Máy hút bụi công nghiệp khô, ướt Kouritsu ZD10 (20L)
Primary tabs
SKU
KOURITSU-ZD10
Category
Brand
Shop
List price
2,002,000đ
Price
1,939,000đ
Price sale
63,000đ
% sale
3.10%
Last modified
04/28/2024 - 00:54
Chuyến đến nơi bán
Bạn đang chuyển đến trang bán sản phẩm Máy hút bụi công nghiệp khô, ướt Kouritsu ZD10 (20L)
Hệ thống sẽ tự chuyển trong 5 giây
Price history
So sánh giá sản phẩm tương tự (theo SKU - Mã sản phẩm)
| Image | Name | Shop | List price | Price (formatted) | Price | SKU | Category name |
|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Máy hút bụi công nghiệp khô, ướt Kouritsu ZD10 (30L) | FactDepot |
2,640,000đ | 2,168,000đ | 2168000 | KOURITSU-ZD10 | Máy Hút Bụi | |
|
満腹論 -明日にかぶりつけ- Manpukuron - Asu Ni Kaburitsuke | Fahasa |
633,000đ | 569,700đ | 569700 | MANPUKURON---ASU-NI-KABURITSUKE | Other Languages |
|
Thiết Bị Ghi Dữ Liệu Dòng Rò Kyoritsu 5010, K5010 | KetNoiTieuDung |
10,615,000đ | 10,297,000đ | 10297000 | KYORITSU-5010,-K5010 | Thiết Bị Đo Điện |
|
Đồng Hồ Vạn Năng Kyoritsu 1030 K1030 | KetNoiTieuDung |
1,584,000đ | 1584000 | KYORITSU-1030-K1030 | Thiết Bị Đo Điện | |
|
Thiết Bị Kiểm Tra RCD Kyoritsu 5410, K5410 | KetNoiTieuDung |
21,240,000đ | 18,824,000đ | 18824000 | TRA-RCD-KYORITSU-5410,-K5410 | Công Cụ Dụng Cụ |
| Đồng hồ vạn năng kỹ thuật số Kyoritsu 1019R | TatMart |
1,839,000đ | 1839000 | KYORITSU-1019R | Đồng Hồ Vạn Năng | ||
|
Ampe Kìm AC Kyoritsu k2210R (3000A, True RMS) | KetNoiTieuDung |
7,623,000đ | 7623000 | AC-KYORITSU-K2210R | Thiết Bị Đo Điện | |
|
Đồng Hồ Vạn Năng Kyoritsu K1062 | KetNoiTieuDung |
14,905,000đ | 14905000 | KYORITSU-K1062 | Thiết Bị Đo Điện | |
|
Đo Điện Trở Đất Kyoritsu 4106 | KetNoiTieuDung |
39,171,000đ | 39171000 | KYORITSU-4106 | Thiết Bị Đo Điện | |
|
Đồng hồ vạn năng Kyoritsu 1021R | Meta |
2,800,000đ | 2,550,000đ | 2550000 | KYORITSU-1021R | Thiết Bị Đo Kiểm Tra Điện |
|
Đồng hồ vạn năng Kyoritsu 1011 | Meta |
2,400,000đ | 2,150,000đ | 2150000 | KYORITSU-1011 | Thiết Bị Đo Kiểm Tra Điện |
|
Thiết bị ghi dữ liệu dòng rò Kyoritsu 5010 | Meta |
10,990,000đ | 8,280,000đ | 8280000 | KYORITSU-5010 | Thiết Bị Đo Kiểm Tra Điện |
| Đồng hồ vạn năng Kyoritsu 1052 | FactDepot |
13,041,000đ | 10,571,000đ | 10571000 | KYORITSU-1052 | Thiết Bị Đo Điện Điện Tử | |
|
Đồng Hồ Vạn Năng Kyoritsu 1109S | KetNoiTieuDung |
1,507,000đ | 1507000 | KYORITSU-1109S | Thiết Bị Đo Điện | |
|
Đồng hồ vạn năng Kyoritsu 1020R (True RMS,1000V) | KetNoiTieuDung |
2,387,000đ | 2387000 | KYORITSU-1020R | Thiết Bị Đo Điện | |
|
Đồng hồ vạn năng Kyoritsu k1011 | KetNoiTieuDung |
2,090,000đ | 2090000 | KYORITSU-K1011 | Thiết Bị Đo Điện | |
|
Đồng hồ vạn năng Kyoritsu 1019R | KetNoiTieuDung |
1,518,000đ | 1518000 | KYORITSU-1019R | Thiết Bị Đo Điện | |
|
Đo Điện Trở Đất Kyoritsu 4105A | KetNoiTieuDung |
6,248,000đ | 6,123,000đ | 6123000 | KYORITSU-4105A | Thiết Bị Đo Điện |
|
Đồng Hồ Vạn Năng Kyoritsu K1009 | KetNoiTieuDung |
1,357,000đ | 1,299,000đ | 1299000 | KYORITSU-K1009 | Thiết Bị Đo Điện |
|
Đồng Hồ Vạn Năng Kyoritsu 1110 | KetNoiTieuDung |
2,310,000đ | 2310000 | KYORITSU-1110 | Thiết Bị Đo Điện | |
|
Đồng Hồ Vạn Năng Kyoritsu K1051 | KetNoiTieuDung |
9,560,000đ | 9,200,000đ | 9200000 | KYORITSU-K1051 | Thiết Bị Đo Điện |
|
Đồng Hồ Vạn Năng Kyoritsu 1052 | KetNoiTieuDung |
10,461,000đ | 10,147,000đ | 10147000 | KYORITSU-1052 | Thiết Bị Đo Điện |
|
Đồng Hồ Vạn Năng Kyoritsu K1061 | KetNoiTieuDung |
13,526,000đ | 12,296,000đ | 12296000 | KYORITSU-K1061 | Thiết Bị Đo Điện |
|
Đo Điện Trở Đất Kyoritsu 4102A | KetNoiTieuDung |
6,083,000đ | 5,961,000đ | 5961000 | KYORITSU-4102A | Thiết Bị Đo Điện |
| Ampe kìm Kyoritsu 2010 | TatMart |
16,421,000đ | 16421000 | KYORITSU-2010 | Ampe Kìm | ||
| Thiết bị ghi dữ liệu dòng rò Kyoritsu 5010 | TatMart |
12,854,000đ | 12854000 | KYORITSU-5010 | Thiết Bị Kiểm Tra Dòng Rò | ||
| Máy đo điện trở đất Kyoritsu 4105A | TatMart |
7,700,000đ | 7700000 | KYORITSU-4105A | Thiết Bị Đo Điện Trở | ||
|
Ampe kìm AC/DC (20A) Kyoritsu 2010 | Meta |
14,500,000đ | 10,320,000đ | 10320000 | AC/DC-KYORITSU-2010 | Thiết Bị Đo Kiểm Tra Điện |
|
Đồng hồ vạn năng Kyoritsu 1018H | DungCuVang |
682,000đ | 676,000đ | 676000 | KYORITSU-1018H | Thiết Bị Đo |
| Máy đo điện trở đất Kyoritsu 4102A | TatMart |
7,166,000đ | 7166000 | KYORITSU-4102A | Thiết Bị Đo Điện Trở | ||
| Đồng hồ vạn năng kỹ thuật số Kyoritsu 1009 | TatMart |
1,635,000đ | 1635000 | KYORITSU-1009 | Đồng Hồ Vạn Năng | ||
| Đồng hồ vạn năng kỹ thuật số Kyoritsu 1021R | TatMart |
2,970,000đ | 2970000 | KYORITSU-1021R | Đồng Hồ Vạn Năng | ||
|
Ampe kìm Kyoritsu K2010 | KetNoiTieuDung |
12,914,000đ | 12914000 | KYORITSU-K2010 | Thiết Bị Đo Điện | |
|
Ampe kìm Kyoritsu KEW 2510 | KetNoiTieuDung |
15,917,000đ | 15917000 | KYORITSU-KEW-2510 | Thiết Bị Đo Điện | |
| Thiết bị đo nhiệt độ từ xa Kyoritsu 5510 | FactDepot |
9,749,000đ | 6,499,000đ | 6499000 | KYORITSU-5510 | Máy Đo Nhiệt Độ | |
| Đồng hồ vạn năng Kyoritsu 1019R | FactDepot |
1,916,000đ | 1,628,000đ | 1628000 | KYORITSU-1019R | Thiết Bị Đo Điện Điện Tử | |
| Thiết bị đo nhiều chức năng (Thông mạch,mạch vòng, test điện trở đất….) Kyoritsu 6010B | FactDepot |
19,950,000đ | 15,851,000đ | 15851000 | KYORITSU-6010B | Máy Đo Đa Chức Năng | |
| Máy đo điện trở đất Kyoritsu 4105A | FactDepot |
6,358,000đ | 6358000 | KYORITSU-4105A | Thiết Bị Đo Điện Điện Tử | ||
| Đồng hồ vạn năng Kyoritsu 1009 | FactDepot |
1,700,000đ | 1,430,000đ | 1430000 | KYORITSU-1009 | Tất Cả Danh Mục | |
| Đồng hồ vạn năng Kyoritsu 1061 | FactDepot |
15,950,000đ | 13,552,000đ | 13552000 | KYORITSU-1061 | Thiết Bị Đo Điện Điện Tử | |
| Đồng hồ vạn năng Kyoritsu 1109S | FactDepot |
1,801,000đ | 1,617,000đ | 1617000 | KYORITSU-1109S | Tất Cả Danh Mục | |
| Đồng hồ vạn năng Kyoritsu 1030 | FactDepot |
1,944,000đ | 1,540,000đ | 1540000 | KYORITSU-1030 | Thiết Bị Đo Điện Điện Tử | |
| Đồng hồ vạn năng Kyoritsu 1011 | FactDepot |
2,799,000đ | 2,200,000đ | 2200000 | KYORITSU-1011 | Thiết Bị Đo Điện Điện Tử | |
| Ampe kìm Kyoritsu 2210R | FactDepot |
10,125,000đ | 7,733,000đ | 7733000 | KYORITSU-2210R | Thiết Bị Đo Điện Điện Tử | |
| Ampe kìm Kyoritsu 2010 | FactDepot |
17,982,000đ | 13,024,000đ | 13024000 | KYORITSU-2010 | Tất Cả Danh Mục | |
| Đồng hồ ampe kìm Kyoritsu 2510 | FactDepot |
17,600,000đ | 16,027,000đ | 16027000 | KYORITSU-2510 | Tất Cả Danh Mục | |
| Đồng hồ vạn năng Kyoritsu 1051 | FactDepot |
11,726,000đ | 9,823,000đ | 9823000 | KYORITSU-1051 | Thiết Bị Đo Điện Điện Tử | |
| Đồng hồ vạn năng Kyoritsu 1062 | FactDepot |
15,620,000đ | 15,015,000đ | 15015000 | KYORITSU-1062 | Thiết Bị Đo Điện Điện Tử | |
| Đồng hồ vạn năng Kyoritsu 1110 | FactDepot |
2,857,000đ | 2,420,000đ | 2420000 | KYORITSU-1110 | Thiết Bị Đo Điện Điện Tử | |
| Đồng hồ vạn năng Kyoritsu 1020R | FactDepot |
2,657,000đ | 2,497,000đ | 2497000 | KYORITSU-1020R | Thiết Bị Đo Điện Điện Tử |
























