Mũi khoan col List602-79 Nachi
Primary tabs
SKU
              LIST602-79-NACHI
          Category
              
          Brand
              
          Shop
              
          List price
              67,800,000đ
          Price
              63,730,000đ
          Price sale
              4,070,000đ
          % sale
              6.00%
          Number of reviews
              1
          Rating
              5.00
          Chuyến đến nơi bán
                     
                
Bạn đang chuyển đến trang bán sản phẩm Mũi khoan col List602-79 Nachi
Hệ thống sẽ tự chuyển trong 5 giây
Price history
So sánh giá sản phẩm tương tự (theo SKU - Mã sản phẩm)
| Image | Name | Shop | List price | Price (formatted) | Price | SKU | Category name | 
|---|---|---|---|---|---|---|---|
|   | Mũi khoan col List602-7.9 Nachi |   KetNoiTieuDung | 468,000đ | 434,400đ | 434400 | LIST602-7.9-NACHI | Phụ Kiện Máy Khoan | 
|   | Mũi khoan col List602-7.8 Nachi |   KetNoiTieuDung | 468,000đ | 434,400đ | 434400 | LIST602-7.8-NACHI | Mũi Khoan | 
|   | Mũi khoan col List602-76 Nachi |   KetNoiTieuDung | 36,910,000đ | 34,690,000đ | 34690000 | LIST602-76-NACHI | Mũi Khoan | 
|   | Mũi khoan col List602-70 Nachi |   KetNoiTieuDung | 24,430,000đ | 22,969,000đ | 22969000 | LIST602-70-NACHI | Mũi Khoan | 
|   | Mũi khoan col List602-7.6 Nachi |   KetNoiTieuDung | 468,000đ | 434,400đ | 434400 | LIST602-7.6-NACHI | Mũi Khoan | 
|   | Mũi khoan col List602-72.5 Nachi |   KetNoiTieuDung | 29,120,000đ | 27,375,000đ | 27375000 | LIST602-72.5-NACHI | Mũi Khoan | 
|   | Mũi khoan col List602-71 Nachi |   KetNoiTieuDung | 26,880,000đ | 25,270,000đ | 25270000 | LIST602-71-NACHI | Mũi Khoan | 
|   | Mũi khoan col List602-72 Nachi |   KetNoiTieuDung | 40,000,000đ | 38,000,000đ | 38000000 | LIST602-72-NACHI | Phụ Kiện Máy Khoan | 
|   | Mũi khoan col List602-73.5 Nachi |   KetNoiTieuDung | 30,200,000đ | 28,390,000đ | 28390000 | LIST602-73.5-NACHI | Phụ Kiện Máy Khoan | 
|   | Mũi khoan col List602-75.5 Nachi |   KetNoiTieuDung | 36,910,000đ | 34,690,000đ | 34690000 | LIST602-75.5-NACHI | Phụ Kiện Máy Khoan | 
|   | Mũi khoan col List602-77 Nachi |   KetNoiTieuDung | 63,960,000đ | 60,100,000đ | 60100000 | LIST602-77-NACHI | Phụ Kiện Máy Khoan | 
|   | Mũi khoan col List602-74.5 Nachi |   KetNoiTieuDung | 31,280,000đ | 29,400,000đ | 29400000 | LIST602-74.5-NACHI | Phụ Kiện Máy Khoan | 
|   | Mũi khoan col List602-71.5 Nachi |   KetNoiTieuDung | 40,000,000đ | 40000000 | LIST602-71.5-NACHI | Phụ Kiện Máy Khoan | |
|   | Mũi khoan col List602-74 Nachi |   KetNoiTieuDung | 30,200,000đ | 30200000 | LIST602-74-NACHI | Mũi Khoan | |
|   | Mũi khoan col List602-75 Nachi |   KetNoiTieuDung | 31,280,000đ | 29,400,000đ | 29400000 | LIST602-75-NACHI | Mũi Khoan | 
|   | Mũi khoan col List602-7.5 Nachi |   KetNoiTieuDung | 436,800đ | 411,600đ | 411600 | LIST602-7.5-NACHI | Mũi Khoan | 
|   | Mũi khoan col List602-78 Nachi |   KetNoiTieuDung | 65,800,000đ | 61,900,000đ | 61900000 | LIST602-78-NACHI | Mũi Khoan | 
|   | Mũi khoan col List602-73 Nachi |   KetNoiTieuDung | 29,120,000đ | 27,375,000đ | 27375000 | LIST602-73-NACHI | Mũi Khoan | 
|   | Mũi khoan col List602-70.5 Nachi |   KetNoiTieuDung | 26,880,000đ | 25,270,000đ | 25270000 | LIST602-70.5-NACHI | Phụ Kiện Máy Khoan | 
|   | Mũi khoan col List602-7.7 Nachi |   KetNoiTieuDung | 468,000đ | 434,400đ | 434400 | LIST602-7.7-NACHI | Mũi Khoan | 
|   | Mũi khoan col List602-8.9 Nachi |   KetNoiTieuDung | 540,000đ | 482,400đ | 482400 | LIST602-8.9-NACHI | Phụ Kiện Máy Khoan | 
|   | Mũi khoan col List602-10.9 Nachi |   KetNoiTieuDung | 527,000đ | 496,000đ | 496000 | LIST602-10.9-NACHI | Phụ Kiện Máy Khoan | 
|   | Mũi khoan col List602-11.9 Nachi |   KetNoiTieuDung | 589,000đ | 555,000đ | 555000 | LIST602-11.9-NACHI | Phụ Kiện Máy Khoan | 
|   | Mũi khoan col List602-69 Nachi |   KetNoiTieuDung | 24,976,000đ | 23,470,000đ | 23470000 | LIST602-69-NACHI | Mũi Khoan | 
|   | Mũi khoan col List602-12.9 Nachi |   KetNoiTieuDung | 642,000đ | 603,000đ | 603000 | LIST602-12.9-NACHI | Mũi Khoan | 
|   | Mũi khoan col List602-42.9 Nachi |   KetNoiTieuDung | 7,330,000đ | 6,890,000đ | 6890000 | LIST602-42.9-NACHI | Công Cụ Dụng Cụ | 
|   | Mũi khoan col List602-20.9 Nachi |   KetNoiTieuDung | 1,455,000đ | 1,368,400đ | 1368400 | LIST602-20.9-NACHI | Công Cụ Dụng Cụ | 
|   | Mũi khoan col List602-32.9 Nachi |   KetNoiTieuDung | 4,094,000đ | 3,840,000đ | 3840000 | LIST602-32.9-NACHI | Phụ Kiện Máy Khoan | 
|   | Mũi khoan col List602-47.9 Nachi |   KetNoiTieuDung | 9,515,000đ | 8,944,000đ | 8944000 | LIST602-47.9-NACHI | Mũi Khoan | 
|   | Mũi khoan col List602-22.9 Nachi |   KetNoiTieuDung | 1,687,000đ | 1,586,000đ | 1586000 | LIST602-22.9-NACHI | Công Cụ Dụng Cụ | 
|   | Mũi khoan col List602-27.9 Nachi |   KetNoiTieuDung | 2,572,000đ | 2,410,000đ | 2410000 | LIST602-27.9-NACHI | Phụ Kiện Máy Khoan | 
|   | Mũi khoan col List602-19 Nachi |   KetNoiTieuDung | 1,549,000đ | 1549000 | LIST602-19-NACHI | Công Cụ Dụng Cụ | |
|   | Mũi khoan col List602-41.9 Nachi |   KetNoiTieuDung | 6,898,000đ | 6,480,000đ | 6480000 | LIST602-41.9-NACHI | Công Cụ Dụng Cụ | 
|   | Mũi khoan col List602-99 Nachi |   KetNoiTieuDung | 115,440,000đ | 108,510,000đ | 108510000 | LIST602-99-NACHI | Công Cụ Dụng Cụ | 
|   | Mũi khoan col List602-34.9 Nachi |   KetNoiTieuDung | 4,608,000đ | 4,330,000đ | 4330000 | LIST602-34.9-NACHI | Công Cụ Dụng Cụ | 
|   | Mũi khoan col List602-15.9 Nachi |   KetNoiTieuDung | 919,000đ | 865,000đ | 865000 | LIST602-15.9-NACHI | Công Cụ Dụng Cụ | 
|   | Mũi khoan col List602-45.9 Nachi |   KetNoiTieuDung | 8,592,000đ | 8592000 | LIST602-45.9-NACHI | Công Cụ Dụng Cụ | |
|   | Mũi khoan col List602-24.9 Nachi |   KetNoiTieuDung | 2,026,000đ | 2026000 | LIST602-24.9-NACHI | Phụ Kiện Máy Khoan | |
|   | Mũi khoan col List602-30.9 Nachi |   KetNoiTieuDung | 3,425,000đ | 3425000 | LIST602-30.9-NACHI | Mũi Khoan | |
|   | Mũi khoan col List602-18.9 Nachi |   KetNoiTieuDung | 1,245,000đ | 1,170,000đ | 1170000 | LIST602-18.9-NACHI | Công Cụ Dụng Cụ | 
|   | Mũi khoan col List602-46.9 Nachi |   KetNoiTieuDung | 9,055,000đ | 8,510,000đ | 8510000 | LIST602-46.9-NACHI | Công Cụ Dụng Cụ | 
|   | Mũi khoan col List602-23.9 Nachi |   KetNoiTieuDung | 1,883,000đ | 1,770,000đ | 1770000 | LIST602-23.9-NACHI | Công Cụ Dụng Cụ | 
|   | Mũi khoan col List602-9.9 Nachi |   KetNoiTieuDung | 566,400đ | 532,800đ | 532800 | LIST602-9.9-NACHI | Phụ Kiện Máy Khoan | 
|   | Mũi khoan col List602-31.9 Nachi |   KetNoiTieuDung | 3,728,000đ | 3,500,000đ | 3500000 | LIST602-31.9-NACHI | Mũi Khoan | 
|   | Mũi khoan col List602-28.9 Nachi |   KetNoiTieuDung | 2,835,000đ | 2,660,000đ | 2660000 | LIST602-28.9-NACHI | Mũi Khoan | 
|   | Mũi khoan col List602-59 Nachi |   KetNoiTieuDung | 16,660,000đ | 15,660,000đ | 15660000 | LIST602-59-NACHI | Mũi Khoan | 
|   | Mũi khoan col List602-89 Nachi |   KetNoiTieuDung | 87,360,000đ | 82,119,400đ | 82119400 | LIST602-89-NACHI | Mũi Khoan | 
|   | Mũi khoan col List602-33.9 Nachi |   KetNoiTieuDung | 4,323,000đ | 4,060,000đ | 4060000 | LIST602-33.9-NACHI | Mũi Khoan | 
|   | Mũi khoan col List602-48.9 Nachi |   KetNoiTieuDung | 9,977,000đ | 9,370,000đ | 9370000 | LIST602-48.9-NACHI | Phụ Kiện Máy Khoan | 
|   | Mũi khoan col List602-25.9 Nachi |   KetNoiTieuDung | 2,185,000đ | 2,029,000đ | 2029000 | LIST602-25.9-NACHI | Phụ Kiện Máy Khoan | 
