Máy hút bụi công nghiệp khô, ướt Kouritsu ZD10 (20L)
Primary tabs
SKU
KOURITSU-ZD10
Category
Brand
Shop
List price
2,002,000đ
Price
1,939,000đ
Price sale
63,000đ
% sale
3.10%
Number of reviews
1
Rating
5.00
Chuyến đến nơi bán
Bạn đang chuyển đến trang bán sản phẩm Máy hút bụi công nghiệp khô, ướt Kouritsu ZD10 (20L)
Hệ thống sẽ tự chuyển trong 5 giây
Price history
So sánh giá sản phẩm tương tự (theo SKU - Mã sản phẩm)
Image | Name | Shop | List price | Price (formatted) | Price | SKU | Category name |
---|---|---|---|---|---|---|---|
![]() |
Máy hút bụi công nghiệp khô, ướt Kouritsu ZD10 (30L) | ![]() FactDepot |
2,640,000đ | 2,168,000đ | 2168000 | KOURITSU-ZD10 | Máy Hút Bụi |
![]() |
満腹論 -明日にかぶりつけ- Manpukuron - Asu Ni Kaburitsuke | ![]() Fahasa |
633,000đ | 569,700đ | 569700 | MANPUKURON---ASU-NI-KABURITSUKE | Other Languages |
![]() |
Thiết Bị Kiểm Tra RCD Kyoritsu 5410, K5410 | ![]() KetNoiTieuDung |
19,393,000đ | 19393000 | TRA-RCD-KYORITSU-5410,-K5410 | Công Cụ Dụng Cụ | |
![]() |
Đồng Hồ Vạn Năng Kyoritsu 1030 K1030 | ![]() KetNoiTieuDung |
1,430,000đ | 1430000 | KYORITSU-1030-K1030 | Thiết Bị Đo Điện | |
![]() |
Thiết Bị Ghi Dữ Liệu Dòng Rò Kyoritsu 5010, K5010 | ![]() KetNoiTieuDung |
10,615,000đ | 10,297,000đ | 10297000 | KYORITSU-5010,-K5010 | Thiết Bị Đo Điện |
![]() |
Đồng hồ vạn năng kỹ thuật số Kyoritsu 1019R | ![]() TatMart |
1,839,000đ | 1839000 | KYORITSU-1019R | Đồng Hồ Vạn Năng | |
![]() |
Ampe Kìm AC Kyoritsu k2210R (3000A, True RMS) | ![]() KetNoiTieuDung |
7,623,000đ | 7623000 | AC-KYORITSU-K2210R | Thiết Bị Đo Điện | |
![]() |
Đồng Hồ Vạn Năng Kyoritsu K1062 | ![]() KetNoiTieuDung |
14,905,000đ | 14905000 | KYORITSU-K1062 | Thiết Bị Đo Điện | |
![]() |
Đo Điện Trở Đất Kyoritsu 4106 | ![]() KetNoiTieuDung |
39,171,000đ | 39171000 | KYORITSU-4106 | Thiết Bị Đo Điện | |
![]() |
Đồng hồ vạn năng Kyoritsu 1018H | ![]() MayDoChuyenDung |
1đ | 1 | KYORITSU-1018H | Đồng Hồ Vạn Năng | |
![]() |
Đồng hồ vạn năng Kyoritsu 1012 | ![]() MayDoChuyenDung |
1đ | 1 | KYORITSU-1012 | Đồng Hồ Vạn Năng | |
![]() |
Máy đo nhiệt độ hồng ngoại Kyoritsu 5510 | ![]() MayDoChuyenDung |
1đ | 1 | KYORITSU-5510 | Máy Đo Nhiệt Độ | |
![]() |
Máy đo điện trở đất Kyoritsu 4106 | ![]() Meta |
36,540,000đ | 36540000 | KYORITSU-4106 | Thiết Bị Đo Kiểm Tra Điện | |
![]() |
Đồng hồ vạn năng Kyoritsu 1021R | ![]() Meta |
2,800,000đ | 2,550,000đ | 2550000 | KYORITSU-1021R | Thiết Bị Đo Kiểm Tra Điện |
![]() |
Đồng hồ vạn năng Kyoritsu 1009 | ![]() Meta |
1,290,000đ | 1290000 | KYORITSU-1009 | Thiết Bị Đo Kiểm Tra Điện | |
![]() |
Đồng hồ vạn năng Kyoritsu 1011 | ![]() Meta |
2,400,000đ | 2,150,000đ | 2150000 | KYORITSU-1011 | Thiết Bị Đo Kiểm Tra Điện |
![]() |
Đồng hồ vạn năng Kyoritsu 1051 | ![]() Meta |
8,600,000đ | 8600000 | KYORITSU-1051 | Thiết Bị Đo Kiểm Tra Điện | |
![]() |
Đồng hồ vạn năng KYORITSU 1110 | ![]() Meta |
2,150,000đ | 2150000 | KYORITSU-1110 | Thiết Bị Đo Kiểm Tra Điện | |
![]() |
Thiết bị ghi dữ liệu dòng rò Kyoritsu 5010 | ![]() Meta |
10,990,000đ | 8,280,000đ | 8280000 | KYORITSU-5010 | Thiết Bị Đo Kiểm Tra Điện |
![]() |
Thiết bị kiểm tra dòng rò RCD Kyoritsu 5410 | ![]() Meta |
19,990,000đ | 17,280,000đ | 17280000 | RCD-KYORITSU-5410 | Thiết Bị Đo Kiểm Tra Điện |
![]() |
Đồng hồ vạn năng kỹ thuật số Kyoritsu 1020R | ![]() TatMart |
2,750,000đ | 2750000 | KYORITSU-1020R | Đồng Hồ Vạn Năng | |
![]() |
Đồng hồ vạn năng kỹ thuật số Kyoritsu 1051 | ![]() TatMart |
11,220,000đ | 11220000 | KYORITSU-1051 | Đồng Hồ Vạn Năng | |
![]() |
Ampe kìm AC/DC (20A) Kyoritsu 2010 | ![]() Meta |
14,500,000đ | 10,320,000đ | 10320000 | AC/DC-KYORITSU-2010 | Thiết Bị Đo Kiểm Tra Điện |
![]() |
Ampe kìm Kyoritsu 2010 | ![]() Meta |
10,560,000đ | 10560000 | KYORITSU-2010 | Thiết Bị Đo Kiểm Tra Điện | |
![]() |
Thiết bị ghi dữ liệu – dòng rò Kyoritsu 5010 | ![]() DungCuVang |
9,209,200đ | 9,118,000đ | 9118000 | KYORITSU-5010 | Thiết Bị Đo |
![]() |
Dây đo Kyoritsu 7107A | ![]() DungCuVang |
250,000đ | 250000 | KYORITSU-7107A | Thiết Bị Đo | |
![]() |
Máy đo điện trở đất Kyoritsu 4102A | ![]() DungCuVang |
5,224,450đ | 5,173,000đ | 5173000 | KYORITSU-4102A | Thiết Bị Đo |
![]() |
Kìm kẹp dòng 100A (Ø68mm) Kyoritsu 8148 | ![]() DungCuVang |
6,261,750đ | 6,200,000đ | 6200000 | 100A-KYORITSU-8148 | Thiết Bị Đo |
![]() |
Đồng hồ vạn năng Kyoritsu 1109S | ![]() DungCuVang |
1,201,750đ | 1,190,000đ | 1190000 | KYORITSU-1109S | Thiết Bị Đo |
![]() |
Đồng hồ vạn năng Kyoritsu 1051 | ![]() DungCuVang |
7,817,700đ | 7,740,000đ | 7740000 | KYORITSU-1051 | Thiết Bị Đo |
![]() |
Đồng hồ vạn năng Kyoritsu 1062 | ![]() DungCuVang |
13,421,600đ | 13,288,000đ | 13288000 | KYORITSU-1062 | Thiết Bị Đo |
![]() |
Đồng hồ vạn năng Kyoritsu 1061 | ![]() DungCuVang |
11,891,000đ | 11,773,000đ | 11773000 | KYORITSU-1061 | Thiết Bị Đo |
![]() |
Đồng hồ vạn năng Kyoritsu 1052 | ![]() DungCuVang |
8,829,700đ | 8,742,000đ | 8742000 | KYORITSU-1052 | Thiết Bị Đo |
![]() |
Đồng hồ vạn năng Kyoritsu 1110 | ![]() DungCuVang |
1,935,450đ | 1,917,000đ | 1917000 | KYORITSU-1110 | Thiết Bị Đo |
![]() |
Đồng hồ vạn năng Kyoritsu 1019R | ![]() DungCuVang |
1,777,650đ | 1,518,000đ | 1518000 | KYORITSU-1019R | Thiết Bị Đo |
![]() |
Đồng hồ vạn năng Kyoritsu 1009 | ![]() DungCuVang |
1,138,500đ | 1,128,000đ | 1128000 | KYORITSU-1009 | Thiết Bị Đo |
![]() |
Đồng hồ vạn năng Kyoritsu 1018H | ![]() DungCuVang |
682,000đ | 676,000đ | 676000 | KYORITSU-1018H | Thiết Bị Đo |
![]() |
Đồng hồ vạn năng Kyoritsu 1020R | ![]() DungCuVang |
1,821,600đ | 1,804,000đ | 1804000 | KYORITSU-1020R | Thiết Bị Đo |
![]() |
Đồng hồ vạn năng Kyoritsu 1021R | ![]() DungCuVang |
2,245,000đ | 2,045,000đ | 2045000 | KYORITSU-1021R | Thiết Bị Đo |
![]() |
Đồng hồ vạn năng Kyoritsu 1030 | ![]() DungCuVang |
1,315,600đ | 1,303,000đ | 1303000 | KYORITSU-1030 | Thiết Bị Đo |
![]() |
Máy đo điện trở đất – Điện trở suất Kyoritsu 4106 | ![]() DungCuVang |
35,293,500đ | 34,941,000đ | 34941000 | KYORITSU-4106 | Thiết Bị Đo |
![]() |
Kìm kẹp dòng 100A Kyoritsu 8127 | ![]() DungCuVang |
5,894,900đ | 5,836,000đ | 5836000 | 100A-KYORITSU-8127 | Thiết Bị Đo |
![]() |
Đồng hồ vạn năng Kyoritsu 1109S | ![]() Meta |
1,800,000đ | 1,590,000đ | 1590000 | KYORITSU-1109S | Thiết Bị Đo Kiểm Tra Điện |
![]() |
Ampe kìm AC/DC Kyoritsu 2010 | ![]() DungCuVang |
12,219,900đ | 12,098,000đ | 12098000 | AC/DC-KYORITSU-2010 | Ampe Kìm |
![]() |
Máy đo điện trở đất Kyoritsu 4105A (20/200/2000Ω) | ![]() Meta |
6,650,000đ | 6,390,000đ | 6390000 | KYORITSU-4105A | Thiết Bị Đo Kiểm Tra Điện |
![]() |
Thiết bị đo đa năng Kyoritsu 6010B | ![]() DungCuVang |
13,282,500đ | 13,150,000đ | 13150000 | KYORITSU-6010B | Thiết Bị Đo |
![]() |
Thiết bị kiểm tra dòng rò RCD Kyoritsu 5410 | ![]() DungCuVang |
17,811,200đ | 17,634,000đ | 17634000 | RCD-KYORITSU-5410 | Thiết Bị Đo |
![]() |
Ampe kìm Kyoritsu 2210R | ![]() DungCuVang |
6,868,950đ | 6,801,000đ | 6801000 | KYORITSU-2210R | Ampe Kìm |
![]() |
Đồng hồ vạn năng kỹ thuật số Kyoritsu 1052 | ![]() TatMart |
12,666,000đ | 12666000 | KYORITSU-1052 | Đồng Hồ Vạn Năng | |
![]() |
Đồng hồ vạn năng kỹ thuật số Kyoritsu 1061 | ![]() TatMart |
16,280,000đ | 16280000 | KYORITSU-1061 | Đồng Hồ Vạn Năng |