Lục giác sao T-45 Sata 84512
Primary tabs
SKU
              T-45-SATA-84512
          Category
              
          Brand
              
          Shop
              
          List price
              60,000đ
          Price
              56,000đ
          Price sale
              4,000đ
          % sale
              6.70%
          Number of reviews
              1
          Rating
              5.00
          Chuyến đến nơi bán
                     
                
Bạn đang chuyển đến trang bán sản phẩm Lục giác sao T-45 Sata 84512
Hệ thống sẽ tự chuyển trong 5 giây
Price history
So sánh giá sản phẩm tương tự (theo SKU - Mã sản phẩm)
| Image | Name | Shop | List price | Price (formatted) | Price | SKU | Category name | 
|---|---|---|---|---|---|---|---|
|   | Lục giác sao T-45 Sata 84512 |   KetNoiTieuDung | 59,400đ | 53,000đ | 53000 | T-45-SATA-84512 | Công Cụ Dụng Cụ | 
|   | Lục giác sao T-40 Sata 84511 |   KetNoiTieuDung | 47,300đ | 47300 | T-40-SATA-84511 | Công Cụ Dụng Cụ | |
|   | Lục giác sao T-40 Sata 84511 |   DungCuVang | 48,000đ | 45,000đ | 45000 | T-40-SATA-84511 | Lục Giác Các Loại | 
|   | Lục giác sao T-30 Sata 84510 |   DungCuVang | 46,000đ | 43,000đ | 43000 | T-30-SATA-84510 | Lục Giác Các Loại | 
|   | Lục giác sao T-50 Sata 84513 |   DungCuVang | 86,000đ | 1đ | 1 | T-50-SATA-84513 | Lục Giác Các Loại | 
|   | Lục giác sao T-30 Sata 84510 |   KetNoiTieuDung | 45,100đ | 41,000đ | 41000 | T-30-SATA-84510 | Công Cụ Dụng Cụ | 
|   | Lục giác sao T-50 Sata 84513 |   KetNoiTieuDung | 85,800đ | 77,000đ | 77000 | T-50-SATA-84513 | Công Cụ Dụng Cụ | 
|   | Lục giác sao T-25 Sata 84508 |   KetNoiTieuDung | 38,500đ | 38500 | T-25-SATA-84508 | Công Cụ Dụng Cụ | |
|   | Lục giác sao T-15 Sata 84506 |   DungCuVang | 36,000đ | 34,000đ | 34000 | T-15-SATA-84506 | Lục Giác Các Loại | 
|   | Lục giác sao T-25 Sata 84508 |   DungCuVang | 39,000đ | 37,000đ | 37000 | T-25-SATA-84508 | Lục Giác Các Loại | 
|   | Lục giác sao T-15 Sata 84506 |   KetNoiTieuDung | 35,200đ | 32,000đ | 32000 | T-15-SATA-84506 | Công Cụ Dụng Cụ | 
|   | Lục giác sao SATA 84515 |   KetNoiTieuDung | 179,300đ | 161,000đ | 161000 | SATA-84515 | Dụng Cụ Cơ Khí | 
|   | Lục giác sao T-8 Sata 84503 |   DungCuVang | 36,000đ | 34,000đ | 34000 | T-8-SATA-84503 | Lục Giác Các Loại | 
|   | Lục giác sao T-8 Sata 84503 |   KetNoiTieuDung | 35,200đ | 32,000đ | 32000 | T-8-SATA-84503 | Công Cụ Dụng Cụ | 
|   | Lục giác sao T-10 Sata 84505 |   DungCuVang | 36,000đ | 34,000đ | 34000 | T-10-SATA-84505 | Lục Giác Các Loại | 
|   | Lục giác sao T-20 Sata 84507 |   DungCuVang | 39,000đ | 37,000đ | 37000 | T-20-SATA-84507 | Dụng Cụ Cầm Tay - Đồ Nghề | 
|   | Lục giác sao T-27 Sata 84509 |   DungCuVang | 40,000đ | 37,000đ | 37000 | T-27-SATA-84509 | Lục Giác Các Loại | 
|   | Lục giác sao T-9 Sata 84504 |   DungCuVang | 36,000đ | 34,000đ | 34000 | T-9-SATA-84504 | Dụng Cụ Cầm Tay - Đồ Nghề | 
|   | Lục giác sao T-6 Sata 84501 |   DungCuVang | 40,000đ | 37,000đ | 37000 | T-6-SATA-84501 | Lục Giác Các Loại | 
|   | Lục giác sao T-7 Sata 84502 |   DungCuVang | 40,000đ | 40000 | T-7-SATA-84502 | Lục Giác Các Loại | |
|   | Lục giác sao T-6 Sata 84501 |   KetNoiTieuDung | 39,600đ | 36,000đ | 36000 | T-6-SATA-84501 | Công Cụ Dụng Cụ | 
|   | Lục giác sao T-7 Sata 84502 |   KetNoiTieuDung | 39,600đ | 36,000đ | 36000 | T-7-SATA-84502 | Công Cụ Dụng Cụ | 
|   | Lục giác sao T-9 Sata 84504 |   KetNoiTieuDung | 35,200đ | 32,000đ | 32000 | T-9-SATA-84504 | Lục Giác | 
|   | Lục giác sao T-20 Sata 84507 |   KetNoiTieuDung | 38,500đ | 35,000đ | 35000 | T-20-SATA-84507 | Công Cụ Dụng Cụ | 
|   | Lục giác sao T-27 Sata 84509 |   KetNoiTieuDung | 39,600đ | 36,000đ | 36000 | T-27-SATA-84509 | Công Cụ Dụng Cụ | 
|   | Lục giác sao T-10 Sata 84505 |   KetNoiTieuDung | 35,200đ | 32,000đ | 32000 | T-10-SATA-84505 | Công Cụ Dụng Cụ | 
|   | Đầu tuýp mũi sao 1/2in – T45 Sata 24106 |   DungCuVang | 145,000đ | 135,000đ | 135000 | T45-SATA-24106 | Đầu Tuýp Các Loại | 
|   | Đầu tuýp mũi sao 3/8in – T45 Sata 22108 |   DungCuVang | 59,000đ | 55,000đ | 55000 | T45-SATA-22108 | Đầu Tuýp Các Loại | 
|   | Lục giác đen 22mm Sata 84322 |   KetNoiTieuDung | 237,600đ | 237600 | 22MM-SATA-84322 | Lục Giác | |
|   | Lục giác đen 12mm Sata 84318 |   DungCuVang | 90,000đ | 84,000đ | 84000 | 12MM-SATA-84318 | Dụng Cụ Cầm Tay - Đồ Nghề | 
|   | Lục giác đen 22mm Sata 84328 |   DungCuVang | 570,000đ | 528,000đ | 528000 | 22MM-SATA-84328 | Dụng Cụ Cầm Tay - Đồ Nghề | 
|   | Lục giác đen 14mm Sata 84320 |   DungCuVang | 135,000đ | 125,000đ | 125000 | 14MM-SATA-84320 | Lục Giác Các Loại | 
|   | Lục giác đen 17mm Sata 84323 |   DungCuVang | 242,000đ | 224,000đ | 224000 | 17MM-SATA-84323 | Lục Giác Các Loại | 
|   | Lục giác đen 19mm Sata 84325 |   DungCuVang | 284,000đ | 263,000đ | 263000 | 19MM-SATA-84325 | Lục Giác Các Loại | 
|   | Lục giác đen 16mm Sata 84321 |   DungCuVang | 186,000đ | 173,000đ | 173000 | 16MM-SATA-84321 | Lục Giác Các Loại | 
|   | Lục giác đen 24mm Sata 84324 |   DungCuVang | 780,000đ | 722,000đ | 722000 | 24MM-SATA-84324 | Lục Giác Các Loại | 
|   | Lục giác đen 22mm Sata 84328 |   HoangLongVu | 541,000đ | 541000 | 22MM-SATA-84328 | Lục Giác | |
|   | Lục giác đen 19mm Sata 84325 |   HoangLongVu | 270,000đ | 270000 | 19MM-SATA-84325 | Lục Giác | |
|   | Lục giác đen 24mm Sata 84324 |   KetNoiTieuDung | 779,900đ | 702,000đ | 702000 | 24MM-SATA-84324 | Lục Giác | 
|   | Lục giác đen 9/16" SATA 84415 |   KetNoiTieuDung | 226,600đ | 204,000đ | 204000 | 9/16"-SATA-84415 | Lục Giác | 
|   | Lục giác đen 7/16" Sata 84413 |   KetNoiTieuDung | 124,300đ | 112,000đ | 112000 | 7/16"-SATA-84413 | Lục Giác | 
|   | Lục giác đen 27mm Sata 84329 |   DungCuVang | 1,030,000đ | 1030000 | 27MM-SATA-84329 | Lục Giác Các Loại | |
|   | Lục giác đen 16mm SATA 84321 |   KetNoiTieuDung | 185,900đ | 167,000đ | 167000 | 16MM-SATA-84321 | Công Cụ Dụng Cụ | 
|   | Lục giác đen 12mm Sata 84318 |   KetNoiTieuDung | 89,100đ | 80,000đ | 80000 | 12MM-SATA-84318 | Công Cụ Dụng Cụ | 
|   | Lục giác đen 14mm Sata 84320 |   KetNoiTieuDung | 134,200đ | 121,000đ | 121000 | 14MM-SATA-84320 | Công Cụ Dụng Cụ | 
|   | Lục giác đen 17mm Sata 84323 |   KetNoiTieuDung | 242,000đ | 218,000đ | 218000 | 17MM-SATA-84323 | Công Cụ Dụng Cụ | 
|   | Lục giác đen 19mm Sata 84325 |   KetNoiTieuDung | 283,800đ | 255,000đ | 255000 | 19MM-SATA-84325 | Công Cụ Dụng Cụ | 
|   | Lục giác đen 18mm Sata 84322 |   KetNoiTieuDung | 237,600đ | 214,000đ | 214000 | 18MM-SATA-84322 | Dụng Cụ Cơ Khí | 
|   | Lục giác sao đầu bi SATA 84607 |   KetNoiTieuDung | 53,900đ | 49,000đ | 49000 | SATA-84607 | Dụng Cụ Cơ Khí | 
|   | Lục giác sao đầu bi SATA 84606 T25 |   KetNoiTieuDung | 53,900đ | 49,000đ | 49000 | SATA-84606-T25 | Dụng Cụ Cơ Khí | 
 
                     
                     
                    