Cờ lê hình chữ L 36mm SATA 84338
Primary tabs
SKU
36MM-SATA-84338
Category
Brand
Shop
List price
3,080,000đ
Price
2,772,000đ
Price sale
308,000đ
% sale
10.00%
Last modified
12/01/2025 - 15:50
Chuyến đến nơi bán
Bạn đang chuyển đến trang bán sản phẩm Cờ lê hình chữ L 36mm SATA 84338
Hệ thống sẽ tự chuyển trong 5 giây
Price history
So sánh giá sản phẩm tương tự (theo SKU - Mã sản phẩm)
| Image | Name | Shop | List price | Price (formatted) | Price | SKU | Category name |
|---|---|---|---|---|---|---|---|
|
Cờ lê hình chữ L 30mm SATA 84332 | KetNoiTieuDung |
1,999,800đ | 1,800,000đ | 1800000 | 30MM-SATA-84332 | Lục Giác |
|
Cờ lê hình chữ L 32mm SATA 84334 | KetNoiTieuDung |
2,379,300đ | 2,141,000đ | 2141000 | 32MM-SATA-84334 | Lục Giác |
|
Lục giác đen 16mm Sata 84321 | DungCuVang |
186,000đ | 177,000đ | 177000 | 16MM-SATA-84321 | Lục Giác Các Loại |
|
Lục giác đen 16mm SATA 84321 | KetNoiTieuDung |
185,900đ | 167,000đ | 167000 | 16MM-SATA-84321 | Công Cụ Dụng Cụ |
| Lục giác đen 22mm Sata 84322 | KetNoiTieuDung |
237,600đ | 237600 | 22MM-SATA-84322 | Lục Giác | ||
|
Lục giác đen 12mm Sata 84318 | DungCuVang |
89,000đ | 85,000đ | 85000 | 12MM-SATA-84318 | Dụng Cụ Cầm Tay - Đồ Nghề |
|
Lục giác đen 14mm Sata 84320 | DungCuVang |
134,000đ | 127,000đ | 127000 | 14MM-SATA-84320 | Lục Giác Các Loại |
|
Lục giác đen 19mm Sata 84325 | DungCuVang |
284,000đ | 270,000đ | 270000 | 19MM-SATA-84325 | Lục Giác Các Loại |
|
Lục giác đen 17mm Sata 84323 | DungCuVang |
242,000đ | 230,000đ | 230000 | 17MM-SATA-84323 | Lục Giác Các Loại |
|
Lục giác đen 24mm Sata 84324 | DungCuVang |
780,000đ | 741,000đ | 741000 | 24MM-SATA-84324 | Lục Giác Các Loại |
|
Lục giác đen 22mm Sata 84328 | DungCuVang |
570,000đ | 542,000đ | 542000 | 22MM-SATA-84328 | Dụng Cụ Cầm Tay - Đồ Nghề |
|
Lục giác đen 27mm Sata 84329 | DungCuVang |
1,030,000đ | 979,000đ | 979000 | 27MM-SATA-84329 | Lục Giác Các Loại |
|
Lục giác đen 22mm Sata 84328 | HoangLongVu |
541,000đ | 541000 | 22MM-SATA-84328 | Lục Giác | |
|
Lục giác đen 19mm Sata 84325 | HoangLongVu |
270,000đ | 270000 | 19MM-SATA-84325 | Lục Giác | |
| Lục giác đen 24mm Sata 84324 | KetNoiTieuDung |
779,900đ | 702,000đ | 702000 | 24MM-SATA-84324 | Lục Giác | |
|
Lục giác đen 12mm Sata 84318 | KetNoiTieuDung |
89,100đ | 80,000đ | 80000 | 12MM-SATA-84318 | Công Cụ Dụng Cụ |
|
Lục giác đen 14mm Sata 84320 | KetNoiTieuDung |
134,200đ | 121,000đ | 121000 | 14MM-SATA-84320 | Công Cụ Dụng Cụ |
|
Lục giác đen 17mm Sata 84323 | KetNoiTieuDung |
242,000đ | 218,000đ | 218000 | 17MM-SATA-84323 | Công Cụ Dụng Cụ |
|
Lục giác đen 19mm Sata 84325 | KetNoiTieuDung |
283,800đ | 255,000đ | 255000 | 19MM-SATA-84325 | Công Cụ Dụng Cụ |
| Lục giác đen 18mm Sata 84322 | KetNoiTieuDung |
237,600đ | 214,000đ | 214000 | 18MM-SATA-84322 | Dụng Cụ Cơ Khí | |
|
Cờ lê 2 đầu 36mm SATA 43224 | KetNoiTieuDung |
1,799,600đ | 1,620,000đ | 1620000 | 36MM-SATA-43224 | Dụng Cụ Cơ Khí |
|
Đầu tuýp 12 cạnh 3/4in – 36mm Sata 16617 | DungCuVang |
360,000đ | 342,000đ | 342000 | 36MM-SATA-16617 | Đầu Tuýp Các Loại |
|
Đầu tuýp đen 6 cạnh 3/4in – 36mm Sata 34524 | DungCuVang |
309,000đ | 294,000đ | 294000 | 36MM-SATA-34524 | Đầu Tuýp Các Loại |
| Đầu tuýp đen 3/4" 36mm Sata 34524 | KetNoiTieuDung |
309,100đ | 278,000đ | 278000 | 3/4"-36MM-SATA-34524 | Tuýp | |
|
Cờ lê đuôi chuột 32*36mm SATA 47325 | KetNoiTieuDung |
1,499,300đ | 1,349,000đ | 1349000 | 32*36MM-SATA-47325 | Dụng Cụ Cơ Khí |
|
Cờ lê vòng đóng 36mm Sata 48509 | KetNoiTieuDung |
549,000đ | 427,000đ | 427000 | 36MM-SATA-48509 | Cờ Lê |
|
Cờ lê đóng đầu miệng 36mm SATA 48607 | KetNoiTieuDung |
529,100đ | 476,000đ | 476000 | 36MM-SATA-48607 | Cờ Lê |
|
Đầu tuýp lục giác đen 3/4" 36mm SATA 34624 | KetNoiTieuDung |
554,400đ | 499,000đ | 499000 | 3/4"-36MM-SATA-34624 | Tuýp |
|
Lục giác tay cầm chữ T 6mm Sata 83312 | HoangLongVu |
112,000đ | 112000 | 6MM-SATA-83312 | Lục Giác | |
|
Lục giác tay cầm chữ T 6mm Sata 83312 | KetNoiTieuDung |
117,700đ | 106,000đ | 106000 | 6MM-SATA-83312 | Công Cụ Dụng Cụ |
|
Cờ lê hình chữ L T55 46.5*182.5mm SATA 84514 | KetNoiTieuDung |
112,200đ | 101,000đ | 101000 | T55-46.5*182.5MM-SATA-84514 | Cờ Lê |
|
Lục giác bi tay cầm chữ T 6mm Sata 83112 | HoangLongVu |
115,000đ | 115000 | 6MM-SATA-83112 | Lục Giác | |
|
Lục giác bi 6mm Sata 81112 | HoangLongVu |
53,000đ | 53000 | 6MM-SATA-81112 | Lục Giác | |
|
Lục giác cách điện VDE 1000V 6mm SATA 80406 | KetNoiTieuDung |
364,100đ | 328,000đ | 328000 | VDE-1000V-6MM-SATA-80406 | Lục Giác |
|
Cờ lê vòng miệng tự động 16mm Sata 43612 | DungCuVang |
305,000đ | 290,000đ | 290000 | 16MM-SATA-43612 | Dụng Cụ Cầm Tay - Đồ Nghề |
|
Cờ lê vòng miệng tự động 6mm Sata 43602 | DungCuVang |
220,000đ | 209,000đ | 209000 | 6MM-SATA-43602 | Dụng Cụ Cầm Tay - Đồ Nghề |
| Cờ lê vòng miệng tự động 6mm Sata 43602 | KetNoiTieuDung |
220,000đ | 198,000đ | 198000 | 6MM-SATA-43602 | Dụng Cụ Cơ Khí | |
|
Đầu cờ lê 12 cạnh 16mm SATA 13816 | KetNoiTieuDung |
103,400đ | 93,000đ | 93000 | 16MM-SATA-13816 | Tuýp |
|
Đầu tuýp đen 6 cạnh 1/2in – 16mm Sata 34309 | DungCuVang |
85,000đ | 81,000đ | 81000 | 16MM-SATA-34309 | Đầu Tuýp Các Loại |
| Cờ lê vòng miệng tự động 6mm Sata 43221 | KetNoiTieuDung |
239,800đ | 216,000đ | 216000 | 6MM-SATA-43221 | Cờ Lê | |
|
Cờ lê vòng miệng tự động 46mm SATA 43226 | KetNoiTieuDung |
3,039,300đ | 2,735,000đ | 2735000 | 46MM-SATA-43226 | Dụng Cụ Cơ Khí |
|
Đầu cờ lê 1/2 inch 6mm SATA 24301 | KetNoiTieuDung |
179,300đ | 161,000đ | 161000 | 1/2-INCH-6MM-SATA-24301 | Đầu Chuyển Các Loại |
|
Đầu tuýp 6 cạnh 1/2in – 16mm Sata 13307 | DungCuVang |
37,000đ | 35,000đ | 35000 | 16MM-SATA-13307 | Đầu Tuýp Các Loại |
|
Đầu cờ lê 12 cạnh 16mm SATA 13607 | KetNoiTieuDung |
55,000đ | 50,000đ | 50000 | 16MM-SATA-13607 | Tuýp |
|
Chìa lục giác cầm tay chữ T 2.0mm Sata 83305 | DungCuVang |
88,000đ | 84,000đ | 84000 | 2.0MM-SATA-83305 | Lục Giác Các Loại |
|
Chìa lục giác cầm tay chữ T 10mm Sata 83316 | DungCuVang |
147,000đ | 140,000đ | 140000 | 10MM-SATA-83316 | Lục Giác Các Loại |
|
Chìa lục giác cầm tay chữ T 2.5mm Sata 83306 | DungCuVang |
92,000đ | 87,000đ | 87000 | 2.5MM-SATA-83306 | Lục Giác Các Loại |
|
Chìa lục giác cầm tay chữ T 3.0mm Sata 83307 | DungCuVang |
94,000đ | 89,000đ | 89000 | 3.0MM-SATA-83307 | Dụng Cụ Cầm Tay - Đồ Nghề |
|
Chìa lục giác cầm tay chữ T 4.0mm Sata 83308 | DungCuVang |
105,000đ | 100,000đ | 100000 | 4.0MM-SATA-83308 | Lục Giác Các Loại |
|
Chìa lục giác cầm tay chữ T 5.0mm Sata 83310 | DungCuVang |
107,000đ | 102,000đ | 102000 | 5.0MM-SATA-83310 | Lục Giác Các Loại |











































