QUẠT TRẦN ĐÈN KLASSE 52KSA-915C
Primary tabs
SKU
52KSA-915C
Category
Brand
Shop
List price
2,260,000đ
Price
2,149,000đ
Price sale
111,000đ
% sale
4.90%
Number of reviews
1
Rating
5.00
Chuyến đến nơi bán
Bạn đang chuyển đến trang bán sản phẩm QUẠT TRẦN ĐÈN KLASSE 52KSA-915C
Hệ thống sẽ tự chuyển trong 5 giây
Price history
So sánh giá sản phẩm tương tự (theo SKU - Mã sản phẩm)
Image | Name | Shop | List price | Price (formatted) | Price | SKU | Category name |
---|---|---|---|---|---|---|---|
![]() |
QUẠT TRẦN ĐÈN KLASSE 52KSA-915W | ![]() DienMayLocDuc |
2,260,000đ | 2,149,000đ | 2149000 | 52KSA-915W | Làm Mát Không Khí |
![]() |
Quạt không đèn Klasse 52KSA 901W | DienMayBestPrice |
3,900,000đ | 1,800,000đ | 1800000 | 52KSA-901W | Quạt |
![]() |
Quạt không đèn Klasse 52KSA 901WY | DienMayBestPrice |
3,900,000đ | 1,850,000đ | 1850000 | KLASSE-52KSA-901WY | Quạt |
![]() |
Quạt không đèn Klasse 52KSA 901B | DienMayBestPrice |
3,900,000đ | 1,850,000đ | 1850000 | 52KSA-901B | Quạt |
![]() |
QUẠT TRẦN ĐÈN KLASSE 42KSA-911 | ![]() DienMayLocDuc |
2,600,000đ | 2,469,000đ | 2469000 | 42KSA-911 | Làm Mát Không Khí |
![]() |
QUẠT TRẦN ĐÈN KLASSE 52KSA-259 | ![]() DienMayLocDuc |
2,460,000đ | 2,339,000đ | 2339000 | 52KSA-259 | Làm Mát Không Khí |
![]() |
QUẠT TRẦN ĐÈN KLASSE 52KSA-251 | ![]() DienMayLocDuc |
2,460,000đ | 2,339,000đ | 2339000 | 52KSA-251 | Làm Mát Không Khí |
![]() |
QUẠT TRẦN ĐÈN KLASSE 52KSA-256 | ![]() DienMayLocDuc |
2,260,000đ | 2,149,000đ | 2149000 | 52KSA-256 | Làm Mát Không Khí |
![]() |
QUẠT TRẦN ĐÈN KLASSE 52KSA-257 | ![]() DienMayLocDuc |
2,460,000đ | 2,339,000đ | 2339000 | 52KSA-257 | Làm Mát Không Khí |
![]() |
Quạt không đèn Klasse 48KSA 918BK | DienMayBestPrice |
3,750,000đ | 1,550,000đ | 1550000 | KLASSE-48KSA-918BK | Quạt |
![]() |
Quạt không đèn Klasse 48KSA 918YK | DienMayBestPrice |
3,750,000đ | 1,550,000đ | 1550000 | KLASSE-48KSA-918YK | Quạt |
![]() |
Quạt không đèn Klasse 48KSA 918WK | DienMayBestPrice |
3,750,000đ | 1,550,000đ | 1550000 | KLASSE-48KSA-918WK | Quạt |
![]() |
Quạt một đèn Klasse 48KSA 911GC | DienMayBestPrice |
4,950,000đ | 2,200,000đ | 2200000 | KLASSE-48KSA-911GC | Quạt |
![]() |
QUẠT TRẦN ĐÈN KLASSE 60KSA-912W | ![]() DienMayLocDuc |
2,400,000đ | 2,279,000đ | 2279000 | 60KSA-912W | Làm Mát Không Khí |
![]() |
QUẠT TRẦN ĐÈN KLASSE 56KSA-916 | ![]() DienMayLocDuc |
2,600,000đ | 2,469,000đ | 2469000 | 56KSA-916 | Làm Mát Không Khí |
![]() |
QUẠT TRẦN ĐÈN KLASSE 48KSA-918B | ![]() DienMayLocDuc |
2,260,000đ | 2,149,000đ | 2149000 | 48KSA-918B | Làm Mát Không Khí |
![]() |
Quạt Trần Đèn Klasse 60ksa-912 | ![]() DienMayLocDuc |
2,469,000đ | 2469000 | KLASSE-60KSA-912 | Làm Mát Không Khí | |
![]() |
QUẠT TRẦN ĐÈN KLASSE 48KSA-918 | ![]() DienMayLocDuc |
2,260,000đ | 2,149,000đ | 2149000 | 48KSA-918 | Làm Mát Không Khí |
![]() |
Quạt Trần Đèn Klasse 42ksa-212 | ![]() DienMayLocDuc |
2,190,000đ | 2,079,000đ | 2079000 | KLASSE-42KSA-212 | Làm Mát Không Khí |
![]() |
QUẠT TRẦN ĐÈN KLASSE 42KSA-211 | ![]() DienMayLocDuc |
2,050,000đ | 1,949,000đ | 1949000 | 42KSA-211 | Làm Mát Không Khí |
![]() |
QUẠT TRẦN ĐÈN KLASSE 42KSA-201 | ![]() DienMayLocDuc |
2,190,000đ | 2,079,000đ | 2079000 | 42KSA-201 | Làm Mát Không Khí |
![]() |
QUẠT TRẦN ĐÈN KLASSE 42KSA-208Y | ![]() DienMayLocDuc |
1,580,000đ | 1,499,000đ | 1499000 | 42KSA-208Y | Làm Mát Không Khí |
![]() |
Quạt Trần Đèn Klasse 42ksa-208 | ![]() DienMayLocDuc |
1,499,000đ | 1499000 | KLASSE-42KSA-208 | Làm Mát Không Khí | |
![]() |
QUẠT TRẦN ĐÈN KLASSE 42KSA-206 | ![]() DienMayLocDuc |
1,910,000đ | 1,819,000đ | 1819000 | 42KSA-206 | Làm Mát Không Khí |
![]() |
QUẠT TRẦN ĐÈN KLASSE 42KSA-200 | ![]() DienMayLocDuc |
1,850,000đ | 1,759,000đ | 1759000 | 42KSA-200 | Làm Mát Không Khí |
![]() |
QUẠT TRẦN ĐÈN KLASSE 42KSA-207 | ![]() DienMayLocDuc |
2,050,000đ | 1,949,000đ | 1949000 | 42KSA-207 | Làm Mát Không Khí |
![]() |
Bếp gas âm Malloca GHS 915C | ![]() BepTot |
10,390,000đ | 9,350,000đ | 9350000 | MALLOCA-GHS-915C | Bếp Gas Âm |
![]() |
BẾP GAS ÂM MALLOCA GHS - 915C | ![]() SieuThiBepDienTu |
9,300,000đ | 7,905,000đ | 7905000 | MALLOCA-GHS---915C | Bếp Gas Âm Inox |
![]() |
Bếp gas âm Malloca GHS 915C | ![]() Bep Vu Son |
10,390,000đ | 8,831,500đ | 8831500 | MALLOCA-GHS-915C | Bếp Gas |
![]() |
Bếp gas âm Malloca GHS 915C | ![]() BepAnThinh |
9,300,000đ | 4,705,000đ | 4705000 | GHS-915C | Bếp Gas |
![]() |
Thước cặp đo đường kính loại hiển thị số bằng đồng hồ SATA 91521 | ![]() KetNoiTieuDung |
1,119,960đ | 1,086,000đ | 1086000 | SATA-91521 | Thước Kẹp |
![]() |
Thước kẹp điện tử đo độ sâu SATA 91552 0-200mm | ![]() KetNoiTieuDung |
1,649,160đ | 1,600,000đ | 1600000 | SATA-91552-0-200MM | Thiết Bị Dụng Cụ Đo |
![]() |
Thước cặp đo đường kính loại hiển thị số bằng đồng hồ SATA 91522 | ![]() KetNoiTieuDung |
1,509,840đ | 1,465,000đ | 1465000 | SATA-91522 | Thiết Bị Dụng Cụ Đo |
![]() |
Thước cặp đồng hồ SATA 91523 0-300mm | ![]() KetNoiTieuDung |
2,069,280đ | 2,007,000đ | 2007000 | SATA-91523-0-300MM | Thiết Bị Dụng Cụ Đo |
![]() |
Quạt một đèn Klasse 56KSA 901YD | DienMayBestPrice |
4,500,000đ | 2,000,000đ | 2000000 | KLASSE-56KSA-901YD | Quạt |
![]() |
Quạt một đèn Klasse 56KSA 901WD | DienMayBestPrice |
4,500,000đ | 2,000,000đ | 2000000 | KLASSE-56KSA-901WD | Quạt |
![]() |
QUẠT TRẦN ĐÈN KLASSE 66KSA-902 | ![]() DienMayLocDuc |
2,460,000đ | 2,339,000đ | 2339000 | 66KSA-902 | Làm Mát Không Khí |
![]() |
Quạt một đèn Klasse 56KSA 901BD | DienMayBestPrice |
4,500,000đ | 2,000,000đ | 2000000 | KLASSE-56KSA-901BD | Quạt |
![]() |
Thước căp điện tử đo đường kính 0 - 150mm Sata 91511 | ![]() KetNoiTieuDung |
1,119,960đ | 1,086,000đ | 1086000 | 150MM-SATA-91511 | Thước Kẹp |
![]() |
Thước căp cơ đo đường kính 0 - 150mm Sata 91501 | ![]() KetNoiTieuDung |
829,440đ | 813,000đ | 813000 | 150MM-SATA-91501 | Thước Kẹp |
![]() |
Thước đo độ sâu kỹ thuật số SATA 91551 0-150mm | ![]() KetNoiTieuDung |
1,239,840đ | 1,203,000đ | 1203000 | SATA-91551-0-150MM | Thiết Bị Dụng Cụ Đo |
![]() |
Đồng hồ so điện tử SATA 91565 0-0,8mm | ![]() KetNoiTieuDung |
2,069,100đ | 2,007,000đ | 2007000 | SATA-91565-0-0,8MM | Đồng Hồ So |
![]() |
Đồng hồ so điện tử IP54 đo áp suất SATA 91564 0-25.4mm | ![]() KetNoiTieuDung |
1,769,900đ | 1,717,000đ | 1717000 | SATA-91564-0-25.4MM | Đồng Hồ So |
![]() |
Thước cặp điện tử hiển thị kỹ thuật số SATA 91513 0-300mm | ![]() KetNoiTieuDung |
2,409,480đ | 2,289,000đ | 2289000 | SATA-91513-0-300MM | Thước Kẹp |
![]() |
Thước căp điện tử đo đường kính 0 - 200mm SATA 91512 | ![]() BigShop |
1,535,000đ | 1535000 | 200MM-SATA-91512 | Bút Thử Điện Thước Các Loại | |
![]() |
Panme đo đường kính ngoài SATA 91533 | ![]() KetNoiTieuDung |
869,400đ | 852,000đ | 852000 | SATA-91533 | Thước Panme |
![]() |
Panme đo ngoài hiển thị kỹ thuật số SATA 91535 | ![]() KetNoiTieuDung |
3,329,640đ | 3,163,000đ | 3163000 | SATA-91535 | Thiết Bị Dụng Cụ Đo |
![]() |
Thước căp điện tử đo đường kính 0 - 200mm Sata 91512 | ![]() KetNoiTieuDung |
1,649,160đ | 1,600,000đ | 1600000 | 200MM-SATA-91512 | Thiết Bị Dụng Cụ Đo |
![]() |
Thước đo chiều cao kỹ thuật số SATA 91546 0-300mm | ![]() KetNoiTieuDung |
4,172,040đ | 4172040 | SATA-91546-0-300MM | Thước Đo Độ Cao | |
![]() |
Thước đo độ cao SATA 91543 0-300mm | ![]() KetNoiTieuDung |
2,768,040đ | 2768040 | SATA-91543-0-300MM | Thước Đo Độ Cao |