Mũi khoan col List602-16 Nachi
Primary tabs
SKU
              LIST602-16-NACHI
          Category
              
          Brand
              
          Shop
              
          List price
              1,199,000đ
          Price
              950,000đ
          Price sale
              249,000đ
          % sale
              20.80%
          Number of reviews
              1
          Rating
              5.00
          Chuyến đến nơi bán
                     
                
Bạn đang chuyển đến trang bán sản phẩm Mũi khoan col List602-16 Nachi
Hệ thống sẽ tự chuyển trong 5 giây
Price history
So sánh giá sản phẩm tương tự (theo SKU - Mã sản phẩm)
| Image | Name | Shop | List price | Price (formatted) | Price | SKU | Category name | 
|---|---|---|---|---|---|---|---|
|   | Mũi khoan col List602-16.6 Nachi |   KetNoiTieuDung | 1,025,000đ | 1025000 | LIST602-16.6-NACHI | Công Cụ Dụng Cụ | |
|   | Mũi khoan col List602-16.1 Nachi |   KetNoiTieuDung | 972,000đ | 914,000đ | 914000 | LIST602-16.1-NACHI | Công Cụ Dụng Cụ | 
|   | Mũi khoan col List602-16.8 Nachi |   KetNoiTieuDung | 1,025,000đ | 965,000đ | 965000 | LIST602-16.8-NACHI | Công Cụ Dụng Cụ | 
|   | Mũi khoan col List602-16.2 Nachi |   KetNoiTieuDung | 972,000đ | 972000 | LIST602-16.2-NACHI | Công Cụ Dụng Cụ | |
|   | Mũi khoan col List602-16.3 Nachi |   KetNoiTieuDung | 972,000đ | 972000 | LIST602-16.3-NACHI | Công Cụ Dụng Cụ | |
|   | Mũi khoan col List602-16.4 Nachi |   KetNoiTieuDung | 972,000đ | 972000 | LIST602-16.4-NACHI | Công Cụ Dụng Cụ | |
|   | Mũi khoan col List602-16.5 Nachi |   KetNoiTieuDung | 1,099,000đ | 1099000 | LIST602-16.5-NACHI | Công Cụ Dụng Cụ | |
|   | Mũi khoan col List602-16.9 Nachi |   KetNoiTieuDung | 1,025,000đ | 1025000 | LIST602-16.9-NACHI | Công Cụ Dụng Cụ | |
|   | Mũi khoan col List602-16.7 Nachi |   KetNoiTieuDung | 1,025,000đ | 1025000 | LIST602-16.7-NACHI | Công Cụ Dụng Cụ | |
|   | Mũi khoan col List602-11.6 Nachi |   KetNoiTieuDung | 589,000đ | 555,000đ | 555000 | LIST602-11.6-NACHI | Mũi Khoan | 
|   | Mũi khoan col List602-18.6 Nachi |   KetNoiTieuDung | 1,245,000đ | 1,170,000đ | 1170000 | LIST602-18.6-NACHI | Công Cụ Dụng Cụ | 
|   | Mũi khoan col List602-13.6 Nachi |   KetNoiTieuDung | 802,000đ | 720,000đ | 720000 | LIST602-13.6-NACHI | Công Cụ Dụng Cụ | 
|   | Mũi khoan col List602-15.6 Nachi |   KetNoiTieuDung | 919,000đ | 865,000đ | 865000 | LIST602-15.6-NACHI | Công Cụ Dụng Cụ | 
|   | Mũi khoan col List602-10.6 Nachi |   KetNoiTieuDung | 527,000đ | 496,000đ | 496000 | LIST602-10.6-NACHI | Mũi Khoan | 
|   | Mũi khoan col List602-12.6 Nachi |   KetNoiTieuDung | 642,000đ | 603,000đ | 603000 | LIST602-12.6-NACHI | Mũi Khoan | 
|   | Mũi khoan col List602-19.6 Nachi |   KetNoiTieuDung | 1,355,000đ | 1,270,000đ | 1270000 | LIST602-19.6-NACHI | Công Cụ Dụng Cụ | 
|   | Mũi khoan col List602-17.6 Nachi |   KetNoiTieuDung | 1,133,000đ | 1,065,000đ | 1065000 | LIST602-17.6-NACHI | Công Cụ Dụng Cụ | 
|   | Mũi khoan col List602-14.6 Nachi |   KetNoiTieuDung | 825,000đ | 775,000đ | 775000 | LIST602-14.6-NACHI | Công Cụ Dụng Cụ | 
|   | Mũi khoan col List602-11.7 Nachi |   KetNoiTieuDung | 589,000đ | 555,000đ | 555000 | LIST602-11.7-NACHI | Mũi Khoan | 
|   | Mũi khoan col List602-11.8 Nachi |   KetNoiTieuDung | 589,000đ | 555,000đ | 555000 | LIST602-11.8-NACHI | Mũi Khoan | 
|   | Mũi khoan col List602-10.5 Nachi |   KetNoiTieuDung | 558,000đ | 512,000đ | 512000 | LIST602-10.5-NACHI | Mũi Khoan | 
|   | Mũi khoan col List602-12.4 Nachi |   KetNoiTieuDung | 619,000đ | 582,000đ | 582000 | LIST602-12.4-NACHI | Mũi Khoan | 
|   | Mũi khoan col List602-10.1 Nachi |   KetNoiTieuDung | 501,000đ | 472,000đ | 472000 | LIST602-10.1-NACHI | Phụ Kiện Máy Khoan | 
|   | Mũi khoan col List602-10 Nachi |   KetNoiTieuDung | 566,400đ | 532,800đ | 532800 | LIST602-10-NACHI | Phụ Kiện Máy Khoan | 
|   | Mũi khoan col List602-10.9 Nachi |   KetNoiTieuDung | 527,000đ | 496,000đ | 496000 | LIST602-10.9-NACHI | Phụ Kiện Máy Khoan | 
|   | Mũi khoan col List602-12.5 Nachi |   KetNoiTieuDung | 619,000đ | 582,000đ | 582000 | LIST602-12.5-NACHI | Phụ Kiện Máy Khoan | 
|   | Mũi khoan col List602-11.9 Nachi |   KetNoiTieuDung | 589,000đ | 555,000đ | 555000 | LIST602-11.9-NACHI | Phụ Kiện Máy Khoan | 
|   | Mũi khoan col List602-12 Nachi |   KetNoiTieuDung | 880,000đ | 702,000đ | 702000 | LIST602-12-NACHI | Phụ Kiện Máy Khoan | 
|   | Mũi khoan col List602-12.7 Nachi |   KetNoiTieuDung | 642,000đ | 603,000đ | 603000 | LIST602-12.7-NACHI | Phụ Kiện Máy Khoan | 
|   | Mũi khoan col List602-12.8 Nachi |   KetNoiTieuDung | 642,000đ | 603,000đ | 603000 | LIST602-12.8-NACHI | Phụ Kiện Máy Khoan | 
|   | Mũi khoan col List602-10.7 Nachi |   KetNoiTieuDung | 527,000đ | 496,000đ | 496000 | LIST602-10.7-NACHI | Phụ Kiện Máy Khoan | 
|   | Mũi khoan col List602-10.8 Nachi |   KetNoiTieuDung | 527,000đ | 496,000đ | 496000 | LIST602-10.8-NACHI | Phụ Kiện Máy Khoan | 
|   | Mũi khoan col List602-11.1 Nachi |   KetNoiTieuDung | 554,000đ | 521,000đ | 521000 | LIST602-11.1-NACHI | Phụ Kiện Máy Khoan | 
|   | Mũi khoan col List602-11.3 Nachi |   KetNoiTieuDung | 554,000đ | 521,000đ | 521000 | LIST602-11.3-NACHI | Phụ Kiện Máy Khoan | 
|   | Mũi khoan col List602-11 Nachi |   KetNoiTieuDung | 649,000đ | 579,000đ | 579000 | LIST602-11-NACHI | Phụ Kiện Máy Khoan | 
|   | Mũi khoan col List602-11.5 Nachi |   KetNoiTieuDung | 554,000đ | 521,000đ | 521000 | LIST602-11.5-NACHI | Phụ Kiện Máy Khoan | 
|   | Mũi khoan col List602-13 Nachi |   KetNoiTieuDung | 749,000đ | 669,000đ | 669000 | LIST602-13-NACHI | Phụ Kiện Máy Khoan | 
|   | Mũi khoan col List602-12.9 Nachi |   KetNoiTieuDung | 642,000đ | 603,000đ | 603000 | LIST602-12.9-NACHI | Mũi Khoan | 
|   | Mũi khoan col List602-10.4 Nachi |   KetNoiTieuDung | 501,000đ | 472,000đ | 472000 | LIST602-10.4-NACHI | Phụ Kiện Máy Khoan | 
|   | Mũi khoan col List602-12.3 Nachi |   KetNoiTieuDung | 619,000đ | 582,000đ | 582000 | LIST602-12.3-NACHI | Phụ Kiện Máy Khoan | 
|   | Mũi khoan col List602-17.5 Nachi |   KetNoiTieuDung | 1,399,000đ | 1,115,000đ | 1115000 | LIST602-17.5-NACHI | Công Cụ Dụng Cụ | 
|   | Mũi khoan col List602-13.3 Nachi |   KetNoiTieuDung | 672,000đ | 632,000đ | 632000 | LIST602-13.3-NACHI | Công Cụ Dụng Cụ | 
|   | Mũi khoan col List602-17.1 Nachi |   KetNoiTieuDung | 1,080,000đ | 1,015,000đ | 1015000 | LIST602-17.1-NACHI | Công Cụ Dụng Cụ | 
|   | Mũi khoan col List602-17.4 Nachi |   KetNoiTieuDung | 1,080,000đ | 1,015,000đ | 1015000 | LIST602-17.4-NACHI | Công Cụ Dụng Cụ | 
|   | Mũi khoan col List602-17.8 Nachi |   KetNoiTieuDung | 1,133,000đ | 1,065,000đ | 1065000 | LIST602-17.8-NACHI | Công Cụ Dụng Cụ | 
|   | Mũi khoan col List602-18 Nachi |   KetNoiTieuDung | 1,299,000đ | 1,199,000đ | 1199000 | LIST602-18-NACHI | Công Cụ Dụng Cụ | 
|   | Mũi khoan col List602-18.5 Nachi |   KetNoiTieuDung | 1,299,000đ | 1,199,000đ | 1199000 | LIST602-18.5-NACHI | Công Cụ Dụng Cụ | 
|   | Mũi khoan col List602-18.4 Nachi |   KetNoiTieuDung | 1,187,000đ | 1,116,000đ | 1116000 | LIST602-18.4-NACHI | Công Cụ Dụng Cụ | 
|   | Mũi khoan col List602-18.3 Nachi |   KetNoiTieuDung | 1,187,000đ | 1,116,000đ | 1116000 | LIST602-18.3-NACHI | Công Cụ Dụng Cụ | 
|   | Mũi khoan col List602-19 Nachi |   KetNoiTieuDung | 1,549,000đ | 1549000 | LIST602-19-NACHI | Công Cụ Dụng Cụ | 
