Chặn cửa nam châm Hafele 938.23.024
Primary tabs
SKU
HAFELE-938.23.024
Category
Brand
Shop
Price
291,500đ
Price sale
0đ
% sale
0.00%
Number of reviews
1
Rating
5.00
Chuyến đến nơi bán
Bạn đang chuyển đến trang bán sản phẩm Chặn cửa nam châm Hafele 938.23.024
Hệ thống sẽ tự chuyển trong 5 giây
Price history
So sánh giá sản phẩm tương tự (theo SKU - Mã sản phẩm)
Image | Name | Shop | List price | Price (formatted) | Price | SKU | Category name |
---|---|---|---|---|---|---|---|
![]() |
CHẶN CỬA NAM CHÂM HAFELE 938.23.024 | ![]() BepHoangCuong |
291,500đ | 218,625đ | 218625 | HAFELE-938.23.024 | Phụ Kiện Tủ Bếp |
![]() |
Chặn Cửa Nam Châm Hafele 938.23.024 | ![]() The Gioi Bep Nhap Khau |
291,500đ | 219,000đ | 219000 | HAFELE-938.23.024 | Phụ Kiện Tủ Bếp |
![]() |
Chặn cửa nam châm Hafele 938.23.028 | ![]() The Gioi Bep Nhap Khau |
291,500đ | 219,000đ | 219000 | HAFELE-938.23.028 | Phụ Kiện Tủ Bếp |
![]() |
CHẶN CỬA NAM CHÂM HAFELE 938.23.028 | ![]() BepHoangCuong |
291,500đ | 218,625đ | 218625 | HAFELE-938.23.028 | Phụ Kiện Tủ Bếp |
![]() |
Chặn cửa nam châm Hafele 938.23.028 | ![]() DienMayTinPhong |
250,000đ | 209,000đ | 209000 | HAFELE-938.23.028 | Phụ Kiện Khóa Cửa/ Chuông/ Ổ Khóa |
![]() |
CHẶN CỬA NAM CHÂM HAFELE 938.23.004 | ![]() BepHoangCuong |
315,700đ | 236,775đ | 236775 | HAFELE-938.23.004 | Phụ Kiện Tủ Bếp |
![]() |
Chặn Cửa Nam Châm Hafele 938.23.004 | ![]() The Gioi Bep Nhap Khau |
315,700đ | 237,000đ | 237000 | HAFELE-938.23.004 | Phụ Kiện Tủ Bếp |
![]() |
Chặn cửa nam châm Hafele 938.23.004 | ![]() ThienKimHome |
315,700đ | 315700 | HAFELE-938.23.004 | Chặn Cửa - Chốt An Toàn | |
![]() |
Chặn cửa nam châm Häfele 938.23.024 | ![]() KhanhVyHome |
277,000đ | 277000 | 938.23.024 | Chặn Cửa - Chốt An Toàn | |
![]() |
Chặn cửa nam châm Häfele đồng bóng 938.23.028 | ![]() KhanhVyHome |
277,000đ | 277000 | 938.23.028 | Chặn Cửa - Chốt An Toàn | |
![]() |
Chặn cửa nam châm Hafele đồng bóng 938.23.028 | ![]() ThienKimHome |
291,500đ | 291500 | 938.23.028 | Chặn Cửa - Chốt An Toàn | |
![]() |
Chặn cửa Nam châm Hafele 938.30.030 | ![]() BepAnKhang |
253,000đ | 227,000đ | 227000 | HAFELE-938.30.030 | Phụ Kiện Đồ Gỗ Hafele |
![]() |
Chặn cửa Nam châm Hafele 938.30.031 | ![]() BepAnKhang |
297,000đ | 267,000đ | 267000 | HAFELE-938.30.031 | Phụ Kiện Đồ Gỗ Hafele |
![]() |
Chặn cửa Nam châm Hafele 938.30.033 | ![]() BepAnKhang |
319,000đ | 287,000đ | 287000 | HAFELE-938.30.033 | Phụ Kiện Đồ Gỗ Hafele |
![]() |
Bas chặn cửa từ Hafele 938.30.011 | ![]() BepAnKhang |
187,000đ | 168,000đ | 168000 | HAFELE-938.30.011 | Phụ Kiện Đồ Gỗ Hafele |
![]() |
Chặn cửa Nam châm Hafele 938.30.013 | ![]() BepAnKhang |
187,000đ | 168,000đ | 168000 | HAFELE-938.30.013 | Phụ Kiện Đồ Gỗ Hafele |
![]() |
Chặn cửa nam châm Đồng bóng PVD Hafele 938.62.038 | ![]() Bep365 |
272,000đ | 217,000đ | 217000 | PVD-HAFELE-938.62.038 | Phụ Kiện Tủ Kệ Bếp |
![]() |
Chặn Cửa Gắn Tường Màu Đen Hafele 938.10.403 | ![]() KhanhVyHome |
167,000đ | 167000 | HAFELE-938.10.403 | Chặn Cửa - Chốt An Toàn | |
![]() |
CHẶN CỬA NAM CHÂM ĐỒNG BÓNG PVD HAFELE 938.62.038 | ![]() BepHoangCuong |
271,700đ | 203,775đ | 203775 | PVD-HAFELE-938.62.038 | Phụ Kiện Tủ Bếp |
![]() |
Chặn Cửa Nam Châm Màu Đen Hafele 938.30.033 | ![]() KhanhVyHome |
343,000đ | 343000 | HAFELE-938.30.033 | Chặn Cửa - Chốt An Toàn | |
![]() |
Chặn cửa có móc treo Hafele 938.10.400 | ![]() KhanhVyHome |
108,000đ | 108000 | HAFELE-938.10.400 | Chặn Cửa - Chốt An Toàn | |
![]() |
Chặn Cửa Nam Châm Màu Đen Hafele 938.30.013 | ![]() KhanhVyHome |
174,900đ | 174900 | HAFELE-938.30.013 | Phụ Kiện Đồ Gỗ | |
![]() |
Chặn cửa nam châm Hafele 938.30.031 | ![]() KhanhVyHome |
352,000đ | 264,000đ | 264000 | HAFELE-938.30.031 | Phụ Kiện Đồ Gỗ |
![]() |
Chặn cửa nam châm Đồng bóng PVD Hafele 938.62.038 | ![]() The Gioi Bep Nhap Khau |
272,000đ | 204,000đ | 204000 | PVD-HAFELE-938.62.038 | Phụ Kiện Tủ Bếp |
![]() |
Chặn cửa nam châm Hafele 938.30.030 | ![]() KhanhVyHome |
272,000đ | 272000 | HAFELE-938.30.030 | Chặn Cửa - Chốt An Toàn | |
![]() |
Chặn Cửa Nam Châm Màu Đen Hafele 938.30.013 | ![]() KhanhVyHome |
221,000đ | 221000 | HAFELE-938.30.013 | Chặn Cửa - Chốt An Toàn | |
![]() |
Chặn Cửa Nam Châm Màu Đen Hafele 938.30.033 | ![]() ThienKimHome |
359,700đ | 359700 | HAFELE-938.30.033 | Chặn Cửa - Chốt An Toàn | |
![]() |
Chặn Cửa Nam Châm Màu Đen Hafele 938.30.013 | ![]() ThienKimHome |
233,200đ | 233200 | HAFELE-938.30.013 | Chặn Cửa - Chốt An Toàn | |
![]() |
Chặn cửa nam châm Hafele 938.62.038 | ![]() ThienKimHome |
272,000đ | 272000 | HAFELE-938.62.038 | Hafele | |
![]() |
Chặn cửa nam châm Hafele 938.30.031 | ![]() ThienKimHome |
352,000đ | 352000 | HAFELE-938.30.031 | Chặn Cửa - Chốt An Toàn | |
![]() |
Chặn cửa nam châm Hafele 938.30.030 | ![]() ThienKimHome |
286,000đ | 286000 | HAFELE-938.30.030 | Chặn Cửa - Chốt An Toàn | |
![]() |
Chặn Cửa Gắn Tường Màu Đen Hafele 938.10.403 | ![]() ThienKimHome |
184,800đ | 184800 | HAFELE-938.10.403 | Chặn Cửa - Chốt An Toàn | |
![]() |
Chặn cửa có móc treo Hafele 938.10.400 | ![]() ThienKimHome |
114,400đ | 114400 | HAFELE-938.10.400 | Chặn Cửa - Chốt An Toàn | |
![]() |
Chặn cửa nam châm Hafele 938.30.031 | ![]() KhanhVyHome |
319,000đ | 319000 | HAFELE-938.30.031 | Chặn Cửa - Chốt An Toàn | |
![]() |
Chặn cửa nam châm Häfele 938.23.004 | ![]() KhanhVyHome |
301,000đ | 301000 | 938.23.004 | Chặn Cửa - Chốt An Toàn | |
![]() |
CHẬU RỬA CHÉN BÁT HAFELE HS S7744 567.23.020 | ![]() BepHoangCuong |
7,707,000đ | 5,780,250đ | 5780250 | HAFELE-HS-S7744-567.23.020 | Chậu Rửa |
![]() |
Chậu rửa bát Hafele HS S7744 567.23.020 | ![]() The Gioi Bep Nhap Khau |
7,707,000đ | 5,780,000đ | 5780000 | HAFELE-HS-S7744-567.23.020 | Chậu Rửa Bát |
![]() |
Bộ Combo Sản Phẩm Chậu Và Vòi Bếp Hafele 567.23.029 | ![]() ThienKimHome |
9,280,000đ | 6,960,000đ | 6960000 | HAFELE-567.23.029 | Chậu Rửa Chén Inox |
![]() |
Chậu rửa chén bát Hafele HS S7744 567.23.020 | ![]() Bep365 |
7,707,000đ | 5,780,000đ | 5780000 | HAFELE-HS-S7744-567.23.020 | Chậu Rửa Bát |
![]() |
Thiết Bị Đóng Cửa Tự Động 60Kg Hafele 931.84.239 | ![]() TatMart |
1,859,000đ | 1859000 | 60KG-HAFELE-931.84.239 | Tay Đẩy Hơi | |
![]() |
Thiết Bị Đóng Cửa Tự Động 60Kg Hafele 931.84.239 | ![]() The Gioi Bep Nhap Khau |
2,050,400đ | 1,540,000đ | 1540000 | 60KG-HAFELE-931.84.239 | Phụ Kiện Tủ Bếp |
![]() |
Thiết bị đóng cửa tự động Hafele 931.84.239 | ![]() DienMayTinPhong |
1,913,000đ | 1,599,000đ | 1599000 | HAFELE-931.84.239 | Thiết Bị Đóng Cửa |
![]() |
Bản lề sàn Cho cửa mở hai chiều EN 4 Startec Hafele 932.77.020 | ![]() BepAnKhang |
2,160,000đ | 1,944,000đ | 1944000 | EN-4-STARTEC-HAFELE-932.77.020 | Phụ Kiện Đồ Gỗ Hafele |
![]() |
Bản Lề Sàn 80Kg EN2 Hafele 932.79.020 | ![]() The Gioi Bep Nhap Khau |
2,525,600đ | 1,890,000đ | 1890000 | 80KG-EN2-HAFELE-932.79.020 | Phụ Kiện Tủ Bếp |
![]() |
Bản Lề Sàn EN4 Tải Trọng 120Kg Hafele 932.77.020 | ![]() The Gioi Bep Nhap Khau |
2,637,800đ | 1,980,000đ | 1980000 | 120KG-HAFELE-932.77.020 | Phụ Kiện Tủ Bếp |
![]() |
Bản Lề Sàn 80Kg EN2 Hafele 932.79.020 | ![]() Bep365 |
2,525,600đ | 1,894,000đ | 1894000 | 80KG-EN2-HAFELE-932.79.020 | Phụ Kiện Tủ Kệ Bếp |
![]() |
Bản lề sàn 150kg Hafele 932.84.026 | ![]() ThienKimHome |
4,202,000đ | 3,151,500đ | 3151500 | 150KG-HAFELE-932.84.026 | Hafele |
![]() |
Bản lề sàn 70kg Hafele 932.84.025 | ![]() ThienKimHome |
3,980,900đ | 2,985,000đ | 2985000 | 70KG-HAFELE-932.84.025 | Bản Lề Kính |
![]() |
Bản lề sàn Hafele 932.77.020 | ![]() ThienKimHome |
2,637,800đ | 2637800 | HAFELE-932.77.020 | Bản Lề Kính | |
![]() |
Bản lề sàn Hafele 932.77.020 | ![]() KhanhVyHome |
2,586,000đ | 2586000 | HAFELE-932.77.020 | Hafele |