GHẾ XOAY LÃNH ĐẠO GOVI DA FUJI FJ-103A-915
Primary tabs
SKU
FJ-103A-915
Category
Brand
Shop
List price
8,320,000đ
Price
7,920,000đ
Price sale
400,000đ
% sale
4.80%
Last modified
02/18/2025 - 11:07
Chuyến đến nơi bán
Bạn đang chuyển đến trang bán sản phẩm GHẾ XOAY LÃNH ĐẠO GOVI DA FUJI FJ-103A-915
Hệ thống sẽ tự chuyển trong 5 giây
Price history
So sánh giá sản phẩm tương tự (theo SKU - Mã sản phẩm)
| Image | Name | Shop | List price | Price (formatted) | Price | SKU | Category name |
|---|---|---|---|---|---|---|---|
|
GHẾ XOAY LÃNH ĐẠO GOVI DA BÒ ITALY FUJI FJ-103A-915 | DienMayLocDuc |
8,320,000đ | 7,920,000đ | 7920000 | FJ-103A-915 | Ghế |
|
GHẾ XOAY LÃNH ĐẠO GOVI DA BÒ ITALY FUJI FJ-103A-3072 | DienMayLocDuc |
9,170,000đ | 8,730,000đ | 8730000 | FJ-103A-3072 | Ghế |
| GHẾ XOAY LÃNH ĐẠO GOVI DA FUJI FJ-103A-3072 | DienMayLocDuc |
9,170,000đ | 8,730,000đ | 8730000 | FJ-103A-3072 | Ghế | |
|
Mực in laser HP 103A Neverstop (dành cho HP Neverstop 1000a và 1000w) | The Gioi Di Dong |
360,000đ | 350,000đ | 350000 | HP-103A-NEVERSTOP | Mực In |
|
Tủ mát 2 cửa Sanden Nhật bản SPA 0903A 950L | DienMayGiaKho79 |
28,050,000đ | 18,050,000đ | 18050000 | 0903A-950L | Tủ Mát 2 Cánh |
| Đồng hồ so cơ khí SATA 91562 0-10mm | KetNoiTieuDung |
899,800đ | 810,000đ | 810000 | SATA-91562-0-10MM | Đồng Hồ So | |
|
MỰC IN HP 103A BLACK NEVERSTOP LASER TONER RELOAD KIT (W1103A) | GiaiPhapVanPhong |
348,000đ | 348000 | 103A-BLACK | Cartridges | |
|
Đầu phun tạo bọt Karcher FJ 10 (2.643-144.0) | KetNoiTieuDung |
770,000đ | 720,000đ | 720000 | KARCHER-FJ-10 | Phụ Kiện Các Loại |
|
Nồi cơm điện nắp rời Fujika FJ-10SJ - Hàng chính hãng | KingShop |
1,200,000đ | 1,198,000đ | 1198000 | FJ-10SJ | Nồi Cơm Nắp Rời |
|
Nồi cơm điện nắp rời Fujika FJ-10SH - Hàng chính hãng | KingShop |
950,000đ | 660,000đ | 660000 | FJ-10SH | Nồi Cơm Nắp Rời |
|
Đầu phun tạo bọt FJ 10 Karcher | DienMayHaiAnh |
0đ | 580,000đ | 580000 | FJ-10-KARCHER | Phụ Kiện Máy Rửa Xe |
| Thước kẹp cơ SATA 91503 300mm | KetNoiTieuDung |
1,749,600đ | 1,575,000đ | 1575000 | SATA-91503-300MM | Thước Kẹp | |
| Thước đo độ sâu kỹ thuật số SATA 91551 0-150mm | KetNoiTieuDung |
1,239,840đ | 1,116,000đ | 1116000 | SATA-91551-0-150MM | Thiết Bị Dụng Cụ Đo | |
|
VÒI RỬA TEKA VITA 915 249150200 | BepHoangCuong |
5,590,000đ | 4,472,000đ | 4472000 | TEKA-VITA-915-249150200 | Vòi Rửa |
|
Vòi rửa Teka Sink faucet VITA 915 249150200 | Bep365 |
5,599,000đ | 4,790,000đ | 4790000 | TEKA-SINK-FAUCET-VITA-915-249150200 | Vòi Rửa Chén Bát |
|
Vòi rửa Teka Sink faucet VITA 915 249150200 | SieuThiBepDienTu |
5,599,000đ | 4,790,000đ | 4790000 | TEKA-SINK-FAUCET-VITA-915-249150200 | Vòi Rửa Chén Bát Teka |
|
Vòi rửa Teka Sink faucet VITA 915 249150200 | The Gioi Bep Nhap Khau |
5,599,000đ | 4,790,000đ | 4790000 | TEKA-SINK-FAUCET-VITA-915-249150200 | Vòi Rửa Bát |
|
Vòi rửa TEKA VITA 915 249150200 | The Gioi Bep Nhap Khau |
5,590,000đ | 5590000 | TEKA-VITA-915-249150200 | Vòi Rửa Bát | |
|
Mực in Laser HP W1103A/HP 103A đen | Meta |
450,000đ | 382,000đ | 382000 | HP-W1103A/HP-103A | Máy In |
| Thước căp cơ đo đường kính 0 - 150mm Sata 91501 | KetNoiTieuDung |
829,440đ | 746,000đ | 746000 | 150MM-SATA-91501 | Thước Kẹp | |
| Thước căp điện tử đo đường kính 0 - 150mm Sata 91511 | KetNoiTieuDung |
1,119,960đ | 1,008,000đ | 1008000 | 150MM-SATA-91511 | Thước Kẹp | |
| VÒI RỬA CHÉN TEKA VITA 915 | DienMayLocDuc |
3,890,000đ | 3,700,000đ | 3700000 | TEKA-VITA-915 | Dụng Cụ Rửa Chén | |
| Vòi rửa Teka VITA 915 - Chất liệu lõi đồng thau mạ Chrome - Sản xuất tại nhà máy Teka | BepAnKhang |
5,599,000đ | 3,919,000đ | 3919000 | TEKA-VITA-915-- | Chậu Vòi | |
|
Vòi rửa chén Teka VITA 915 - Hàng chính hãng | KingShop |
5,590,000đ | 3,331,000đ | 3331000 | TEKA-VITA-915 | Vòi Rửa Chén Bát |
|
Ampli PA-103A | DigiCity |
850,000đ | 850000 | PA-103A | Amply | |
|
Bộ Lưỡi cưa Magic Saw HA-103A | KetNoiTieuDung |
358,800đ | 298,800đ | 298800 | HA-103A | Công Cụ Dụng Cụ |
|
Thước căp điện tử đo đường kính 0 - 200mm SATA 91512 | BigShop |
1,535,000đ | 1535000 | 200MM-SATA-91512 | Bút Thử Điện Thước Các Loại | |
| Thước căp điện tử đo đường kính 0 - 200mm Sata 91512 | KetNoiTieuDung |
1,649,160đ | 1,600,000đ | 1600000 | 200MM-SATA-91512 | Thiết Bị Dụng Cụ Đo | |
| Thước cặp đồng hồ SATA 91523 0-300mm | KetNoiTieuDung |
2,069,280đ | 1,862,000đ | 1862000 | SATA-91523-0-300MM | Thiết Bị Dụng Cụ Đo | |
| Thước cặp điện tử hiển thị kỹ thuật số SATA 91513 0-300mm | KetNoiTieuDung |
2,409,480đ | 2,169,000đ | 2169000 | SATA-91513-0-300MM | Thước Kẹp | |
| Thước đo chiều cao kỹ thuật số SATA 91546 0-300mm | KetNoiTieuDung |
4,172,040đ | 3,755,000đ | 3755000 | SATA-91546-0-300MM | Thước Đo Độ Cao | |
| Panme đo đường kính ngoài SATA 91533 | KetNoiTieuDung |
869,400đ | 782,000đ | 782000 | SATA-91533 | Thước Panme | |
|
Chậu rửa mặt Lavabo Sumika 915 - Hàng chính hãng | KingShop |
1,365,000đ | 1,281,000đ | 1281000 | LAVABO-SUMIKA-915 | Đồ Dùng Phòng Tắm |
| QUẠT TRẦN ĐÈN KLASSE 52KSA-915C | DienMayLocDuc |
2,260,000đ | 2,149,000đ | 2149000 | 52KSA-915C | Làm Mát Không Khí | |
| QUẠT TRẦN ĐÈN KLASSE 52KSA-915W | DienMayLocDuc |
2,260,000đ | 2,149,000đ | 2149000 | 52KSA-915W | Làm Mát Không Khí | |
|
Thước căp điện tử đo đường kính 0 - 150mm SATA 91511 | BigShop |
975,000đ | 975000 | SATA-91511 | Bút Thử Điện Thước Các Loại | |
| Thước đo chiều cao SATA 91544 500mm | KetNoiTieuDung |
4,653,720đ | 4,188,000đ | 4188000 | SATA-91544-500MM | Thước Đo Độ Cao | |
| Thước đo chiều cao kỹ thuật số SATA 91547 0-500mm | KetNoiTieuDung |
6,135,480đ | 5,522,000đ | 5522000 | SATA-91547-0-500MM | Thiết Bị Dụng Cụ Đo | |
| Thước đo độ cao SATA 91542 0-200mm | KetNoiTieuDung |
2,316,600đ | 2,085,000đ | 2085000 | SATA-91542-0-200MM | Thước Đo Độ Cao | |
| Thước đo độ cao SATA 91543 0-300mm | KetNoiTieuDung |
2,768,040đ | 2,491,000đ | 2491000 | SATA-91543-0-300MM | Thước Đo Độ Cao | |
| Thước đo độ cao điện tử SATA 91545 0-200mm | KetNoiTieuDung |
3,838,320đ | 3,454,000đ | 3454000 | SATA-91545-0-200MM | Thước Đo Độ Cao | |
| Thước panme đo ngoài SATA 91531 0-25mm | KetNoiTieuDung |
699,840đ | 630,000đ | 630000 | SATA-91531-0-25MM | Thước Panme | |
| Panme đo ngoài hiển thị kỹ thuật số SATA 91535 | KetNoiTieuDung |
3,329,640đ | 2,997,000đ | 2997000 | SATA-91535 | Thiết Bị Dụng Cụ Đo | |
| Thước Panme đo ngoài micromet SATA 91532 | KetNoiTieuDung |
829,440đ | 746,000đ | 746000 | SATA-91532 | Thước Panme | |
| Thước Panme đo ngoài điện tử SATA 91534 | KetNoiTieuDung |
2,919,240đ | 2,627,000đ | 2627000 | SATA-91534 | Thiết Bị Dụng Cụ Đo | |
| Đồng hồ so cơ khí 0-5mm SATA 91561 | KetNoiTieuDung |
849,200đ | 764,000đ | 764000 | 0-5MM-SATA-91561 | Đồng Hồ So | |
| Đồng hồ so điện tử SATA 91565 0-0,8mm | KetNoiTieuDung |
2,069,100đ | 1,862,000đ | 1862000 | SATA-91565-0-0,8MM | Đồng Hồ So | |
| Đồng hồ so điện tử IP54 đo áp suất SATA 91564 0-25.4mm | KetNoiTieuDung |
1,769,900đ | 1,593,000đ | 1593000 | SATA-91564-0-25.4MM | Đồng Hồ So | |
| Thước kẹp điện tử đo độ sâu SATA 91553 0-300mm | KetNoiTieuDung |
2,069,280đ | 1,862,000đ | 1862000 | SATA-91553-0-300MM | Thước Kẹp | |
| Thước cặp đo đường kính loại hiển thị số bằng đồng hồ SATA 91521 | KetNoiTieuDung |
1,119,960đ | 1,008,000đ | 1008000 | SATA-91521 | Thước Kẹp |



















