Chặn cửa có móc treo Hafele 938.10.400
Primary tabs
SKU
HAFELE-938.10.400
Category
Brand
Shop
Price
114,400đ
Price sale
0đ
% sale
0.00%
Number of reviews
1
Rating
5.00
Chuyến đến nơi bán
Bạn đang chuyển đến trang bán sản phẩm Chặn cửa có móc treo Hafele 938.10.400
Hệ thống sẽ tự chuyển trong 5 giây
Price history
So sánh giá sản phẩm tương tự (theo SKU - Mã sản phẩm)
Image | Name | Shop | List price | Price (formatted) | Price | SKU | Category name |
---|---|---|---|---|---|---|---|
![]() |
Chặn cửa có móc treo Hafele 938.10.400 | ![]() KhanhVyHome |
108,000đ | 108000 | HAFELE-938.10.400 | Chặn Cửa - Chốt An Toàn | |
![]() |
Chặn Cửa Gắn Tường Màu Đen Hafele 938.10.403 | ![]() KhanhVyHome |
167,000đ | 167000 | HAFELE-938.10.403 | Chặn Cửa - Chốt An Toàn | |
![]() |
Chặn Cửa Gắn Tường Màu Đen Hafele 938.10.403 | ![]() ThienKimHome |
184,800đ | 184800 | HAFELE-938.10.403 | Chặn Cửa - Chốt An Toàn | |
![]() |
Chặn cửa Nam châm Hafele 938.30.030 | ![]() BepAnKhang |
253,000đ | 227,000đ | 227000 | HAFELE-938.30.030 | Phụ Kiện Đồ Gỗ Hafele |
![]() |
Chặn cửa Nam châm Hafele 938.30.031 | ![]() BepAnKhang |
297,000đ | 267,000đ | 267000 | HAFELE-938.30.031 | Phụ Kiện Đồ Gỗ Hafele |
![]() |
Chặn cửa Nam châm Hafele 938.30.033 | ![]() BepAnKhang |
319,000đ | 287,000đ | 287000 | HAFELE-938.30.033 | Phụ Kiện Đồ Gỗ Hafele |
![]() |
Bas chặn cửa từ Hafele 938.30.011 | ![]() BepAnKhang |
187,000đ | 168,000đ | 168000 | HAFELE-938.30.011 | Phụ Kiện Đồ Gỗ Hafele |
![]() |
Chặn cửa Nam châm Hafele 938.30.013 | ![]() BepAnKhang |
187,000đ | 168,000đ | 168000 | HAFELE-938.30.013 | Phụ Kiện Đồ Gỗ Hafele |
![]() |
CHẶN CỬA NAM CHÂM HAFELE 938.23.004 | ![]() BepHoangCuong |
315,700đ | 236,775đ | 236775 | HAFELE-938.23.004 | Phụ Kiện Tủ Bếp |
![]() |
CHẶN CỬA NAM CHÂM HAFELE 938.23.024 | ![]() BepHoangCuong |
291,500đ | 218,625đ | 218625 | HAFELE-938.23.024 | Phụ Kiện Tủ Bếp |
![]() |
Chặn cửa nam châm Đồng bóng PVD Hafele 938.62.038 | ![]() Bep365 |
272,000đ | 217,000đ | 217000 | PVD-HAFELE-938.62.038 | Phụ Kiện Tủ Kệ Bếp |
![]() |
Chặn cửa nam châm Hafele 938.23.028 | ![]() The Gioi Bep Nhap Khau |
291,500đ | 219,000đ | 219000 | HAFELE-938.23.028 | Phụ Kiện Tủ Bếp |
![]() |
Chặn Cửa Nam Châm Hafele 938.23.004 | ![]() The Gioi Bep Nhap Khau |
315,700đ | 237,000đ | 237000 | HAFELE-938.23.004 | Phụ Kiện Tủ Bếp |
![]() |
CHẶN CỬA NAM CHÂM ĐỒNG BÓNG PVD HAFELE 938.62.038 | ![]() BepHoangCuong |
271,700đ | 203,775đ | 203775 | PVD-HAFELE-938.62.038 | Phụ Kiện Tủ Bếp |
![]() |
CHẶN CỬA NAM CHÂM HAFELE 938.23.028 | ![]() BepHoangCuong |
291,500đ | 218,625đ | 218625 | HAFELE-938.23.028 | Phụ Kiện Tủ Bếp |
![]() |
Chặn Cửa Nam Châm Màu Đen Hafele 938.30.033 | ![]() KhanhVyHome |
343,000đ | 343000 | HAFELE-938.30.033 | Chặn Cửa - Chốt An Toàn | |
![]() |
Chặn Cửa Nam Châm Màu Đen Hafele 938.30.013 | ![]() KhanhVyHome |
174,900đ | 174900 | HAFELE-938.30.013 | Phụ Kiện Đồ Gỗ | |
![]() |
Chặn cửa nam châm Hafele 938.30.031 | ![]() KhanhVyHome |
352,000đ | 264,000đ | 264000 | HAFELE-938.30.031 | Phụ Kiện Đồ Gỗ |
![]() |
Chặn cửa nam châm Đồng bóng PVD Hafele 938.62.038 | ![]() The Gioi Bep Nhap Khau |
272,000đ | 204,000đ | 204000 | PVD-HAFELE-938.62.038 | Phụ Kiện Tủ Bếp |
![]() |
Chặn Cửa Nam Châm Hafele 938.23.024 | ![]() The Gioi Bep Nhap Khau |
291,500đ | 219,000đ | 219000 | HAFELE-938.23.024 | Phụ Kiện Tủ Bếp |
![]() |
Chặn cửa nam châm Hafele 938.23.028 | ![]() DienMayTinPhong |
250,000đ | 209,000đ | 209000 | HAFELE-938.23.028 | Phụ Kiện Khóa Cửa/ Chuông/ Ổ Khóa |
![]() |
Chặn cửa nam châm Hafele 938.30.030 | ![]() KhanhVyHome |
272,000đ | 272000 | HAFELE-938.30.030 | Chặn Cửa - Chốt An Toàn | |
![]() |
Chặn Cửa Nam Châm Màu Đen Hafele 938.30.013 | ![]() KhanhVyHome |
221,000đ | 221000 | HAFELE-938.30.013 | Chặn Cửa - Chốt An Toàn | |
![]() |
Chặn Cửa Nam Châm Màu Đen Hafele 938.30.033 | ![]() ThienKimHome |
359,700đ | 359700 | HAFELE-938.30.033 | Chặn Cửa - Chốt An Toàn | |
![]() |
Chặn Cửa Nam Châm Màu Đen Hafele 938.30.013 | ![]() ThienKimHome |
233,200đ | 233200 | HAFELE-938.30.013 | Chặn Cửa - Chốt An Toàn | |
![]() |
Chặn cửa nam châm Hafele 938.62.038 | ![]() ThienKimHome |
272,000đ | 272000 | HAFELE-938.62.038 | Hafele | |
![]() |
Chặn cửa nam châm Hafele 938.30.031 | ![]() ThienKimHome |
352,000đ | 352000 | HAFELE-938.30.031 | Chặn Cửa - Chốt An Toàn | |
![]() |
Chặn cửa nam châm Hafele 938.23.024 | ![]() ThienKimHome |
291,500đ | 291500 | HAFELE-938.23.024 | Chặn Cửa - Chốt An Toàn | |
![]() |
Chặn cửa nam châm Hafele 938.23.004 | ![]() ThienKimHome |
315,700đ | 315700 | HAFELE-938.23.004 | Chặn Cửa - Chốt An Toàn | |
![]() |
Chặn cửa nam châm Hafele 938.30.030 | ![]() ThienKimHome |
286,000đ | 286000 | HAFELE-938.30.030 | Chặn Cửa - Chốt An Toàn | |
![]() |
Chặn cửa nam châm Hafele 938.30.031 | ![]() KhanhVyHome |
319,000đ | 319000 | HAFELE-938.30.031 | Chặn Cửa - Chốt An Toàn | |
![]() |
BỘ TRỤC KẸP CỬA 1 CHIỀU HAFELE 932.10.420 | ![]() BepHoangCuong |
7,103,800đ | 5,327,850đ | 5327850 | HAFELE-932.10.420 | Phụ Kiện Tủ Bếp |
![]() |
Kẹp trên cửa mở 2 chiều Hafele 932.10.410 | ![]() ThienKimHome |
1,534,500đ | 1,150,000đ | 1150000 | HAFELE-932.10.410 | Phụ Kiện Liên Kết |
![]() |
Bộ trục kẹp cửa 1 chiều Hafele 932.10.420 | ![]() ThienKimHome |
7,103,800đ | 5,327,000đ | 5327000 | HAFELE-932.10.420 | Phụ Kiện Liên Kết |
![]() |
Kẹp trên cửa mở 2 chiều Hafele 932.10.410 | ![]() KhanhVyHome |
1,504,000đ | 1504000 | HAFELE-932.10.410 | Phụ Kiện Cửa Trượt | |
![]() |
Bộ trục kẹp cửa 1 chiều Hafele 932.10.420 | ![]() KhanhVyHome |
6,457,000đ | 6457000 | HAFELE-932.10.420 | Phụ Kiện Cửa Trượt | |
![]() |
Kẹp trên cửa mở 2 chiều Hafele 932.10.410 | ![]() KhanhVyHome |
1,534,500đ | 1,150,900đ | 1150900 | HAFELE-932.10.410 | Phụ Kiện Đồ Gỗ |
![]() |
Bộ trục kẹp cửa 1 chiều Hafele 932.10.420 | ![]() The Gioi Bep Nhap Khau |
7,103,800đ | 5,330,000đ | 5330000 | HAFELE-932.10.420 | Phụ Kiện Tủ Bếp |
![]() |
Kẹp trên cửa mở 2 chiều Hafele 932.10.410 | ![]() The Gioi Bep Nhap Khau |
1,534,500đ | 1,150,000đ | 1150000 | HAFELE-932.10.410 | Phụ Kiện Tủ Bếp |
![]() |
KẸP TRÊN CỬA MỞ 2 CHIỀU HAFELE 932.10.410 | ![]() BepHoangCuong |
1,534,500đ | 1,150,880đ | 1150880 | HAFELE-932.10.410 | Phụ Kiện Tủ Bếp |
![]() |
Bộ trục kẹp cửa 1 chiều Hafele 932.10.420 | ![]() Bep365 |
7,103,800đ | 5,328,000đ | 5328000 | HAFELE-932.10.420 | Phụ Kiện Tủ Kệ Bếp |
![]() |
VỎ NỐI RAFIX 20 KHÔNG VÀNH, KHÔNG CHỐT, NHỰA, VỚI CƠ CẤU SIẾT MÀU BE HAFELE 263.10.405 | ![]() KhanhTrangHome |
1đ | 1 | BE-HAFELE-263.10.405 | Phụ Kiện Khác… | |
![]() |
NẮP CHE TRỤC XOAY HAFELE 932.10.602 | ![]() BepHoangCuong |
855,800đ | 641,850đ | 641850 | XOAY-HAFELE-932.10.602 | Phụ Kiện Tủ Bếp |
![]() |
RAY CHO CỬA MỞ 1 CHIỀU HAFELE 932.10.200 | ![]() BepHoangCuong |
2,426,600đ | 1,819,950đ | 1819950 | HAFELE-932.10.200 | Phụ Kiện Tủ Bếp |
![]() |
Nắp che bản lề sàn Hafele 932.10.589 | ![]() The Gioi Bep Nhap Khau |
704,000đ | 528,000đ | 528000 | HAFELE-932.10.589 | Phụ Kiện Tủ Bếp |
![]() |
Trục xoay gắn sàn Hafele 932.10.601 | ![]() The Gioi Bep Nhap Khau |
3,348,000đ | 2,510,000đ | 2510000 | HAFELE-932.10.601 | Phụ Kiện Tủ Bếp |
![]() |
Ray cho cửa mở 1 chiều Hafele 932.10.200 | ![]() The Gioi Bep Nhap Khau |
2,426,600đ | 1,820,000đ | 1820000 | HAFELE-932.10.200 | Phụ Kiện Tủ Bếp |
![]() |
Trục quay dưới bản lề sàn Hafele 932.10.270 | ![]() The Gioi Bep Nhap Khau |
937,200đ | 703,000đ | 703000 | HAFELE-932.10.270 | Phụ Kiện Tủ Bếp |
![]() |
Bản lề sàn Hafele 932.10.061 | ![]() ThienKimHome |
24,629,000đ | 24629000 | HAFELE-932.10.061 | Bản Lề | |
![]() |
Bản lề sàn Hafele 932.10.052 | ![]() ThienKimHome |
9,788,900đ | 7,341,000đ | 7341000 | HAFELE-932.10.052 | Bản Lề |