Đầu chia thước Shinwa 76748 1m
Primary tabs
SKU
SHINWA-76748-1M
Category
Brand
Shop
List price
496,000đ
Price
364,000đ
Price sale
132,000đ
% sale
26.60%
Number of reviews
1
Rating
5.00
Chuyến đến nơi bán
Bạn đang chuyển đến trang bán sản phẩm Đầu chia thước Shinwa 76748 1m
Hệ thống sẽ tự chuyển trong 5 giây
Price history
So sánh giá sản phẩm tương tự (theo SKU - Mã sản phẩm)
Image | Name | Shop | List price | Price (formatted) | Price | SKU | Category name |
---|---|---|---|---|---|---|---|
![]() |
Đầu chia thước Shinwa 76746 30cm | ![]() FactDepot |
327,000đ | 240,000đ | 240000 | SHINWA-76746-30CM | Dụng Cụ Đo Cơ Khí |
![]() |
Đầu chia thước Shinwa 76747 60cm | ![]() FactDepot |
445,000đ | 326,000đ | 326000 | SHINWA-76747-60CM | Tất Cả Danh Mục |
![]() |
Đầu chia thước Shinwa 76745 15cm | ![]() FactDepot |
327,000đ | 240,000đ | 240000 | SHINWA-76745-15CM | Tất Cả Danh Mục |
![]() |
Thước lá inox mạ nhũ bạc Shinwa 76751 15cm có khóa | ![]() FactDepot |
374,000đ | 274,000đ | 274000 | SHINWA-76751-15CM | Dụng Cụ Đo Cơ Khí |
![]() |
Thước đo nghiêng điện tử có nam châm Shinwa 76486 | ![]() KetNoiTieuDung |
2,990,000đ | 2990000 | SHINWA-76486 | Công Cụ Dụng Cụ | |
![]() |
Thước đo nghiêng điện tử có nam châm Shinwa 76826 | ![]() KetNoiTieuDung |
1đ | 1 | SHINWA-76826 | Thước Đo Góc | |
![]() |
Thước thủy Shinwa 76330 100mm | ![]() FactDepot |
494,000đ | 362,000đ | 362000 | SHINWA-76330-100MM | Dụng Cụ Đo Cơ Khí |
![]() |
Thước thủy Shinwa 76371 450mm | ![]() FactDepot |
473,000đ | 347,000đ | 347000 | SHINWA-76371-450MM | Tất Cả Danh Mục |
![]() |
Thước thủy Shinwa 76372 600mm | ![]() FactDepot |
586,000đ | 430,000đ | 430000 | SHINWA-76372-600MM | Dụng Cụ Đo Cơ Khí |
![]() |
Thước thủy Shinwa 76335 200mm | ![]() FactDepot |
619,000đ | 454,000đ | 454000 | SHINWA-76335-200MM | Tất Cả Danh Mục |
![]() |
Thước thủy Shinwa 76331 100mm có nam châm | ![]() FactDepot |
649,000đ | 476,000đ | 476000 | SHINWA-76331-100MM | Dụng Cụ Đo Cơ Khí |
![]() |
Miếng mút ( 3 cái ) cho Bật mực Shinwa 77485 | ![]() FactDepot |
112,000đ | 82,000đ | 82000 | SHINWA-77485 | Dụng Cụ Đo Cơ Khí |
![]() |
Chốt đinh vị cho bật mực Shinwa 77486 | ![]() FactDepot |
112,000đ | 82,000đ | 82000 | SHINWA-77486 | Tất Cả Danh Mục |
![]() |
Thước đo đường kính Shinwa 73571 8-15mm | ![]() FactDepot |
356,000đ | 277,000đ | 277000 | SHINWA-73571-8-15MM | Tất Cả Danh Mục |
![]() |
Dây dọi Shinwa 77598 15m | ![]() FactDepot |
131,000đ | 96,000đ | 96000 | SHINWA-77598-15M | Phụ Kiện Cho Thiết Bị Dụng Cụ Đo |
![]() |
Nhíp bầu ngoài Shinwa 73318 15cm | ![]() FactDepot |
295,000đ | 216,000đ | 216000 | SHINWA-73318-15CM | Nhíp |
![]() |
Dụng cụ hút cầm tay 70kg Shinwa 74483 | ![]() KetNoiTieuDung |
1,799,000đ | 1,499,000đ | 1499000 | 70KG-SHINWA-74483 | Dụng Cụ Cầm Tay |
![]() |
Dụng cụ hít kính cầm tay 25kg Shinwa 74484 | ![]() KetNoiTieuDung |
1,650,000đ | 1650000 | 25KG-SHINWA-74484 | Dụng Cụ Hít Kính | |
![]() |
Bộ hút cầm tay 25kg Shinwa 74481 | ![]() KetNoiTieuDung |
1,200,000đ | 1,090,000đ | 1090000 | 25KG-SHINWA-74481 | Dụng Cụ Cầm Tay |
![]() |
Compa lấy dấu Shinwa 73067 (200mm) | ![]() KetNoiTieuDung |
529,000đ | 413,000đ | 413000 | SHINWA-73067 | Công Cụ Dụng Cụ |
![]() |
Thước cặp đo thẳng Shinwa 73067 20cm | ![]() FactDepot |
616,000đ | 508,000đ | 508000 | SHINWA-73067-20CM | Tất Cả Danh Mục |
![]() |
Bật mực tự động Shinwa 77472 | ![]() FactDepot |
745,000đ | 583,000đ | 583000 | SHINWA-77472 | Tất Cả Danh Mục |
![]() |
Vạch lấy dấu D Shinwa 74444 | ![]() FactDepot |
232,000đ | 170,000đ | 170000 | SHINWA-74444 | Tất Cả Danh Mục |
![]() |
Dưỡng do độ dày Shinwa 73776 | ![]() KetNoiTieuDung |
168,000đ | 168000 | SHINWA-73776 | Bộ Dưỡng Đo | |
![]() |
Thước căn lá Shinwa 73776 75mm 9 lá | ![]() FactDepot |
225,000đ | 165,000đ | 165000 | SHINWA-73776-75MM-9 | Dụng Cụ Đo Cơ Khí |
![]() |
Quả dọi Shinwa 77376 ( 5m 400gram ) | ![]() FactDepot |
1,485,000đ | 1,089,000đ | 1089000 | SHINWA-77376 | Dụng Cụ Đo Cơ Khí |
![]() |
Nhiệt ẩm kế điện tử Shinwa 72948 | ![]() MayDoChuyenDung |
1đ | 1 | SHINWA-72948 | Máy Đo Độ Ẩm | |
![]() |
Kính soi kỹ thuật Shinwa 75758 60mm | ![]() FactDepot |
331,000đ | 243,000đ | 243000 | SHINWA-75758-60MM | Tất Cả Danh Mục |
![]() |
Bình mực màu trắng cho bật mực Shinwa 77938 300g | ![]() FactDepot |
224,000đ | 164,000đ | 164000 | SHINWA-77938-300G | Dụng Cụ Đo Cơ Khí |
![]() |
Đục đánh chữ tự động Shinwa 77318 L | ![]() FactDepot |
517,000đ | 463,000đ | 463000 | SHINWA-77318-L | Đục |
![]() |
Đục đánh chữ tự động Shinwa 77317 M | ![]() FactDepot |
431,000đ | 380,000đ | 380000 | SHINWA-77317-M | Đục |
![]() |
Đục đánh chữ tự động Shinwa 77258 | ![]() FactDepot |
1,402,000đ | 1,028,000đ | 1028000 | SHINWA-77258 | Đục |
![]() |
Bút Sơn màu đen Shinwa 78414 | ![]() FactDepot |
89,000đ | 65,000đ | 65000 | SHINWA-78414 | Tất Cả Danh Mục |
![]() |
Bút Sơn màu đỏ Shinwa 78415 | ![]() FactDepot |
89,000đ | 65,000đ | 65000 | SHINWA-78415 | Tất Cả Danh Mục |
![]() |
Bút Sơn màu vàng Shinwa 78416 | ![]() FactDepot |
89,000đ | 65,000đ | 65000 | SHINWA-78416 | Tất Cả Danh Mục |
![]() |
Bút Sơn màu trắng Shinwa 78418 | ![]() FactDepot |
89,000đ | 65,000đ | 65000 | SHINWA-78418 | Tất Cả Danh Mục |
![]() |
Bút Sơn màu hồng Shinwa 78419 | ![]() FactDepot |
89,000đ | 65,000đ | 65000 | SHINWA-78419 | Tất Cả Danh Mục |
![]() |
Bộ dưỡng đo ren hệ mét 26 lá Shinwa 73794 | ![]() KetNoiTieuDung |
356,000đ | 356000 | SHINWA-73794 | Bộ Dưỡng Đo | |
![]() |
Dưỡng đo độ dày Shinwa 73781 | ![]() KetNoiTieuDung |
289,000đ | 289000 | SHINWA-73781 | Bộ Dưỡng Đo | |
![]() |
Dưỡng đo độ dày Shinwa 73780 | ![]() KetNoiTieuDung |
179,000đ | 179000 | SHINWA-73780 | Bộ Dưỡng Đo | |
![]() |
Compa lấy dấu Shinwa 73059 (150mm) | ![]() KetNoiTieuDung |
473,000đ | 473000 | SHINWA-73059 | Công Cụ Dụng Cụ | |
![]() |
Thước dưỡng đo hình dạng Shinwa 77970 | ![]() KetNoiTieuDung |
365,000đ | 365000 | SHINWA-77970 | Công Cụ Dụng Cụ | |
![]() |
Nhíp đo ngoài 15cm Shinwa 73318 | ![]() KetNoiTieuDung |
238,000đ | 238000 | 15CM-SHINWA-73318 | Công Cụ Dụng Cụ | |
![]() |
150mm Dưỡng đo độ dày Shinwa 73797 | ![]() KetNoiTieuDung |
860,000đ | 671,000đ | 671000 | SHINWA-73797 | Công Cụ Dụng Cụ |
![]() |
Thước dưỡng đo hình dạng Shinwa 77971 | ![]() KetNoiTieuDung |
1,372,000đ | 1,267,000đ | 1267000 | SHINWA-77971 | Công Cụ Dụng Cụ |
![]() |
Kính soi kỹ thuật Shinwa 75756 | ![]() KetNoiTieuDung |
246,000đ | 203,000đ | 203000 | SHINWA-75756 | Công Cụ Dụng Cụ |
![]() |
Dưỡng đo độ dày 25 lá Shinwa 73782 | ![]() KetNoiTieuDung |
623,000đ | 493,000đ | 493000 | SHINWA-73782 | Bộ Dưỡng Đo |
![]() |
Bộ dưỡng đo ren hệ mét Shinwa 73795 | ![]() KetNoiTieuDung |
356,000đ | 280,000đ | 280000 | SHINWA-73795 | Thiết Bị Dụng Cụ Đo |
![]() |
0.03-1mm Dưỡng đo độ dày 100mm 25 lá Shinwa 73796 | ![]() KetNoiTieuDung |
668,000đ | 520,000đ | 520000 | SHINWA-73796 | Thiết Bị Dụng Cụ Đo |
![]() |
Thước thủy đo góc nghiêng có từ Shinwa 78545 | ![]() KetNoiTieuDung |
570,000đ | 501,000đ | 501000 | SHINWA-78545 | Công Cụ Dụng Cụ |