Bộ cảo vam thủy lực tải 30 tấn SATA 99015
Primary tabs
SKU
SATA-99015
Category
Brand
Shop
List price
42,159,700đ
Price
37,944,000đ
Price sale
4,215,700đ
% sale
10.00%
Last modified
12/01/2025 - 17:16
Chuyến đến nơi bán
Bạn đang chuyển đến trang bán sản phẩm Bộ cảo vam thủy lực tải 30 tấn SATA 99015
Hệ thống sẽ tự chuyển trong 5 giây
Price history
So sánh giá sản phẩm tương tự (theo SKU - Mã sản phẩm)
| Image | Name | Shop | List price | Price (formatted) | Price | SKU | Category name |
|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Kìm cắt cáp thủy lực 8 tấn Sata 99018 | KetNoiTieuDung |
2,069,100đ | 1,862,000đ | 1862000 | SATA-99018 | Kìm Cầm Tay | |
|
Kẹp 3 chấu 3 inch SATA 99001 | KetNoiTieuDung |
7,189,600đ | 6,471,000đ | 6471000 | SATA-99001 | Dụng Cụ Cảo |
|
Cảo thủy lực 3 chấu 15 tấn SATA 99003 | KetNoiTieuDung |
12,729,200đ | 11,456,000đ | 11456000 | SATA-99003 | Dụng Cụ Cảo |
|
Cảo thủy lực 3 chấu 10 tấn SATA 99002 | KetNoiTieuDung |
9,769,100đ | 8,792,000đ | 8792000 | SATA-99002 | Dụng Cụ Cảo |
|
Búa cao su đúc 35mm/400g Sata 92901 | DungCuVang |
660,000đ | 627,000đ | 627000 | 35MM/400G-SATA-92901 | Búa Cầm Tay |
| 400g Búa cao su Sata 92901 | KetNoiTieuDung |
660,000đ | 594,000đ | 594000 | SATA-92901 | Búa Cầm Tay | |
| Thước căp cơ đo đường kính 0 - 150mm Sata 91501 | KetNoiTieuDung |
829,440đ | 746,000đ | 746000 | 150MM-SATA-91501 | Thước Kẹp | |
| Thước thủy 90cm/36in Sata 91615 | KetNoiTieuDung |
420,000đ | 420000 | 90CM/36IN-SATA-91615 | Thiết Bị Dụng Cụ Đo | ||
|
Búa cao su đúc 65mm/1500g Sata 92904 | DungCuVang |
1,240,000đ | 1,178,000đ | 1178000 | 65MM/1500G-SATA-92904 | Búa Cầm Tay |
| Cảo chữ C 6"/150mm SATA 90435 | KetNoiTieuDung |
429,000đ | 405,000đ | 405000 | 6"/150MM-SATA-90435 | Dụng Cụ Cảo | |
| Súng bắn keo Silicon SATA 90511 15" | KetNoiTieuDung |
405,000đ | 365,000đ | 365000 | SILICON-SATA-90511-15" | Súng Bắn Keo | |
|
Đèn chiếu sáng lưu động SATA 90715 | KetNoiTieuDung |
401,760đ | 362,000đ | 362000 | SATA-90715 | Đèn Led Dùng Pin |
|
Đèn pin đội đầu 150lm SATA 90716 | KetNoiTieuDung |
500,040đ | 450,000đ | 450000 | 150LM-SATA-90716 | Đèn Led Dùng Pin |
| Thước lá Inox SATA 91401 150mm | KetNoiTieuDung |
19,440đ | 17,000đ | 17000 | INOX-SATA-91401-150MM | Thiết Bị Dụng Cụ Đo | |
| Kềm bấm riveter trợ lực 8in/200mm Sata 90501 | BigShop |
370,000đ | 370000 | 8IN/200MM-SATA-90501 | Các Loại Kềm Kéo | ||
|
Kềm bấm riveter trợ lực 8in Sata 90501 | DungCuVang |
371,000đ | 352,000đ | 352000 | 8IN-SATA-90501 | Dụng Cụ Cầm Tay - Đồ Nghề |
|
Kềm bấm riveter trợ lực 8in/200mm Sata 90501 | KetNoiTieuDung |
370,700đ | 334,000đ | 334000 | 8IN/200MM-SATA-90501 | Công Cụ Dụng Cụ |
|
Bộ đóng số xuôi Sata 90801 4mm | KetNoiTieuDung |
199,100đ | 179,000đ | 179000 | SATA-90801-4MM | Phụ Kiện Các Loại |
|
Túi xách 16'' SATA 95199 | KetNoiTieuDung |
902,880đ | 813,000đ | 813000 | 16''-SATA-95199 | Thiết Bị Bảo Quản |
| Thước đo độ sâu kỹ thuật số SATA 91551 0-150mm | KetNoiTieuDung |
1,239,840đ | 1,116,000đ | 1116000 | SATA-91551-0-150MM | Thiết Bị Dụng Cụ Đo | |
| Thước căp điện tử đo đường kính 0 - 150mm Sata 91511 | KetNoiTieuDung |
1,119,960đ | 1,008,000đ | 1008000 | 150MM-SATA-91511 | Thước Kẹp | |
|
Đèn đội đầu SATA 90902 | KetNoiTieuDung |
617,760đ | 556,000đ | 556000 | SATA-90902 | Đèn Led Dùng Pin |
|
Thước căp điện tử đo đường kính 0 - 200mm SATA 91512 | BigShop |
1,535,000đ | 1535000 | 200MM-SATA-91512 | Bút Thử Điện Thước Các Loại | |
| Thước căp điện tử đo đường kính 0 - 200mm Sata 91512 | KetNoiTieuDung |
1,649,160đ | 1,600,000đ | 1600000 | 200MM-SATA-91512 | Thiết Bị Dụng Cụ Đo | |
|
Kềm cắt cáp 150mm2, 24in/625mm Sata 93603 | DungCuVang |
2,125,000đ | 2,019,000đ | 2019000 | 150MM2,-24IN/625MM-SATA-93603 | Dụng Cụ Cầm Tay - Đồ Nghề |
|
Thùng đồ nghề nhựa 15in Sata 95161 | DungCuVang |
360,000đ | 342,000đ | 342000 | 15IN-SATA-95161 | Dụng Cụ Đựng Đồ Nghề |
| Thước kẹp cơ SATA 91503 300mm | KetNoiTieuDung |
1,749,600đ | 1,575,000đ | 1575000 | SATA-91503-300MM | Thước Kẹp | |
| Thước cặp đồng hồ SATA 91523 0-300mm | KetNoiTieuDung |
2,069,280đ | 1,862,000đ | 1862000 | SATA-91523-0-300MM | Thiết Bị Dụng Cụ Đo | |
| Thước cặp điện tử hiển thị kỹ thuật số SATA 91513 0-300mm | KetNoiTieuDung |
2,409,480đ | 2,169,000đ | 2169000 | SATA-91513-0-300MM | Thước Kẹp | |
| Xà beng nạy Sata 92556 25x1500mm | KetNoiTieuDung |
1,579,600đ | 1,422,000đ | 1422000 | SATA-92556-25X1500MM | Dụng Cụ Cầm Tay | |
| Thước đo chiều cao kỹ thuật số SATA 91546 0-300mm | KetNoiTieuDung |
4,172,040đ | 3,755,000đ | 3755000 | SATA-91546-0-300MM | Thước Đo Độ Cao | |
| Panme đo đường kính ngoài SATA 91533 | KetNoiTieuDung |
869,400đ | 782,000đ | 782000 | SATA-91533 | Thước Panme | |
| Cờ lê xích 15" 60-130mm Sata 97452 | KetNoiTieuDung |
699,600đ | 630,000đ | 630000 | 15"-60-130MM-SATA-97452 | Cờ Lê | |
|
Thước căp điện tử đo đường kính 0 - 150mm SATA 91511 | BigShop |
975,000đ | 975000 | SATA-91511 | Bút Thử Điện Thước Các Loại | |
|
Mỏ lết (Cảo) dây xích 15 inch SATA 97452 | HoangLongVu |
665,000đ | 665000 | 15-INCH-SATA-97452 | Mỏ Lết | |
|
Thước cuộn thép 5m hai mặt SATA 91315b | HoangLongVu |
153,000đ | 153000 | SATA-91315B | Thước Đo | |
| Thước đo chiều cao SATA 91544 500mm | KetNoiTieuDung |
4,653,720đ | 4,188,000đ | 4188000 | SATA-91544-500MM | Thước Đo Độ Cao | |
| Thước đo chiều cao kỹ thuật số SATA 91547 0-500mm | KetNoiTieuDung |
6,135,480đ | 5,522,000đ | 5522000 | SATA-91547-0-500MM | Thiết Bị Dụng Cụ Đo | |
| Thước đo độ cao SATA 91542 0-200mm | KetNoiTieuDung |
2,316,600đ | 2,085,000đ | 2085000 | SATA-91542-0-200MM | Thước Đo Độ Cao | |
| Thước đo độ cao SATA 91543 0-300mm | KetNoiTieuDung |
2,768,040đ | 2,491,000đ | 2491000 | SATA-91543-0-300MM | Thước Đo Độ Cao | |
| Thước đo độ cao điện tử SATA 91545 0-200mm | KetNoiTieuDung |
3,838,320đ | 3,454,000đ | 3454000 | SATA-91545-0-200MM | Thước Đo Độ Cao | |
| Thước panme đo ngoài SATA 91531 0-25mm | KetNoiTieuDung |
699,840đ | 630,000đ | 630000 | SATA-91531-0-25MM | Thước Panme | |
| Panme đo ngoài hiển thị kỹ thuật số SATA 91535 | KetNoiTieuDung |
3,329,640đ | 2,997,000đ | 2997000 | SATA-91535 | Thiết Bị Dụng Cụ Đo | |
| Thước Panme đo ngoài micromet SATA 91532 | KetNoiTieuDung |
829,440đ | 746,000đ | 746000 | SATA-91532 | Thước Panme | |
| Thước Panme đo ngoài điện tử SATA 91534 | KetNoiTieuDung |
2,919,240đ | 2,627,000đ | 2627000 | SATA-91534 | Thiết Bị Dụng Cụ Đo | |
| Búa đầu bi 2.5LBS SATA 92315 400mm | KetNoiTieuDung |
409,200đ | 368,000đ | 368000 | 2.5LBS-SATA-92315-400MM | Búa Cầm Tay | |
| Búa cao su tay cầm ống thép SATA 92615 60mm | KetNoiTieuDung |
999,900đ | 900,000đ | 900000 | SATA-92615-60MM | Búa Cầm Tay | |
| Đồng hồ so cơ khí 0-5mm SATA 91561 | KetNoiTieuDung |
849,200đ | 764,000đ | 764000 | 0-5MM-SATA-91561 | Đồng Hồ So | |
| Đồng hồ so cơ khí SATA 91562 0-10mm | KetNoiTieuDung |
899,800đ | 810,000đ | 810000 | SATA-91562-0-10MM | Đồng Hồ So | |
| Đồng hồ so điện tử SATA 91565 0-0,8mm | KetNoiTieuDung |
2,069,100đ | 1,862,000đ | 1862000 | SATA-91565-0-0,8MM | Đồng Hồ So |

















