Dây chỉ cho Bật mực Shinwa 77929 Ø0.5mmx20m
Primary tabs
SKU
              SHINWA-77929
          Category
              
          Brand
              
          Shop
              
          List price
              215,000đ
          Price
              158,000đ
          Price sale
              57,000đ
          % sale
              26.50%
          Number of reviews
              1
          Rating
              5.00
          Chuyến đến nơi bán
                     
                
Bạn đang chuyển đến trang bán sản phẩm Dây chỉ cho Bật mực Shinwa 77929 Ø0.5mmx20m
Hệ thống sẽ tự chuyển trong 5 giây
Price history
So sánh giá sản phẩm tương tự (theo SKU - Mã sản phẩm)
| Image | Name | Shop | List price | Price (formatted) | Price | SKU | Category name | 
|---|---|---|---|---|---|---|---|
|   | Con dọi cho quả dọi 400gr Shinwa 77979 |   KetNoiTieuDung | 415,000đ | 415000 | 400GR-SHINWA-77979 | Dụng Cụ Cầm Tay | |
| .webp)  | Quả dọi Shinwa 77979 400g |   FactDepot | 469,000đ | 451,000đ | 451000 | SHINWA-77979-400G | Dụng Cụ Đo Cơ Khí | 
|   | Bật mực Shinwa 77964 |   FactDepot | 479,000đ | 398,000đ | 398000 | SHINWA-77964 | Dụng Cụ Đo Cơ Khí | 
|   | Bình mực màu vàng cho bật mực Shinwa 77935 300g |   FactDepot | 224,000đ | 164,000đ | 164000 | SHINWA-77935-300G | Tất Cả Danh Mục | 
|   | Bình mực màu đỏ cho bật mực Shinwa 77936 300g |   FactDepot | 224,000đ | 164,000đ | 164000 | SHINWA-77936-300G | Dụng Cụ Đo Cơ Khí | 
|   | Bình mực màu trắng cho bật mực Shinwa 77938 300g |   FactDepot | 224,000đ | 164,000đ | 164000 | SHINWA-77938-300G | Dụng Cụ Đo Cơ Khí | 
|   | Thước dưỡng đo hình dạng Shinwa 77971 300mm |   FactDepot | 1,745,000đ | 1,386,000đ | 1386000 | SHINWA-77971-300MM | Tất Cả Danh Mục | 
|   | Bình mực màu xanh cho bật mực Shinwa 77937 300g |   FactDepot | 224,000đ | 164,000đ | 164000 | SHINWA-77937-300G | Tất Cả Danh Mục | 
|   | Thước dưỡng đo hình dạng Shinwa 77970 150mm |   FactDepot | 451,000đ | 350,000đ | 350000 | SHINWA-77970-150MM | Tất Cả Danh Mục | 
|   | Bình mực bật mực Shinwa 77935 |   KetNoiTieuDung | 104,000đ | 104000 | SHINWA-77935 | Công Cụ Dụng Cụ | |
|   | Bật mực Shinwa 77964 |   KetNoiTieuDung | 341,000đ | 341000 | SHINWA-77964 | Công Cụ Dụng Cụ | |
|   | Thước dưỡng đo hình dạng Shinwa 77971 |   KetNoiTieuDung | 1,188,000đ | 1,118,000đ | 1118000 | SHINWA-77971 | Công Cụ Dụng Cụ | 
|   | Thước dưỡng đo hình dạng Shinwa 77970 |   KetNoiTieuDung | 300,000đ | 300000 | SHINWA-77970 | Công Cụ Dụng Cụ | |
|   | Quả dọi Shinwa 77377 ( 10m ) |   FactDepot | 882,000đ | 647,000đ | 647000 | SHINWA-77377 | Dụng Cụ Đo Cơ Khí | 
|   | Quả dọi Shinwa 77377 (10m) |   KetNoiTieuDung | 621,000đ | 621000 | SHINWA-77377 | Công Cụ Dụng Cụ | |
|   | Đục đánh chữ tự động Shinwa 77259 (size M) |   FactDepot | 829,000đ | 608,000đ | 608000 | SHINWA-77259 | Tất Cả Danh Mục | 
|   | Miếng mút ( 3 cái ) cho Bật mực Shinwa 77485 |   FactDepot | 112,000đ | 82,000đ | 82000 | SHINWA-77485 | Dụng Cụ Đo Cơ Khí | 
|   | Chốt đinh vị cho quả dọi Shinwa 77378 |   FactDepot | 229,000đ | 168,000đ | 168000 | SHINWA-77378 | Tất Cả Danh Mục | 
|   | Đục đánh chữ tự động Shinwa 77318 L |   FactDepot | 517,000đ | 463,000đ | 463000 | SHINWA-77318-L | Đục | 
|   | Quả dọi Shinwa 77376 ( 5m 400gram ) |   FactDepot | 1,485,000đ | 1,089,000đ | 1089000 | SHINWA-77376 | Dụng Cụ Đo Cơ Khí | 
|   | Bật mực tự động Shinwa 77472 |   FactDepot | 745,000đ | 583,000đ | 583000 | SHINWA-77472 | Tất Cả Danh Mục | 
|   | Chốt đinh vị cho bật mực Shinwa 77486 |   FactDepot | 112,000đ | 82,000đ | 82000 | SHINWA-77486 | Tất Cả Danh Mục | 
|   | Chốt đinh vị ( 3 cái ) cho Bật mực Shinwa 77880 |   FactDepot | 205,000đ | 150,000đ | 150000 | SHINWA-77880 | Tất Cả Danh Mục | 
|   | Đục lấy dấu tự động M Shinwa 77317 |   KetNoiTieuDung | 396,000đ | 396000 | SHINWA-77317 | Công Cụ Dụng Cụ | |
|   | Dây dọi Shinwa 77598 15m |   FactDepot | 131,000đ | 96,000đ | 96000 | SHINWA-77598-15M | Phụ Kiện Cho Thiết Bị Dụng Cụ Đo | 
|   | Đục đánh chữ tự động Shinwa 77258 |   FactDepot | 1,402,000đ | 1,028,000đ | 1028000 | SHINWA-77258 | Đục | 
|   | Đục đánh chữ tự động Shinwa 77317 M |   FactDepot | 431,000đ | 380,000đ | 380000 | SHINWA-77317-M | Đục | 
|   | Đục lấy dấu tự động M Shinwa 77318 |   KetNoiTieuDung | 338,000đ | 338000 | SHINWA-77318 | Công Cụ Dụng Cụ | |
|   | Đục lấy dấu Shinwa 77258 |   KetNoiTieuDung | 1,013,000đ | 953,000đ | 953000 | SHINWA-77258 | Công Cụ Dụng Cụ | 
|   | Đục lấy dấu Shinwa 77259 |   KetNoiTieuDung | 613,000đ | 613000 | SHINWA-77259 | Công Cụ Dụng Cụ | |
|   | Thước căn lá Shinwa 73776 75mm 9 lá |   FactDepot | 225,000đ | 165,000đ | 165000 | SHINWA-73776-75MM-9 | Dụng Cụ Đo Cơ Khí | 
|   | Bộ dưỡng đo ren hệ mét 26 lá Shinwa 73794 |   KetNoiTieuDung | 356,000đ | 356000 | SHINWA-73794 | Bộ Dưỡng Đo | |
|   | Bộ dưỡng đo ren hệ mét Shinwa 73795 |   KetNoiTieuDung | 356,000đ | 280,000đ | 280000 | SHINWA-73795 | Thiết Bị Dụng Cụ Đo | 
|   | Panme điện tử đo ngoài Shinwa 79523 |   KetNoiTieuDung | 2,120,000đ | 1,950,000đ | 1950000 | SHINWA-79523 | Công Cụ Dụng Cụ | 
|   | Panme điện tử đo ngoài Shinwa 79523 0-25 mm/0.001 mm |   FactDepot | 2,523,000đ | 1,850,000đ | 1850000 | SHINWA-79523-0-25-MM/0.001-MM | Tất Cả Danh Mục | 
|   | Thước căn lá Shinwa 73796 100mm 25 lá |   FactDepot | 787,000đ | 641,000đ | 641000 | SHINWA-73796-100MM-25 | Dụng Cụ Đo Cơ Khí | 
|   | Thước căn lá Shinwa 73797 150mm 25 lá |   FactDepot | 1,010,000đ | 826,000đ | 826000 | SHINWA-73797-150MM-25 | Dụng Cụ Đo Cơ Khí | 
| .webp)  | Bộ dưỡng đo ren hệ mét Shinwa 73794 26 lá |   FactDepot | 443,000đ | 342,000đ | 342000 | SHINWA-73794-26 | Tất Cả Danh Mục | 
| .webp)  | Bộ dưỡng đo ren hệ mét Shinwa 73795 28 lá |   FactDepot | 443,000đ | 342,000đ | 342000 | SHINWA-73795-28 | Tất Cả Danh Mục | 
|   | 0.03-1mm Dưỡng đo độ dày 100mm 25 lá Shinwa 73796 |   KetNoiTieuDung | 488,000đ | 488000 | SHINWA-73796 | Thiết Bị Dụng Cụ Đo | |
|   | 150mm Dưỡng đo độ dày Shinwa 73797 |   KetNoiTieuDung | 629,000đ | 629000 | SHINWA-73797 | Công Cụ Dụng Cụ | |
|   | Dưỡng do độ dày Shinwa 73776 |   KetNoiTieuDung | 136,000đ | 136000 | SHINWA-73776 | Bộ Dưỡng Đo | |
|   | Nhiệt ẩm kế điện tử Shinwa 72948 |   MayDoChuyenDung | 1đ | 1 | SHINWA-72948 | Máy Đo Độ Ẩm | |
|   | Thước đo đường kính Shinwa 73570 0.5-7mm |   FactDepot | 356,000đ | 277,000đ | 277000 | SHINWA-73570-0.5-7MM | Tất Cả Danh Mục | 
|   | Compa lấy dấu Shinwa 73059 (150mm) |   KetNoiTieuDung | 473,000đ | 473000 | SHINWA-73059 | Công Cụ Dụng Cụ | |
|   | Kính soi kỹ thuật Shinwa 75756 |   KetNoiTieuDung | 246,000đ | 203,000đ | 203000 | SHINWA-75756 | Công Cụ Dụng Cụ | 
|   | Dưỡng đo độ dày 25 lá Shinwa 73782 |   KetNoiTieuDung | 623,000đ | 493,000đ | 493000 | SHINWA-73782 | Bộ Dưỡng Đo | 
|   | Bút Sơn màu xanh Shinwa 78515 |   FactDepot | 89,000đ | 65,000đ | 65000 | SHINWA-78515 | Tất Cả Danh Mục | 
|   | Thước đo góc nghiêng có từ Shinwa 78545 |   FactDepot | 814,000đ | 597,000đ | 597000 | SHINWA-78545 | Tất Cả Danh Mục | 
|   | Panme cơ đo ngoài Shinwa 78935 0-25 mm |   FactDepot | 1,376,000đ | 1,009,000đ | 1009000 | SHINWA-78935-0-25-MM | Tất Cả Danh Mục | 
