Ampe kìm đo điện trở đất Fluke 1630-2 FC
Primary tabs
SKU
FLUKE-1630-2-FC
Category
Brand
Shop
Price
1đ
Price sale
0đ
% sale
0.00%
Number of reviews
1
Rating
5.00
Chuyến đến nơi bán
Bạn đang chuyển đến trang bán sản phẩm Ampe kìm đo điện trở đất Fluke 1630-2 FC
Hệ thống sẽ tự chuyển trong 5 giây
Price history
So sánh giá sản phẩm tương tự (theo SKU - Mã sản phẩm)
Image | Name | Shop | List price | Price (formatted) | Price | SKU | Category name |
---|---|---|---|---|---|---|---|
![]() |
Máy đo điện trở đất Fluke 1630-2 | ![]() MayDoChuyenDung |
1đ | 1 | FLUKE-1630-2 | Máy Đo Điện Trở Đất | |
![]() |
Ampe Kìm Số Điện Tử AC Ampe Fluke 1630 | ![]() KetNoiTieuDung |
48,915,000đ | 45,900,000đ | 45900000 | AC-AMPE-FLUKE-1630 | Thiết Bị Đo Điện |
![]() |
Ampe kìm đo điện trở đất Fluke 1630 | ![]() MayDoChuyenDung |
1đ | 1 | FLUKE-1630 | Ampe Kìm | |
![]() |
Dụng Cụ Đo Điện Trở Đất Fluke-1630 | ![]() KetNoiTieuDung |
55,000,000đ | 55000000 | FLUKE-1630 | Thiết Bị Đo Điện | |
![]() |
Dụng Cụ Đo Điện Trở Đất Fluke 1623-2 Kit | ![]() KetNoiTieuDung |
100,870,000đ | 100870000 | FLUKE-1623-2-KIT | Thiết Bị Đo Điện | |
![]() |
Máy đo điện trở đất Fluke 1625-2 GEO | ![]() MayDoChuyenDung |
1đ | 1 | FLUKE-1625-2-GEO | Máy Đo Điện Trở Đất | |
![]() |
Máy đo điện trở đất Fluke 1623-2 GEO | ![]() MayDoChuyenDung |
1đ | 1 | FLUKE-1623-2-GEO | Máy Đo Điện Trở Đất | |
![]() |
Bộ thiết bị đo điện trở đất Fluke 1625-2 Kit | ![]() MayDoChuyenDung |
1đ | 1 | FLUKE-1625-2-KIT | Máy Đo Điện Trở Đất | |
![]() |
Dụng Cụ Đo Điện Trở Đất Fluke 1625-2 Kit | ![]() KetNoiTieuDung |
1đ | 1 | FLUKE-1625-2-KIT | Thiết Bị Đo Điện | |
![]() |
Dụng Cụ Đo Điện Trở Đất Fluke 1625 | ![]() KetNoiTieuDung |
81,429,000đ | 71,119,000đ | 71119000 | FLUKE-1625 | Thiết Bị Đo Điện |
![]() |
Dụng cụ đo điện trở đất Fluke 1623 | ![]() KetNoiTieuDung |
1đ | 1 | FLUKE-1623 | Thiết Bị Đo Điện | |
![]() |
Đồng Hồ Đo Điện Đa Năng Số Điện Tử Fluke 1653B | ![]() KetNoiTieuDung |
1đ | 1 | FLUKE-1653B | Công Cụ Dụng Cụ | |
![]() |
Đồng Hồ Đo Điện Đa Năng Số Điện Tử Fluke 1652C | ![]() KetNoiTieuDung |
1đ | 1 | FLUKE-1652C | Công Cụ Dụng Cụ | |
![]() |
Máy đo điện trở đất Fluke 1621 | ![]() MayDoChuyenDung |
1đ | 1 | FLUKE-1621 | Máy Đo Điện Trở Đất | |
![]() |
Đồng Hồ Đo Điện Đa Năng Số Điện Tử Fluke 1654B | ![]() KetNoiTieuDung |
53,190,000đ | 49,200,000đ | 49200000 | FLUKE-1654B | Công Cụ Dụng Cụ |
![]() |
Dụng Cụ Đo Điện Trở Đất Fluke 1623-2 | ![]() KetNoiTieuDung |
1đ | 1 | FLUKE-1623-2 | Thiết Bị Đo Điện | |
![]() |
Dụng Cụ Đo Điện Trở Đất Fluke 1625/Kit | ![]() KetNoiTieuDung |
1đ | 1 | FLUKE-1625/KIT | Thiết Bị Đo Điện | |
![]() |
Dụng Cụ Đo Điện Trở Đất Fluke 1621 Kit | ![]() KetNoiTieuDung |
33,299,000đ | 32,999,000đ | 32999000 | FLUKE-1621-KIT | Thiết Bị Đo Điện |
![]() |
Dụng Cụ Đo Điện Trở Đất Fluke 1623 Kit | ![]() KetNoiTieuDung |
1đ | 1 | FLUKE-1623-KIT | Thiết Bị Đo Điện | |
![]() |
Dụng Cụ Đo Điện Trở Đất Fluke 1621 | ![]() KetNoiTieuDung |
1đ | 1 | FLUKE-1621 | Thiết Bị Đo Điện | |
![]() |
Dụng Cụ Đo Điện Trở Đất Fluke 1625-2 | ![]() KetNoiTieuDung |
1đ | 1 | FLUKE-1625-2 | Thiết Bị Đo Điện | |
![]() |
Máy đo điện trở cách điện Fluke 1555 FC | ![]() MayDoChuyenDung |
1đ | 1 | FLUKE-1555-FC | Đồng Hồ Đo Megomet | |
![]() |
Máy đo điện trở cách điện Fluke 1587 FC | ![]() DungCuVang |
21,718,000đ | 21718000 | FLUKE-1587-FC | Đồng Hồ Đo Điện Trở Cách Điện | |
![]() |
Máy đo điện trở cách điện Fluke 1555 FC | ![]() DungCuVang |
112,701,000đ | 107,334,000đ | 107334000 | FLUKE-1555-FC | Đồng Hồ Đo Điện Trở Cách Điện |
![]() |
Máy hiện sóng Fluke 190-204 | ![]() KetNoiTieuDung |
118,964,000đ | 110,152,000đ | 110152000 | FLUKE-190-204 | Thiết Bị Dụng Cụ Đo |
![]() |
Máy hiện sóng Fluke 190-202 | ![]() KetNoiTieuDung |
1đ | 1 | FLUKE-190-202 | Thiết Bị Đo Điện | |
![]() |
Máy Đo Điện Trở Cách Điện 2500V Fluke 1535 (Megaohm kế cao áp) | ![]() KetNoiTieuDung |
33,999,000đ | 32,999,000đ | 32999000 | 2500V-FLUKE-1535 | Đo Điện Trở Cách Điện |
![]() |
Đồng hồ vạn năng Fluke 116 HVAC Multimeter | ![]() DungCuVang |
5,259,000đ | 5259000 | FLUKE-116-HVAC-MULTIMETER | Đồng Hồ Đo Vạn Năng | |
![]() |
Đồng hồ vạn năng Fluke 116 | ![]() MayDoChuyenDung |
6,050,000đ | 6050000 | FLUKE-116 | Đồng Hồ Vạn Năng | |
![]() |
Đồng Hồ Đo Điện Đa Năng Fluke 116 | ![]() KetNoiTieuDung |
6,199,000đ | 6199000 | FLUKE-116 | Công Cụ Dụng Cụ | |
![]() |
Máy hiện sóng Fluke 124 | ![]() KetNoiTieuDung |
49,424,000đ | 45,763,000đ | 45763000 | FLUKE-124 | Thiết Bị Dụng Cụ Đo |
![]() |
Đồng hồ vạn năng FLUKE 17B MAX-01 (1000V, 0.5%+3, IP40) | ![]() KetNoiTieuDung |
4,900,000đ | 4900000 | FLUKE-17B-MAX-01 | Thiết Bị Đo Điện | |
![]() |
Dụng Cụ Đo Điện Trở Cách Điện Fluke 1555 | ![]() KetNoiTieuDung |
117,685,000đ | 117685000 | FLUKE-1555 | Thiết Bị Đo Điện | |
![]() |
Dụng cụ đo công suất Fluke 1750 | ![]() KetNoiTieuDung |
1đ | 1 | FLUKE-1750 | Thiết Bị Dụng Cụ Đo | |
![]() |
Dụng cụ đo công suất Fluke 1760 | ![]() KetNoiTieuDung |
1đ | 1 | FLUKE-1760 | Thiết Bị Dụng Cụ Đo | |
![]() |
Dụng cụ đo công suất Fluke 1730 | ![]() KetNoiTieuDung |
1đ | 1 | FLUKE-1730 | Thiết Bị Dụng Cụ Đo | |
![]() |
Dụng cụ đo công suất Fluke 1735 | ![]() KetNoiTieuDung |
1đ | 1 | FLUKE-1735 | Thiết Bị Dụng Cụ Đo | |
![]() |
Dụng cụ đo công suất Fluke 1744 | ![]() KetNoiTieuDung |
12,899,000đ | 12899000 | FLUKE-1744 | Thiết Bị Dụng Cụ Đo | |
![]() |
Máy hiện sóng Fluke 190-502 | ![]() KetNoiTieuDung |
128,707,000đ | 128707000 | FLUKE-190-502 | Thiết Bị Dụng Cụ Đo | |
![]() |
Đồng Hồ Đo Điện Đa Năng Fluke 179 | ![]() KetNoiTieuDung |
11,999,000đ | 10,899,000đ | 10899000 | FLUKE-179 | Công Cụ Dụng Cụ |
![]() |
Đồng Hồ Đo Điện Đa Năng Fluke 177 | ![]() KetNoiTieuDung |
9,990,000đ | 9,599,000đ | 9599000 | FLUKE-177 | Công Cụ Dụng Cụ |
![]() |
Máy hiện sóng Fluke 199C | ![]() KetNoiTieuDung |
1đ | 1 | FLUKE-199C | Công Cụ Dụng Cụ | |
![]() |
Đồng Hồ Đo Điện Đa Năng Số Điện Tử Fluke 117/323 | ![]() KetNoiTieuDung |
1đ | 1 | FLUKE-117/323 | Công Cụ Dụng Cụ | |
![]() |
Máy hiện sóng Fluke 190-102 | ![]() KetNoiTieuDung |
1đ | 1 | FLUKE-190-102 | Công Cụ Dụng Cụ | |
![]() |
Combo Kit đồng hồ vạn năng Fluke 117323 | ![]() MayDoChuyenDung |
1đ | 1 | FLUKE-117323 | Đồng Hồ Vạn Năng | |
![]() |
Đồng hồ vạn năng Fluke 15B+ | ![]() MayDoChuyenDung |
1đ | 1 | FLUKE-15B+ | Đồng Hồ Vạn Năng | |
![]() |
Đồng hồ vạn năng Fluke 17B+ | ![]() MayDoChuyenDung |
1đ | 1 | FLUKE-17B+ | Đồng Hồ Vạn Năng | |
![]() |
Máy đo điện trở cách điện Fluke 1550C | ![]() MayDoChuyenDung |
1đ | 1 | FLUKE-1550C | Đồng Hồ Đo Megomet | |
![]() |
Đồng hồ vạn năng Fluke 115 | ![]() TatMart |
7,056,000đ | 7056000 | FLUKE-115 | Đồng Hồ Vạn Năng | |
![]() |
Đồng hồ đa năng Fluke 175 True RMS | ![]() DungCuVang |
8,242,000đ | 8242000 | FLUKE-175-TRUE-RMS | Đồng Hồ Đo Vạn Năng |