Mũi khoan col List602-31 Nachi
Primary tabs
SKU
              LIST602-31-NACHI
          Category
              
          Brand
              
          Shop
              
          List price
              3,425,000đ
          Price
              3,219,000đ
          Price sale
              206,000đ
          % sale
              6.00%
          Number of reviews
              1
          Rating
              5.00
          Chuyến đến nơi bán
                     
                
Bạn đang chuyển đến trang bán sản phẩm Mũi khoan col List602-31 Nachi
Hệ thống sẽ tự chuyển trong 5 giây
Price history
So sánh giá sản phẩm tương tự (theo SKU - Mã sản phẩm)
| Image | Name | Shop | List price | Price (formatted) | Price | SKU | Category name | 
|---|---|---|---|---|---|---|---|
|   | Mũi khoan col List602-31.1 Nachi |   KetNoiTieuDung | 3,545,000đ | 3545000 | LIST602-31.1-NACHI | Phụ Kiện Máy Khoan | |
|   | Mũi khoan col List602-31.5 Nachi |   KetNoiTieuDung | 3,545,000đ | 3,330,000đ | 3330000 | LIST602-31.5-NACHI | Mũi Khoan | 
|   | Mũi khoan col List602-31.3 Nachi |   KetNoiTieuDung | 3,545,000đ | 3,330,000đ | 3330000 | LIST602-31.3-NACHI | Phụ Kiện Máy Khoan | 
|   | Mũi khoan col List602-31.2 Nachi |   KetNoiTieuDung | 3,545,000đ | 3,330,000đ | 3330000 | LIST602-31.2-NACHI | Phụ Kiện Máy Khoan | 
|   | Mũi khoan col List602-31.7 Nachi |   KetNoiTieuDung | 3,728,000đ | 3,500,000đ | 3500000 | LIST602-31.7-NACHI | Mũi Khoan | 
|   | Mũi khoan col List602-31.9 Nachi |   KetNoiTieuDung | 3,728,000đ | 3,500,000đ | 3500000 | LIST602-31.9-NACHI | Mũi Khoan | 
|   | Mũi khoan col List602-31.8 Nachi |   KetNoiTieuDung | 3,728,000đ | 3,500,000đ | 3500000 | LIST602-31.8-NACHI | Mũi Khoan | 
|   | Mũi khoan col List602-31.6 Nachi |   KetNoiTieuDung | 3,728,000đ | 3,500,000đ | 3500000 | LIST602-31.6-NACHI | Phụ Kiện Máy Khoan | 
|   | Mũi khoan col List602-31.4 Nachi |   KetNoiTieuDung | 3,545,000đ | 3,330,000đ | 3330000 | LIST602-31.4-NACHI | Mũi Khoan | 
|   | Mũi khoan col List602-32.1 Nachi |   KetNoiTieuDung | 4,094,000đ | 3,840,000đ | 3840000 | LIST602-32.1-NACHI | Phụ Kiện Máy Khoan | 
|   | Mũi khoan col List602-33.1 Nachi |   KetNoiTieuDung | 4,330,000đ | 4,073,000đ | 4073000 | LIST602-33.1-NACHI | Phụ Kiện Máy Khoan | 
|   | Mũi khoan col List602-38.1 Nachi |   KetNoiTieuDung | 5,636,000đ | 5,270,000đ | 5270000 | LIST602-38.1-NACHI | Công Cụ Dụng Cụ | 
|   | Mũi khoan col List602-34.1 Nachi |   KetNoiTieuDung | 4,608,000đ | 4,330,000đ | 4330000 | LIST602-34.1-NACHI | Phụ Kiện Máy Khoan | 
|   | Mũi khoan col List602-35.1 Nachi |   KetNoiTieuDung | 4,877,000đ | 4,580,000đ | 4580000 | LIST602-35.1-NACHI | Công Cụ Dụng Cụ | 
|   | Mũi khoan col List602-39.1 Nachi |   KetNoiTieuDung | 6,000,000đ | 5,630,000đ | 5630000 | LIST602-39.1-NACHI | Công Cụ Dụng Cụ | 
|   | Mũi khoan col List602-30.1 Nachi |   KetNoiTieuDung | 3,273,000đ | 3,076,000đ | 3076000 | LIST602-30.1-NACHI | Phụ Kiện Máy Khoan | 
|   | Mũi khoan col List602-36.1 Nachi |   KetNoiTieuDung | 5,129,000đ | 4,820,000đ | 4820000 | LIST602-36.1-NACHI | Công Cụ Dụng Cụ | 
|   | Mũi khoan col List602-37.1 Nachi |   KetNoiTieuDung | 5,394,000đ | 5,050,000đ | 5050000 | LIST602-37.1-NACHI | Công Cụ Dụng Cụ | 
|   | Mũi khoan col List602-32.3 Nachi |   KetNoiTieuDung | 4,094,000đ | 3,840,000đ | 3840000 | LIST602-32.3-NACHI | Mũi Khoan | 
|   | Mũi khoan col List602-33.2 Nachi |   KetNoiTieuDung | 4,330,000đ | 4,073,000đ | 4073000 | LIST602-33.2-NACHI | Mũi Khoan | 
|   | Mũi khoan col List602-33.8 Nachi |   KetNoiTieuDung | 4,323,000đ | 4,060,000đ | 4060000 | LIST602-33.8-NACHI | Phụ Kiện Máy Khoan | 
|   | Mũi khoan col List602-32.6 Nachi |   KetNoiTieuDung | 4,094,000đ | 3,840,000đ | 3840000 | LIST602-32.6-NACHI | Phụ Kiện Máy Khoan | 
|   | Mũi khoan col List602-32.4 Nachi |   KetNoiTieuDung | 4,094,000đ | 3,840,000đ | 3840000 | LIST602-32.4-NACHI | Phụ Kiện Máy Khoan | 
|   | Mũi khoan col List602-30.4 Nachi |   KetNoiTieuDung | 3,273,000đ | 3,076,000đ | 3076000 | LIST602-30.4-NACHI | Mũi Khoan | 
|   | Mũi khoan col List602-30.3 Nachi |   KetNoiTieuDung | 3,273,000đ | 3,076,000đ | 3076000 | LIST602-30.3-NACHI | Mũi Khoan | 
|   | Mũi khoan col List602-34.3 Nachi |   KetNoiTieuDung | 4,608,000đ | 4,330,000đ | 4330000 | LIST602-34.3-NACHI | Mũi Khoan | 
|   | Mũi khoan col List602-34.2 Nachi |   KetNoiTieuDung | 4,608,000đ | 4,330,000đ | 4330000 | LIST602-34.2-NACHI | Mũi Khoan | 
|   | Mũi khoan col List602-30.2 Nachi |   KetNoiTieuDung | 3,273,000đ | 3,076,000đ | 3076000 | LIST602-30.2-NACHI | Phụ Kiện Máy Khoan | 
|   | Mũi khoan col List602-33.3 Nachi |   KetNoiTieuDung | 4,330,000đ | 4,073,000đ | 4073000 | LIST602-33.3-NACHI | Phụ Kiện Máy Khoan | 
|   | Mũi khoan col List602-33.7 Nachi |   KetNoiTieuDung | 4,323,000đ | 4,060,000đ | 4060000 | LIST602-33.7-NACHI | Phụ Kiện Máy Khoan | 
|   | Mũi khoan col List602-39.8 Nachi |   KetNoiTieuDung | 6,000,000đ | 5,630,000đ | 5630000 | LIST602-39.8-NACHI | Công Cụ Dụng Cụ | 
|   | Mũi khoan col List602-30.7 Nachi |   KetNoiTieuDung | 3,425,000đ | 3,219,000đ | 3219000 | LIST602-30.7-NACHI | Phụ Kiện Máy Khoan | 
|   | Mũi khoan col List602-32.9 Nachi |   KetNoiTieuDung | 4,094,000đ | 3,840,000đ | 3840000 | LIST602-32.9-NACHI | Phụ Kiện Máy Khoan | 
|   | Mũi khoan col List602-37.4 Nachi |   KetNoiTieuDung | 5,394,000đ | 5,050,000đ | 5050000 | LIST602-37.4-NACHI | Công Cụ Dụng Cụ | 
|   | Mũi khoan col List602-37.6 Nachi |   KetNoiTieuDung | 5,394,000đ | 5,050,000đ | 5050000 | LIST602-37.6-NACHI | Công Cụ Dụng Cụ | 
|   | Mũi khoan col List602-39.3 Nachi |   KetNoiTieuDung | 6,000,000đ | 5,630,000đ | 5630000 | LIST602-39.3-NACHI | Công Cụ Dụng Cụ | 
|   | Mũi khoan col List602-39.7 Nachi |   KetNoiTieuDung | 6,000,000đ | 5,630,000đ | 5630000 | LIST602-39.7-NACHI | Công Cụ Dụng Cụ | 
|   | Mũi khoan col List602-34.5 Nachi |   KetNoiTieuDung | 4,608,000đ | 4,330,000đ | 4330000 | LIST602-34.5-NACHI | Công Cụ Dụng Cụ | 
|   | Mũi khoan col List602-34.9 Nachi |   KetNoiTieuDung | 4,608,000đ | 4,330,000đ | 4330000 | LIST602-34.9-NACHI | Công Cụ Dụng Cụ | 
|   | Mũi khoan col List602-34.8 Nachi |   KetNoiTieuDung | 4,608,000đ | 4,330,000đ | 4330000 | LIST602-34.8-NACHI | Công Cụ Dụng Cụ | 
|   | Mũi khoan col List602-35.5 Nachi |   KetNoiTieuDung | 4,877,000đ | 4,580,000đ | 4580000 | LIST602-35.5-NACHI | Công Cụ Dụng Cụ | 
|   | Mũi khoan col List602-36.6 Nachi |   KetNoiTieuDung | 5,129,000đ | 4,820,000đ | 4820000 | LIST602-36.6-NACHI | Công Cụ Dụng Cụ | 
|   | Mũi khoan col List602-36.8 Nachi |   KetNoiTieuDung | 5,129,000đ | 4,820,000đ | 4820000 | LIST602-36.8-NACHI | Công Cụ Dụng Cụ | 
|   | Mũi khoan col List602-37.3 Nachi |   KetNoiTieuDung | 5,394,000đ | 5,050,000đ | 5050000 | LIST602-37.3-NACHI | Công Cụ Dụng Cụ | 
|   | Mũi khoan col List602-37.7 Nachi |   KetNoiTieuDung | 5,394,000đ | 5,050,000đ | 5050000 | LIST602-37.7-NACHI | Công Cụ Dụng Cụ | 
|   | Mũi khoan col List602-37.8 Nachi |   KetNoiTieuDung | 5,394,000đ | 5,050,000đ | 5050000 | LIST602-37.8-NACHI | Công Cụ Dụng Cụ | 
|   | Mũi khoan col List602-38.8 Nachi |   KetNoiTieuDung | 5,636,000đ | 5,270,000đ | 5270000 | LIST602-38.8-NACHI | Công Cụ Dụng Cụ | 
|   | Mũi khoan col List602-39.2 Nachi |   KetNoiTieuDung | 6,000,000đ | 5,630,000đ | 5630000 | LIST602-39.2-NACHI | Công Cụ Dụng Cụ | 
|   | Mũi khoan col List602-30.8 Nachi |   KetNoiTieuDung | 3,425,000đ | 3425000 | LIST602-30.8-NACHI | Mũi Khoan | |
|   | Mũi khoan col List602-30.9 Nachi |   KetNoiTieuDung | 3,425,000đ | 3425000 | LIST602-30.9-NACHI | Mũi Khoan | 
