Đồng hồ đo điện trở cách điện Kyoritsu 3551
Primary tabs
SKU
KYORITSU-3551
Category
Brand
Shop
List price
13,860,000đ
Price
13,444,000đ
Price sale
416,000đ
% sale
3.00%
Chuyến đến nơi bán
Bạn đang chuyển đến trang bán sản phẩm Đồng hồ đo điện trở cách điện Kyoritsu 3551
Hệ thống sẽ tự chuyển trong 5 giây
Price history
So sánh giá sản phẩm tương tự (theo SKU - Mã sản phẩm)
| Image | Name | Shop | List price | Price (formatted) | Price | SKU | Category name |
|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Đồng hồ đo điện trở cách điện Kyoritsu 3551 | TatMart |
17,616,000đ | 17616000 | KYORITSU-3551 | Thiết Bị Đo Điện Trở | ||
| Thiết bị đo điện trở cách điện Kyoritsu 3551 | FactDepot |
17,820,000đ | 13,970,000đ | 13970000 | KYORITSU-3551 | Thiết Bị Đo Điện Điện Tử | |
|
Đồng hồ đo điện trở cách điện Kyoritsu 3551 | MayDoChuyenDung |
12,280,000đ | 12280000 | KYORITSU-3551 | Đồng Hồ Đo Megomet | |
|
Thiết bị đo điện trở cách điện Kyoritsu 3551 (4.000MΩ) | Meta |
11,750,000đ | 11750000 | KYORITSU-3551 | Thiết Bị Đo Kiểm Tra Điện | |
|
Thiết bị đo điện trở cách điện Kyoritsu 3552 (40.00GΩ) | Meta |
17,990,000đ | 12,080,000đ | 12080000 | KYORITSU-3552 | Thiết Bị Đo Kiểm Tra Điện |
|
Máy đo điện trở cách điện Kyoritsu 3552 | KetNoiTieuDung |
14,520,000đ | 14,084,000đ | 14084000 | KYORITSU-3552 | Thiết Bị Đo Điện |
| Đồng hồ đo điện trở cách điện Kyoritsu 3552 | TatMart |
18,464,000đ | 18464000 | KYORITSU-3552 | Thiết Bị Đo Điện Trở | ||
|
Đồng hồ đo điện trở cách điện Kyoritsu 3552 | MayDoChuyenDung |
12,860,000đ | 12860000 | KYORITSU-3552 | Đồng Hồ Đo Megomet | |
|
Đồng hồ đo điện trở cách điện Kyoritsu 3552 | DungCuVang |
13,791,000đ | 13791000 | KYORITSU-3552 | Thiết Bị Đo | |
|
Đồng hồ đo điện trở cách điện Kyoritsu 3132A | Meta |
4,640,000đ | 4640000 | KYORITSU-3132A | Thiết Bị Đo Kiểm Tra Điện | |
|
Đồng hồ đo điện trở cách điện Kyoritsu 3123A (10kV/400GΩ) | Meta |
16,000,000đ | 11,780,000đ | 11780000 | KYORITSU-3123A | Thiết Bị Đo Kiểm Tra Điện |
|
Đồng hồ đo điện trở cách điện Kyoritsu 3127 | Meta |
61,780,000đ | 61780000 | KYORITSU-3127 | Thiết Bị Đo Kiểm Tra Điện | |
|
Đồng hồ đo điện trở cách điện Kyoritsu 3022A | KetNoiTieuDung |
8,899,000đ | 8,721,000đ | 8721000 | KYORITSU-3022A | Thiết Bị Đo Điện |
|
Đồng hồ đo điện trở cách điện Kyoritsu 3123A | KetNoiTieuDung |
15,983,000đ | 15,504,000đ | 15504000 | KYORITSU-3123A | Thiết Bị Đo Điện |
|
Đồng hồ đo điện trở cách điện Kyoritsu 3121B | KetNoiTieuDung |
12,826,000đ | 12,441,000đ | 12441000 | KYORITSU-3121B | Thiết Bị Đo Điện |
|
Đồng hồ đo điện trở cách điện Kyoritsu 3124A | KetNoiTieuDung |
37,268,000đ | 35,777,000đ | 35777000 | KYORITSU-3124A | Thiết Bị Đo Điện |
|
Đo điện trở cách điện KYORITSU 3025A | KetNoiTieuDung |
15,620,000đ | 15620000 | KYORITSU-3025A | Thiết Bị Đo Điện | |
|
Đồng hồ đo điện trở cách điện Kyoritsu 3005A | KetNoiTieuDung |
6,941,000đ | 6,802,000đ | 6802000 | KYORITSU-3005A | Thiết Bị Đo Điện |
| Thiết bị đo điện trở cách điện Kyoritsu 3025A | FactDepot |
19,976,000đ | 15,730,000đ | 15730000 | KYORITSU-3025A | Thiết Bị Đo Điện Điện Tử | |
|
Đồng hồ đo điện trở cách điện Kyoritsu 3022 | KetNoiTieuDung |
6,720,000đ | 6720000 | KYORITSU-3022 | Thiết Bị Đo Điện | |
|
Đồng hồ đo điện trở cách điện Kyoritsu 3122B | KetNoiTieuDung |
14,014,000đ | 13,594,000đ | 13594000 | KYORITSU-3122B | Thiết Bị Đo Điện |
|
Đồng hồ đo điện trở cách điện Kyoritsu 3132A | KetNoiTieuDung |
4,961,000đ | 4,862,000đ | 4862000 | KYORITSU-3132A | Thiết Bị Đo Điện |
|
Đồng hồ đo điện trở cách điện Kyoritsu 3161A | KetNoiTieuDung |
8,481,000đ | 8,311,000đ | 8311000 | KYORITSU-3161A | Thiết Bị Đo Điện |
|
Đồng hồ đo điện trở cách điện Kyoritsu 3023 | KetNoiTieuDung |
6,720,000đ | 6720000 | KYORITSU-3023 | Thiết Bị Đo Điện | |
|
Đồng hồ đo điện trở cách điện Kyoritsu 3165 | KetNoiTieuDung |
3,289,000đ | 3289000 | KYORITSU-3165 | Thiết Bị Đo Điện | |
| Đồng hồ đo điện trở cách điện Kyoritsu 3431 | TatMart |
12,116,000đ | 12116000 | KYORITSU-3431 | Thiết Bị Đo Điện Trở | ||
| Đồng hồ đo điện trở cách điện Kyoritsu 3124A | TatMart |
43,859,000đ | 43859000 | KYORITSU-3124A | Thiết Bị Đo Điện Trở | ||
| Đồng hồ đo điện trở cách điện Kyoritsu 3123A | TatMart |
18,464,000đ | 18464000 | KYORITSU-3123A | Thiết Bị Đo Điện Trở | ||
| Đồng hồ đo điện trở cách điện Kyoritsu 3122B | TatMart |
16,201,000đ | 16201000 | KYORITSU-3122B | Thiết Bị Đo Điện Trở | ||
|
Máy đo điện trở cách điện Kyoritsu 3121 | Meta |
10,410,000đ | 9,140,000đ | 9140000 | KYORITSU-3121 | Thiết Bị Đo Kiểm Tra Điện |
|
Máy đo điện trở cách điện Kyoritsu 3111V | Meta |
6,900,000đ | 5,200,000đ | 5200000 | KYORITSU-3111V | Thiết Bị Đo Kiểm Tra Điện |
|
Máy đo điện trở cách điện Kyoritsu 3124 | Meta |
39,900,000đ | 27,620,000đ | 27620000 | KYORITSU-3124 | Thiết Bị Đo Kiểm Tra Điện |
|
Đồng hồ đo điện trở cách điện Kyoritsu 3121A | Meta |
11,500,000đ | 8,200,000đ | 8200000 | KYORITSU-3121A | Thiết Bị Đo Kiểm Tra Điện |
|
Đồng hồ đo điện trở cách điện Kyoritsu 3122A | Meta |
10,500,000đ | 8,140,000đ | 8140000 | KYORITSU-3122A | Thiết Bị Đo Kiểm Tra Điện |
|
Máy đo điện trở cách điện Kyoritsu 3122 | Meta |
11,500,000đ | 8,960,000đ | 8960000 | KYORITSU-3122 | Thiết Bị Đo Kiểm Tra Điện |
|
Máy đo điện trở cách điện Kyoritsu 3001B | Meta |
6,200,000đ | 4,300,000đ | 4300000 | KYORITSU-3001B | Thiết Bị Đo Kiểm Tra Điện |
|
Đồng hồ đo điện trở cách điện Kyoritsu 3146A | Meta |
12,500,000đ | 8,630,000đ | 8630000 | KYORITSU-3146A | Thiết Bị Đo Kiểm Tra Điện |
|
Đồng hồ đo điện trở cách điện Kyoritsu 3314 | Meta |
10,500,000đ | 7,800,000đ | 7800000 | KYORITSU-3314 | Thiết Bị Đo Kiểm Tra Điện |
|
Máy đo điện trở cách điện Kyoritsu 3321 | Meta |
14,800,000đ | 11,860,000đ | 11860000 | KYORITSU-3321 | Thiết Bị Đo Kiểm Tra Điện |
|
Đồng hồ đo điện trở cách điện Kyoritsu 3126 | Meta |
28,300,000đ | 28300000 | KYORITSU-3126 | Thiết Bị Đo Kiểm Tra Điện | |
|
Máy đo điện trở cách điện Kyoritsu 3323 | Meta |
14,500,000đ | 10,420,000đ | 10420000 | KYORITSU-3323 | Thiết Bị Đo Kiểm Tra Điện |
|
Máy đo điện trở cách điện Kyoritsu 3322 | Meta |
16,800,000đ | 10,510,000đ | 10510000 | KYORITSU-3322 | Thiết Bị Đo Kiểm Tra Điện |
|
Máy đo điện trở cách điện Kyoritsu 3022 | Meta |
8,800,000đ | 6,530,000đ | 6530000 | KYORITSU-3022 | Thiết Bị Đo Kiểm Tra Điện |
|
Máy đo điện trở cách điện Kyoritsu 3123 | Meta |
16,900,000đ | 12,720,000đ | 12720000 | KYORITSU-3123 | Thiết Bị Đo Kiểm Tra Điện |
|
Đồng hồ đo điện trở cách điện Kyoritsu 3022A | Meta |
9,000,000đ | 7,070,000đ | 7070000 | KYORITSU-3022A | Thiết Bị Đo Kiểm Tra Điện |
|
Máy đo điện trở cách điện Kyoritsu 3125 | Meta |
21,500,000đ | 16,000,000đ | 16000000 | KYORITSU-3125 | Thiết Bị Đo Kiểm Tra Điện |
| Đồng hồ đo điện trở cách điện Kyoritsu 3023A | TatMart |
11,314,000đ | 11314000 | KYORITSU-3023A | Thiết Bị Đo Điện Trở | ||
|
Đồng hồ đo điện trở cách điện Kyoritsu 3021A (1.000V/2GΩ) | Meta |
8,130,000đ | 8130000 | KYORITSU-3021A | Thiết Bị Đo Kiểm Tra Điện | |
|
Máy đo điện trở cách điện Kyoritsu 3127 | KetNoiTieuDung |
69,388,000đ | 69388000 | KYORITSU-3127 | Thiết Bị Đo Điện | |
|
Máy đo điện trở cách điện Kyoritsu 3431 | KetNoiTieuDung |
10,010,000đ | 10010000 | KYORITSU-3431 | Thiết Bị Đo Điện |
.jpg)



.jpg)



































