Chặn cửa nam châm Hafele 938.23.004
Primary tabs
SKU
HAFELE-938.23.004
Category
Brand
Shop
List price
331,485đ
Price
331,485đ
Price sale
0đ
% sale
0.00%
Number of reviews
1
Rating
5.00
Chuyến đến nơi bán
Bạn đang chuyển đến trang bán sản phẩm Chặn cửa nam châm Hafele 938.23.004
Hệ thống sẽ tự chuyển trong 5 giây
Price history
So sánh giá sản phẩm tương tự (theo SKU - Mã sản phẩm)
Image | Name | Shop | List price | Price (formatted) | Price | SKU | Category name |
---|---|---|---|---|---|---|---|
![]() |
CHẶN CỬA NAM CHÂM HAFELE 938.23.004 | ![]() BepHoangCuong |
315,700đ | 236,775đ | 236775 | HAFELE-938.23.004 | Phụ Kiện Tủ Bếp |
![]() |
Chặn Cửa Nam Châm Hafele 938.23.004 | ![]() The Gioi Bep Nhap Khau |
331,485đ | 249,000đ | 249000 | HAFELE-938.23.004 | Phụ Kiện Tủ Bếp |
![]() |
CHẶN CỬA NAM CHÂM HAFELE 938.23.024 | ![]() BepHoangCuong |
291,500đ | 218,625đ | 218625 | HAFELE-938.23.024 | Phụ Kiện Tủ Bếp |
![]() |
CHẶN CỬA NAM CHÂM HAFELE 938.23.028 | ![]() BepHoangCuong |
291,500đ | 218,625đ | 218625 | HAFELE-938.23.028 | Phụ Kiện Tủ Bếp |
![]() |
Chặn Cửa Nam Châm Hafele 938.23.024 | ![]() The Gioi Bep Nhap Khau |
291,500đ | 219,000đ | 219000 | HAFELE-938.23.024 | Phụ Kiện Tủ Bếp |
![]() |
Chặn cửa nam châm Hafele 938.23.028 | ![]() DienMayTinPhong |
250,000đ | 209,000đ | 209000 | HAFELE-938.23.028 | Phụ Kiện Khóa Cửa/ Chuông/ Ổ Khóa |
![]() |
Chặn cửa nam châm Hafele 938.23.024 | ![]() ThienKimHome |
291,500đ | 291500 | HAFELE-938.23.024 | Chặn Cửa - Chốt An Toàn | |
![]() |
Chặn cửa nam châm Hafele 938.23.028 | ![]() The Gioi Bep Nhap Khau |
300,245đ | 226,000đ | 226000 | HAFELE-938.23.028 | Phụ Kiện Tủ Bếp |
![]() |
Chặn cửa nam châm Häfele 938.23.004 | ![]() KhanhVyHome |
301,000đ | 301000 | 938.23.004 | Chặn Cửa - Chốt An Toàn | |
![]() |
Chặn cửa nam châm Đồng bóng PVD Hafele 938.62.038 | ![]() Bep365 |
272,000đ | 217,000đ | 217000 | PVD-HAFELE-938.62.038 | Phụ Kiện Tủ Kệ Bếp |
![]() |
Chặn Cửa Gắn Tường Màu Đen Hafele 938.10.403 | ![]() KhanhVyHome |
167,000đ | 167000 | HAFELE-938.10.403 | Chặn Cửa - Chốt An Toàn | |
![]() |
CHẶN CỬA NAM CHÂM ĐỒNG BÓNG PVD HAFELE 938.62.038 | ![]() BepHoangCuong |
271,700đ | 203,775đ | 203775 | PVD-HAFELE-938.62.038 | Phụ Kiện Tủ Bếp |
![]() |
Chặn Cửa Nam Châm Màu Đen Hafele 938.30.033 | ![]() KhanhVyHome |
343,000đ | 343000 | HAFELE-938.30.033 | Chặn Cửa - Chốt An Toàn | |
![]() |
Chặn cửa có móc treo Hafele 938.10.400 | ![]() KhanhVyHome |
108,000đ | 108000 | HAFELE-938.10.400 | Chặn Cửa - Chốt An Toàn | |
![]() |
Chặn cửa nam châm Hafele 938.30.031 | ![]() KhanhVyHome |
319,000đ | 319000 | HAFELE-938.30.031 | Chặn Cửa - Chốt An Toàn | |
![]() |
Bas chặn cửa từ Hafele 938.30.011 | ![]() BepAnKhang |
187,000đ | 168,000đ | 168000 | HAFELE-938.30.011 | Phụ Kiện Đồ Gỗ Hafele |
![]() |
Chặn cửa Nam châm Hafele 938.30.013 | ![]() BepAnKhang |
187,000đ | 168,000đ | 168000 | HAFELE-938.30.013 | Phụ Kiện Đồ Gỗ Hafele |
![]() |
Chặn cửa Nam châm Hafele 938.30.030 | ![]() BepAnKhang |
253,000đ | 227,000đ | 227000 | HAFELE-938.30.030 | Phụ Kiện Đồ Gỗ Hafele |
![]() |
Chặn cửa Nam châm Hafele 938.30.031 | ![]() BepAnKhang |
297,000đ | 267,000đ | 267000 | HAFELE-938.30.031 | Phụ Kiện Đồ Gỗ Hafele |
![]() |
Chặn cửa Nam châm Hafele 938.30.033 | ![]() BepAnKhang |
319,000đ | 287,000đ | 287000 | HAFELE-938.30.033 | Phụ Kiện Đồ Gỗ Hafele |
![]() |
Chặn cửa nam châm Đồng bóng PVD Hafele 938.62.038 | ![]() The Gioi Bep Nhap Khau |
272,000đ | 204,000đ | 204000 | PVD-HAFELE-938.62.038 | Phụ Kiện Tủ Bếp |
![]() |
Chặn cửa nam châm Hafele 938.30.030 | ![]() KhanhVyHome |
272,000đ | 272000 | HAFELE-938.30.030 | Chặn Cửa - Chốt An Toàn | |
![]() |
Chặn Cửa Nam Châm Màu Đen Hafele 938.30.013 | ![]() KhanhVyHome |
221,000đ | 221000 | HAFELE-938.30.013 | Chặn Cửa - Chốt An Toàn | |
![]() |
Chặn cửa nam châm Hafele 938.62.038 | ![]() ThienKimHome |
272,000đ | 272000 | HAFELE-938.62.038 | Hafele | |
![]() |
Chặn cửa nam châm Hafele 938.30.031 | ![]() KhanhVyHome |
352,000đ | 264,000đ | 264000 | HAFELE-938.30.031 | Phụ Kiện Đồ Gỗ |
![]() |
Chặn Cửa Nam Châm Màu Đen Hafele 938.30.013 | ![]() KhanhVyHome |
174,900đ | 174900 | HAFELE-938.30.013 | Phụ Kiện Đồ Gỗ | |
![]() |
Chặn cửa nam châm Hafele 938.30.030 | ![]() ThienKimHome |
294,580đ | 294,580đ | 294580 | HAFELE-938.30.030 | Chặn Cửa - Chốt An Toàn |
![]() |
Chặn Cửa Gắn Tường Màu Đen Hafele 938.10.403 | ![]() ThienKimHome |
194,040đ | 194,040đ | 194040 | HAFELE-938.10.403 | Chặn Cửa - Chốt An Toàn |
![]() |
Chặn cửa nam châm Hafele 938.30.031 | ![]() ThienKimHome |
369,600đ | 369,600đ | 369600 | HAFELE-938.30.031 | Chặn Cửa - Chốt An Toàn |
![]() |
Chặn Cửa Nam Châm Màu Đen Hafele 938.30.033 | ![]() ThienKimHome |
370,491đ | 370,491đ | 370491 | HAFELE-938.30.033 | Chặn Cửa - Chốt An Toàn |
![]() |
Chặn Cửa Nam Châm Màu Đen Hafele 938.30.013 | ![]() ThienKimHome |
244,860đ | 244,860đ | 244860 | HAFELE-938.30.013 | Chặn Cửa - Chốt An Toàn |
![]() |
Chặn cửa có móc treo Hafele 938.10.400 | ![]() ThienKimHome |
117,832đ | 117,832đ | 117832 | HAFELE-938.10.400 | Chặn Cửa - Chốt An Toàn |
![]() |
Chặn cửa nam châm Häfele đồng bóng 938.23.028 | ![]() KhanhVyHome |
277,000đ | 277000 | 938.23.028 | Chặn Cửa - Chốt An Toàn | |
![]() |
Chặn cửa nam châm Häfele 938.23.024 | ![]() KhanhVyHome |
277,000đ | 277000 | 938.23.024 | Chặn Cửa - Chốt An Toàn | |
![]() |
Chặn cửa nam châm Hafele đồng bóng 938.23.028 | ![]() ThienKimHome |
300,245đ | 300,245đ | 300245 | 938.23.028 | Chặn Cửa - Chốt An Toàn |
![]() |
Thiết bị đóng cửa tự động Hafele 931.84.239 | ![]() DienMayTinPhong |
1,913,000đ | 1,599,000đ | 1599000 | HAFELE-931.84.239 | Thiết Bị Đóng Cửa |
![]() |
Thiết Bị Đóng Cửa Tự Động 60Kg Hafele 931.84.239 | ![]() TatMart |
1,859,000đ | 1859000 | 60KG-HAFELE-931.84.239 | Tay Đẩy Hơi | |
![]() |
Thiết Bị Đóng Cửa Tự Động 60Kg Hafele 931.84.239 | ![]() The Gioi Bep Nhap Khau |
2,050,400đ | 1,538,000đ | 1538000 | 60KG-HAFELE-931.84.239 | Phụ Kiện Tủ Bếp |
![]() |
Bản Lề Sàn EN2 80Kg Hafele 932.77.000 | ![]() Bep365 |
1,871,000đ | 1871000 | EN2-80KG-HAFELE-932.77.000 | Phụ Kiện Tủ Kệ Bếp | |
![]() |
Tay Đẩy Hơi Cùi Chỏ Âm 150Kg Hafele 931.84.006 | ![]() Bep365 |
7,034,000đ | 5,276,000đ | 5276000 | 150KG-HAFELE-931.84.006 | Phụ Kiện Tủ Kệ Bếp |
![]() |
Chặn Cửa Gắn Tường Hafele 937.00.804 | ![]() KhanhVyHome |
660,000đ | 660000 | HAFELE-937.00.804 | Chặn Cửa - Chốt An Toàn | |
![]() |
Bản lề sàn Cho cửa mở hai chiều EN 2 Startec Hafele 932.77.000 | ![]() BepAnKhang |
2,160,000đ | 1,944,000đ | 1944000 | EN-2-STARTEC-HAFELE-932.77.000 | Phụ Kiện Đồ Gỗ Hafele |
![]() |
Chặn Cửa Gắn Tường Hafele 937.00.804 | ![]() ThienKimHome |
660,000đ | 660000 | HAFELE-937.00.804 | Chặn Cửa - Chốt An Toàn | |
![]() |
Chặn Cửa Gắn Tường Hafele 937.00.804 | ![]() KhanhVyHome |
660,000đ | 495,000đ | 495000 | HAFELE-937.00.804 | Phụ Kiện Đồ Gỗ |
![]() |
Bản lề sàn EN2 80kg Hafele 932.77.000 | ![]() ThienKimHome |
2,884,040đ | 2,163,030đ | 2163030 | EN2-80KG-HAFELE-932.77.000 | Bản Lề Kính |
![]() |
Bản Lề Sàn EN2 80Kg Hafele 932.77.000 | ![]() The Gioi Bep Nhap Khau |
2,884,040đ | 2,170,000đ | 2170000 | EN2-80KG-HAFELE-932.77.000 | Phụ Kiện Tủ Bếp |
![]() |
Tay Đẩy Hơi Cùi Chỏ Âm 150Kg Hafele 931.84.005 | ![]() The Gioi Bep Nhap Khau |
7,001,400đ | 5,260,000đ | 5260000 | 150KG-HAFELE-931.84.005 | Phụ Kiện Tủ Bếp |
![]() |
Tay Đẩy Hơi Cùi Chỏ Âm 150Kg Hafele 931.84.006 | ![]() The Gioi Bep Nhap Khau |
8,126,580đ | 6,100,000đ | 6100000 | 150KG-HAFELE-931.84.006 | Phụ Kiện Tủ Bếp |
![]() |
Thanh hướng cửa Hafele 931.97.902 | ![]() KhanhTrangHome |
2,079,000đ | 1,621,620đ | 1621620 | HAFELE-931.97.902 | Phụ Kiện Khác… |
![]() |
THANH HƯỚNG CỬA HAFELE 931.50.910 | ![]() BepHoangCuong |
605,000đ | 453,750đ | 453750 | HAFELE-931.50.910 | Phụ Kiện Tủ Bếp |