Đầu chia thước Shinwa 76747 60cm
Primary tabs
SKU
SHINWA-76747-60CM
Category
Brand
Shop
List price
445,000đ
Price
326,000đ
Price sale
119,000đ
% sale
26.70%
Number of reviews
1
Rating
5.00
Chuyến đến nơi bán
Bạn đang chuyển đến trang bán sản phẩm Đầu chia thước Shinwa 76747 60cm
Hệ thống sẽ tự chuyển trong 5 giây
Price history
So sánh giá sản phẩm tương tự (theo SKU - Mã sản phẩm)
Image | Name | Shop | List price | Price (formatted) | Price | SKU | Category name |
---|---|---|---|---|---|---|---|
![]() |
Đầu chia thước Shinwa 76746 30cm | ![]() FactDepot |
327,000đ | 240,000đ | 240000 | SHINWA-76746-30CM | Dụng Cụ Đo Cơ Khí |
![]() |
Đầu chia thước Shinwa 76748 1m | ![]() FactDepot |
496,000đ | 364,000đ | 364000 | SHINWA-76748-1M | Dụng Cụ Đo Cơ Khí |
![]() |
Đầu chia thước Shinwa 76745 15cm | ![]() FactDepot |
327,000đ | 240,000đ | 240000 | SHINWA-76745-15CM | Tất Cả Danh Mục |
![]() |
Thước lá inox mạ nhũ bạc Shinwa 76751 15cm có khóa | ![]() FactDepot |
374,000đ | 274,000đ | 274000 | SHINWA-76751-15CM | Dụng Cụ Đo Cơ Khí |
![]() |
Thước đo nghiêng điện tử có nam châm Shinwa 76486 | ![]() KetNoiTieuDung |
2,990,000đ | 2990000 | SHINWA-76486 | Công Cụ Dụng Cụ | |
![]() |
Thước đo nghiêng điện tử có nam châm Shinwa 76826 | ![]() KetNoiTieuDung |
1đ | 1 | SHINWA-76826 | Thước Đo Góc | |
![]() |
Thước thủy Shinwa 76330 100mm | ![]() FactDepot |
494,000đ | 362,000đ | 362000 | SHINWA-76330-100MM | Dụng Cụ Đo Cơ Khí |
![]() |
Thước thủy Shinwa 76371 450mm | ![]() FactDepot |
473,000đ | 347,000đ | 347000 | SHINWA-76371-450MM | Tất Cả Danh Mục |
![]() |
Thước thủy Shinwa 76372 600mm | ![]() FactDepot |
586,000đ | 430,000đ | 430000 | SHINWA-76372-600MM | Dụng Cụ Đo Cơ Khí |
![]() |
Thước thủy Shinwa 76335 200mm | ![]() FactDepot |
619,000đ | 454,000đ | 454000 | SHINWA-76335-200MM | Tất Cả Danh Mục |
![]() |
Thước thủy Shinwa 76331 100mm có nam châm | ![]() FactDepot |
649,000đ | 476,000đ | 476000 | SHINWA-76331-100MM | Dụng Cụ Đo Cơ Khí |
![]() |
Bộ dưỡng đo ren hệ mét 26 lá Shinwa 73794 | ![]() KetNoiTieuDung |
356,000đ | 356000 | SHINWA-73794 | Bộ Dưỡng Đo | |
![]() |
Dưỡng đo độ dày Shinwa 73781 | ![]() KetNoiTieuDung |
289,000đ | 289000 | SHINWA-73781 | Bộ Dưỡng Đo | |
![]() |
Dưỡng đo độ dày Shinwa 73780 | ![]() KetNoiTieuDung |
179,000đ | 179000 | SHINWA-73780 | Bộ Dưỡng Đo | |
![]() |
Compa lấy dấu Shinwa 73059 (150mm) | ![]() KetNoiTieuDung |
473,000đ | 473000 | SHINWA-73059 | Công Cụ Dụng Cụ | |
![]() |
Thước dưỡng đo hình dạng Shinwa 77970 | ![]() KetNoiTieuDung |
365,000đ | 365000 | SHINWA-77970 | Công Cụ Dụng Cụ | |
![]() |
Nhíp đo ngoài 15cm Shinwa 73318 | ![]() KetNoiTieuDung |
238,000đ | 238000 | 15CM-SHINWA-73318 | Công Cụ Dụng Cụ | |
![]() |
Dưỡng do độ dày Shinwa 73776 | ![]() KetNoiTieuDung |
168,000đ | 168000 | SHINWA-73776 | Bộ Dưỡng Đo | |
![]() |
150mm Dưỡng đo độ dày Shinwa 73797 | ![]() KetNoiTieuDung |
860,000đ | 671,000đ | 671000 | SHINWA-73797 | Công Cụ Dụng Cụ |
![]() |
Thước dưỡng đo hình dạng Shinwa 77971 | ![]() KetNoiTieuDung |
1,372,000đ | 1,267,000đ | 1267000 | SHINWA-77971 | Công Cụ Dụng Cụ |
![]() |
Kính soi kỹ thuật Shinwa 75756 | ![]() KetNoiTieuDung |
246,000đ | 203,000đ | 203000 | SHINWA-75756 | Công Cụ Dụng Cụ |
![]() |
Dưỡng đo độ dày 25 lá Shinwa 73782 | ![]() KetNoiTieuDung |
623,000đ | 493,000đ | 493000 | SHINWA-73782 | Bộ Dưỡng Đo |
![]() |
Bộ dưỡng đo ren hệ mét Shinwa 73795 | ![]() KetNoiTieuDung |
356,000đ | 280,000đ | 280000 | SHINWA-73795 | Thiết Bị Dụng Cụ Đo |
![]() |
0.03-1mm Dưỡng đo độ dày 100mm 25 lá Shinwa 73796 | ![]() KetNoiTieuDung |
668,000đ | 520,000đ | 520000 | SHINWA-73796 | Thiết Bị Dụng Cụ Đo |
![]() |
Thước thủy đo góc nghiêng có từ Shinwa 78545 | ![]() KetNoiTieuDung |
570,000đ | 501,000đ | 501000 | SHINWA-78545 | Công Cụ Dụng Cụ |
![]() |
Thước đo góc nghiêng Shinwa 78546 | ![]() KetNoiTieuDung |
623,000đ | 547,000đ | 547000 | SHINWA-78546 | Công Cụ Dụng Cụ |
![]() |
Bật mực Shinwa 77964 | ![]() KetNoiTieuDung |
415,000đ | 364,000đ | 364000 | SHINWA-77964 | Công Cụ Dụng Cụ |
![]() |
Nhíp lỗ trong 20cm Shinwa 73261 | ![]() KetNoiTieuDung |
355,000đ | 293,000đ | 293000 | 20CM-SHINWA-73261 | Công Cụ Dụng Cụ |
![]() |
Panme điện tử đo ngoài Shinwa 79523 | ![]() KetNoiTieuDung |
2,120,000đ | 1,950,000đ | 1950000 | SHINWA-79523 | Công Cụ Dụng Cụ |
![]() |
Nhíp đo ngoài 20cm Shinwa 73326 | ![]() KetNoiTieuDung |
355,000đ | 311,000đ | 311000 | 20CM-SHINWA-73326 | Công Cụ Dụng Cụ |
![]() |
Đục lấy dấu Shinwa 77258 | ![]() KetNoiTieuDung |
1,295,000đ | 1,080,000đ | 1080000 | SHINWA-77258 | Công Cụ Dụng Cụ |
![]() |
Đục lấy dấu Shinwa 77259 | ![]() KetNoiTieuDung |
769,000đ | 653,000đ | 653000 | SHINWA-77259 | Công Cụ Dụng Cụ |
![]() |
Nhiệt ẩm kế điện tử Shinwa 72948 | ![]() MayDoChuyenDung |
1đ | 1 | SHINWA-72948 | Máy Đo Độ Ẩm | |
![]() |
Bút Sơn màu xanh Shinwa 78515 | ![]() FactDepot |
89,000đ | 65,000đ | 65000 | SHINWA-78515 | Tất Cả Danh Mục |
![]() |
Đục đánh chữ tự động Shinwa 77259 (size M) | ![]() FactDepot |
829,000đ | 608,000đ | 608000 | SHINWA-77259 | Tất Cả Danh Mục |
![]() |
Thước đo góc nghiêng có từ Shinwa 78545 | ![]() FactDepot |
814,000đ | 597,000đ | 597000 | SHINWA-78545 | Tất Cả Danh Mục |
![]() |
Panme cơ đo ngoài Shinwa 78935 0-25 mm | ![]() FactDepot |
1,376,000đ | 1,009,000đ | 1009000 | SHINWA-78935-0-25-MM | Tất Cả Danh Mục |
![]() |
Panme điện tử đo ngoài Shinwa 79523 0-25 mm/0.001 mm | ![]() FactDepot |
2,523,000đ | 1,850,000đ | 1850000 | SHINWA-79523-0-25-MM/0.001-MM | Tất Cả Danh Mục |
![]() |
Thước lá gấp màu vàng Shinwa 78605 | ![]() FactDepot |
357,000đ | 262,000đ | 262000 | SHINWA-78605 | Tất Cả Danh Mục |
![]() |
Thước cặp đo thẳng Shinwa 73067 20cm | ![]() FactDepot |
616,000đ | 508,000đ | 508000 | SHINWA-73067-20CM | Tất Cả Danh Mục |
![]() |
Compa vạch dấu Shinwa 73059 15cm | ![]() FactDepot |
560,000đ | 454,000đ | 454000 | SHINWA-73059-15CM | Tất Cả Danh Mục |
![]() |
Bật mực Shinwa 77964 | ![]() FactDepot |
479,000đ | 398,000đ | 398000 | SHINWA-77964 | Dụng Cụ Đo Cơ Khí |
![]() |
Quả dọi Shinwa 77377 ( 10m ) | ![]() FactDepot |
882,000đ | 647,000đ | 647000 | SHINWA-77377 | Dụng Cụ Đo Cơ Khí |
![]() |
Miếng mút ( 3 cái ) cho Bật mực Shinwa 77485 | ![]() FactDepot |
112,000đ | 82,000đ | 82000 | SHINWA-77485 | Dụng Cụ Đo Cơ Khí |
![]() |
Chốt đinh vị cho quả dọi Shinwa 77378 | ![]() FactDepot |
229,000đ | 168,000đ | 168000 | SHINWA-77378 | Tất Cả Danh Mục |
![]() |
Dây chỉ cho Bật mực Shinwa 77929 Ø0.5mmx20m | ![]() FactDepot |
215,000đ | 158,000đ | 158000 | SHINWA-77929 | Dụng Cụ Đo Cơ Khí |
![]() |
Bình mực màu vàng cho bật mực Shinwa 77935 300g | ![]() FactDepot |
224,000đ | 164,000đ | 164000 | SHINWA-77935-300G | Tất Cả Danh Mục |
![]() |
Bình mực màu đỏ cho bật mực Shinwa 77936 300g | ![]() FactDepot |
224,000đ | 164,000đ | 164000 | SHINWA-77936-300G | Dụng Cụ Đo Cơ Khí |
![]() |
Bình mực màu trắng cho bật mực Shinwa 77938 300g | ![]() FactDepot |
224,000đ | 164,000đ | 164000 | SHINWA-77938-300G | Dụng Cụ Đo Cơ Khí |
![]() |
Thước dưỡng đo hình dạng Shinwa 77971 300mm | ![]() FactDepot |
1,745,000đ | 1,386,000đ | 1386000 | SHINWA-77971-300MM | Tất Cả Danh Mục |