Lục giác sao T-27 Sata 84509
Primary tabs
SKU
T-27-SATA-84509
Category
Brand
Shop
Price
39,600đ
Price sale
0đ
% sale
0.00%
Number of reviews
1
Rating
5.00
Chuyến đến nơi bán
Bạn đang chuyển đến trang bán sản phẩm Lục giác sao T-27 Sata 84509
Hệ thống sẽ tự chuyển trong 5 giây
Price history
So sánh giá sản phẩm tương tự (theo SKU - Mã sản phẩm)
Image | Name | Shop | List price | Price (formatted) | Price | SKU | Category name |
---|---|---|---|---|---|---|---|
![]() |
Lục giác sao T-27 Sata 84509 | ![]() DungCuVang |
40,000đ | 37,000đ | 37000 | T-27-SATA-84509 | Lục Giác Các Loại |
![]() |
Lục giác sao T-7 Sata 84502 | ![]() KetNoiTieuDung |
39,600đ | 39600 | T-7-SATA-84502 | Công Cụ Dụng Cụ | |
![]() |
Lục giác sao T-7 Sata 84502 | ![]() DungCuVang |
40,000đ | 37,000đ | 37000 | T-7-SATA-84502 | Lục Giác Các Loại |
![]() |
Lục giác sao T-20 Sata 84507 | ![]() KetNoiTieuDung |
38,500đ | 38500 | T-20-SATA-84507 | Công Cụ Dụng Cụ | |
![]() |
Lục giác sao T-25 Sata 84508 | ![]() KetNoiTieuDung |
38,500đ | 38500 | T-25-SATA-84508 | Công Cụ Dụng Cụ | |
![]() |
Lục giác sao T-20 Sata 84507 | ![]() DungCuVang |
39,000đ | 37,000đ | 37000 | T-20-SATA-84507 | Dụng Cụ Cầm Tay - Đồ Nghề |
![]() |
Lục giác sao T-25 Sata 84508 | ![]() DungCuVang |
39,000đ | 37,000đ | 37000 | T-25-SATA-84508 | Lục Giác Các Loại |
![]() |
Lục giác sao T-8 Sata 84503 | ![]() KetNoiTieuDung |
35,200đ | 35200 | T-8-SATA-84503 | Công Cụ Dụng Cụ | |
![]() |
Lục giác sao T-8 Sata 84503 | ![]() DungCuVang |
36,000đ | 34,000đ | 34000 | T-8-SATA-84503 | Lục Giác Các Loại |
![]() |
Lục giác sao T-9 Sata 84504 | ![]() KetNoiTieuDung |
35,200đ | 35200 | T-9-SATA-84504 | Lục Giác | |
![]() |
Lục giác sao T-6 Sata 84501 | ![]() KetNoiTieuDung |
39,600đ | 39600 | T-6-SATA-84501 | Công Cụ Dụng Cụ | |
![]() |
Lục giác sao T-10 Sata 84505 | ![]() KetNoiTieuDung |
35,200đ | 35200 | T-10-SATA-84505 | Công Cụ Dụng Cụ | |
![]() |
Lục giác sao T-15 Sata 84506 | ![]() KetNoiTieuDung |
35,200đ | 35200 | T-15-SATA-84506 | Công Cụ Dụng Cụ | |
![]() |
Lục giác sao T-9 Sata 84504 | ![]() DungCuVang |
36,000đ | 34,000đ | 34000 | T-9-SATA-84504 | Dụng Cụ Cầm Tay - Đồ Nghề |
![]() |
Lục giác sao T-15 Sata 84506 | ![]() DungCuVang |
36,000đ | 34,000đ | 34000 | T-15-SATA-84506 | Lục Giác Các Loại |
![]() |
Lục giác sao T-10 Sata 84505 | ![]() DungCuVang |
36,000đ | 34,000đ | 34000 | T-10-SATA-84505 | Lục Giác Các Loại |
![]() |
Lục giác sao T-6 Sata 84501 | ![]() DungCuVang |
40,000đ | 37,000đ | 37000 | T-6-SATA-84501 | Lục Giác Các Loại |
![]() |
Lục giác sao T-45 Sata 84512 | ![]() KetNoiTieuDung |
59,400đ | 59400 | T-45-SATA-84512 | Công Cụ Dụng Cụ | |
![]() |
Lục giác sao T-45 Sata 84512 | ![]() DungCuVang |
60,000đ | 56,000đ | 56000 | T-45-SATA-84512 | Dụng Cụ Cầm Tay - Đồ Nghề |
![]() |
Lục giác sao T-30 Sata 84510 | ![]() KetNoiTieuDung |
45,100đ | 45100 | T-30-SATA-84510 | Công Cụ Dụng Cụ | |
![]() |
Lục giác sao T-40 Sata 84511 | ![]() KetNoiTieuDung |
47,300đ | 47300 | T-40-SATA-84511 | Công Cụ Dụng Cụ | |
![]() |
Lục giác sao T-50 Sata 84513 | ![]() KetNoiTieuDung |
85,800đ | 85800 | T-50-SATA-84513 | Công Cụ Dụng Cụ | |
![]() |
Lục giác sao T-30 Sata 84510 | ![]() DungCuVang |
46,000đ | 43,000đ | 43000 | T-30-SATA-84510 | Lục Giác Các Loại |
![]() |
Lục giác sao T-40 Sata 84511 | ![]() DungCuVang |
48,000đ | 45,000đ | 45000 | T-40-SATA-84511 | Lục Giác Các Loại |
![]() |
Lục giác sao T-50 Sata 84513 | ![]() DungCuVang |
86,000đ | 80,000đ | 80000 | T-50-SATA-84513 | Lục Giác Các Loại |
![]() |
Đầu tuýp mũi sao 3/8in – T27 Sata 22105 | ![]() DungCuVang |
46,000đ | 43,000đ | 43000 | T27-SATA-22105 | Đầu Tuýp Các Loại |
![]() |
Đầu tuýp mũi sao 1/2in – T27 Sata 24103 | ![]() DungCuVang |
145,000đ | 135,000đ | 135000 | T27-SATA-24103 | Dụng Cụ Cầm Tay - Đồ Nghề |
![]() |
Lục giác sao SATA 84515 | ![]() KetNoiTieuDung |
179,300đ | 179300 | SATA-84515 | Dụng Cụ Cơ Khí | |
![]() |
Lục giác đen 27mm Sata 84329 | ![]() DungCuVang |
1,030,000đ | 953,000đ | 953000 | 27MM-SATA-84329 | Lục Giác Các Loại |
![]() |
Lục giác đen 22mm Sata 84328 | ![]() HoangLongVu |
541,000đ | 541000 | 22MM-SATA-84328 | Lục Giác | |
![]() |
Lục giác đen 19mm Sata 84325 | ![]() HoangLongVu |
270,000đ | 270000 | 19MM-SATA-84325 | Lục Giác | |
![]() |
Lục giác đen 7/16" Sata 84413 | ![]() KetNoiTieuDung |
124,300đ | 124300 | 7/16"-SATA-84413 | Lục Giác | |
![]() |
Lục giác đen 9/16" SATA 84415 | ![]() KetNoiTieuDung |
226,600đ | 226600 | 9/16"-SATA-84415 | Lục Giác | |
![]() |
Lục giác đen 22mm Sata 84322 | ![]() KetNoiTieuDung |
237,600đ | 237600 | 22MM-SATA-84322 | Lục Giác | |
![]() |
Lục giác đen 24mm Sata 84324 | ![]() KetNoiTieuDung |
779,900đ | 764,000đ | 764000 | 24MM-SATA-84324 | Lục Giác |
![]() |
Lục giác đen 19mm Sata 84325 | ![]() KetNoiTieuDung |
283,800đ | 283800 | 19MM-SATA-84325 | Công Cụ Dụng Cụ | |
![]() |
Lục giác đen 14mm Sata 84320 | ![]() KetNoiTieuDung |
134,200đ | 134200 | 14MM-SATA-84320 | Công Cụ Dụng Cụ | |
![]() |
Lục giác đen 17mm Sata 84323 | ![]() KetNoiTieuDung |
242,000đ | 242000 | 17MM-SATA-84323 | Công Cụ Dụng Cụ | |
![]() |
Lục giác đen 12mm Sata 84318 | ![]() KetNoiTieuDung |
89,100đ | 89100 | 12MM-SATA-84318 | Công Cụ Dụng Cụ | |
![]() |
Lục giác đen 18mm Sata 84322 | ![]() KetNoiTieuDung |
237,600đ | 237600 | 18MM-SATA-84322 | Dụng Cụ Cơ Khí | |
![]() |
Lục giác đen 12mm Sata 84318 | ![]() DungCuVang |
90,000đ | 84,000đ | 84000 | 12MM-SATA-84318 | Dụng Cụ Cầm Tay - Đồ Nghề |
![]() |
Lục giác đen 22mm Sata 84328 | ![]() DungCuVang |
570,000đ | 528,000đ | 528000 | 22MM-SATA-84328 | Dụng Cụ Cầm Tay - Đồ Nghề |
![]() |
Lục giác đen 16mm Sata 84321 | ![]() DungCuVang |
186,000đ | 173,000đ | 173000 | 16MM-SATA-84321 | Lục Giác Các Loại |
![]() |
Lục giác đen 19mm Sata 84325 | ![]() DungCuVang |
284,000đ | 263,000đ | 263000 | 19MM-SATA-84325 | Lục Giác Các Loại |
![]() |
Lục giác đen 17mm Sata 84323 | ![]() DungCuVang |
242,000đ | 224,000đ | 224000 | 17MM-SATA-84323 | Lục Giác Các Loại |
![]() |
Lục giác đen 14mm Sata 84320 | ![]() DungCuVang |
135,000đ | 125,000đ | 125000 | 14MM-SATA-84320 | Lục Giác Các Loại |
![]() |
Lục giác đen 24mm Sata 84324 | ![]() DungCuVang |
780,000đ | 722,000đ | 722000 | 24MM-SATA-84324 | Lục Giác Các Loại |
![]() |
Lục giác đen 16mm SATA 84321 | ![]() KetNoiTieuDung |
190,000đ | 190000 | 16MM-SATA-84321 | Công Cụ Dụng Cụ | |
![]() |
Bộ cờ lê vòng miệng 23 chi tiết 09027 SATA (6mm-32mm) | ![]() HoangLongVu |
3,128,000đ | 3128000 | 09027-SATA | Khóa Vòng Miệng | |
![]() |
Lục giác sao đầu bi SATA 84609 | ![]() KetNoiTieuDung |
61,600đ | 61600 | SATA-84609 | Dụng Cụ Cơ Khí |