa 73326 |   KetNoiTieuDung | 291,000đ | 291000 | 20CM-SHINWA-73326 | Công Cụ Dụng Cụ | |
|   | Thước đo nghiêng điện tử có nam châm Shinwa 76826 |   KetNoiTieuDung | 1đ | 1 | SHINWA-76826 | Thước Đo Góc | |
|   | Thước ke vuông Shinwa 11215 30cm x 15cm |   FactDepot | 897,000đ | 664,000đ | 664000 | SHINWA-11215-30CM-X-15CM | Dụng Cụ Đo Cơ Khí | 
|   | Thước lá inox Shinwa 14001 S101A 15cm |   FactDepot | 100,000đ | 74,000đ | 74000 | SHINWA-14001-S101A-15CM | Tất Cả Danh Mục | 
| .png)  | Thước lá inox mạ nhũ bạc Shinwa 13005 H101A 15cm |   FactDepot | 131,000đ | 99,000đ | 99000 | SHINWA-13005-H101A-15CM | Tất Cả Danh Mục | 
|   | Thước cặp điện tử Shinwa 19987 600 mm |   FactDepot | 15,668,000đ | 11,490,000đ | 11490000 | SHINWA-19987-600-MM | Tất Cả Danh Mục | 
| .png)  | Thước lá inox mạ nhũ bạc Shinwa 13021 H101E 60cm |   FactDepot | 581,000đ | 448,000đ | 448000 | SHINWA-13021-H101E-60CM | Tất Cả Danh Mục | 
|   | Thước lá inox Shinwa 14036 S101E 60cm |   FactDepot | 520,000đ | 399,000đ | 399000 | SHINWA-14036-S101E-60CM | Tất Cả Danh Mục | 
|   | Thước thủy Shinwa 76372 600mm |   FactDepot | 586,000đ | 430,000đ | 430000 | SHINWA-76372-600MM | Dụng Cụ Đo Cơ Khí | 
|   | Thưóc căn lá Shinwa 73782 65mm 25 lá |   FactDepot | 730,000đ | 598,000đ | 598000 | SHINWA-73782-65MM-25 | Tất Cả Danh Mục | 
|   | Đầu chia thước Shinwa 76747 60cm |   FactDepot | 445,000đ | 326,000đ | 326000 | SHINWA-76747-60CM | Tất Cả Danh Mục | 
|   | Kính soi kỹ thuật Shinwa 75758 60mm |   FactDepot | 331,000đ | 243,000đ | 243000 | SHINWA-75758-60MM | Tất Cả Danh Mục | 
|   | Thước ê ke Shinwa 10424 10x15cm |   KetNoiTieuDung | 538,000đ | 471,000đ | 471000 | SHINWA-10424-10X15CM | Công Cụ Dụng Cụ | 
|   | 300x150mm Thước vuông Shinwa 11215 |   KetNoiTieuDung | 693,000đ | 608,000đ | 608000 | SHINWA-11215 | Công Cụ Dụng Cụ | 
|   | Nhíp lỗ trong 15cm Shinwa IC-8 |   KetNoiTieuDung | 478,800đ | 478800 | 15CM-SHINWA-IC-8 | Công Cụ Dụng Cụ | |
|   | Bút Sơn màu xanh Shinwa 78515 |   FactDepot | 89,000đ | 65,000đ | 65000 | SHINWA-78515 | Tất Cả Danh Mục | 
