Chặn Cửa Gắn Tường Màu Đen Hafele 938.10.403
Primary tabs
SKU
HAFELE-938.10.403
Category
Brand
Shop
Price
167,000đ
Price sale
0đ
% sale
0.00%
Chuyến đến nơi bán
Bạn đang chuyển đến trang bán sản phẩm Chặn Cửa Gắn Tường Màu Đen Hafele 938.10.403
Hệ thống sẽ tự chuyển trong 5 giây
Price history
So sánh giá sản phẩm tương tự (theo SKU - Mã sản phẩm)
| Image | Name | Shop | List price | Price (formatted) | Price | SKU | Category name |
|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Chặn Cửa Gắn Tường Màu Đen Hafele 938.10.403 | ThienKimHome |
194,040đ | 194,040đ | 194040 | HAFELE-938.10.403 | Chặn Cửa - Chốt An Toàn | |
|
Chặn cửa có móc treo Hafele 938.10.400 | KhanhVyHome |
108,000đ | 108000 | HAFELE-938.10.400 | Chặn Cửa - Chốt An Toàn | |
| Chặn cửa có móc treo Hafele 938.10.400 | ThienKimHome |
117,832đ | 117,832đ | 117832 | HAFELE-938.10.400 | Chặn Cửa - Chốt An Toàn | |
|
CHẶN CỬA NAM CHÂM HAFELE 938.23.004 | BepHoangCuong |
315,700đ | 236,775đ | 236775 | HAFELE-938.23.004 | Phụ Kiện Tủ Bếp |
|
CHẶN CỬA NAM CHÂM HAFELE 938.23.024 | BepHoangCuong |
291,500đ | 218,625đ | 218625 | HAFELE-938.23.024 | Phụ Kiện Tủ Bếp |
|
Chặn cửa nam châm Đồng bóng PVD Hafele 938.62.038 | Bep365 |
272,000đ | 217,000đ | 217000 | PVD-HAFELE-938.62.038 | Phụ Kiện Tủ Kệ Bếp |
|
CHẶN CỬA NAM CHÂM ĐỒNG BÓNG PVD HAFELE 938.62.038 | BepHoangCuong |
271,700đ | 203,775đ | 203775 | PVD-HAFELE-938.62.038 | Phụ Kiện Tủ Bếp |
|
CHẶN CỬA NAM CHÂM HAFELE 938.23.028 | BepHoangCuong |
291,500đ | 218,625đ | 218625 | HAFELE-938.23.028 | Phụ Kiện Tủ Bếp |
|
Chặn Cửa Nam Châm Màu Đen Hafele 938.30.033 | KhanhVyHome |
343,000đ | 343000 | HAFELE-938.30.033 | Chặn Cửa - Chốt An Toàn | |
|
Chặn cửa nam châm Hafele 938.30.031 | KhanhVyHome |
319,000đ | 319000 | HAFELE-938.30.031 | Chặn Cửa - Chốt An Toàn | |
| Bas chặn cửa từ Hafele 938.30.011 | BepAnKhang |
187,000đ | 168,000đ | 168000 | HAFELE-938.30.011 | Phụ Kiện Đồ Gỗ Hafele | |
| Chặn cửa Nam châm Hafele 938.30.013 | BepAnKhang |
187,000đ | 168,000đ | 168000 | HAFELE-938.30.013 | Phụ Kiện Đồ Gỗ Hafele | |
| Chặn cửa Nam châm Hafele 938.30.030 | BepAnKhang |
253,000đ | 227,000đ | 227000 | HAFELE-938.30.030 | Phụ Kiện Đồ Gỗ Hafele | |
| Chặn cửa Nam châm Hafele 938.30.031 | BepAnKhang |
297,000đ | 267,000đ | 267000 | HAFELE-938.30.031 | Phụ Kiện Đồ Gỗ Hafele | |
| Chặn cửa Nam châm Hafele 938.30.033 | BepAnKhang |
319,000đ | 287,000đ | 287000 | HAFELE-938.30.033 | Phụ Kiện Đồ Gỗ Hafele | |
|
Chặn cửa nam châm Đồng bóng PVD Hafele 938.62.038 | The Gioi Bep Nhap Khau |
272,000đ | 204,000đ | 204000 | PVD-HAFELE-938.62.038 | Phụ Kiện Tủ Bếp |
|
Chặn Cửa Nam Châm Hafele 938.23.024 | The Gioi Bep Nhap Khau |
291,500đ | 219,000đ | 219000 | HAFELE-938.23.024 | Phụ Kiện Tủ Bếp |
|
Chặn cửa nam châm Hafele 938.23.028 | DienMayTinPhong |
250,000đ | 209,000đ | 209000 | HAFELE-938.23.028 | Phụ Kiện Khóa Cửa/ Chuông/ Ổ Khóa |
|
Chặn cửa nam châm Hafele 938.30.030 | KhanhVyHome |
272,000đ | 272000 | HAFELE-938.30.030 | Chặn Cửa - Chốt An Toàn | |
|
Chặn Cửa Nam Châm Màu Đen Hafele 938.30.013 | KhanhVyHome |
221,000đ | 221000 | HAFELE-938.30.013 | Chặn Cửa - Chốt An Toàn | |
| Chặn cửa nam châm Hafele 938.62.038 | ThienKimHome |
272,000đ | 272000 | HAFELE-938.62.038 | Hafele | ||
| Chặn cửa nam châm Hafele 938.23.024 | ThienKimHome |
291,500đ | 291500 | HAFELE-938.23.024 | Chặn Cửa - Chốt An Toàn | ||
|
Chặn cửa nam châm Hafele 938.30.031 | KhanhVyHome |
352,000đ | 264,000đ | 264000 | HAFELE-938.30.031 | Phụ Kiện Đồ Gỗ |
|
Chặn Cửa Nam Châm Màu Đen Hafele 938.30.013 | KhanhVyHome |
174,900đ | 174900 | HAFELE-938.30.013 | Phụ Kiện Đồ Gỗ | |
| Chặn cửa nam châm Hafele 938.30.030 | ThienKimHome |
294,580đ | 294,580đ | 294580 | HAFELE-938.30.030 | Chặn Cửa - Chốt An Toàn | |
| Chặn cửa nam châm Hafele 938.23.004 | ThienKimHome |
331,485đ | 331,485đ | 331485 | HAFELE-938.23.004 | Chặn Cửa - Chốt An Toàn | |
|
Chặn cửa nam châm Hafele 938.30.031 | ThienKimHome |
369,600đ | 369,600đ | 369600 | HAFELE-938.30.031 | Chặn Cửa - Chốt An Toàn |
| Chặn Cửa Nam Châm Màu Đen Hafele 938.30.033 | ThienKimHome |
370,491đ | 370,491đ | 370491 | HAFELE-938.30.033 | Chặn Cửa - Chốt An Toàn | |
| Chặn Cửa Nam Châm Màu Đen Hafele 938.30.013 | ThienKimHome |
244,860đ | 244,860đ | 244860 | HAFELE-938.30.013 | Chặn Cửa - Chốt An Toàn | |
|
Chặn cửa nam châm Hafele 938.23.028 | The Gioi Bep Nhap Khau |
300,245đ | 226,000đ | 226000 | HAFELE-938.23.028 | Phụ Kiện Tủ Bếp |
|
Chặn Cửa Nam Châm Hafele 938.23.004 | The Gioi Bep Nhap Khau |
331,485đ | 249,000đ | 249000 | HAFELE-938.23.004 | Phụ Kiện Tủ Bếp |
|
BỘ TRỤC KẸP CỬA 1 CHIỀU HAFELE 932.10.420 | BepHoangCuong |
7,103,800đ | 5,327,850đ | 5327850 | HAFELE-932.10.420 | Phụ Kiện Tủ Bếp |
|
Kẹp trên cửa mở 2 chiều Hafele 932.10.410 | ThienKimHome |
1,534,500đ | 1,150,000đ | 1150000 | HAFELE-932.10.410 | Phụ Kiện Liên Kết |
|
Bộ trục kẹp cửa 1 chiều Hafele 932.10.420 | ThienKimHome |
7,103,800đ | 5,327,000đ | 5327000 | HAFELE-932.10.420 | Phụ Kiện Liên Kết |
|
Kẹp trên cửa mở 2 chiều Hafele 932.10.410 | KhanhVyHome |
1,504,000đ | 1504000 | HAFELE-932.10.410 | Phụ Kiện Cửa Trượt | |
|
Bộ trục kẹp cửa 1 chiều Hafele 932.10.420 | KhanhVyHome |
6,457,000đ | 6457000 | HAFELE-932.10.420 | Phụ Kiện Cửa Trượt | |
|
Bộ trục kẹp cửa 1 chiều Hafele 932.10.420 | Bep365 |
7,103,800đ | 5,328,000đ | 5328000 | HAFELE-932.10.420 | Phụ Kiện Tủ Kệ Bếp |
|
KẸP TRÊN CỬA MỞ 2 CHIỀU HAFELE 932.10.410 | BepHoangCuong |
1,534,500đ | 1,150,880đ | 1150880 | HAFELE-932.10.410 | Phụ Kiện Tủ Bếp |
|
Kẹp trên cửa mở 2 chiều Hafele 932.10.410 | KhanhVyHome |
1,534,500đ | 1,150,900đ | 1150900 | HAFELE-932.10.410 | Phụ Kiện Đồ Gỗ |
|
Kẹp trên cửa mở 2 chiều Hafele 932.10.410 | The Gioi Bep Nhap Khau |
1,534,500đ | 1,151,000đ | 1151000 | HAFELE-932.10.410 | Phụ Kiện Tủ Bếp |
|
Bộ trục kẹp cửa 1 chiều Hafele 932.10.420 | The Gioi Bep Nhap Khau |
7,103,800đ | 5,328,000đ | 5328000 | HAFELE-932.10.420 | Phụ Kiện Tủ Bếp |
|
VỎ NỐI RAFIX 20 KHÔNG VÀNH, KHÔNG CHỐT, NHỰA, VỚI CƠ CẤU SIẾT MÀU BE HAFELE 263.10.405 | KhanhTrangHome |
1đ | 1 | BE-HAFELE-263.10.405 | Phụ Kiện Khác… | |
|
CHẶN CỬA GẮN SÀN HAFELE 937.56.403 | BepHoangCuong |
368,500đ | 276,375đ | 276375 | HAFELE-937.56.403 | Phụ Kiện Tủ Bếp |
|
ChặN Cửa Sàn – Cửa Đi Lớn Hafele 937.56.403 | KhanhTrangHome |
368,500đ | 257,950đ | 257950 | HAFELE-937.56.403 | Phụ Kiện Cửa |
|
Chặn cửa sàn-cửa đi lớn Hafele 937.56.403 | DienMayTinPhong |
340,000đ | 279,000đ | 279000 | HAFELE-937.56.403 | Phụ Kiện Khóa Cửa/ Chuông/ Ổ Khóa |
|
Chặn Cửa Gắn Sàn Hafele 937.56.403 | The Gioi Bep Nhap Khau |
386,925đ | 291,000đ | 291000 | HAFELE-937.56.403 | Phụ Kiện Tủ Bếp |
|
NẮP CHE TRỤC XOAY HAFELE 932.10.602 | BepHoangCuong |
855,800đ | 641,850đ | 641850 | XOAY-HAFELE-932.10.602 | Phụ Kiện Tủ Bếp |
|
RAY CHO CỬA MỞ 1 CHIỀU HAFELE 932.10.200 | BepHoangCuong |
2,426,600đ | 1,819,950đ | 1819950 | HAFELE-932.10.200 | Phụ Kiện Tủ Bếp |
|
Nắp che bản lề sàn Hafele 932.10.589 | The Gioi Bep Nhap Khau |
704,000đ | 528,000đ | 528000 | HAFELE-932.10.589 | Phụ Kiện Tủ Bếp |
|
Ray cho cửa mở 1 chiều Hafele 932.10.200 | The Gioi Bep Nhap Khau |
2,426,600đ | 1,820,000đ | 1820000 | HAFELE-932.10.200 | Phụ Kiện Tủ Bếp |




































