Chặn cửa nam châm Hafele 938.62.038
Primary tabs
SKU
HAFELE-938.62.038
Category
Brand
Shop
Price
272,000đ
Price sale
0đ
% sale
0.00%
Number of reviews
1
Rating
5.00
Chuyến đến nơi bán
Bạn đang chuyển đến trang bán sản phẩm Chặn cửa nam châm Hafele 938.62.038
Hệ thống sẽ tự chuyển trong 5 giây
Price history
So sánh giá sản phẩm tương tự (theo SKU - Mã sản phẩm)
Image | Name | Shop | List price | Price (formatted) | Price | SKU | Category name |
---|---|---|---|---|---|---|---|
![]() |
Chặn cửa nam châm Đồng bóng PVD Hafele 938.62.038 | ![]() Bep365 |
272,000đ | 217,000đ | 217000 | PVD-HAFELE-938.62.038 | Phụ Kiện Tủ Kệ Bếp |
![]() |
CHẶN CỬA NAM CHÂM ĐỒNG BÓNG PVD HAFELE 938.62.038 | ![]() BepHoangCuong |
271,700đ | 203,775đ | 203775 | PVD-HAFELE-938.62.038 | Phụ Kiện Tủ Bếp |
![]() |
Chặn cửa nam châm Đồng bóng PVD Hafele 938.62.038 | ![]() The Gioi Bep Nhap Khau |
272,000đ | 204,000đ | 204000 | PVD-HAFELE-938.62.038 | Phụ Kiện Tủ Bếp |
![]() |
Chặn cửa nam châm Häfele 938.62.038 | ![]() KhanhVyHome |
272,000đ | 272000 | 938.62.038 | Chặn Cửa - Chốt An Toàn | |
![]() |
Chặn cửa nam châm Häfele 938.62.038 | ![]() KhanhVyHome |
272,000đ | 204,000đ | 204000 | 938.62.038 | Phụ Kiện Đồ Gỗ |
![]() |
Chặn Cửa Nam Châm Màu Đen Hafele 938.30.033 | ![]() KhanhVyHome |
343,000đ | 343000 | HAFELE-938.30.033 | Chặn Cửa - Chốt An Toàn | |
![]() |
Chặn cửa nam châm Hafele 938.30.031 | ![]() KhanhVyHome |
319,000đ | 319000 | HAFELE-938.30.031 | Chặn Cửa - Chốt An Toàn | |
![]() |
Chặn cửa Nam châm Hafele 938.30.030 | ![]() BepAnKhang |
253,000đ | 227,000đ | 227000 | HAFELE-938.30.030 | Phụ Kiện Đồ Gỗ Hafele |
![]() |
Chặn cửa Nam châm Hafele 938.30.031 | ![]() BepAnKhang |
297,000đ | 267,000đ | 267000 | HAFELE-938.30.031 | Phụ Kiện Đồ Gỗ Hafele |
![]() |
Chặn cửa Nam châm Hafele 938.30.033 | ![]() BepAnKhang |
319,000đ | 287,000đ | 287000 | HAFELE-938.30.033 | Phụ Kiện Đồ Gỗ Hafele |
![]() |
Chặn cửa nam châm Hafele 938.30.030 | ![]() KhanhVyHome |
272,000đ | 272000 | HAFELE-938.30.030 | Chặn Cửa - Chốt An Toàn | |
![]() |
Chặn cửa nam châm Hafele 938.30.031 | ![]() KhanhVyHome |
352,000đ | 264,000đ | 264000 | HAFELE-938.30.031 | Phụ Kiện Đồ Gỗ |
![]() |
Chặn cửa nam châm Hafele 938.30.030 | ![]() ThienKimHome |
294,580đ | 294,580đ | 294580 | HAFELE-938.30.030 | Chặn Cửa - Chốt An Toàn |
![]() |
Chặn cửa nam châm Hafele 938.30.031 | ![]() ThienKimHome |
369,600đ | 369,600đ | 369600 | HAFELE-938.30.031 | Chặn Cửa - Chốt An Toàn |
![]() |
Chặn Cửa Nam Châm Màu Đen Hafele 938.30.033 | ![]() ThienKimHome |
370,491đ | 370,491đ | 370491 | HAFELE-938.30.033 | Chặn Cửa - Chốt An Toàn |
![]() |
CHẶN CỬA NAM CHÂM HAFELE 938.23.004 | ![]() BepHoangCuong |
315,700đ | 236,775đ | 236775 | HAFELE-938.23.004 | Phụ Kiện Tủ Bếp |
![]() |
CHẶN CỬA NAM CHÂM HAFELE 938.23.024 | ![]() BepHoangCuong |
291,500đ | 218,625đ | 218625 | HAFELE-938.23.024 | Phụ Kiện Tủ Bếp |
![]() |
Chặn Cửa Gắn Tường Màu Đen Hafele 938.10.403 | ![]() KhanhVyHome |
167,000đ | 167000 | HAFELE-938.10.403 | Chặn Cửa - Chốt An Toàn | |
![]() |
CHẶN CỬA NAM CHÂM HAFELE 938.23.028 | ![]() BepHoangCuong |
291,500đ | 218,625đ | 218625 | HAFELE-938.23.028 | Phụ Kiện Tủ Bếp |
![]() |
Chặn cửa có móc treo Hafele 938.10.400 | ![]() KhanhVyHome |
108,000đ | 108000 | HAFELE-938.10.400 | Chặn Cửa - Chốt An Toàn | |
![]() |
Bas chặn cửa từ Hafele 938.30.011 | ![]() BepAnKhang |
187,000đ | 168,000đ | 168000 | HAFELE-938.30.011 | Phụ Kiện Đồ Gỗ Hafele |
![]() |
Chặn cửa Nam châm Hafele 938.30.013 | ![]() BepAnKhang |
187,000đ | 168,000đ | 168000 | HAFELE-938.30.013 | Phụ Kiện Đồ Gỗ Hafele |
![]() |
Chặn Cửa Nam Châm Hafele 938.23.024 | ![]() The Gioi Bep Nhap Khau |
291,500đ | 219,000đ | 219000 | HAFELE-938.23.024 | Phụ Kiện Tủ Bếp |
![]() |
Chặn cửa nam châm Hafele 938.23.028 | ![]() DienMayTinPhong |
250,000đ | 209,000đ | 209000 | HAFELE-938.23.028 | Phụ Kiện Khóa Cửa/ Chuông/ Ổ Khóa |
![]() |
Chặn Cửa Nam Châm Màu Đen Hafele 938.30.013 | ![]() KhanhVyHome |
221,000đ | 221000 | HAFELE-938.30.013 | Chặn Cửa - Chốt An Toàn | |
![]() |
Chặn cửa nam châm Hafele 938.23.024 | ![]() ThienKimHome |
291,500đ | 291500 | HAFELE-938.23.024 | Chặn Cửa - Chốt An Toàn | |
![]() |
Chặn Cửa Nam Châm Màu Đen Hafele 938.30.013 | ![]() KhanhVyHome |
174,900đ | 174900 | HAFELE-938.30.013 | Phụ Kiện Đồ Gỗ | |
![]() |
Chặn Cửa Gắn Tường Màu Đen Hafele 938.10.403 | ![]() ThienKimHome |
194,040đ | 194,040đ | 194040 | HAFELE-938.10.403 | Chặn Cửa - Chốt An Toàn |
![]() |
Chặn cửa nam châm Hafele 938.23.004 | ![]() ThienKimHome |
331,485đ | 331,485đ | 331485 | HAFELE-938.23.004 | Chặn Cửa - Chốt An Toàn |
![]() |
Chặn Cửa Nam Châm Màu Đen Hafele 938.30.013 | ![]() ThienKimHome |
244,860đ | 244,860đ | 244860 | HAFELE-938.30.013 | Chặn Cửa - Chốt An Toàn |
![]() |
Chặn cửa có móc treo Hafele 938.10.400 | ![]() ThienKimHome |
117,832đ | 117,832đ | 117832 | HAFELE-938.10.400 | Chặn Cửa - Chốt An Toàn |
![]() |
Chặn cửa nam châm Hafele 938.23.028 | ![]() The Gioi Bep Nhap Khau |
300,245đ | 226,000đ | 226000 | HAFELE-938.23.028 | Phụ Kiện Tủ Bếp |
![]() |
Chặn Cửa Nam Châm Hafele 938.23.004 | ![]() The Gioi Bep Nhap Khau |
331,485đ | 249,000đ | 249000 | HAFELE-938.23.004 | Phụ Kiện Tủ Bếp |
![]() |
Thiết bị đóng cửa tự động Hafele 931.84.629 | ![]() DienMayTinPhong |
1,694,000đ | 1,339,000đ | 1339000 | HAFELE-931.84.629 | Khóa Cửa - Bản Lề |
![]() |
Thiết bị đóng cửa tự động Hafele 931.84.623 | ![]() DienMayTinPhong |
2,257,000đ | 1,889,000đ | 1889000 | HAFELE-931.84.623 | Thiết Bị Đóng Cửa |
![]() |
Thiết Bị Đóng Cửa Tự Động 80Kg DCL15 Hafele 931.84.629 | ![]() The Gioi Bep Nhap Khau |
2,115,830đ | 1,590,000đ | 1590000 | 80KG-DCL15-HAFELE-931.84.629 | Phụ Kiện Tủ Bếp |
![]() |
Tay Đẩy Hơi Cùi Chỏ 80Kg Hafele 931.84.623 | ![]() The Gioi Bep Nhap Khau |
2,538,690đ | 1,910,000đ | 1910000 | 80KG-HAFELE-931.84.623 | Phụ Kiện Tủ Bếp |
![]() |
Bản Lề Sàn EN3 100Kg Hafele 932.79.030 | ![]() Bep365 |
2,124,000đ | 1,593,000đ | 1593000 | EN3-100KG-HAFELE-932.79.030 | Phụ Kiện Tủ Kệ Bếp |
![]() |
Bản lề sàn EN3 100Kg Hafele 932.79.030 | ![]() KhanhVyHome |
2,124,100đ | 2124100 | EN3-100KG-HAFELE-932.79.030 | Hafele | |
![]() |
Thiết Bị Đóng Cửa Tự Động EN3 Hafele 931.77.039 | ![]() KhanhTrangHome |
779,900đ | 545,930đ | 545930 | EN3-HAFELE-931.77.039 | Phụ Kiện Liên Kết |
![]() |
Thiết bị đóng cửa tự động Hafele 931.84.039 | ![]() KhanhVyHome |
4,616,700đ | 4616700 | HAFELE-931.84.039 | Cùi Chỏ Cửa | |
![]() |
Thiết Bị Đóng Cửa Tự Động 60Kg EN3 Hafele 931.77.039 | ![]() Bep365 |
765,000đ | 574,000đ | 574000 | 60KG-EN3-HAFELE-931.77.039 | Phụ Kiện Tủ Kệ Bếp |
![]() |
Thiết Bị Đóng Cửa Tự Động 60Kg EN3 Hafele 931.77.039 | ![]() The Gioi Bep Nhap Khau |
779,900đ | 585,000đ | 585000 | 60KG-EN3-HAFELE-931.77.039 | Phụ Kiện Tủ Bếp |
![]() |
Thiết bị đóng cửa tự động Hafele 931.77.039 | ![]() DienMayTinPhong |
693,000đ | 579,000đ | 579000 | HAFELE-931.77.039 | Thiết Bị Đóng Cửa |
![]() |
Thiết bị đóng cửa tự động âm Hafele 931.84.039 | ![]() DienMayTinPhong |
4,799,000đ | 4,019,000đ | 4019000 | HAFELE-931.84.039 | Thiết Bị Đóng Cửa |
![]() |
Bản lề sàn EN3 100Kg Hafele 932.79.030 | ![]() KhanhVyHome |
2,338,600đ | 1,754,000đ | 1754000 | EN3-100KG-HAFELE-932.79.030 | Phụ Kiện Nhôm Kính |
![]() |
Bản lề sàn giữ cửa, 500kg Hafele 932.86.031 | ![]() SieuThiBepDienTu |
32,992,600đ | 24,750,000đ | 24750000 | 500KG-HAFELE-932.86.031 | Phụ Kiện Tủ Kệ Bếp Hafele |
![]() |
Bản lề sàn EN3 100kg Hafele 932.79.030 | ![]() SieuThiBepDienTu |
2,455,530đ | 1,850,000đ | 1850000 | EN3-100KG-HAFELE-932.79.030 | Phụ Kiện Tủ Kệ Bếp Hafele |
![]() |
Bản lề sàn không giữ cửa, 500kg Hafele 932.86.030 | ![]() SieuThiBepDienTu |
21,938,700đ | 16,460,000đ | 16460000 | 500KG-HAFELE-932.86.030 | Phụ Kiện Tủ Kệ Bếp Hafele |
![]() |
Bản lề sàn EN3 100Kg Hafele 932.79.030 | ![]() ThienKimHome |
2,455,530đ | 1,841,650đ | 1841650 | EN3-100KG-HAFELE-932.79.030 | Bản Lề Kính |