Dụng cụ đo công suất Fluke 434II
Primary tabs
SKU
FLUKE-434II
Category
Brand
Shop
Price
1đ
Price sale
0đ
% sale
0.00%
Number of reviews
1
Rating
5.00
Chuyến đến nơi bán
Bạn đang chuyển đến trang bán sản phẩm Dụng cụ đo công suất Fluke 434II
Hệ thống sẽ tự chuyển trong 5 giây
Price history
So sánh giá sản phẩm tương tự (theo SKU - Mã sản phẩm)
Image | Name | Shop | List price | Price (formatted) | Price | SKU | Category name |
---|---|---|---|---|---|---|---|
![]() |
Dụng cụ đo công suất Fluke 437 II | ![]() KetNoiTieuDung |
260,862,000đ | 241,539,000đ | 241539000 | FLUKE-437-II | Thiết Bị Dụng Cụ Đo |
![]() |
Dụng cụ đo công suất Fluke 43B | ![]() KetNoiTieuDung |
1đ | 1 | FLUKE-43B | Thiết Bị Dụng Cụ Đo | |
![]() |
Dụng cụ đo công suất Fluke 43/B | ![]() KetNoiTieuDung |
101,137,000đ | 93,645,000đ | 93645000 | FLUKE-43/B | Công Cụ Dụng Cụ |
![]() |
Đo khoảng cách bằng tia laser Fluke 414D | ![]() KetNoiTieuDung |
3,670,000đ | 3670000 | FLUKE-414D | Công Cụ Dụng Cụ | |
![]() |
Đo khoảng cách bằng tia laser Fluke 424D | ![]() KetNoiTieuDung |
12,320,000đ | 11,500,000đ | 11500000 | FLUKE-424D | Công Cụ Dụng Cụ |
![]() |
Đo khoảng cách bằng tia laser Fluke 414/62 Max+ | ![]() KetNoiTieuDung |
5,990,000đ | 5,699,000đ | 5699000 | FLUKE-414/62-MAX+ | Công Cụ Dụng Cụ |
![]() |
Máy đo khoảng cách Fluke 419D | ![]() TatMart |
9,302,000đ | 9302000 | FLUKE-419D | Máy Đo Khoảng Cách | |
![]() |
Đo khoảng cách bằng tia laser Fluke 419D | ![]() KetNoiTieuDung |
5,921,000đ | 5921000 | FLUKE-419D | Công Cụ Dụng Cụ | |
![]() |
Máy đo khoảng cách Fluke 411D 30m | ![]() KetNoiTieuDung |
4,125,000đ | 4125000 | FLUKE-411D-30M | Thước Đo Laser | |
![]() |
Đồng hồ vạn năng công nghiệp Fluke 27 II True RMS | ![]() DungCuVang |
12,986,000đ | 12986000 | FLUKE-27-II-TRUE-RMS | Đồng Hồ Đo Vạn Năng | |
![]() |
Nhiệt độ tiếp xúc Fluke 51 II | ![]() KetNoiTieuDung |
9,990,000đ | 9990000 | FLUKE-51-II | Thước Đo Laser | |
![]() |
Máy đo nhiệt độ tiếp xúc Fluke 53 II B | ![]() KetNoiTieuDung |
13,915,000đ | 13915000 | FLUKE-53-II-B | Thước Đo Laser | |
![]() |
Nhiệt độ tiếp xúc Fluke 54 II B | ![]() KetNoiTieuDung |
13,950,000đ | 13950000 | FLUKE-54-II-B | Thước Đo Laser | |
![]() |
Đồng Hồ Đo Điện Đa Năng Fluke 27 II | ![]() KetNoiTieuDung |
15,490,000đ | 15490000 | FLUKE-27-II | Thiết Bị Đo Điện | |
![]() |
Đồng hồ vạn năng Fluke 28 II | ![]() MayDoChuyenDung |
16,100,000đ | 16100000 | FLUKE-28-II | Đồng Hồ Vạn Năng | |
![]() |
Đồng hồ vạn năng Fluke 27 II | ![]() MayDoChuyenDung |
15,500,000đ | 15500000 | FLUKE-27-II | Đồng Hồ Vạn Năng | |
![]() |
Đồng hồ vạn năng Fluke 28 II | ![]() DungCuVang |
13,488,000đ | 13488000 | FLUKE-28-II | Đồng Hồ Đo Vạn Năng | |
![]() |
Đồng hồ vạn năng Fluke 28 II Ex | ![]() DungCuVang |
35,185,000đ | 33,509,000đ | 33509000 | FLUKE-28-II-EX | Đồng Hồ Đo Vạn Năng |
![]() |
Đồng hồ vạn năng Fluke 28 II EX | ![]() MayDoChuyenDung |
1đ | 1 | FLUKE-28-II-EX | Đồng Hồ Vạn Năng | |
![]() |
Máy đo nhiệt độ tiếp xúc 1 kênh FLUKE 51 II | ![]() MayDoChuyenDung |
1đ | 1 | FLUKE-51-II | Máy Đo Nhiệt Độ | |
![]() |
Đồng Hồ Đo Điện Đa Năng Fluke 28 II EX | ![]() KetNoiTieuDung |
1đ | 1 | FLUKE-28-II-EX | Công Cụ Dụng Cụ | |
![]() |
Máy đo nhiệt độ tiếp xúc Fluke 52 II | ![]() KetNoiTieuDung |
1đ | 1 | FLUKE-52-II | Thước Đo Laser | |
![]() |
Đồng Hồ Đo Điện Đa Năng Fluke 28 II | ![]() KetNoiTieuDung |
1đ | 1 | FLUKE-28-II | Công Cụ Dụng Cụ | |
![]() |
Ampe Kìm Số Điện Tử AC Ampe Fluke 345 | ![]() KetNoiTieuDung |
1đ | 1 | AC-AMPE-FLUKE-345 | Thiết Bị Đo Điện | |
![]() |
Ampe kìm Fluke 345 | ![]() MayDoChuyenDung |
1đ | 1 | FLUKE-345 | Ampe Kìm | |
![]() |
Dụng cụ đo công suất Fluke 1743 | ![]() KetNoiTieuDung |
1đ | 1 | FLUKE-1743 | Thiết Bị Dụng Cụ Đo | |
![]() |
Đồng Hồ Đo Điện Đa Năng Số Điện Tử Fluke 77-4 | ![]() KetNoiTieuDung |
8,970,000đ | 8970000 | FLUKE-77-4 | Công Cụ Dụng Cụ | |
![]() |
Ampe kìm Fluke 302 Plus | ![]() DungCuVang |
2,200,000đ | 2200000 | FLUKE-302-PLUS | Ampe Kìm | |
![]() |
Ampe Kìm Số Điện Tử AC Ampe Fluke 353 | ![]() KetNoiTieuDung |
22,900,000đ | 22900000 | AC-AMPE-FLUKE-353 | Thiết Bị Đo Điện | |
![]() |
Ampe Kìm Số Điện Tử AC/DC Ampe Fluke 365 | ![]() KetNoiTieuDung |
7,576,000đ | 7576000 | AC/DC-AMPE-FLUKE-365 | Thiết Bị Đo Điện | |
![]() |
Ampe Kìm Số Điện Tử AC/DC Ampe Fluke 902 | ![]() KetNoiTieuDung |
7,700,000đ | 7,599,000đ | 7599000 | AC/DC-AMPE-FLUKE-902 | Thiết Bị Đo Điện |
![]() |
Ampe Kìm Số Điện Tử AC Ampe Fluke 369 | ![]() KetNoiTieuDung |
22,800,000đ | 22800000 | AC-AMPE-FLUKE-369 | Thiết Bị Đo Điện | |
![]() |
Ampe Kìm Số Điện Tử AC Ampe Fluke 305 | ![]() KetNoiTieuDung |
3,520,000đ | 3520000 | AC-AMPE-FLUKE-305 | Thiết Bị Đo Điện | |
![]() |
Ampe kìm Fluke 325 true-rms | ![]() TatMart |
11,232,000đ | 11232000 | FLUKE-325-TRUE-RMS | Ampe Kìm | |
![]() |
Ampe Kìm Số Điện Tử AC/DC Ampe Fluke 317 | ![]() KetNoiTieuDung |
4,989,000đ | 4989000 | AC/DC-AMPE-FLUKE-317 | Thiết Bị Đo Điện | |
![]() |
Ampe Kìm Số Điện Tử AC Ampe Fluke 1630 | ![]() KetNoiTieuDung |
48,915,000đ | 45,900,000đ | 45900000 | AC-AMPE-FLUKE-1630 | Thiết Bị Đo Điện |
![]() |
Ampe Kìm Số Điện Tử AC/DC Ampe Fluke 325 | ![]() KetNoiTieuDung |
9,590,000đ | 9590000 | AC/DC-AMPE-FLUKE-325 | Thiết Bị Đo Điện | |
![]() |
Ampe Kìm Số Điện Tử AC/DC Ampe Fluke 319 | ![]() KetNoiTieuDung |
5,829,000đ | 5,440,000đ | 5440000 | AC/DC-AMPE-FLUKE-319 | Thiết Bị Đo Điện |
![]() |
Ampe Kìm Số Điện Tử AC/DC Ampe Fluke 374 FC | ![]() KetNoiTieuDung |
10,500,000đ | 10500000 | AC/DC-AMPE-FLUKE-374-FC | Thiết Bị Đo Điện | |
![]() |
Ampe Kìm Số Điện Tử AC/DC Ampe Fluke 376 | ![]() KetNoiTieuDung |
14,090,000đ | 14090000 | AC/DC-AMPE-FLUKE-376 | Thiết Bị Đo Điện | |
![]() |
Ampe Kìm Số Điện Tử AC/DC Ampe Fluke 381 | ![]() KetNoiTieuDung |
18,200,000đ | 18200000 | AC/DC-AMPE-FLUKE-381 | Thiết Bị Đo Điện | |
![]() |
Đồng hồ vạn năng Fluke 87V Max True RMS | ![]() KetNoiTieuDung |
13,392,000đ | 13392000 | FLUKE-87V-MAX-TRUE-RMS | Thiết Bị Đo Điện | |
![]() |
Ampe Kìm Số Điện Tử AC Ampe Fluke 323 | ![]() KetNoiTieuDung |
4,149,000đ | 4149000 | AC-AMPE-FLUKE-323 | Thiết Bị Đo Điện | |
![]() |
Ampe Kìm Số Điện Tử AC Ampe Fluke 373 | ![]() KetNoiTieuDung |
7,250,000đ | 7250000 | AC-AMPE-FLUKE-373 | Thiết Bị Đo Điện | |
![]() |
Ampe Kìm Số Điện Tử AC Ampe Fluke T5-600 | ![]() KetNoiTieuDung |
3,390,000đ | 3390000 | AC-AMPE-FLUKE-T5-600 | Thiết Bị Đo Điện | |
![]() |
Dụng cụ đo ánh sáng Fluke Amprobe LM-120 | ![]() KetNoiTieuDung |
5,590,000đ | 5590000 | FLUKE-AMPROBE-LM-120 | Công Cụ Dụng Cụ | |
![]() |
Ampe kìm Fluke 325 True-RMS | ![]() DungCuVang |
10,075,000đ | 10075000 | FLUKE-325-TRUE-RMS | Ampe Kìm | |
![]() |
Ampe kìm Fluke 373 True RMS | ![]() DungCuVang |
6,613,000đ | 6613000 | FLUKE-373-TRUE-RMS | Ampe Kìm | |
![]() |
Đồng hồ đa năng Fluke 175 True RMS | ![]() DungCuVang |
8,242,000đ | 8242000 | FLUKE-175-TRUE-RMS | Đồng Hồ Đo Vạn Năng | |
![]() |
Ampe Kìm Số Điện Tử AC/DC Ampe Fluke 376 FC | ![]() KetNoiTieuDung |
13,999,000đ | 13,199,000đ | 13199000 | AC/DC-AMPE-FLUKE-376-FC | Thiết Bị Đo Điện |