Bộ hút cầm tay 25kg Shinwa 74481
Primary tabs
SKU
              25KG-SHINWA-74481
          Category
              
          Brand
              
          Shop
              
          List price
              1,200,000đ
          Price
              1,090,000đ
          Price sale
              110,000đ
          % sale
              9.20%
          Number of reviews
              1
          Rating
              5.00
          Chuyến đến nơi bán
                     
                
Bạn đang chuyển đến trang bán sản phẩm Bộ hút cầm tay 25kg Shinwa 74481
Hệ thống sẽ tự chuyển trong 5 giây
Price history
So sánh giá sản phẩm tương tự (theo SKU - Mã sản phẩm)
| Image | Name | Shop | List price | Price (formatted) | Price | SKU | Category name | 
|---|---|---|---|---|---|---|---|
|   | Dụng cụ hít kính cầm tay 25kg Shinwa 74484 |   KetNoiTieuDung | 1,650,000đ | 1650000 | 25KG-SHINWA-74484 | Dụng Cụ Hít Kính | |
|   | Dụng cụ hút cầm tay 70kg Shinwa 74483 |   KetNoiTieuDung | 1,799,000đ | 1,499,000đ | 1499000 | 70KG-SHINWA-74483 | Dụng Cụ Cầm Tay | 
|   | Vạch lấy dấu D Shinwa 74444 |   FactDepot | 232,000đ | 170,000đ | 170000 | SHINWA-74444 | Tất Cả Danh Mục | 
|   | Con dọi cho quả dọi 400gr Shinwa 77979 |   KetNoiTieuDung | 415,000đ | 415000 | 400GR-SHINWA-77979 | Dụng Cụ Cầm Tay | |
|   | Kính soi kỹ thuật 25x25mm Shinwa 75757 |   KetNoiTieuDung | 190,000đ | 190000 | 25X25MM-SHINWA-75757 | Công Cụ Dụng Cụ | |
|   | Nhíp đo ngoài 20cm Shinwa 73326 |   KetNoiTieuDung | 291,000đ | 291000 | 20CM-SHINWA-73326 | Công Cụ Dụng Cụ | |
|   | Nhíp lỗ trong 20cm Shinwa 73261 |   KetNoiTieuDung | 275,000đ | 275000 | 20CM-SHINWA-73261 | Công Cụ Dụng Cụ | |
|   | Nhíp lỗ trong 15cm Shinwa 73253 |   KetNoiTieuDung | 195,000đ | 195000 | 15CM-SHINWA-73253 | Công Cụ Dụng Cụ | |
|   | Nhíp đo ngoài 15cm Shinwa 73318 |   KetNoiTieuDung | 195,000đ | 195000 | 15CM-SHINWA-73318 | Công Cụ Dụng Cụ | |
|   | Bộ dưỡng đo ren hệ mét 26 lá Shinwa 73794 |   KetNoiTieuDung | 356,000đ | 356000 | SHINWA-73794 | Bộ Dưỡng Đo | |
|   | Compa lấy dấu Shinwa 73059 (150mm) |   KetNoiTieuDung | 473,000đ | 473000 | SHINWA-73059 | Công Cụ Dụng Cụ | |
|   | Kính soi kỹ thuật Shinwa 75756 |   KetNoiTieuDung | 246,000đ | 203,000đ | 203000 | SHINWA-75756 | Công Cụ Dụng Cụ | 
|   | Dưỡng đo độ dày 25 lá Shinwa 73782 |   KetNoiTieuDung | 623,000đ | 493,000đ | 493000 | SHINWA-73782 | Bộ Dưỡng Đo | 
|   | Bộ dưỡng đo ren hệ mét Shinwa 73795 |   KetNoiTieuDung | 356,000đ | 280,000đ | 280000 | SHINWA-73795 | Thiết Bị Dụng Cụ Đo | 
|   | Panme điện tử đo ngoài Shinwa 79523 |   KetNoiTieuDung | 2,120,000đ | 1,950,000đ | 1950000 | SHINWA-79523 | Công Cụ Dụng Cụ | 
|   | Bút Sơn màu xanh Shinwa 78515 |   FactDepot | 89,000đ | 65,000đ | 65000 | SHINWA-78515 | Tất Cả Danh Mục | 
|   | Đục đánh chữ tự động Shinwa 77259 (size M) |   FactDepot | 829,000đ | 608,000đ | 608000 | SHINWA-77259 | Tất Cả Danh Mục | 
|   | Thước đo góc nghiêng có từ Shinwa 78545 |   FactDepot | 814,000đ | 597,000đ | 597000 | SHINWA-78545 | Tất Cả Danh Mục | 
|   | Panme cơ đo ngoài Shinwa 78935 0-25 mm |   FactDepot | 1,376,000đ | 1,009,000đ | 1009000 | SHINWA-78935-0-25-MM | Tất Cả Danh Mục | 
|   | Panme điện tử đo ngoài Shinwa 79523 0-25 mm/0.001 mm |   FactDepot | 2,523,000đ | 1,850,000đ | 1850000 | SHINWA-79523-0-25-MM/0.001-MM | Tất Cả Danh Mục | 
|   | Thước lá gấp màu vàng Shinwa 78605 |   FactDepot | 357,000đ | 262,000đ | 262000 | SHINWA-78605 | Tất Cả Danh Mục | 
|   | Thước cặp đo thẳng Shinwa 73067 20cm |   FactDepot | 616,000đ | 508,000đ | 508000 | SHINWA-73067-20CM | Tất Cả Danh Mục | 
|   | Compa vạch dấu Shinwa 73059 15cm |   FactDepot | 560,000đ | 454,000đ | 454000 | SHINWA-73059-15CM | Tất Cả Danh Mục | 
|   | Bật mực Shinwa 77964 |   FactDepot | 479,000đ | 398,000đ | 398000 | SHINWA-77964 | Dụng Cụ Đo Cơ Khí | 
|   | Quả dọi Shinwa 77377 ( 10m ) |   FactDepot | 882,000đ | 647,000đ | 647000 | SHINWA-77377 | Dụng Cụ Đo Cơ Khí | 
|   | Miếng mút ( 3 cái ) cho Bật mực Shinwa 77485 |   FactDepot | 112,000đ | 82,000đ | 82000 | SHINWA-77485 | Dụng Cụ Đo Cơ Khí | 
|   | Chốt đinh vị cho quả dọi Shinwa 77378 |   FactDepot | 229,000đ | 168,000đ | 168000 | SHINWA-77378 | Tất Cả Danh Mục | 
|   | Dây chỉ cho Bật mực Shinwa 77929 Ø0.5mmx20m |   FactDepot | 215,000đ | 158,000đ | 158000 | SHINWA-77929 | Dụng Cụ Đo Cơ Khí | 
|   | Bình mực màu vàng cho bật mực Shinwa 77935 300g |   FactDepot | 224,000đ | 164,000đ | 164000 | SHINWA-77935-300G | Tất Cả Danh Mục | 
|   | Bình mực màu đỏ cho bật mực Shinwa 77936 300g |   FactDepot | 224,000đ | 164,000đ | 164000 | SHINWA-77936-300G | Dụng Cụ Đo Cơ Khí | 
|   | Bình mực màu trắng cho bật mực Shinwa 77938 300g |   FactDepot | 224,000đ | 164,000đ | 164000 | SHINWA-77938-300G | Dụng Cụ Đo Cơ Khí | 
|   | Thước dưỡng đo hình dạng Shinwa 77971 300mm |   FactDepot | 1,745,000đ | 1,386,000đ | 1386000 | SHINWA-77971-300MM | Tất Cả Danh Mục | 
|   | Nhíp lỗ trong Shinwa 73253 15cm |   FactDepot | 341,000đ | 341000 | SHINWA-73253-15CM | Nhíp | |
|   | Nhíp lỗ trong Shinwa 73261 20cm |   FactDepot | 420,000đ | 308,000đ | 308000 | SHINWA-73261-20CM | Nhíp | 
|   | Nhíp bầu ngoài Shinwa 73318 15cm |   FactDepot | 295,000đ | 216,000đ | 216000 | SHINWA-73318-15CM | Nhíp | 
|   | Nhíp bầu ngoài Shinwa 73326 20cm |   FactDepot | 426,000đ | 426000 | SHINWA-73326-20CM | Nhíp | |
|   | Đục đánh chữ tự động Shinwa 77318 L |   FactDepot | 517,000đ | 463,000đ | 463000 | SHINWA-77318-L | Đục | 
|   | Quả dọi Shinwa 77376 ( 5m 400gram ) |   FactDepot | 1,485,000đ | 1,089,000đ | 1089000 | SHINWA-77376 | Dụng Cụ Đo Cơ Khí | 
|   | Bật mực tự động Shinwa 73283 |   FactDepot | 616,000đ | 589,000đ | 589000 | SHINWA-73283 | Tất Cả Danh Mục | 
|   | Bật mực tự động Shinwa 77472 |   FactDepot | 745,000đ | 583,000đ | 583000 | SHINWA-77472 | Tất Cả Danh Mục | 
|   | Chốt đinh vị cho bật mực Shinwa 77486 |   FactDepot | 112,000đ | 82,000đ | 82000 | SHINWA-77486 | Tất Cả Danh Mục | 
|   | Chốt đinh vị ( 3 cái ) cho Bật mực Shinwa 77880 |   FactDepot | 205,000đ | 150,000đ | 150000 | SHINWA-77880 | Tất Cả Danh Mục | 
|   | Bình mực màu xanh cho bật mực Shinwa 77937 300g |   FactDepot | 224,000đ | 164,000đ | 164000 | SHINWA-77937-300G | Tất Cả Danh Mục | 
|   | Thước dưỡng đo hình dạng Shinwa 77970 150mm |   FactDepot | 451,000đ | 350,000đ | 350000 | SHINWA-77970-150MM | Tất Cả Danh Mục | 
|   | Panme cơ đo ngoài Shinwa 78936 25-50 mm |   FactDepot | 1,895,000đ | 1,390,000đ | 1390000 | SHINWA-78936-25-50-MM | Tất Cả Danh Mục | 
|   | Vạch lấy dấu C Shinwa 78654 |   FactDepot | 390,000đ | 286,000đ | 286000 | SHINWA-78654 | Đục | 
|   | Thước đo khoảng cách dạng bánh xe loại lớn Shinwa 75422 8" |   KetNoiTieuDung | 2,699,000đ | 2,599,000đ | 2599000 | SHINWA-75422-8" | Công Cụ Dụng Cụ | 
|   | Bút Sơn màu vàng Shinwa 78416 |   FactDepot | 89,000đ | 65,000đ | 65000 | SHINWA-78416 | Tất Cả Danh Mục | 
|   | Bút Sơn màu trắng Shinwa 78418 |   FactDepot | 89,000đ | 65,000đ | 65000 | SHINWA-78418 | Tất Cả Danh Mục | 
|   | Bút Sơn màu hồng Shinwa 78419 |   FactDepot | 89,000đ | 65,000đ | 65000 | SHINWA-78419 | Tất Cả Danh Mục | 
