Mũi khoan col List602-73 Nachi
Primary tabs
SKU
              LIST602-73-NACHI
          Category
              
          Brand
              
          Shop
              
          List price
              29,120,000đ
          Price
              27,375,000đ
          Price sale
              1,745,000đ
          % sale
              6.00%
          Number of reviews
              1
          Rating
              5.00
          Chuyến đến nơi bán
                     
                
Bạn đang chuyển đến trang bán sản phẩm Mũi khoan col List602-73 Nachi
Hệ thống sẽ tự chuyển trong 5 giây
Price history
So sánh giá sản phẩm tương tự (theo SKU - Mã sản phẩm)
| Image | Name | Shop | List price | Price (formatted) | Price | SKU | Category name | 
|---|---|---|---|---|---|---|---|
|   | Mũi khoan col List602-73.5 Nachi |   KetNoiTieuDung | 30,200,000đ | 28,390,000đ | 28390000 | LIST602-73.5-NACHI | Phụ Kiện Máy Khoan | 
|   | Mũi khoan col List602-7.8 Nachi |   KetNoiTieuDung | 468,000đ | 434,400đ | 434400 | LIST602-7.8-NACHI | Mũi Khoan | 
|   | Mũi khoan col List602-76 Nachi |   KetNoiTieuDung | 36,910,000đ | 34,690,000đ | 34690000 | LIST602-76-NACHI | Mũi Khoan | 
|   | Mũi khoan col List602-79 Nachi |   KetNoiTieuDung | 67,800,000đ | 63,730,000đ | 63730000 | LIST602-79-NACHI | Mũi Khoan | 
|   | Mũi khoan col List602-70 Nachi |   KetNoiTieuDung | 24,430,000đ | 22,969,000đ | 22969000 | LIST602-70-NACHI | Mũi Khoan | 
|   | Mũi khoan col List602-7.6 Nachi |   KetNoiTieuDung | 468,000đ | 434,400đ | 434400 | LIST602-7.6-NACHI | Mũi Khoan | 
|   | Mũi khoan col List602-72.5 Nachi |   KetNoiTieuDung | 29,120,000đ | 27,375,000đ | 27375000 | LIST602-72.5-NACHI | Mũi Khoan | 
|   | Mũi khoan col List602-71 Nachi |   KetNoiTieuDung | 26,880,000đ | 25,270,000đ | 25270000 | LIST602-71-NACHI | Mũi Khoan | 
|   | Mũi khoan col List602-72 Nachi |   KetNoiTieuDung | 40,000,000đ | 38,000,000đ | 38000000 | LIST602-72-NACHI | Phụ Kiện Máy Khoan | 
|   | Mũi khoan col List602-75.5 Nachi |   KetNoiTieuDung | 36,910,000đ | 34,690,000đ | 34690000 | LIST602-75.5-NACHI | Phụ Kiện Máy Khoan | 
|   | Mũi khoan col List602-77 Nachi |   KetNoiTieuDung | 63,960,000đ | 60,100,000đ | 60100000 | LIST602-77-NACHI | Phụ Kiện Máy Khoan | 
|   | Mũi khoan col List602-74.5 Nachi |   KetNoiTieuDung | 31,280,000đ | 29,400,000đ | 29400000 | LIST602-74.5-NACHI | Phụ Kiện Máy Khoan | 
|   | Mũi khoan col List602-7.9 Nachi |   KetNoiTieuDung | 468,000đ | 434,400đ | 434400 | LIST602-7.9-NACHI | Phụ Kiện Máy Khoan | 
|   | Mũi khoan col List602-71.5 Nachi |   KetNoiTieuDung | 40,000,000đ | 40000000 | LIST602-71.5-NACHI | Phụ Kiện Máy Khoan | |
|   | Mũi khoan col List602-74 Nachi |   KetNoiTieuDung | 30,200,000đ | 30200000 | LIST602-74-NACHI | Mũi Khoan | |
|   | Mũi khoan col List602-75 Nachi |   KetNoiTieuDung | 31,280,000đ | 29,400,000đ | 29400000 | LIST602-75-NACHI | Mũi Khoan | 
|   | Mũi khoan col List602-7.5 Nachi |   KetNoiTieuDung | 436,800đ | 411,600đ | 411600 | LIST602-7.5-NACHI | Mũi Khoan | 
|   | Mũi khoan col List602-78 Nachi |   KetNoiTieuDung | 65,800,000đ | 61,900,000đ | 61900000 | LIST602-78-NACHI | Mũi Khoan | 
|   | Mũi khoan col List602-70.5 Nachi |   KetNoiTieuDung | 26,880,000đ | 25,270,000đ | 25270000 | LIST602-70.5-NACHI | Phụ Kiện Máy Khoan | 
|   | Mũi khoan col List602-7.7 Nachi |   KetNoiTieuDung | 468,000đ | 434,400đ | 434400 | LIST602-7.7-NACHI | Mũi Khoan | 
|   | Mũi khoan col List602-32.3 Nachi |   KetNoiTieuDung | 4,094,000đ | 3,840,000đ | 3840000 | LIST602-32.3-NACHI | Mũi Khoan | 
|   | Mũi khoan col List602-27.3 Nachi |   KetNoiTieuDung | 2,485,000đ | 2,336,000đ | 2336000 | LIST602-27.3-NACHI | Mũi Khoan | 
|   | Mũi khoan col List602-25.3 Nachi |   KetNoiTieuDung | 2,092,000đ | 1,960,000đ | 1960000 | LIST602-25.3-NACHI | Phụ Kiện Máy Khoan | 
|   | Mũi khoan col List602-31.3 Nachi |   KetNoiTieuDung | 3,545,000đ | 3,330,000đ | 3330000 | LIST602-31.3-NACHI | Phụ Kiện Máy Khoan | 
|   | Mũi khoan col List602-11.3 Nachi |   KetNoiTieuDung | 554,000đ | 521,000đ | 521000 | LIST602-11.3-NACHI | Phụ Kiện Máy Khoan | 
|   | Mũi khoan col List602-13 Nachi |   KetNoiTieuDung | 749,000đ | 669,000đ | 669000 | LIST602-13-NACHI | Phụ Kiện Máy Khoan | 
|   | Mũi khoan col List602-30.3 Nachi |   KetNoiTieuDung | 3,273,000đ | 3,076,000đ | 3076000 | LIST602-30.3-NACHI | Mũi Khoan | 
|   | Mũi khoan col List602-9.3 Nachi |   KetNoiTieuDung | 536,400đ | 504,000đ | 504000 | LIST602-9.3-NACHI | Mũi Khoan | 
|   | Mũi khoan col List602-34.3 Nachi |   KetNoiTieuDung | 4,608,000đ | 4,330,000đ | 4330000 | LIST602-34.3-NACHI | Mũi Khoan | 
|   | Mũi khoan col List602-93 Nachi |   KetNoiTieuDung | 90,029,000đ | 84,629,000đ | 84629000 | LIST602-93-NACHI | Mũi Khoan | 
|   | Mũi khoan col List602-20.3 Nachi |   KetNoiTieuDung | 1,406,000đ | 1,322,000đ | 1322000 | LIST602-20.3-NACHI | Công Cụ Dụng Cụ | 
|   | Mũi khoan col List602-43 Nachi |   KetNoiTieuDung | 7,330,000đ | 6,890,000đ | 6890000 | LIST602-43-NACHI | Công Cụ Dụng Cụ | 
|   | Mũi khoan col List602-33.3 Nachi |   KetNoiTieuDung | 4,330,000đ | 4,073,000đ | 4073000 | LIST602-33.3-NACHI | Phụ Kiện Máy Khoan | 
|   | Mũi khoan col List602-29.3 Nachi |   KetNoiTieuDung | 2,976,000đ | 2,798,400đ | 2798400 | LIST602-29.3-NACHI | Phụ Kiện Máy Khoan | 
|   | Mũi khoan col List602-8.3 Nachi |   KetNoiTieuDung | 484,800đ | 456,000đ | 456000 | LIST602-8.3-NACHI | Phụ Kiện Máy Khoan | 
|   | Mũi khoan col List602-12.3 Nachi |   KetNoiTieuDung | 619,000đ | 582,000đ | 582000 | LIST602-12.3-NACHI | Phụ Kiện Máy Khoan | 
|   | Mũi khoan col List602-24.3 Nachi |   KetNoiTieuDung | 1,957,000đ | 1,555,000đ | 1555000 | LIST602-24.3-NACHI | Mũi Khoan | 
|   | Mũi khoan col List602-39.3 Nachi |   KetNoiTieuDung | 6,000,000đ | 5,630,000đ | 5630000 | LIST602-39.3-NACHI | Công Cụ Dụng Cụ | 
|   | Mũi khoan col List602-44.3 Nachi |   KetNoiTieuDung | 8,195,000đ | 7,500,000đ | 7500000 | LIST602-44.3-NACHI | Công Cụ Dụng Cụ | 
|   | Mũi khoan col List602-13.3 Nachi |   KetNoiTieuDung | 672,000đ | 632,000đ | 632000 | LIST602-13.3-NACHI | Công Cụ Dụng Cụ | 
|   | Mũi khoan col List602-47.3 Nachi |   KetNoiTieuDung | 9,515,000đ | 8,944,000đ | 8944000 | LIST602-47.3-NACHI | Phụ Kiện Máy Khoan | 
|   | Mũi khoan col List602-23 Nachi |   KetNoiTieuDung | 1,687,000đ | 1,750,000đ | 1750000 | LIST602-23-NACHI | Công Cụ Dụng Cụ | 
|   | Mũi khoan col List602-21.3 Nachi |   KetNoiTieuDung | 1,509,000đ | 1,419,000đ | 1419000 | LIST602-21.3-NACHI | Công Cụ Dụng Cụ | 
|   | Mũi khoan col List602-22.3 Nachi |   KetNoiTieuDung | 1,625,000đ | 1,527,000đ | 1527000 | LIST602-22.3-NACHI | Công Cụ Dụng Cụ | 
|   | Mũi khoan col List602-48.3 Nachi |   KetNoiTieuDung | 9,977,000đ | 9,370,000đ | 9370000 | LIST602-48.3-NACHI | Phụ Kiện Máy Khoan | 
|   | Mũi khoan col List602-53 Nachi |   KetNoiTieuDung | 12,318,000đ | 11,579,000đ | 11579000 | LIST602-53-NACHI | Phụ Kiện Máy Khoan | 
|   | Mũi khoan col List602-18.3 Nachi |   KetNoiTieuDung | 1,187,000đ | 1,116,000đ | 1116000 | LIST602-18.3-NACHI | Công Cụ Dụng Cụ | 
|   | Mũi khoan col List602-42.3 Nachi |   KetNoiTieuDung | 7,330,000đ | 6,890,000đ | 6890000 | LIST602-42.3-NACHI | Công Cụ Dụng Cụ | 
|   | Mũi khoan col List602-15.3 Nachi |   KetNoiTieuDung | 862,000đ | 810,000đ | 810000 | LIST602-15.3-NACHI | Công Cụ Dụng Cụ | 
|   | Mũi khoan col List602-37.3 Nachi |   KetNoiTieuDung | 5,394,000đ | 5,050,000đ | 5050000 | LIST602-37.3-NACHI | Công Cụ Dụng Cụ | 
