Mũi khoan col List602-71 Nachi
Primary tabs
SKU
              LIST602-71-NACHI
          Category
              
          Brand
              
          Shop
              
          List price
              26,880,000đ
          Price
              25,270,000đ
          Price sale
              1,610,000đ
          % sale
              6.00%
          Number of reviews
              1
          Rating
              5.00
          Chuyến đến nơi bán
                     
                
Bạn đang chuyển đến trang bán sản phẩm Mũi khoan col List602-71 Nachi
Hệ thống sẽ tự chuyển trong 5 giây
Price history
So sánh giá sản phẩm tương tự (theo SKU - Mã sản phẩm)
| Image | Name | Shop | List price | Price (formatted) | Price | SKU | Category name | 
|---|---|---|---|---|---|---|---|
|   | Mũi khoan col List602-71.5 Nachi |   KetNoiTieuDung | 40,000,000đ | 40000000 | LIST602-71.5-NACHI | Phụ Kiện Máy Khoan | |
|   | Mũi khoan col List602-7.8 Nachi |   KetNoiTieuDung | 468,000đ | 434,400đ | 434400 | LIST602-7.8-NACHI | Mũi Khoan | 
|   | Mũi khoan col List602-76 Nachi |   KetNoiTieuDung | 36,910,000đ | 34,690,000đ | 34690000 | LIST602-76-NACHI | Mũi Khoan | 
|   | Mũi khoan col List602-79 Nachi |   KetNoiTieuDung | 67,800,000đ | 63,730,000đ | 63730000 | LIST602-79-NACHI | Mũi Khoan | 
|   | Mũi khoan col List602-70 Nachi |   KetNoiTieuDung | 24,430,000đ | 22,969,000đ | 22969000 | LIST602-70-NACHI | Mũi Khoan | 
|   | Mũi khoan col List602-7.6 Nachi |   KetNoiTieuDung | 468,000đ | 434,400đ | 434400 | LIST602-7.6-NACHI | Mũi Khoan | 
|   | Mũi khoan col List602-72.5 Nachi |   KetNoiTieuDung | 29,120,000đ | 27,375,000đ | 27375000 | LIST602-72.5-NACHI | Mũi Khoan | 
|   | Mũi khoan col List602-72 Nachi |   KetNoiTieuDung | 40,000,000đ | 38,000,000đ | 38000000 | LIST602-72-NACHI | Phụ Kiện Máy Khoan | 
|   | Mũi khoan col List602-73.5 Nachi |   KetNoiTieuDung | 30,200,000đ | 28,390,000đ | 28390000 | LIST602-73.5-NACHI | Phụ Kiện Máy Khoan | 
|   | Mũi khoan col List602-75.5 Nachi |   KetNoiTieuDung | 36,910,000đ | 34,690,000đ | 34690000 | LIST602-75.5-NACHI | Phụ Kiện Máy Khoan | 
|   | Mũi khoan col List602-77 Nachi |   KetNoiTieuDung | 63,960,000đ | 60,100,000đ | 60100000 | LIST602-77-NACHI | Phụ Kiện Máy Khoan | 
|   | Mũi khoan col List602-74.5 Nachi |   KetNoiTieuDung | 31,280,000đ | 29,400,000đ | 29400000 | LIST602-74.5-NACHI | Phụ Kiện Máy Khoan | 
|   | Mũi khoan col List602-7.9 Nachi |   KetNoiTieuDung | 468,000đ | 434,400đ | 434400 | LIST602-7.9-NACHI | Phụ Kiện Máy Khoan | 
|   | Mũi khoan col List602-74 Nachi |   KetNoiTieuDung | 30,200,000đ | 30200000 | LIST602-74-NACHI | Mũi Khoan | |
|   | Mũi khoan col List602-75 Nachi |   KetNoiTieuDung | 31,280,000đ | 29,400,000đ | 29400000 | LIST602-75-NACHI | Mũi Khoan | 
|   | Mũi khoan col List602-7.5 Nachi |   KetNoiTieuDung | 436,800đ | 411,600đ | 411600 | LIST602-7.5-NACHI | Mũi Khoan | 
|   | Mũi khoan col List602-78 Nachi |   KetNoiTieuDung | 65,800,000đ | 61,900,000đ | 61900000 | LIST602-78-NACHI | Mũi Khoan | 
|   | Mũi khoan col List602-73 Nachi |   KetNoiTieuDung | 29,120,000đ | 27,375,000đ | 27375000 | LIST602-73-NACHI | Mũi Khoan | 
|   | Mũi khoan col List602-70.5 Nachi |   KetNoiTieuDung | 26,880,000đ | 25,270,000đ | 25270000 | LIST602-70.5-NACHI | Phụ Kiện Máy Khoan | 
|   | Mũi khoan col List602-7.7 Nachi |   KetNoiTieuDung | 468,000đ | 434,400đ | 434400 | LIST602-7.7-NACHI | Mũi Khoan | 
|   | Mũi khoan col List602-26.1 Nachi |   KetNoiTieuDung | 2,323,000đ | 2,180,000đ | 2180000 | LIST602-26.1-NACHI | Phụ Kiện Máy Khoan | 
|   | Mũi khoan col List602-28.1 Nachi |   KetNoiTieuDung | 2,692,000đ | 2,530,000đ | 2530000 | LIST602-28.1-NACHI | Phụ Kiện Máy Khoan | 
|   | Mũi khoan col List602-81 Nachi |   KetNoiTieuDung | 71,878,000đ | 67,566,000đ | 67566000 | LIST602-81-NACHI | Mũi Khoan | 
|   | Mũi khoan col List602-51 Nachi |   KetNoiTieuDung | 10,932,000đ | 10,276,000đ | 10276000 | LIST602-51-NACHI | Mũi Khoan | 
|   | Mũi khoan col List602-9.1 Nachi |   KetNoiTieuDung | 536,400đ | 504,000đ | 504000 | LIST602-9.1-NACHI | Mũi Khoan | 
|   | Mũi khoan col List602-49.1 Nachi |   KetNoiTieuDung | 10,441,000đ | 9,815,000đ | 9815000 | LIST602-49.1-NACHI | Mũi Khoan | 
|   | Mũi khoan col List602-31 Nachi |   KetNoiTieuDung | 3,425,000đ | 3,219,000đ | 3219000 | LIST602-31-NACHI | Mũi Khoan | 
|   | Mũi khoan col List602-10.1 Nachi |   KetNoiTieuDung | 501,000đ | 472,000đ | 472000 | LIST602-10.1-NACHI | Phụ Kiện Máy Khoan | 
|   | Mũi khoan col List602-32.1 Nachi |   KetNoiTieuDung | 4,094,000đ | 3,840,000đ | 3840000 | LIST602-32.1-NACHI | Phụ Kiện Máy Khoan | 
|   | Mũi khoan col List602-33.1 Nachi |   KetNoiTieuDung | 4,330,000đ | 4,073,000đ | 4073000 | LIST602-33.1-NACHI | Phụ Kiện Máy Khoan | 
|   | Mũi khoan col List602-11.1 Nachi |   KetNoiTieuDung | 554,000đ | 521,000đ | 521000 | LIST602-11.1-NACHI | Phụ Kiện Máy Khoan | 
|   | Mũi khoan col List602-11 Nachi |   KetNoiTieuDung | 649,000đ | 579,000đ | 579000 | LIST602-11-NACHI | Phụ Kiện Máy Khoan | 
|   | Mũi khoan col List602-21 Nachi |   KetNoiTieuDung | 1,599,000đ | 1,499,000đ | 1499000 | LIST602-21-NACHI | Công Cụ Dụng Cụ | 
|   | Mũi khoan col List602-43.1 Nachi |   KetNoiTieuDung | 7,760,000đ | 7,290,000đ | 7290000 | LIST602-43.1-NACHI | Công Cụ Dụng Cụ | 
|   | Mũi khoan col List602-8.1 Nachi |   KetNoiTieuDung | 484,800đ | 456,000đ | 456000 | LIST602-8.1-NACHI | Phụ Kiện Máy Khoan | 
|   | Mũi khoan col List602-46.1 Nachi |   KetNoiTieuDung | 9,055,000đ | 8,510,000đ | 8510000 | LIST602-46.1-NACHI | Công Cụ Dụng Cụ | 
|   | Mũi khoan col List602-45.1 Nachi |   KetNoiTieuDung | 8,592,000đ | 8,000,000đ | 8000000 | LIST602-45.1-NACHI | Công Cụ Dụng Cụ | 
|   | Mũi khoan col List602-22.1 Nachi |   KetNoiTieuDung | 1,625,000đ | 1,527,000đ | 1527000 | LIST602-22.1-NACHI | Công Cụ Dụng Cụ | 
|   | Mũi khoan col List602-25.1 Nachi |   KetNoiTieuDung | 2,092,000đ | 1,960,000đ | 1960000 | LIST602-25.1-NACHI | Phụ Kiện Máy Khoan | 
|   | Mũi khoan col List602-17.1 Nachi |   KetNoiTieuDung | 1,080,000đ | 1,015,000đ | 1015000 | LIST602-17.1-NACHI | Công Cụ Dụng Cụ | 
|   | Mũi khoan col List602-40.1 Nachi |   KetNoiTieuDung | 6,467,000đ | 6,050,000đ | 6050000 | LIST602-40.1-NACHI | Công Cụ Dụng Cụ | 
|   | Mũi khoan col List602-38.1 Nachi |   KetNoiTieuDung | 5,636,000đ | 5,270,000đ | 5270000 | LIST602-38.1-NACHI | Công Cụ Dụng Cụ | 
|   | Mũi khoan col List602-21.1 Nachi |   KetNoiTieuDung | 1,509,000đ | 1509000 | LIST602-21.1-NACHI | Công Cụ Dụng Cụ | |
|   | Mũi khoan col List602-31.1 Nachi |   KetNoiTieuDung | 3,545,000đ | 3545000 | LIST602-31.1-NACHI | Phụ Kiện Máy Khoan | |
|   | Mũi khoan col List602-29.1 Nachi |   KetNoiTieuDung | 2,976,000đ | 2976000 | LIST602-29.1-NACHI | Mũi Khoan | |
|   | Mũi khoan col List602-16.1 Nachi |   KetNoiTieuDung | 972,000đ | 914,000đ | 914000 | LIST602-16.1-NACHI | Công Cụ Dụng Cụ | 
|   | Mũi khoan col List602-91 Nachi |   KetNoiTieuDung | 92,000,000đ | 87,080,000đ | 87080000 | LIST602-91-NACHI | Mũi Khoan | 
|   | Mũi khoan col List602-61 Nachi |   KetNoiTieuDung | 18,047,000đ | 16,990,000đ | 16990000 | LIST602-61-NACHI | Mũi Khoan | 
|   | Mũi khoan col List602-12.1 Nachi |   KetNoiTieuDung | 619,000đ | 582,000đ | 582000 | LIST602-12.1-NACHI | Mũi Khoan | 
|   | Mũi khoan col List602-23.1 Nachi |   KetNoiTieuDung | 1,850,000đ | 1,700,000đ | 1700000 | LIST602-23.1-NACHI | Công Cụ Dụng Cụ | 
